Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Cơ Sở Dữ Liệu – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp thuộc tính có giá trị duy nhất để xác định mỗi bản ghi trong một bảng?

  • A. Thuộc tính (Attribute)
  • B. Bản ghi (Tuple)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key)

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan)` và `PHONGBAN(MaPB, TenPB, TruongPhong)`. Trường `PhongBan` trong bảng `NHANVIEN` là khoá ngoại tham chiếu đến bảng `PHONGBAN`. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ràng buộc toàn vẹn tham chiếu?

  • A. Giá trị của `PhongBan` trong `NHANVIEN` có thể là bất kỳ chuỗi ký tự nào.
  • B. Giá trị của `PhongBan` trong `NHANVIEN` phải tồn tại trong cột `MaPB` của bảng `PHONGBAN` hoặc là NULL.
  • C. Giá trị của `PhongBan` trong `NHANVIEN` phải trùng với giá trị của `TenPB` trong bảng `PHONGBAN`.
  • D. Bảng `NHANVIEN` và `PHONGBAN` phải có cùng số lượng bản ghi.

Câu 3: Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHANVIEN` dùng để làm gì?

  • A. Chọn tất cả các phòng ban từ bảng `NHANVIEN`.
  • B. Chọn phòng ban có tên là "DISTINCT" từ bảng `NHANVIEN`.
  • C. Đếm số lượng phòng ban khác nhau trong bảng `NHANVIEN`.
  • D. Chọn danh sách các phòng ban duy nhất (không trùng lặp) từ bảng `NHANVIEN`.

Câu 4: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)`. Để tìm ra tên sản phẩm và giá của các sản phẩm có giá lớn hơn 100 và thuộc loại sản phẩm có mã "LSP01", câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE Gia > 100 OR MaLoaiSP = "LSP01";
  • B. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE Gia > 100 AND MaLoaiSP = "LSP01";
  • C. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE Gia < 100 AND MaLoaiSP = "LSP01";
  • D. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM WHERE Gia = 100 AND MaLoaiSP = "LSP01";

Câu 5: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật (update anomalies).
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng.

Câu 6: Trong các dạng chuẩn (Normal Forms) của cơ sở dữ liệu quan hệ, dạng chuẩn 3NF (Third Normal Form) loại bỏ loại dư thừa dữ liệu nào mà dạng chuẩn 2NF (Second Normal Form) chưa loại bỏ?

  • A. Dư thừa do lặp lại dữ liệu trong các cột.
  • B. Dư thừa do phụ thuộc hàm đầy đủ vào khóa chính.
  • C. Dư thừa do phụ thuộc hàm bắc cầu (transitive dependency).
  • D. Dư thừa do khóa ngoại không tham chiếu đến khóa chính.

Câu 7: Giao tác (Transaction) trong hệ quản trị CSDL phải đảm bảo tính chất ACID. Chữ "C" trong ACID đại diện cho tính chất nào?

  • A. Tính cô lập (Consistency)
  • B. Tính nhất quán (Consistency)
  • C. Tính tuần tự (Concurrency)
  • D. Tính tin cậy (Certainty)

Câu 8: Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong hệ quản trị CSDL nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý giao tác.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu khi nhiều giao tác truy cập đồng thời.

Câu 9: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật dùng để biểu diễn khái niệm nào?

  • A. Thực thể (Entity)
  • B. Thuộc tính (Attribute)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 10: Mối quan hệ "Một - Nhiều" (One-to-Many Relationship) giữa hai thực thể A và B có nghĩa là gì?

  • A. Một bản ghi trong thực thể A liên quan đến nhiều nhất một bản ghi trong thực thể B và ngược lại.
  • B. Một bản ghi trong thực thể A có thể liên quan đến không hoặc nhiều bản ghi trong thực thể B, nhưng một bản ghi trong thực thể B chỉ liên quan đến nhiều nhất một bản ghi trong thực thể A.
  • C. Mỗi bản ghi trong thực thể A phải liên quan đến ít nhất một bản ghi trong thực thể B và ngược lại.
  • D. Không có ràng buộc về số lượng bản ghi liên quan giữa thực thể A và B.

Câu 11: Hệ quản trị CSDL (DBMS) cung cấp ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) để thực hiện các thao tác nào?

  • A. Truy vấn và thao tác dữ liệu.
  • B. Kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu.
  • C. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (tạo, sửa, xóa bảng, quan hệ...).
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 12: Câu lệnh SQL nào sau đây dùng để thêm một cột mới có tên "DiaChi" kiểu dữ liệu VARCHAR(255) vào bảng "NHANVIEN"?

