Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Cơ Sở Lập Trình – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Cơ Sở Lập Trình

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một thuật toán trong lập trình?

  • A. Một đoạn mã chương trình cụ thể được viết bằng ngôn ngữ lập trình C.
  • B. Một tập hợp hữu hạn các bước hướng dẫn rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một vấn đề cụ thể.
  • C. Một công cụ phần mềm được sử dụng để biên dịch và chạy chương trình.
  • D. Một phương pháp tiếp cận lập trình hướng đối tượng để phát triển phần mềm.

Câu 2: Trong lập trình, kiểu dữ liệu "số nguyên" thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

  • A. Các số không có phần thập phân, ví dụ: 10, -5, 0.
  • B. Các số có phần thập phân, ví dụ: 3.14, -2.5.
  • C. Chuỗi ký tự, ví dụ: "Hello", "123".
  • D. Giá trị logic đúng hoặc sai.

Câu 3: Biến và hằng số khác nhau cơ bản ở điểm nào trong quá trình thực thi chương trình?

  • A. Biến được khai báo trước, hằng số được khai báo sau.
  • B. Biến chỉ dùng trong hàm, hằng số dùng ngoài hàm.
  • C. Giá trị của biến có thể thay đổi, giá trị của hằng số được giữ cố định.
  • D. Biến lưu trữ số, hằng số lưu trữ ký tự.

Câu 4: Toán tử "==" trong lập trình thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Gán giá trị bên phải cho biến bên trái.
  • B. Thực hiện phép cộng giữa hai toán hạng.
  • C. Thực hiện phép nhân giữa hai toán hạng.
  • D. So sánh xem hai toán hạng có bằng nhau hay không.

Câu 5: Cấu trúc điều khiển "if-else" giúp chương trình thực hiện công việc gì?

  • A. Lặp đi lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
  • B. Thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện đúng, và một khối lệnh khác nếu điều kiện sai.
  • C. Định nghĩa một tập hợp các biến có cùng kiểu dữ liệu.
  • D. Tổ chức mã nguồn thành các khối nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng hàm (function) trong lập trình là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
  • B. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
  • C. Tái sử dụng mã, chia chương trình thành các phần nhỏ, dễ quản lý và bảo trì.
  • D. Tạo giao diện đồ họa cho chương trình.

Câu 7: Mảng (array) là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ?

  • A. Một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được sắp xếp liên tiếp trong bộ nhớ.
  • B. Các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau, không cần sắp xếp.
  • C. Dữ liệu dạng văn bản lớn.
  • D. Địa chỉ bộ nhớ của các biến.

Câu 8: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), "đối tượng" (object) là gì?

  • A. Một bản thiết kế tổng quát cho các đối tượng.
  • B. Một thể hiện cụ thể của một lớp, chứa dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức).
  • C. Một phương pháp lập trình tuyến tính.
  • D. Một loại biến đặc biệt dùng để lưu trữ địa chỉ bộ nhớ.

Câu 9: Thao tác "nhập dữ liệu" (input) trong chương trình có nghĩa là?

  • A. Hiển thị thông tin ra màn hình.
  • B. Lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ ngoài.
  • C. Đưa dữ liệu từ bên ngoài (ví dụ: bàn phím, tập tin) vào chương trình để xử lý.
  • D. Gửi dữ liệu qua mạng.

Câu 10: Quá trình "biên dịch" (compilation) chương trình là gì?

  • A. Viết mã chương trình bằng ngôn ngữ bậc cao.
  • B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình.
  • C. Chạy trực tiếp mã nguồn từng dòng một.
  • D. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình bậc cao sang mã máy để máy tính có thể hiểu và thực thi.

Câu 11: Chiến lược "chia để trị" (divide and conquer) trong thiết kế thuật toán hoạt động như thế nào?

  • A. Chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ hơn, giải quyết các bài toán con, sau đó kết hợp kết quả để giải bài toán lớn.
  • B. Giải quyết bài toán một cách tuần tự từ đầu đến cuối.
  • C. Tìm kiếm giải pháp tối ưu bằng cách thử tất cả các khả năng.
  • D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Câu 12: Độ phức tạp thời gian (time complexity) của thuật toán dùng để đánh giá điều gì?

  • A. Lượng bộ nhớ mà thuật toán sử dụng.
  • B. Thời gian thực thi của thuật toán tăng lên như thế nào khi kích thước đầu vào tăng lên.
  • C. Độ chính xác của kết quả mà thuật toán đưa ra.
  • D. Sự dễ hiểu và dễ bảo trì của mã nguồn thuật toán.

Câu 13: Hệ thập lục phân (hexadecimal) thường được sử dụng trong lập trình để biểu diễn điều gì?

