Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một cột trong bảng?
- A. Bản ghi (Record)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Khóa (Key)
- D. Quan hệ (Relation)
Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu `SinhVien(MaSV, TenSV, MaLop, NgaySinh)`. Phát biểu nào sau đây vi phạm ràng buộc toàn vẹn miền giá trị?
- A. Trường MaSV để trống khi thêm sinh viên mới.
- B. Trường TenSV chứa ký tự số.
- C. Trường NgaySinh nhập giá trị "2024-12-25".
- D. Trường MaLop chứa mã lớp không tồn tại trong bảng Lop.
Câu 3: Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT MaLop FROM SinhVien` có chức năng gì?
- A. Chọn tất cả các mã lớp từ bảng SinhVien.
- B. Chọn danh sách các mã lớp duy nhất từ bảng SinhVien.
- C. Đếm số lượng mã lớp trong bảng SinhVien.
- D. Sắp xếp các mã lớp theo thứ tự bảng chữ cái.
Câu 4: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu khi nhiều giao dịch (transaction) truy cập đồng thời vào CSDL, hệ quản trị CSDL sử dụng cơ chế nào?
- A. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)
- B. Kiểm soát truy cập (Access Control)
- C. Kiểm tra ràng buộc (Constraint Checking)
- D. Cơ chế khóa (Locking Mechanism)
Câu 5: Trong giai đoạn thiết kế CSDL vật lý, công việc nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?
- A. Xác định các thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
- B. Chọn kiểu dữ liệu cụ thể cho các thuộc tính.
- C. Quyết định cấu trúc lưu trữ dữ liệu trên đĩa.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
Câu 6: Ưu điểm chính của mô hình CSDL phân tán so với mô hình CSDL tập trung là gì?
- A. Đơn giản hóa việc quản trị CSDL.
- B. Giảm chi phí đầu tư phần cứng.
- C. Nâng cao tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi.
- D. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.
Câu 7: "ACID properties" là tập hợp các tính chất quan trọng của giao dịch CSDL. Chữ "I" trong ACID đại diện cho tính chất nào?
- A. Tính nguyên tử (Atomicity)
- B. Tính độc lập (Isolation)
- C. Tính nhất quán (Consistency)
- D. Tính bền vững (Durability)
Câu 8: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để mô hình hóa dữ liệu ở mức khái niệm trong thiết kế CSDL?
- A. SQL
- B. Microsoft Excel
- C. Mô hình ER (Entity-Relationship Diagram)
- D. Ngôn ngữ XML
Câu 9: Trong CSDL quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
- B. Thiết lập liên kết giữa các bảng và đảm bảo toàn vẹn tham chiếu.
- C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
Câu 10: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý thư viện, thực thể "Sách" nên có thuộc tính khóa chính nào phù hợp nhất?
- A. Tên sách
- B. Tác giả
- C. Năm xuất bản
- D. ISBN (Mã số sách quốc tế)
Câu 11: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE SinhVien SET DiaChi = "Hà Nội" WHERE MaSV = "SV001"` thực hiện thao tác gì?
- A. Xóa sinh viên có mã "SV001" khỏi bảng SinhVien.
- B. Thêm một sinh viên mới với mã "SV001" và địa chỉ "Hà Nội".
- C. Cập nhật địa chỉ của sinh viên có mã "SV001" thành "Hà Nội".
- D. Tìm kiếm sinh viên có địa chỉ "Hà Nội" và mã "SV001".
Câu 12: Loại hình CSDL NoSQL nào phù hợp nhất để lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng đồ thị, ví dụ như mạng xã hội?
- A. CSDL đồ thị (Graph Database)
- B. CSDL tài liệu (Document Database)
- C. CSDL khóa-giá trị (Key-Value Database)
- D. CSDL cột (Column Database)
Câu 13: Phép toán nào trong đại số quan hệ (relational algebra) được sử dụng để chọn ra các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một bảng?
- A. Phép kết (Join)
- B. Phép chọn (Selection)
- C. Phép chiếu (Projection)
- D. Phép hợp (Union)
Câu 14: Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa CSDL (database normalization) là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn CSDL.
- B. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL.
- C. Giảm dư thừa dữ liệu và các bất thường cập nhật.
- D. Tăng cường tính bảo mật CSDL.
