Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Khí Đại Cương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tính chất cơ học nào sau đây của vật liệu thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo khi bị tác dụng của ngoại lực?
- A. Độ dẻo (Ductility)
- B. Độ bền (Strength)
- C. Độ cứng (Hardness)
- D. Độ dai (Toughness)
Câu 2: Trong quá trình nhiệt luyện thép, phương pháp nào sau đây nhằm mục đích làm giảm độ cứng, tăng độ dẻo và khử ứng suất dư trong vật liệu?
- A. Ủ (Annealing)
- B. Tôi (Quenching)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 3: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám?
- A. Gang trắng (White cast iron)
- B. Gang dẻo (Malleable cast iron)
- C. Gang graphit (Graphite cast iron)
- D. Gang hợp kim (Alloy cast iron)
Câu 4: Thép C45 là loại thép cacbon có hàm lượng cacbon trung bình. Ứng dụng phổ biến của thép C45 là gì?
- A. Dao cắt gọt kim loại tốc độ cao
- B. Khuôn dập nguội chịu mài mòn
- C. Chi tiết máy chịu tải trọng tĩnh và va đập vừa phải (trục, bánh răng)
- D. Vỏ nồi hơi chịu áp suất cao
Câu 5: Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng áp lực để biến dạng vật liệu, thường được dùng để tạo hình các sản phẩm dạng tấm, ống hoặc hình dạng phức tạp?
- A. Gia công cắt gọt (Machining)
- B. Gia công tia lửa điện (EDM)
- C. Gia công bằng laser (Laser machining)
- D. Gia công áp lực (Forming)
Câu 6: Trong sơ đồ Fe-C, tổ chức nào sau đây là dung dịch rắn của cacbon trong Feγ (sắt gamma), tồn tại ở nhiệt độ cao và có vai trò quan trọng trong quá trình nhiệt luyện thép?
- A. Ferit (Ferrite)
- B. Austenit (Austenite)
- C. Xementit (Cementite)
- D. Peclit (Pearlite)
Câu 7: Để tăng độ cứng bề mặt của thép mà vẫn duy trì độ dẻo dai của lõi, phương pháp nhiệt luyện bề mặt nào sau đây là phù hợp?
- A. Ủ hoàn toàn (Full annealing)
- B. Tôi thể tích (Bulk hardening)
- C. Ram cao (High tempering)
- D. Thấm cacbon (Carburizing)
Câu 8: Trong quá trình hàn hồ quang tay, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chiều sâu ngấu và hình dạng đường hàn?
- A. Loại que hàn
- B. Góc que hàn
- C. Cường độ dòng điện hàn
- D. Tốc độ hàn
Câu 9: Phương pháp đúc nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao và bề mặt nhẵn, nhưng giá thành khuôn cao?
- A. Đúc trong khuôn cát (Sand casting)
- B. Đúc ly tâm (Centrifugal casting)
- C. Đúc liên tục (Continuous casting)
- D. Đúc khuôn vỏ mỏng (Shell mold casting)
Câu 10: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm khuôn đúc kim loại do có độ bền nhiệt cao, khả năng chịu mài mòn và độ cứng tốt?
- A. Nhôm hợp kim (Aluminum alloy)
- B. Gang xám (Gray cast iron)
- C. Thép cacbon thấp (Low carbon steel)
- D. Polyme nhiệt rắn (Thermosetting polymer)
Câu 11: Trong quá trình cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chế độ cắt?
- A. Lượng chạy dao (Feed rate)
- B. Chiều sâu cắt (Depth of cut)
- C. Tốc độ cắt (Cutting speed)
- D. Vật liệu phôi (Workpiece material)
Câu 12: Tính chất nào sau đây của vật liệu đúc thể hiện khả năng điền đầy khuôn đúc của kim loại lỏng?
- A. Tính co ngót (Shrinkage)
- B. Tính thiên tích (Segregation)
- C. Tính chảy loãng (Fluidity)
- D. Tính hòa tan khí (Gas solubility)
Câu 13: Loại mối ghép nào sau đây là mối ghép cố định, tháo rời được và truyền lực nhờ ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc?
- A. Mối ghép hàn (Welded joint)
- B. Mối ghép bulông (Bolted joint)
- C. Mối ghép đinh tán (Riveted joint)
- D. Mối ghép then (Keyed joint)
Câu 14: Trong quá trình hàn, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ứng suất dư và biến dạng do hàn?
- A. Tăng tốc độ hàn
- B. Sử dụng dòng điện hàn lớn
- C. Gia nhiệt sơ bộ phôi hàn
- D. Nhiệt luyện sau hàn
Câu 15: Loại thép dụng cụ nào sau đây có độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao, thường được dùng để chế tạo dao cắt gọt kim loại tốc độ cao?
- A. Thép gió (High-speed steel)
- B. Thép hợp kim kết cấu (Alloy structural steel)
- C. Thép cacbon dụng cụ (Carbon tool steel)
- D. Thép không gỉ (Stainless steel)
Câu 16: Để kiểm tra độ cứng của vật liệu kim loại, phương pháp đo độ cứng nào sau đây dựa trên việc đo vết lõm để lại trên bề mặt vật liệu sau khi bị đầu đo cứng ấn vào với một lực xác định?