  • A. Số lượng ký tự trong một chuỗi.
  • B. Các số nguyên lớn.
  • C. Địa chỉ bộ nhớ và mã màu.
  • D. Thời gian thực thi chương trình.

Câu 14: IDE (Integrated Development Environment) là gì và nó giúp ích gì cho lập trình viên?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
  • B. Một hệ điều hành dành cho lập trình viên.
  • C. Một thư viện chứa các hàm và lớp dựng sẵn.
  • D. Một phần mềm tích hợp nhiều công cụ hỗ trợ lập trình như soạn thảo mã, biên dịch, gỡ lỗi.

Câu 15: "Gỡ lỗi" (debugging) trong lập trình là quá trình làm gì?

  • A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chương trình.
  • B. Tìm và sửa các lỗi (bugs) trong mã nguồn chương trình.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
  • D. Kiểm thử chương trình để đảm bảo chất lượng.

Câu 16: Trong quản lý bộ nhớ, khái niệm "rò rỉ bộ nhớ" (memory leak) xảy ra khi nào?

  • A. Chương trình sử dụng quá nhiều bộ nhớ.
  • B. Bộ nhớ bị virus tấn công.
  • C. Bộ nhớ đã cấp phát cho chương trình không được giải phóng sau khi không còn sử dụng.
  • D. Bộ nhớ bị ghi đè bởi dữ liệu không hợp lệ.

Câu 17: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong việc thực thi chương trình?

  • A. Biên dịch mã nguồn chương trình.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho chương trình.
  • C. Lưu trữ dữ liệu của chương trình.
  • D. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) và cung cấp môi trường để chương trình chạy.

Câu 18: Kiểm thử (testing) phần mềm là một phần quan trọng của quy trình phát triển phần mềm. Mục đích chính của kiểm thử là gì?

  • A. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu và phát hiện lỗi trước khi đưa vào sử dụng.
  • B. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
  • C. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
  • D. Làm cho mã nguồn chương trình dễ đọc hơn.

Câu 19: Hãy xem xét đoạn mã giả sau:

`NẾU (điều kiện A) THÌ
thực hiện hành động X
KẾT THÚC NẾU
NẾU (điều kiện B) THÌ
thực hiện hành động Y
KẾT THÚC NẾU`

Nếu cả điều kiện A và điều kiện B đều đúng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chỉ hành động X được thực hiện.
  • B. Cả hành động X và hành động Y đều được thực hiện.
  • C. Chỉ hành động Y được thực hiện.
  • D. Không hành động nào được thực hiện vì có hai điều kiện.

Câu 20: Trong lập trình, "vòng lặp" (loop) được sử dụng để làm gì?

  • A. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
  • B. Phân chia chương trình thành các phần nhỏ hơn.
  • C. Thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.
  • D. Xử lý lỗi và ngoại lệ trong chương trình.

Câu 21: Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ lập trình bậc cao:

  • A. Ngôn ngữ lập trình bậc cao chỉ có thể chạy trên một loại máy tính cụ thể.
  • B. Ngôn ngữ lập trình bậc cao trực tiếp điều khiển phần cứng máy tính.
  • C. Ngôn ngữ lập trình bậc cao khó đọc và khó học hơn ngôn ngữ bậc thấp.
  • D. Ngôn ngữ lập trình bậc cao gần với ngôn ngữ tự nhiên, dễ đọc, dễ viết và tập trung vào giải quyết vấn đề hơn là chi tiết phần cứng.

Câu 22: Trong lập trình hàm (functional programming), "hàm bậc nhất" (first-class function) có nghĩa là gì?

  • A. Hàm chỉ được gọi một lần duy nhất trong chương trình.
  • B. Hàm có thể được gán cho biến, truyền như đối số cho hàm khác và trả về như giá trị từ hàm khác.
  • C. Hàm luôn trả về giá trị số nguyên.
  • D. Hàm không thể chứa các hàm khác bên trong nó.

Câu 23: Cơ sở dữ liệu (database) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng.
  • B. Biên dịch mã nguồn chương trình.
  • C. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu có cấu trúc một cách hiệu quả.
  • D. Kết nối các máy tính trong mạng.

Câu 24: "Pseudocode" (mã giả) là gì và tại sao nó hữu ích trong lập trình?

  • A. Một cách mô tả thuật toán hoặc quy trình tính toán bằng ngôn ngữ tự nhiên kết hợp với các cấu trúc lập trình cơ bản, giúp dễ dàng phác thảo ý tưởng trước khi viết mã thật.
  • B. Một loại ngôn ngữ lập trình bậc thấp.
  • C. Mã chương trình đã được biên dịch sang mã máy.
  • D. Một công cụ gỡ lỗi chương trình.