Câu 15: Trong mô hình CSDL phân cấp, mối quan hệ giữa các bản ghi được biểu diễn dưới dạng cấu trúc nào?
- A. Mạng
- B. Bảng
- C. Đồ thị
- D. Cây
Câu 16: Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language) trong SQL được sử dụng để làm gì?
- A. Truy vấn và thao tác dữ liệu.
- B. Định nghĩa cấu trúc CSDL.
- C. Kiểm soát truy cập dữ liệu.
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu 17: Chỉ mục (index) trong CSDL được tạo ra nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- B. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
- C. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu 18: Sao lưu CSDL (database backup) định kỳ là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu là gì?
- A. Tăng hiệu suất hoạt động của CSDL.
- B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào CSDL.
- C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố hệ thống hoặc lỗi dữ liệu.
- D. Tối ưu hóa cấu trúc lưu trữ dữ liệu.
Câu 19: Trong mô hình CSDL quan hệ, mối quan hệ "một-nhiều" giữa hai bảng A và B được thể hiện như thế nào?
- A. Thêm khóa chính của bảng B vào bảng A.
- B. Thêm khóa ngoại vào bảng B tham chiếu đến khóa chính của bảng A.
- C. Tạo một bảng trung gian liên kết giữa A và B.
- D. Không cần thay đổi cấu trúc bảng, quan hệ được quản lý bởi hệ QTCSDL.
Câu 20: Khi thiết kế CSDL, bạn cần xác định yêu cầu chức năng (functional requirements). Yêu cầu chức năng mô tả điều gì?
- A. Hiệu suất và khả năng mở rộng của CSDL.
- B. Cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu.
- C. Các thao tác và chức năng mà hệ thống CSDL phải thực hiện.
- D. Các ràng buộc về bảo mật và toàn vẹn dữ liệu.
Câu 21: Trong SQL, câu lệnh `JOIN` được sử dụng để làm gì?
- A. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
- B. Lọc dữ liệu từ một bảng.
- C. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
- D. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
Câu 22: Khái niệm "data warehouse" (kho dữ liệu) thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
- B. Hỗ trợ ra quyết định và phân tích dữ liệu (OLAP).
- C. Quản lý dữ liệu thời gian thực.
- D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
Câu 23: Trong ngữ cảnh CSDL, "trigger" (bộ kích hoạt) là gì?
- A. Một loại khóa để kiểm soát truy cập dữ liệu.
- B. Một công cụ để tối ưu hóa truy vấn.
- C. Một đoạn mã tự động thực thi khi có sự kiện CSDL xảy ra.
- D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
Câu 24: Thuật ngữ "metadata" (siêu dữ liệu) trong CSDL dùng để chỉ loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu mô tả dữ liệu.
- B. Dữ liệu giao dịch.
- C. Dữ liệu lịch sử.
- D. Dữ liệu người dùng.
Câu 25: Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật dữ liệu trong CSDL?
- A. Chuẩn hóa CSDL.
- B. Sao lưu CSDL.
- C. Tối ưu hóa truy vấn.
- D. Mã hóa dữ liệu.
Câu 26: Trong mô hình ER, hình chữ nhật biểu diễn khái niệm nào?
- A. Thuộc tính (Attribute)
- B. Thực thể (Entity)
- C. Mối quan hệ (Relationship)
- D. Khóa (Key)
Câu 27: Hoạt động "database tuning" (điều chỉnh CSDL) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa CSDL.
- B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- C. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.
- D. Đơn giản hóa cấu trúc CSDL.
Câu 28: Trong các hệ quản trị CSDL quan hệ phổ biến, hệ quản trị nào là mã nguồn mở?
- A. Oracle Database
- B. Microsoft SQL Server
- C. PostgreSQL
- D. IBM DB2
Câu 29: Khi dữ liệu được phân chia ngang (horizontal partitioning) trong CSDL phân tán, các bản ghi được phân chia dựa trên tiêu chí nào?
- A. Dựa trên thuộc tính (cột).
- B. Dựa trên bản ghi (hàng).
- C. Dựa trên kích thước dữ liệu.
- D. Dựa trên tần suất truy cập dữ liệu.
Câu 30: Trong mô hình CSDL hướng đối tượng, khái niệm nào tương ứng với bảng trong mô hình CSDL quan hệ?
- A. Đối tượng (Object)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Phương thức (Method)
- D. Lớp (Class)