  • A. INSERT COLUMN DiaChi VARCHAR(255) INTO NHANVIEN;
  • B. ADD DiaChi VARCHAR(255) TO NHANVIEN;
  • C. CREATE COLUMN DiaChi VARCHAR(255) IN NHANVIEN;
  • D. ALTER TABLE NHANVIEN ADD COLUMN DiaChi VARCHAR(255);

Câu 13: Sao lưu (Backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu CSDL là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Phục hồi dữ liệu trong trường hợp hệ thống gặp sự cố (lỗi phần cứng, phần mềm, thiên tai...).
  • C. Nâng cao hiệu suất hoạt động của CSDL.
  • D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.

Câu 14: Phục hồi (Recovery) CSDL là quá trình làm gì?

  • A. Tối ưu hóa cấu trúc CSDL.
  • B. Kiểm tra và sửa lỗi dữ liệu.
  • C. Khôi phục CSDL về trạng thái nhất quán trước đó từ bản sao lưu.
  • D. Cập nhật phiên bản mới nhất cho hệ quản trị CSDL.

Câu 15: Chỉ mục (Index) trong CSDL được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
  • D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.

Câu 16: Xét bảng "SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop)". Câu lệnh SQL nào sau đây trả về số lượng sinh viên trong mỗi lớp?

  • A. SELECT MaLop, TenSV FROM SINHVIEN;
  • B. SELECT MaLop, COUNT(*) FROM SINHVIEN GROUP BY MaLop;
  • C. SELECT COUNT(*) FROM SINHVIEN;
  • D. SELECT MaLop, SUM(*) FROM SINHVIEN GROUP BY MaLop;

Câu 17: Trong SQL, mệnh đề "JOIN" được sử dụng để làm gì?

  • A. Sắp xếp dữ liệu trả về.
  • B. Lọc dữ liệu dựa trên điều kiện.
  • C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
  • D. Nhóm các bản ghi có giá trị giống nhau trong một cột.

Câu 18: Loại hình CSDL nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, ví dụ như tài liệu JSON, XML?

  • A. CSDL quan hệ (Relational Database)
  • B. CSDL phân cấp (Hierarchical Database)
  • C. CSDL mạng (Network Database)
  • D. CSDL NoSQL (NoSQL Database)

Câu 19: Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) là gì?

  • A. CSDL được lưu trữ trên một máy chủ trung tâm duy nhất.
  • B. CSDL mà dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau, thường kết nối qua mạng.
  • C. CSDL chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
  • D. CSDL được thiết kế để quản lý dữ liệu có cấu trúc phân cấp.

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSDL NoSQL so với CSDL quan hệ trong một số ứng dụng là gì?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu cao hơn.
  • B. Hỗ trợ tốt hơn cho các giao tác phức tạp.
  • C. Khả năng mở rộng (scalability) và hiệu suất cao hơn với dữ liệu lớn và truy cập đồng thời cao.
  • D. Dễ dàng quản lý và bảo trì hơn.

Câu 21: Trong mô hình CSDL quan hệ, phép toán "Chọn" (Selection) trong đại số quan hệ (Relational Algebra) tương ứng với mệnh đề nào trong SQL?

  • A. WHERE
  • B. FROM
  • C. SELECT
  • D. GROUP BY

Câu 22: Phép toán "Kết" (Join) tự nhiên (Natural Join) trong đại số quan hệ thực hiện kết nối hai bảng dựa trên điều kiện nào?

  • A. Dựa trên khóa chính và khóa ngoại.
  • B. Dựa trên các điều kiện tùy ý do người dùng chỉ định.
  • C. Dựa trên thứ tự các bản ghi trong bảng.
  • D. Dựa trên các cột có tên thuộc tính chung giữa hai bảng.

Câu 23: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, "SQL Injection" là loại tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
  • B. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn.
  • C. Tấn công nghe lén dữ liệu (Eavesdropping).
  • D. Tấn công giả mạo danh tính (Spoofing).

Câu 24: Để ngăn chặn tấn công SQL Injection, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu trong CSDL.
  • B. Sử dụng tường lửa (Firewall) bảo vệ CSDL.
  • C. Sử dụng tham số hóa truy vấn (parameterized queries) hoặc câu lệnh chuẩn bị (prepared statements).
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu quản trị CSDL.

Câu 25: "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP).
  • B. Lưu trữ dữ liệu nhật ký hệ thống.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (OLAP).

Câu 26: ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong việc xây dựng Data Warehouse. Giai đoạn "Transform" (Biến đổi) trong ETL bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
  • B. Làm sạch, chuẩn hóa, và tích hợp dữ liệu.
  • C. Tải dữ liệu đã biến đổi vào Data Warehouse.
  • D. Truy vấn và phân tích dữ liệu trong Data Warehouse.

