Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Cơ Sở Dữ Liệu – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (row) trong một quan hệ (table)?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Khóa ứng viên (Candidate Key)

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, Luong)`. Phụ thuộc hàm nào sau đây có thể tồn tại nếu biết rằng mỗi nhân viên chỉ thuộc về một phòng ban và mức lương được xác định dựa trên phòng ban?

  • A. TenNV → PhongBan
  • B. PhongBan → Luong
  • C. Luong → PhongBan
  • D. MaNV → TenNV

Câu 3: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và các bất thường (anomalies) khi cập nhật, thêm, xóa dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `JOIN` nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải. Nếu không có hàng phù hợp trong bảng bên phải, kết quả vẫn chứa các cột từ bảng bên trái nhưng các cột tương ứng từ bảng bên phải sẽ chứa giá trị NULL?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 5: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)` và `LOAISANPHAM(MaLoaiSP, TenLoaiSP)`. Để liệt kê tên sản phẩm và tên loại sản phẩm của tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM, LOAISANPHAM WHERE Gia > 100000;
  • B. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM INNER JOIN LOAISANPHAM ON SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP;
  • C. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM INNER JOIN LOAISANPHAM ON SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP WHERE Gia > 100000;
  • D. SELECT TenSP, TenLoaiSP FROM SANPHAM LEFT JOIN LOAISANPHAM ON SANPHAM.MaLoaiSP = LOAISANPHAM.MaLoaiSP AND Gia > 100000;

Câu 6: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), loại liên kết nào sau đây thể hiện mối quan hệ mà một thực thể ở một phía có thể liên kết với nhiều thực thể ở phía còn lại, và ngược lại, một thực thể ở phía còn lại cũng có thể liên kết với nhiều thực thể ở phía đầu tiên?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều - Một (Many-to-One)
  • D. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many)

Câu 7: Thuật ngữ ACID trong cơ sở dữ liệu dùng để mô tả các tính chất quan trọng của giao dịch (transaction). Chữ "C" trong ACID đại diện cho tính chất nào?

  • A. Tính độc lập (Isolation)
  • B. Tính nhất quán (Consistency)
  • C. Tính bền vững (Durability)
  • D. Tính nguyên tử (Atomicity)

Câu 8: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL, loại cơ sở dữ liệu nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị (key-value pairs), thích hợp cho việc lưu trữ cache hoặc dữ liệu phiên làm việc?

  • A. Key-Value Store
  • B. Document Store
  • C. Column-Family Store
  • D. Graph Database

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Mối quan hệ phù hợp nhất giữa thực thể "SÁCH" và "ĐỘC GIẢ" để quản lý việc mượn trả sách là gì?

  • A. Một - Một (One-to-One)
  • B. Một - Nhiều (One-to-Many) từ SÁCH đến ĐỘC GIẢ
  • C. Một - Nhiều (One-to-Many) từ ĐỘC GIẢ đến SÁCH
  • D. Nhiều - Nhiều (Many-to-Many) giữa SÁCH và ĐỘC GIẢ (thông qua quan hệ "MƯỢN")

Câu 10: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, tính chất "Tính trong suốt phân tán" (Distributed Transparency) nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu được sao chép (replicated) trên nhiều site để tăng tính sẵn sàng.
  • B. Dữ liệu được chia thành các phân mảnh (fragments) và lưu trữ ở các site khác nhau.
  • C. Người dùng và ứng dụng có thể truy cập dữ liệu phân tán mà không cần biết dữ liệu được lưu trữ ở đâu và như thế nào.
  • D. Các site trong hệ thống CSDL phân tán hoạt động độc lập với nhau.

Câu 11: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` dùng để làm gì?

  • A. Tạo mới một bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • B. Sửa đổi dữ liệu đã tồn tại trong một bảng.
  • C. Truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
  • D. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.

Câu 12: Lợi ích chính của việc sử dụng View (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu gốc.
  • B. Thay thế cho việc tạo bảng vật lý để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu tốt hơn.
  • D. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp và cung cấp mức độ trừu tượng dữ liệu, tăng cường bảo mật.

Câu 13: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng, thường được biểu diễn bằng mô hình ER?

  • A. Thiết kế mức vật lý (Physical Design)
  • B. Thiết kế mức khái niệm (Conceptual Design)
  • C. Thiết kế mức logic (Logical Design)
  • D. Hiện thực hóa CSDL (Database Implementation)

Câu 14: Khi nào thì việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Khi thực hiện các câu lệnh INSERT, UPDATE, DELETE thường xuyên.
  • B. Khi bảng có số lượng bản ghi rất nhỏ.
  • C. Khi thực hiện các câu lệnh SELECT truy vấn dữ liệu dựa trên các cột được đánh chỉ mục.
  • D. Khi cần tiết kiệm không gian lưu trữ dữ liệu.

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `COUNT`, `SUM`, `AVG`, `MAX`, `MIN` để làm gì?

