Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Khí Đại Cương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vật liệu nào sau đây thể hiện tính dẻo dai tốt nhất, cho phép biến dạng đáng kể trước khi gãy, điều này quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng va đập?
- A. Gang xám
- B. Thép gió
- C. Thép hợp kim thấp
- D. Gốm sứ kỹ thuật
Câu 2: Quy trình công nghệ nào sau đây sử dụng nhiệt và áp lực để kết nối hai hoặc nhiều chi tiết kim loại, trong đó kim loại nền nóng chảy và đông đặc lại tạo thành mối liên kết?
- A. Gia công cắt gọt
- B. Hàn
- C. Đúc
- D. Gia công áp lực
Câu 3: Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích chính của ram (tempering) sau khi tôi (quenching) là gì?
- A. Tăng độ cứng tối đa cho thép
- B. Làm mềm thép để dễ gia công hơn
- C. Ổn định thành phần hóa học của thép
- D. Giảm độ giòn và ứng suất dư sau khi tôi
Câu 4: Loại gang nào sau đây có graphit ở dạng cầu tròn, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ dẻo so với gang xám?
- A. Gang trắng
- B. Gang dẻo
- C. Gang cầu
- D. Gang graphit hóa
Câu 5: Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng dao cắt có hình dạng xác định để loại bỏ vật liệu khỏi phôi, tạo hình dạng mong muốn?
- A. Gia công cắt gọt
- B. Gia công áp lực
- C. Đúc
- D. Hàn
Câu 6: Trong hệ thống ký hiệu thép, "CT38" thường được hiểu là loại thép nào?
- A. Thép hợp kim dụng cụ
- B. Thép carbon thường
- C. Thép không gỉ
- D. Thép gió
Câu 7: Biến dạng dẻo của kim loại xảy ra khi ứng suất tác dụng vượt quá giới hạn nào?
- A. Giới hạn bền
- B. Giới hạn đàn hồi
- C. Giới hạn chảy
- D. Giới hạn mỏi
Câu 8: Phương pháp đúc nào thích hợp nhất để sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, thành mỏng, độ chính xác cao, và vật liệu là hợp kim nhôm?
- A. Đúc trong khuôn cát
- B. Đúc ly tâm
- C. Đúc khuôn vỏ mỏng
- D. Đúc áp lực
Câu 9: Trong quá trình hàn hồ quang tay, thuốc bọc que hàn có vai trò chính nào sau đây?
- A. Tăng tốc độ nóng chảy của kim loại
- B. Tạo khí bảo vệ và xỉ để bảo vệ mối hàn
- C. Cung cấp thêm kim loại điền đầy vào mối hàn
- D. Giảm nhiệt độ hồ quang hàn
Câu 10: Tổ chức tế vi nào của thép có độ cứng cao nhất và thường được tạo thành sau quá trình tôi?
- A. Ferrite
- B. Pearlite
- C. Martensite
- D. Austenite
Câu 11: Để cải thiện tính công nghệ đúc của hợp kim, người ta thường quan tâm đến tính chất nào sau đây?
- A. Tính chảy loãng
- B. Tính co ngót
- C. Tính thiên tích
- D. Tính hòa tan khí
Câu 12: Trong các phương pháp hàn áp lực, phương pháp nào sử dụng năng lượng điện trở để nung nóng chảy kim loại tại vị trí tiếp xúc và tạo liên kết dưới tác dụng của lực ép?
- A. Hàn ma sát
- B. Hàn điện trở tiếp xúc
- C. Hàn nổ
- D. Hàn siêu âm
Câu 13: Loại thép nào thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy chịu mài mòn cao, như bánh răng, trục?
- A. Thép carbon thấp
- B. Thép carbon trung bình
- C. Thép carbon cao
- D. Thép hợp kim
Câu 14: Trong sơ đồ Fe-C, ledeburite là tổ chức nào?
- A. Dung dịch rắn của carbon trong sắt alpha
- B. Dung dịch rắn của carbon trong sắt gamma
- C. Hỗn hợp cùng tinh của austenite và cementite
- D. Hợp chất hóa học Fe3C
Câu 15: Khi lựa chọn vật liệu cho khuôn đúc kim loại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khuôn có thể chịu được nhiệt độ cao của kim loại lỏng?