Câu 27: "Data Mining" (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì?

  • A. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng, và tri thức ẩn trong lượng lớn dữ liệu.
  • B. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu.
  • D. Thiết kế cấu trúc CSDL.

Câu 28: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong Data Mining để phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau dựa trên các thuộc tính?

  • A. Hồi quy (Regression).
  • B. Phân cụm (Clustering).
  • C. Phân loại (Classification).
  • D. Khai thác luật kết hợp (Association Rule Mining).

Câu 29: "Độ trễ" (Latency) trong ngữ cảnh CSDL phân tán đề cập đến điều gì?

  • A. Dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tốc độ xử lý của máy chủ CSDL.
  • C. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.
  • D. Thời gian trễ giữa thời điểm gửi yêu cầu và thời điểm nhận được phản hồi.

Câu 30: "Tính sẵn sàng" (Availability) của hệ thống CSDL được đo lường bằng yếu tố nào?

  • A. Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF).
  • B. Phần trăm thời gian hệ thống hoạt động bình thường và sẵn sàng phục vụ yêu cầu.
  • C. Thời gian cần thiết để phục hồi hệ thống sau sự cố (Recovery Time).
  • D. Số lượng giao tác có thể xử lý trong một đơn vị thời gian (Throughput).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây mô tả một thuộc tính hoặc tập hợp thuộc tính có giá trị duy nhất để xác định mỗi bản ghi trong một bảng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng `NHANVIEN(MaNV, TenNV, PhongBan)` và `PHONGBAN(MaPB, TenPB, TruongPhong)`. Trường `PhongBan` trong bảng `NHANVIEN` là khoá ngoại tham chiếu đến bảng `PHONGBAN`. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ràng buộc toàn vẹn tham chiếu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT PhongBan FROM NHANVIEN` dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét bảng `SANPHAM(MaSP, TenSP, Gia, MaLoaiSP)`. Để tìm ra tên sản phẩm và giá của các sản phẩm có giá lớn hơn 100 và thuộc loại sản phẩm có mã 'LSP01', câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) là quá trình thiết kế lược đồ CSDL nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các dạng chuẩn (Normal Forms) của cơ sở dữ liệu quan hệ, dạng chuẩn 3NF (Third Normal Form) loại bỏ loại dư thừa dữ liệu nào mà dạng chuẩn 2NF (Second Normal Form) chưa loại bỏ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giao tác (Transaction) trong hệ quản trị CSDL phải đảm bảo tính chất ACID. Chữ 'C' trong ACID đại diện cho tính chất nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) trong hệ quản trị CSDL nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật dùng để biểu diễn khái niệm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối quan hệ 'Một - Nhiều' (One-to-Many Relationship) giữa hai thực thể A và B có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ quản trị CSDL (DBMS) cung cấp ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL) để thực hiện các thao tác nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu lệnh SQL nào sau đây dùng để thêm một cột mới có tên 'DiaChi' kiểu dữ liệu VARCHAR(255) vào bảng 'NHANVIEN'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sao lưu (Backup) cơ sở dữ liệu là một hoạt động quan trọng trong quản trị CSDL. Mục đích chính của việc sao lưu CSDL là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phục hồi (Recovery) CSDL là quá trình làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chỉ mục (Index) trong CSDL được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xét bảng 'SINHVIEN(MaSV, TenSV, MaLop)'. Câu lệnh SQL nào sau đây trả về số lượng sinh viên trong mỗi lớp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong SQL, mệnh đề 'JOIN' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình CSDL nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, ví dụ như tài liệu JSON, XML?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ưu điểm chính của việc sử dụng CSDL NoSQL so với CSDL quan hệ trong một số ứng dụng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong mô hình CSDL quan hệ, phép toán 'Chọn' (Selection) trong đại số quan hệ (Relational Algebra) tương ứng với mệnh đề nào trong SQL?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phép toán 'Kết' (Join) tự nhiên (Natural Join) trong đại số quan hệ thực hiện kết nối hai bảng dựa trên điều kiện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, 'SQL Injection' là loại tấn công nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để ngăn chặn tấn công SQL Injection, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Data Warehouse' (Kho dữ liệu) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: ETL (Extract, Transform, Load) là quy trình quan trọng trong việc xây dựng Data Warehouse. Giai đoạn 'Transform' (Biến đổi) trong ETL bao gồm các hoạt động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Data Mining' (Khai phá dữ liệu) là quá trình làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong Data Mining để phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau dựa trên các thuộc tính?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Độ trễ' (Latency) trong ngữ cảnh CSDL phân tán đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Tính sẵn sàng' (Availability) của hệ thống CSDL được đo lường bằng yếu tố nào?

Xem kết quả