  • A. Nhóm các bản ghi có cùng giá trị ở một hoặc nhiều cột để thực hiện các phép tính tổng hợp trên mỗi nhóm.
  • B. Sắp xếp dữ liệu trả về theo một hoặc nhiều cột.
  • C. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 16: Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm những lớp nào?

  • A. Lớp trình bày, Lớp mạng, Lớp dữ liệu.
  • B. Lớp trình bày (Presentation), Lớp ứng dụng (Application/Logic), Lớp dữ liệu (Data).
  • C. Lớp máy khách, Lớp máy chủ ứng dụng, Lớp máy chủ CSDL.
  • D. Lớp vật lý, Lớp logic, Lớp khái niệm.

Câu 17: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "ủy quyền" (Authorization) khác với "xác thực" (Authentication) như thế nào?

  • A. Xác thực là quá trình mã hóa dữ liệu, còn ủy quyền là giải mã dữ liệu.
  • B. Xác thực là quá trình sao lưu dữ liệu, còn ủy quyền là phục hồi dữ liệu.
  • C. Xác thực là xác minh danh tính người dùng, còn ủy quyền là xác định người dùng được phép làm gì sau khi xác thực.
  • D. Xác thực và ủy quyền là hai thuật ngữ đồng nghĩa, đều chỉ quá trình kiểm soát truy cập CSDL.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho hệ thống cơ sở dữ liệu?

  • A. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu.
  • C. Phân quyền truy cập.
  • D. Sao chép dữ liệu (Database Replication).

Câu 19: Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM table_name WHERE condition;` sẽ thực hiện điều gì?

  • A. Xóa toàn bộ bảng `table_name` và cấu trúc của nó.
  • B. Xóa cấu trúc bảng `table_name` nhưng giữ lại dữ liệu.
  • C. Xóa các bản ghi trong bảng `table_name` thỏa mãn `condition`.
  • D. Xóa cột (column) thỏa mãn `condition` trong bảng `table_name`.

Câu 20: Khi thiết kế một kho dữ liệu (data warehouse), mô hình dữ liệu phổ biến thường được sử dụng là gì?

  • A. Mô hình ngôi sao (Star schema) hoặc mô hình bông tuyết (Snowflake schema).
  • B. Mô hình quan hệ (Relational model) chuẩn hóa 3NF.
  • C. Mô hình phân cấp (Hierarchical model).
  • D. Mô hình hướng đối tượng (Object-oriented model).

Câu 21: Trong các hệ quản trị CSDL quan hệ, cơ chế nào được sử dụng để quản lý quyền truy cập và thao tác dữ liệu của người dùng khác nhau?

  • A. Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency control).
  • B. Hệ thống phân quyền (Access Control/Privilege Management).
  • C. Cơ chế khôi phục dữ liệu (Data recovery).
  • D. Cơ chế kiểm tra ràng buộc toàn vẹn (Integrity constraint checking).

Câu 22: Trong ngữ cảnh OLAP (Online Analytical Processing), phép toán "drill-down" (đi sâu vào chi tiết) dùng để làm gì?

  • A. Tổng hợp dữ liệu từ nhiều chiều khác nhau.
  • B. Lọc dữ liệu theo một số tiêu chí nhất định.
  • C. Xem dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn bằng cách đi sâu vào các cấp độ phân cấp.
  • D. Xoay chiều dữ liệu để có các góc nhìn khác nhau.

Câu 23: Trong ngữ cảnh NoSQL, loại CSDL Document Store (lưu trữ dạng tài liệu) phù hợp nhất cho loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu quan hệ có cấu trúc cố định.
  • B. Dữ liệu bán cấu trúc (semi-structured) như JSON hoặc XML.
  • C. Dữ liệu dạng đồ thị với nhiều quan hệ phức tạp.
  • D. Dữ liệu dạng cột với số lượng cột thay đổi linh hoạt.

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các bản ghi trước khi nhóm bằng `GROUP BY`.
  • B. Sắp xếp các nhóm bản ghi sau khi nhóm bằng `GROUP BY`.
  • C. Thay thế cho mệnh đề `WHERE` trong một số trường hợp.
  • D. Lọc các nhóm bản ghi sau khi đã được nhóm bằng `GROUP BY` và áp dụng các hàm tổng hợp.

Câu 25: Kỹ thuật "sharding" (phân mảnh ngang) trong CSDL thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Xử lý lượng dữ liệu quá lớn và tăng khả năng mở rộng của CSDL.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu khi có lỗi xảy ra.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn cho các truy vấn phức tạp.
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách phân tán dữ liệu.

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo trì CSDL, "backup" (sao lưu) và "restore" (phục hồi) dữ liệu được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi có sự cố mất mát dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ dữ liệu.
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi dữ liệu.

Câu 27: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ràng buộc "tham chiếu" (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi bản ghi trong bảng phải có khóa chính duy nhất.
  • B. Giá trị của một thuộc tính phải thuộc một miền giá trị xác định.
  • C. Giá trị của khóa ngoại trong một bảng phải tồn tại như là giá trị khóa chính trong bảng tham chiếu.
  • D. Dữ liệu trong CSDL phải luôn chính xác và không bị mâu thuẫn.

