Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây thể hiện một đối tượng hoặc sự vật có thực và có thể phân biệt được với các đối tượng khác?
- A. Thuộc tính (Attribute)
- B. Quan hệ (Relationship)
- C. Thực thể (Entity)
- D. Bộ (Tuple)
Câu 2: Xét lược đồ quan hệ `Sách(Mã_sách, Tên_sách, Mã_tác_giả, Nhà_xuất_bản)`. Khóa chính của quan hệ này là:
- A. Mã_sách
- B. Tên_sách
- C. Mã_tác_giả
- D. Nhà_xuất_bản
Câu 3: Trong SQL, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng?
- A. INSERT
- B. SELECT
- C. UPDATE
- D. DELETE
Câu 4: Tính chất ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu đảm bảo điều gì?
- A. Tốc độ truy cập dữ liệu
- B. Dung lượng lưu trữ dữ liệu
- C. Tính bảo mật của dữ liệu
- D. Tính toàn vẹn và tin cậy của giao dịch
Câu 5: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
- B. Giảm kích thước vật lý của CSDL
- C. Giảm dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán
- D. Tăng cường tính bảo mật cho CSDL
Câu 6: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật đại diện cho:
- A. Thực thể (Entity)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Quan hệ (Relationship)
- D. Khóa chính (Primary Key)
Câu 7: Loại ràng buộc toàn vẹn nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một tập hợp các giá trị hợp lệ?
- A. Ràng buộc khóa (Key constraint)
- B. Ràng buộc miền giá trị (Domain constraint)
- C. Ràng buộc tham chiếu (Referential integrity constraint)
- D. Ràng buộc thực thể (Entity integrity constraint)
Câu 8: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò trung gian giữa:
- A. Người dùng và ứng dụng
- B. Dữ liệu và phần cứng
- C. Người dùng/ứng dụng và dữ liệu vật lý
- D. Mô hình dữ liệu và lược đồ dữ liệu
Câu 9: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để:
- A. Sắp xếp dữ liệu
- B. Nhóm dữ liệu
- C. Chọn các cột dữ liệu
- D. Lọc các bản ghi thỏa mãn điều kiện
Câu 10: Loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho một ứng dụng web có lượng truy cập lớn từ nhiều người dùng đồng thời?
- A. CSDL cá nhân
- B. CSDL khách-chủ (Client-Server)
- C. CSDL tập trung
- D. CSDL phân tán
Câu 11: Phép toán nào trong đại số quan hệ cho phép kết hợp thông tin từ hai bảng dựa trên các cột chung?
- A. Phép chọn (Selection)
- B. Phép chiếu (Projection)
- C. Phép kết (Join)
- D. Phép hợp (Union)
Câu 12: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về sách, độc giả và việc mượn trả. Mối quan hệ giữa "Độc giả" và "Sách" có thể được mô tả tốt nhất là:
- A. Một-một (One-to-one)
- B. Một-nhiều (One-to-many)
- C. Nhiều-một (Many-to-one)
- D. Nhiều-nhiều (Many-to-many)
Câu 13: Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` dùng để làm gì?
- A. Xóa dữ liệu
- B. Sửa đổi dữ liệu
- C. Thêm dữ liệu
- D. Truy vấn dữ liệu
Câu 14: Thuật ngữ "lược đồ cơ sở dữ liệu" (database schema) đề cập đến:
- A. Cấu trúc logic và tổ chức của cơ sở dữ liệu
- B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
- C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
- D. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu
Câu 15: Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?
- A. Chuẩn hóa CSDL
- B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
- C. Sử dụng chỉ mục (Index)
- D. Tăng kích thước bộ nhớ RAM cho máy chủ CSDL
Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL trở nên phù hợp hơn so với cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. Khi dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và mối quan hệ phức tạp
- B. Khi cần đảm bảo tính ACID nghiêm ngặt
- C. Khi dung lượng dữ liệu nhỏ và tốc độ truy cập không quan trọng
- D. Khi dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc và cần khả năng mở rộng linh hoạt
Câu 17: Trong mô hình CSDL phân cấp, dữ liệu được tổ chức theo cấu trúc nào?
- A. Mạng lưới (Network)
- B. Cây (Tree)
- C. Bảng (Table)
- D. Đồ thị (Graph)
Câu 18: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) thường sử dụng loại hình cơ sở dữ liệu nào?
