Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây thể hiện một đối tượng hoặc sự vật có thực và có thể phân biệt được với các đối tượng khác?
- A. Thực thể (Entity)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Quan hệ (Relationship)
- D. Bộ (Tuple)
Câu 2: Một trường "Mã_sinh_viên" trong bảng "Sinh_vien" được thiết kế để đảm bảo mỗi sinh viên có một mã số duy nhất và không được phép để trống. Ràng buộc toàn vẹn nào đang được áp dụng cho trường này?
- A. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint)
- B. Ràng buộc tham chiếu (Referential integrity constraint)
- C. Ràng buộc giá trị duy nhất (Unique constraint)
- D. Ràng buộc khóa chính (Primary Key constraint)
Câu 3: Xét lược đồ quan hệ "NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, MaPB)". Thuộc tính "MaPB" là khóa ngoại tham chiếu đến bảng "PHONGBAN(MaPB, TenPB)". Điều gì xảy ra khi ta cố gắng xóa một bản ghi phòng ban trong bảng "PHONGBAN" mà vẫn còn nhân viên thuộc phòng ban đó trong bảng "NHANVIEN"?
- A. Bản ghi phòng ban sẽ bị xóa, và trường "MaPB" của các nhân viên liên quan sẽ tự động được đặt thành NULL.
- B. Hệ thống sẽ từ chối thao tác xóa để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
- C. Bản ghi phòng ban sẽ bị xóa, và các bản ghi nhân viên liên quan cũng sẽ tự động bị xóa theo.
- D. Hệ thống sẽ cảnh báo nhưng vẫn cho phép xóa bản ghi phòng ban.
Câu 4: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
- A. UPDATE
- B. DELETE
- C. SELECT
- D. INSERT
Câu 5: Cho bảng "SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)" và "LOAISANPHAM(MaLoaiSP, TenLoaiSP)". Câu lệnh SQL nào sau đây trả về danh sách tên sản phẩm và tên loại sản phẩm của tất cả sản phẩm?
- A. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM;
- B. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM INNER JOIN LOAISANPHAM ON SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP;
- C. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM, LOAISANPHAM;
- D. SELECT TenSP, TenLoaiSP WHERE SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP;
Câu 6: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước nào sau đây tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa các thực thể dựa trên yêu cầu nghiệp vụ?
- A. Thiết kế mức logic (Conceptual Design)
- B. Thiết kế mức vật lý (Physical Design)
- C. Thiết kế mức khung nhìn (View Design)
- D. Hiện thực hóa CSDL (Database Implementation)
Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ quản trị CSDL (DBMS) so với việc quản lý dữ liệu bằng file truyền thống là gì?
- A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
- B. Dễ dàng cài đặt và sử dụng hơn
- C. Chi phí lưu trữ dữ liệu thấp hơn
- D. Kiểm soát dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán
Câu 8: Tính chất ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) là tập hợp các thuộc tính quan trọng của giao dịch CSDL. Tính chất "Nguyên tố" (Atomicity) đảm bảo điều gì?
- A. Dữ liệu phải nhất quán trước và sau khi giao dịch.
- B. Giao dịch phải được thực hiện một cách toàn bộ hoặc không thực hiện gì cả.
- C. Các giao dịch đồng thời không được can thiệp lẫn nhau.
- D. Dữ liệu đã được commit phải được lưu trữ bền vững.
Câu 9: Trong mô hình phân cấp CSDL, mối quan hệ giữa các bản ghi được biểu diễn dưới dạng cấu trúc nào?
- A. Mạng lưới
- B. Bảng
- C. Cây
- D. Quan hệ
Câu 10: Khi thiết kế một CSDL cho hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả sách. Mối quan hệ phù hợp nhất giữa thực thể "SACH" và "DOCGIA" để thể hiện việc mượn sách là mối quan hệ gì?
- A. Một-một (One-to-One)
- B. Một-nhiều (One-to-Many)
- C. Nhiều-một (Many-to-One)
- D. Nhiều-nhiều (Many-to-Many)
Câu 11: Thao tác "Phép chọn" (Selection) trong đại số quan hệ tương ứng với mệnh đề nào trong SQL?
- A. FROM
- B. WHERE
- C. SELECT
- D. GROUP BY
Câu 12: Trong SQL, hàm tổng hợp nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi thỏa mãn một điều kiện nào đó?
- A. SUM()
- B. AVG()
- C. COUNT()
- D. MAX()
Câu 13: "Data warehouse" (Kho dữ liệu) thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP)
- B. Quản lý dữ liệu thời gian thực
- C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
- D. Phân tích và báo cáo dữ liệu (OLAP)
Câu 14: "Chuẩn hóa CSDL" (Database normalization) là quá trình thiết kế lược đồ CSDL nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
- B. Giảm dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn
- C. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL
- D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
Câu 15: "Khung nhìn" (View) trong CSDL là gì?
- A. Một bản sao vật lý của dữ liệu
- B. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
- C. Một bảng ảo được xây dựng từ kết quả truy vấn
- D. Một bản sao lưu dữ liệu để phục hồi
Câu 16: Trong mô hình thực thể kết hợp (ER model), ký hiệu hình elip được sử dụng để biểu diễn thành phần nào?
- A. Thực thể (Entity)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Mối quan hệ (Relationship)
- D. Khóa chính (Primary Key)
Câu 17: Loại hình CSDL nào phù hợp nhất cho ứng dụng mạng xã hội, nơi dữ liệu có cấu trúc linh hoạt và mối quan hệ phức tạp?