- A. Phương pháp đo độ cứng Rockwell (Rockwell hardness test)
- B. Phương pháp đo độ cứng Vickers (Vickers hardness test)
- C. Phương pháp đo độ cứng Brinell (Brinell hardness test)
- D. Phương pháp đo độ cứng Shore (Shore hardness test)
Câu 17: Trong các phương pháp gia công tinh bề mặt, phương pháp nào sau đây sử dụng hạt mài rất nhỏ để mài mòn bề mặt vật liệu, đạt độ bóng và độ chính xác cao?
- A. Tiện tinh (Fine turning)
- B. Phay tinh (Fine milling)
- C. Mài thô (Rough grinding)
- D. Mài nghiền (Lapping)
Câu 18: Loại ren nào sau đây được sử dụng phổ biến trong các mối ghép chịu lực dọc trục lớn, có biên dạng ren hình thang?
- A. Ren tam giác (Triangular thread)
- B. Ren thang (Trapezoidal thread)
- C. Ren vuông (Square thread)
- D. Ren ống (Pipe thread)
Câu 19: Để lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy chịu tải trọng va đập mạnh, tính chất cơ học nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền (Strength)
- C. Độ dai va đập (Impact toughness)
- D. Độ bền mỏi (Fatigue strength)
Câu 20: Trong các phương pháp hàn nóng chảy, phương pháp nào sau đây sử dụng khí trơ bảo vệ vùng hàn, ngăn chặn sự oxy hóa và tạp chất xâm nhập vào mối hàn?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn thuốc (Flux cored arc welding)
- C. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc (SAW)
- D. Hàn điện xỉ (Electroslag welding)
Câu 21: Loại ổ lăn nào sau đây có khả năng chịu tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục theo cả hai chiều, đồng thời có khả năng tự lựa?
- A. Ổ lăn kim (Needle roller bearing)
- B. Ổ đũa trụ (Cylindrical roller bearing)
- C. Ổ đũa côn (Tapered roller bearing)
- D. Ổ lăn cầu tự lựa (Self-aligning ball bearing)
Câu 22: Phương pháp nhiệt luyện nào sau đây tạo ra tổ chức Mactenxit trong thép?
- A. Tôi (Quenching)
- B. Ủ (Annealing)
- C. Ram (Tempering)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 23: Trong hệ thống dung sai lắp ghép, khái niệm "độ hở" (clearance) được định nghĩa là gì?
- A. Sự khác biệt giữa kích thước lớn nhất và nhỏ nhất của lỗ
- B. Sự khác biệt giữa kích thước lớn nhất và nhỏ nhất của trục
- C. Sự khác biệt dương giữa kích thước lỗ nhỏ nhất và kích thước trục lớn nhất
- D. Sự khác biệt âm giữa kích thước lỗ lớn nhất và kích thước trục nhỏ nhất
Câu 24: Loại vật liệu nào sau đây có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong số các vật liệu cơ khí thông dụng?
- A. Thép cacbon (Carbon steel)
- B. Gang xám (Gray cast iron)
- C. Nhôm hợp kim (Aluminum alloy)
- D. Đồng (Copper)
Câu 25: Để tăng khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cho bề mặt chi tiết thép, phương pháp hóa nhiệt luyện nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thấm Cacbon (Carburizing)
- B. Thấm Nitơ (Nitriding)
- C. Ram thấm (Tempering after carburizing)
- D. Ủ khuếch tán (Diffusion annealing)
Câu 26: Trong các phương pháp kiểm tra khuyết tật không phá hủy (NDT), phương pháp nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing - VT)
- B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing - PT)
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing - UT)
- D. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing - MT)
Câu 27: Loại vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt nhỏ nhất, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước cao khi nhiệt độ thay đổi?
- A. Nhôm (Aluminum)
- B. Thép cacbon (Carbon steel)
- C. Đồng (Copper)
- D. Inox (Stainless steel)
Câu 28: Quy trình công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo phôi dập thể tích?
- A. Đúc khuôn cát (Sand casting)
- B. Rèn tự do (Open die forging)
- C. Dập tấm (Sheet metal stamping)
- D. Ép đùn (Extrusion)
Câu 29: Trong hệ thống truyền động cơ khí, khớp nối trục có chức năng chính là gì?
- A. Truyền chuyển động quay giữa các trục
- B. Giảm tốc độ quay
- C. Tăng tốc độ quay
- D. Thay đổi hướng chuyển động
Câu 30: Để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn, phương pháp nào sau đây tạo lớp phủ bảo vệ bằng cách nhúng chi tiết vào bể mạ chứa kim loại nóng chảy?
- A. Sơn tĩnh điện (Electrostatic painting)
- B. Mạ điện phân (Electroplating)
- C. Phủ PVD (Physical Vapor Deposition)
- D. Mạ nhúng nóng (Hot-dip coating)