Câu 25: Trong lập trình mạng, giao thức HTTP được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Gửi và nhận email.
  • B. Truyền tải tập tin.
  • C. Kết nối cơ sở dữ liệu từ xa.
  • D. Truyền tải dữ liệu trang web (siêu văn bản) giữa máy chủ web và trình duyệt.

Câu 26: "Stack" (ngăn xếp) và "Queue" (hàng đợi) là hai cấu trúc dữ liệu cơ bản. Điểm khác biệt chính giữa Stack và Queue là gì?

  • A. Stack chỉ lưu trữ số, Queue chỉ lưu trữ ký tự.
  • B. Stack nhanh hơn Queue trong việc truy xuất dữ liệu.
  • C. Stack hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out - vào sau ra trước), Queue hoạt động theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out - vào trước ra trước).
  • D. Stack dùng cho dữ liệu lớn, Queue dùng cho dữ liệu nhỏ.

Câu 27: "Version control" (kiểm soát phiên bản) là hệ thống giúp ích gì trong quá trình phát triển phần mềm?

  • A. Tự động viết mã chương trình.
  • B. Theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn theo thời gian, cho phép quay lại các phiên bản trước đó và hợp tác làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Tự động kiểm thử phần mềm.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình.

Câu 28: Trong lập trình web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web (văn bản, hình ảnh, liên kết...).
  • B. Thêm tính năng động và tương tác cho trang web.
  • C. Thiết kế giao diện đồ họa cho trang web.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 29: Khi một chương trình gặp lỗi "syntax error" (lỗi cú pháp), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình do dữ liệu không hợp lệ.
  • B. Lỗi do chương trình sử dụng quá nhiều bộ nhớ.
  • C. Lỗi do mã nguồn vi phạm các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình (ví dụ: viết sai chính tả, thiếu dấu chấm phẩy).
  • D. Lỗi do hệ điều hành không tương thích với chương trình.

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ bản quyền phần mềm.
  • B. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp về công nghệ thông tin.
  • C. Chỉ liên quan đến việc đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu cá nhân.
  • D. Bao gồm trách nhiệm xã hội, bảo mật thông tin, quyền riêng tư, sử dụng công nghệ một cách có đạo đức và tránh gây hại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất một thuật toán trong lập trình?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong lập trình, kiểu dữ liệu 'số nguyên' thường được sử dụng để lưu trữ loại thông tin nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biến và hằng số khác nhau cơ bản ở điểm nào trong quá trình thực thi chương trình?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Toán tử '==' trong lập trình thường được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cấu trúc điều khiển 'if-else' giúp chương trình thực hiện công việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng hàm (function) trong lập trình là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mảng (array) là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), 'đối tượng' (object) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thao tác 'nhập dữ liệu' (input) trong chương trình có nghĩa là?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quá trình 'biên dịch' (compilation) chương trình là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chiến lược 'chia để trị' (divide and conquer) trong thiết kế thuật toán hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Độ phức tạp thời gian (time complexity) của thuật toán dùng để đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ thập lục phân (hexadecimal) thường được sử dụng trong lập trình để biểu diễn điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: IDE (Integrated Development Environment) là gì và nó giúp ích gì cho lập trình viên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Gỡ lỗi' (debugging) trong lập trình là quá trình làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quản lý bộ nhớ, khái niệm 'rò rỉ bộ nhớ' (memory leak) xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong việc thực thi chương trình?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kiểm thử (testing) phần mềm là một phần quan trọng của quy trình phát triển phần mềm. Mục đích chính của kiểm thử là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy xem xét đoạn mã giả sau:

`NẾU (điều kiện A) THÌ
thực hiện hành động X
KẾT THÚC NẾU
NẾU (điều kiện B) THÌ
thực hiện hành động Y
KẾT THÚC NẾU`

Nếu cả điều kiện A và điều kiện B đều đúng, điều gì sẽ xảy ra?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong lập trình, 'vòng lặp' (loop) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chọn phát biểu đúng về ngôn ngữ lập trình bậc cao:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lập trình hàm (functional programming), 'hàm bậc nhất' (first-class function) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cơ sở dữ liệu (database) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Pseudocode' (mã giả) là gì và tại sao nó hữu ích trong lập trình?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong lập trình mạng, giao thức HTTP được sử dụng cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Stack' (ngăn xếp) và 'Queue' (hàng đợi) là hai cấu trúc dữ liệu cơ bản. Điểm khác biệt chính giữa Stack và Queue là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Version control' (kiểm soát phiên bản) là hệ thống giúp ích gì trong quá trình phát triển phần mềm?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lập trình web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi một chương trình gặp lỗi 'syntax error' (lỗi cú pháp), điều đó có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Lập Trình

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình bao gồm những khía cạnh nào?

Xem kết quả