- A. CSDL quan hệ (Relational Database)
- B. CSDL phân cấp (Hierarchical Database)
- C. CSDL hướng đối tượng (Object-Oriented Database)
- D. CSDL NoSQL (Not Only SQL)
Câu 18: "Sao lưu CSDL" (Database backup) là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?
- A. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố
- B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
- C. Giải phóng dung lượng lưu trữ
- D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
Câu 19: Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" được sử dụng để làm gì?
- A. Sắp xếp kết quả truy vấn
- B. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau
- C. Lọc các hàng dựa trên điều kiện
- D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng
Câu 20: "Kiểm soát đồng thời" (Concurrency control) trong DBMS nhằm giải quyết vấn đề gì?
- A. Bảo mật dữ liệu
- B. Toàn vẹn dữ liệu
- C. Xung đột khi nhiều giao dịch truy cập đồng thời
- D. Dư thừa dữ liệu
Câu 21: Cho bảng "KHACHHANG(MaKH, TenKH, DiaChi)". Câu lệnh SQL nào sau đây thêm một khách hàng mới vào bảng?
- A. INSERT INTO KHACHHANG (MaKH, TenKH, DiaChi) VALUES ("KH001", "Nguyen Van A", "Ha Noi");
- B. ADD NEW KHACHHANG ("KH001", "Nguyen Van A", "Ha Noi");
- C. CREATE RECORD KHACHHANG VALUES ("KH001", "Nguyen Van A", "Ha Noi");
- D. UPDATE KHACHHANG SET MaKH="KH001", TenKH="Nguyen Van A", DiaChi="Ha Noi";
Câu 22: "Trigger" (Bộ kích hoạt) trong CSDL là gì?
- A. Một loại chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
- B. Một khung nhìn dữ liệu tùy chỉnh
- C. Một ràng buộc toàn vẹn dữ liệu
- D. Một đoạn mã tự động thực thi khi có sự kiện CSDL
Câu 23: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "Ủy quyền" (Authorization) khác với "Xác thực" (Authentication) như thế nào?
- A. Xác thực là cấp quyền truy cập, ủy quyền là xác minh danh tính.
- B. Xác thực là xác minh danh tính, ủy quyền là cấp quyền truy cập.
- C. Xác thực và ủy quyền là hai tên gọi khác nhau của cùng một quá trình.
- D. Ủy quyền chỉ áp dụng cho quản trị viên CSDL, xác thực áp dụng cho tất cả người dùng.
Câu 24: "Full-text search" (Tìm kiếm toàn văn bản) là gì và nó khác gì so với tìm kiếm thông thường trong CSDL?
- A. Tìm kiếm toàn văn bản chỉ tìm kiếm trên dữ liệu số, tìm kiếm thông thường trên dữ liệu văn bản.
- B. Tìm kiếm toàn văn bản nhanh hơn tìm kiếm thông thường.
- C. Tìm kiếm toàn văn bản tìm kiếm nội dung văn bản, tìm kiếm thông thường so khớp chuỗi ký tự.
- D. Tìm kiếm toàn văn bản chỉ sử dụng chỉ mục, tìm kiếm thông thường không sử dụng chỉ mục.
Câu 25: "Data mining" (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì trong CSDL?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
- B. Chuẩn hóa dữ liệu
- C. Truy vấn và báo cáo dữ liệu
- D. Khám phá tri thức và mẫu ẩn trong dữ liệu
Câu 26: "Sharding" (Phân mảnh dữ liệu theo chiều ngang) là kỹ thuật gì trong CSDL phân tán?
- A. Chia bảng theo hàng và phân tán trên nhiều máy chủ
- B. Chia bảng theo cột và phân tán trên nhiều máy chủ
- C. Sao chép toàn bộ CSDL trên nhiều máy chủ
- D. Tạo chỉ mục phân tán cho CSDL
Câu 27: "NoSQL" có nghĩa là "Not Only SQL". Điều này thể hiện đặc điểm gì của CSDL NoSQL so với CSDL quan hệ truyền thống?
- A. Không sử dụng ngôn ngữ SQL để truy vấn.
- B. Hỗ trợ nhiều mô hình dữ liệu khác nhau, không chỉ mô hình quan hệ.
- C. Chỉ phù hợp với dữ liệu phi cấu trúc.
- D. Luôn có hiệu năng cao hơn CSDL quan hệ trong mọi trường hợp.
Câu 28: Trong mô hình CSDL hướng đối tượng, khái niệm "Đối tượng" (Object) kết hợp điều gì?
- A. Chỉ dữ liệu
- B. Chỉ hành vi
- C. Dữ liệu và hành vi
- D. Dữ liệu và mối quan hệ
Câu 29: "Deadlock" (Tắc nghẽn) trong CSDL xảy ra khi nào?
- A. Một giao dịch cố gắng truy cập dữ liệu mà không có quyền.
- B. CSDL bị lỗi phần cứng.
- C. Số lượng kết nối CSDL vượt quá giới hạn.
- D. Hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên.
Câu 30: "Index" (Chỉ mục) trong CSDL được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy vấn như thế nào?
- A. Tăng dung lượng lưu trữ CSDL.
- B. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu.
- C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- D. Giảm dư thừa dữ liệu.