- A. CSDL quan hệ truyền thống
- B. CSDL hướng đối tượng
- C. CSDL NoSQL
- D. CSDL phân cấp
Câu 19: Loại tấn công bảo mật nào nhằm mục đích làm cho hệ thống cơ sở dữ liệu trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp lệ?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
- B. Tấn công SQL Injection
- C. Tấn công nghe lén (Eavesdropping)
- D. Tấn công giả mạo (Spoofing)
Câu 20: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước nào xác định các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?
- A. Thiết kế vật lý
- B. Thiết kế khái niệm (Conceptual Design)
- C. Thiết kế logic
- D. Triển khai CSDL
Câu 21: Mục đích của việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu là gì?
- A. Tăng hiệu suất truy vấn
- B. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ
- C. Đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng phục hồi khi có sự cố
- D. Đơn giản hóa quá trình thiết kế CSDL
Câu 22: Trong SQL, hàm tổng hợp (aggregate function) nào dùng để tính trung bình giá trị của một cột?
- A. COUNT()
- B. SUM()
- C. MAX()
- D. AVG()
Câu 23: Khi một giao dịch cơ sở dữ liệu vi phạm tính chất nhất quán (Consistency), điều gì có thể xảy ra?
- A. Giao dịch sẽ bị hủy bỏ hoàn toàn
- B. Cơ sở dữ liệu có thể rơi vào trạng thái không hợp lệ
- C. Dữ liệu sẽ bị mất mát
- D. Tốc độ truy cập dữ liệu sẽ chậm đi
Câu 24: Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với mệnh đề nào để lọc dữ liệu sau khi đã nhóm?
- A. ORDER BY
- B. WHERE
- C. HAVING
- D. LIMIT
Câu 25: Loại khóa nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng để liên kết giữa hai bảng và tham chiếu đến khóa chính của bảng khác?
- A. Khóa ngoại (Foreign Key)
- B. Khóa chính (Primary Key)
- C. Khóa duy nhất (Unique Key)
- D. Khóa ứng viên (Candidate Key)
Câu 26: Xét bảng `Nhân_viên(MaNV, TenNV, PhongBan, Luong)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây trả về tên phòng ban và tổng lương của nhân viên trong mỗi phòng ban?
- A. SELECT PhongBan, Luong FROM Nhan_vien
- B. SELECT PhongBan, SUM(Luong) FROM Nhan_vien GROUP BY PhongBan
- C. SELECT PhongBan, AVG(Luong) FROM Nhan_vien
- D. SELECT TenNV, Luong FROM Nhan_vien ORDER BY PhongBan
Câu 27: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, một "bản ghi" (record) thường được gọi là gì?
- A. Trường (Field)
- B. Thuộc tính (Attribute)
- C. Bộ (Tuple) hoặc Hàng (Row)
- D. Quan hệ (Relation)
Câu 28: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, bạn cần đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ một cách chính xác và đáng tin cậy. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được điều này?
- A. Tính bảo mật dữ liệu
- B. Tính sẵn sàng của dữ liệu
- C. Hiệu suất truy vấn dữ liệu
- D. Tính toàn vẹn dữ liệu
Câu 29: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu phân tán, "tính trong suốt phân tán" (distribution transparency) nghĩa là gì?
- A. Dữ liệu được mã hóa khi truyền trên mạng
- B. Người dùng không cần biết dữ liệu được phân tán và lưu trữ ở nhiều nơi
- C. Các thành phần của hệ thống phân tán có thể thay thế lẫn nhau
- D. Hiệu suất truy cập dữ liệu được tối ưu hóa trên môi trường phân tán
Câu 30: Cho sơ đồ quan hệ `SinhVien(MaSV, TenSV, MaLop), Lop(MaLop, TenLop, MaKhoa)`. Câu truy vấn SQL nào sau đây liệt kê tên sinh viên và tên lớp của sinh viên đó?
- A. SELECT TenSV, TenLop FROM SinhVien
- B. SELECT MaSV, MaLop FROM SinhVien JOIN Lop
- C. SELECT TenSV, TenLop FROM SinhVien JOIN Lop ON SinhVien.MaLop = Lop.MaLop
- D. SELECT * FROM SinhVien, Lop