Câu 28: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế mô hình dữ liệu ER (Entity-Relationship Diagram) một cách trực quan?

  • A. Trình soạn thảo văn bản thông thường.
  • B. Bảng tính điện tử.
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) command-line interface.
  • D. Các công cụ CASE hoặc phần mềm vẽ diagram chuyên dụng.

Câu 29: Trong các hệ thống CSDL hiện đại, thuật ngữ "Data Lake" (hồ dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại CSDL quan hệ trên đám mây.
  • B. Một hệ thống quản lý CSDL NoSQL đặc biệt.
  • C. Một kho lưu trữ dữ liệu lớn, đa dạng, thường ở dạng thô hoặc chưa qua xử lý, phục vụ cho phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Một mô hình CSDL được chuẩn hóa cao, tối ưu cho giao dịch trực tuyến.

Câu 30: Trong SQL, câu lệnh `CREATE INDEX index_name ON table_name (column1, column2);` dùng để làm gì?

  • A. Tạo một bảng mới có tên `index_name` với các cột `column1`, `column2`.
  • B. Tạo một chỉ mục (index) có tên `index_name` trên bảng `table_name` dựa trên các cột `column1`, `column2` để tăng tốc độ truy vấn.
  • C. Tạo một view (khung nhìn) có tên `index_name` từ bảng `table_name` với các cột `column1`, `column2`.
  • D. Đổi tên bảng `table_name` thành `index_name` và giữ lại các cột `column1`, `column2`.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ (row) trong một quan hệ (table)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan, Luong)`. Phụ thuộc hàm nào sau đây có thể tồn tại nếu biết rằng mỗi nhân viên chỉ thuộc về một phòng ban và mức lương được xác định dựa trên phòng ban?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong SQL, câu lệnh `JOIN` nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải. Nếu không có hàng phù hợp trong bảng bên phải, kết quả vẫn chứa các cột từ bảng bên trái nhưng các cột tương ứng từ bảng bên phải sẽ chứa giá trị NULL?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)` và `LOAISANPHAM(MaLoaiSP, TenLoaiSP)`. Để liệt kê tên sản phẩm và tên loại sản phẩm của tất cả sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), loại liên kết nào sau đây thể hiện mối quan hệ mà một thực thể ở một phía có thể liên kết với nhiều thực thể ở phía còn lại, và ngược lại, một thực thể ở phía còn lại cũng có thể liên kết với nhiều thực thể ở phía đầu tiên?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Thuật ngữ ACID trong cơ sở dữ liệu dùng để mô tả các tính chất quan trọng của giao dịch (transaction). Chữ 'C' trong ACID đại diện cho tính chất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL, loại cơ sở dữ liệu nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa-giá trị (key-value pairs), thích hợp cho việc lưu trữ cache hoặc dữ liệu phiên làm việc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu trữ thông tin về sách (tên sách, tác giả, ISBN) và độc giả (mã độc giả, tên độc giả, địa chỉ). Mối quan hệ phù hợp nhất giữa thực thể 'SÁCH' và 'ĐỘC GIẢ' để quản lý việc mượn trả sách là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, tính chất 'Tính trong suốt phân tán' (Distributed Transparency) nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Lợi ích chính của việc sử dụng View (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quá trình thiết kế CSDL, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng, thường được biểu diễn bằng mô hình ER?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nào thì việc sử dụng chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu mang lại hiệu quả cao nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `COUNT`, `SUM`, `AVG`, `MAX`, `MIN` để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Kiến trúc 3 lớp (3-tier architecture) trong hệ thống cơ sở dữ liệu thường bao gồm những lớp nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'ủy quyền' (Authorization) khác với 'xác thực' (Authentication) như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho hệ thống cơ sở dữ liệu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM table_name WHERE condition;` sẽ thực hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi thiết kế một kho dữ liệu (data warehouse), mô hình dữ liệu phổ biến thường được sử dụng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các hệ quản trị CSDL quan hệ, cơ chế nào được sử dụng để quản lý quyền truy cập và thao tác dữ liệu của người dùng khác nhau?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong ngữ cảnh OLAP (Online Analytical Processing), phép toán 'drill-down' (đi sâu vào chi tiết) dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong ngữ cảnh NoSQL, loại CSDL Document Store (lưu trữ dạng tài liệu) phù hợp nhất cho loại dữ liệu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong SQL, mệnh đề `HAVING` được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Kỹ thuật 'sharding' (phân mảnh ngang) trong CSDL thường được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo trì CSDL, 'backup' (sao lưu) và 'restore' (phục hồi) dữ liệu được thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ràng buộc 'tham chiếu' (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế mô hình dữ liệu ER (Entity-Relationship Diagram) một cách trực quan?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các hệ thống CSDL hiện đại, thuật ngữ 'Data Lake' (hồ dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong SQL, câu lệnh `CREATE INDEX index_name ON table_name (column1, column2);` dùng để làm gì?

Xem kết quả