- A. Độ bền kéo
- B. Tính chịu nhiệt
- C. Độ dẻo
- D. Độ cứng
Câu 16: Phương pháp gia công nào thường được sử dụng để tạo ra các lỗ có độ chính xác cao về kích thước và vị trí?
- A. Tiện
- B. Phay
- C. Khoét và mài
- D. Bào
Câu 17: Trong các loại vật liệu sau, loại nào có độ dẫn nhiệt tốt nhất, thích hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt?
- A. Đồng
- B. Thép
- C. Gang
- D. Thủy tinh
Câu 18: Để tăng độ cứng bề mặt cho thép carbon thấp mà vẫn giữ được độ dẻo dai của lõi, phương pháp xử lý nhiệt nào phù hợp?
- A. Ủ
- B. Thường hóa
- C. Tôi thể tích
- D. Thấm carbon
Câu 19: Tính chất nào của vật liệu thể hiện khả năng chống lại sự phá hủy khi chịu tải trọng thay đổi theo chu kỳ (ví dụ: tải trọng mỏi)?
- A. Độ bền kéo
- B. Độ bền mỏi
- C. Độ dẻo dai
- D. Độ cứng
Câu 20: Trong quá trình đúc, hiện tượng nào xảy ra khi kim loại lỏng nguội và co lại, có thể gây ra khuyết tật trong vật đúc?
- A. Thiên tích
- B. Chảy loãng kém
- C. Co ngót
- D. Hòa tan khí
Câu 21: Loại mối ghép nào sau đây là mối ghép động, cho phép các chi tiết có thể xoay hoặc trượt tương đối với nhau?
- A. Mối ghép hàn
- B. Mối ghép đinh tán
- C. Mối ghép ren
- D. Mối ghép then hoa
Câu 22: Để kiểm tra độ cứng của vật liệu sau nhiệt luyện, phương pháp đo độ cứng nào thường được sử dụng cho thép đã tôi cứng?
- A. Rockwell C (HRC)
- B. Brinell (HB)
- C. Vickers (HV)
- D. Shore (HS)
Câu 23: Trong quá trình gia công phay, chuyển động tiến dao ngang (feed rate) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tuổi bền của dao
- B. Lực cắt
- C. Năng suất cắt gọt và độ nhám bề mặt
- D. Công suất máy
Câu 24: Loại ren nào thường được sử dụng cho các mối ghép chịu lực dọc trục lớn, ví dụ như trục vít me?
- A. Ren tam giác
- B. Ren vuông hoặc ren thang
- C. Ren ống
- D. Ren côn
Câu 25: Để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo của vật đúc sau khi đúc, người ta thường thực hiện phương pháp xử lý nhiệt nào?
- A. Tôi
- B. Ram
- C. Thường hóa
- D. Ủ
Câu 26: Trong các phương pháp hàn hồ quang, phương pháp nào sử dụng điện cực không nóng chảy và khí bảo vệ trơ (ví dụ: Argon, Helium)?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn hồ quang dưới lớp thuốc (SAW)
- C. Hàn TIG (GTAW)
- D. Hàn MIG/MAG (GMAW)
Câu 27: Vật liệu nào sau đây có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt nhất, thường được sử dụng trong môi trường axit, kiềm?
- A. Thép carbon
- B. Thép không gỉ
- C. Gang xám
- D. Hợp kim nhôm
Câu 28: Để tạo ra một chi tiết có hình dạng phức tạp bằng vật liệu kim loại, phương pháp gia công nào sau đây có thể không cần đến dao cụ cắt gọt?
- A. Phay CNC
- B. Tiện CNC
- C. Khoan
- D. Đúc
Câu 29: Trong các loại thép dụng cụ, loại nào có độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao nhất, thường dùng cho dao cắt gọt tốc độ cao?
- A. Thép gió
- B. Thép hợp kim dụng cụ
- C. Thép carbon dụng cụ
- D. Thép làm khuôn dập nguội
Câu 30: Khi thiết kế một trục truyền động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo trục không bị phá hủy do xoắn dưới tải trọng?
- A. Độ bền kéo
- B. Độ bền uốn
- C. Độ bền xoắn
- D. Độ bền nén