Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, cây nắp ấm (Nepenthes spp.) bắt côn trùng để bổ sung dinh dưỡng. Mối quan hệ giữa cây nắp ấm và côn trùng là một ví dụ về:
- A. Cộng sinh (Mutualism)
- B. Ăn thịt (Predation)
- C. Cạnh tranh (Competition)
- D. Hội sinh (Commensalism)
Câu 2: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố giới hạn (limiting factor) đối với sự phát triển của một quần thể sinh vật trong tự nhiên?
- A. Nguồn thức ăn và nước uống
- B. Không gian sống và nơi trú ẩn
- C. Dịch bệnh và ký sinh trùng
- D. Khả năng sinh sản của loài
Câu 3: Trong một hệ sinh thái dưới nước, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?
- A. Động vật phù du (Zooplankton)
- B. Động vật ăn thịt (Carnivores)
- C. Thực vật phù du và tảo (Phytoplankton and algae)
- D. Vi khuẩn phân hủy (Decomposers)
Câu 4: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cạnh tranh cùng loài (intraspecific competition) trong một quần thể?
- A. Sự hợp tác kiếm ăn của đàn sư tử
- B. Các cây thông mọc gần nhau tranh giành ánh sáng và chất dinh dưỡng
- C. Chim mẹ mớm mồi cho chim non
- D. Ong hút mật hoa và thụ phấn cho cây
Câu 5: Chu trình sinh địa hóa (biogeochemical cycle) nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của thực vật, nhưng lại dễ bị phá vỡ bởi hoạt động công nghiệp và nông nghiệp của con người?
- A. Chu trình nước (Water cycle)
- B. Chu trình cacbon (Carbon cycle)
- C. Chu trình nitơ (Nitrogen cycle)
- D. Chu trình photpho (Phosphorus cycle)
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với độ đa dạng sinh học (biodiversity) của một khu rừng tự nhiên nếu một loài động vật ăn thịt đầu bảng (apex predator) bị loại bỏ hoàn toàn khỏi hệ sinh thái?
- A. Độ đa dạng sinh học có thể giảm do mất cân bằng sinh thái
- B. Độ đa dạng sinh học sẽ tăng lên do không còn loài ăn thịt
- C. Độ đa dạng sinh học không bị ảnh hưởng
- D. Độ đa dạng sinh học sẽ dao động theo chu kỳ
Câu 7: Xét một quần xã sinh vật trên cạn. Bậc dinh dưỡng (trophic level) nào có tổng sinh khối (biomass) lớn nhất trong hệ sinh thái?
- A. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (Top carnivores)
- B. Sinh vật tiêu thụ bậc 2 (Secondary consumers)
- C. Sinh vật sản xuất (Producers)
- D. Sinh vật phân hủy (Decomposers)
Câu 8: Trong diễn thế sinh thái (ecological succession) thứ sinh, điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn tiên phong (pioneer stage)?
- A. Đất còn nghèo dinh dưỡng
- B. Chủ yếu là các loài cây bụi và cỏ dại
- C. Độ đa dạng sinh học thấp
- D. Quần xã đạt trạng thái đỉnh cực (climax community)
Câu 9: Một khu rừng bị cháy trụi hoàn toàn do cháy rừng. Sau một thời gian dài, khu rừng đó phục hồi và phát triển trở lại. Đây là ví dụ về loại diễn thế sinh thái nào?
- A. Diễn thế nguyên sinh (Primary succession)
- B. Diễn thế thứ sinh (Secondary succession)
- C. Diễn thế tuần hoàn (Cyclic succession)
- D. Không phải diễn thế sinh thái
Câu 10: Loài nào sau đây thường được coi là loài chỉ thị sinh thái (indicator species) cho môi trường nước sạch?
- A. Vi khuẩn E. coli
- B. Gián
- C. Cá hồi
- D. Bèo tây
Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động của enzyme ở cá, người ta thấy rằng enzyme hoạt động tốt nhất ở 30°C. Tuy nhiên, cá vẫn sống được trong khoảng nhiệt độ từ 20°C đến 35°C. Khoảng nhiệt độ từ 20°C đến 35°C được gọi là:
- A. Điểm cực thuận (Optimal point)
- B. Giới hạn chịu đựng (Range of tolerance)
- C. Điểm giới hạn dưới (Lower limit)
- D. Điểm giới hạn trên (Upper limit)
Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của đa dạng sinh học đối với hệ sinh thái?
- A. Tăng cường tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái
- B. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng (ví dụ: thụ phấn, điều hòa khí hậu)
- C. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài trong quần xã
- D. Duy trì nguồn gen phong phú cho tiến hóa và chọn giống
Câu 13: Cho một lưới thức ăn đơn giản: Cây → Sâu ăn lá → Chim sâu → Rắn. Nếu năng lượng ban đầu ở sinh vật sản xuất (cây) là 1000 kJ, thì năng lượng có thể truyền đến bậc dinh dưỡng thứ 3 (chim sâu) là bao nhiêu, giả sử hiệu suất sinh thái giữa các bậc dinh dưỡng là 10%?
- A. 100 kJ
- B. 10 kJ
- C. 1 kJ
- D. 0.1 kJ
Câu 14: Kiểu phân bố cá thể phổ biến nhất trong tự nhiên là:
- A. Phân bố theo nhóm (Clumped distribution)
- B. Phân bố đồng đều (Uniform distribution)
- C. Phân bố ngẫu nhiên (Random distribution)
- D. Phân bố tuyến tính (Linear distribution)
Câu 15: Một quần thể thỏ trong một khu vực đồng cỏ có kích thước quần thể biến động theo chu kỳ mùa. Vào mùa xuân và mùa hè, số lượng thỏ tăng lên nhanh chóng do nguồn thức ăn dồi dào và điều kiện sinh sản thuận lợi. Đến mùa đông, số lượng thỏ giảm xuống do thức ăn khan hiếm và thời tiết khắc nghiệt. Đây là ví dụ về:
- A. Biến động không theo chu kỳ (Non-cyclic fluctuation)
- B. Biến động theo chu kỳ mùa (Seasonal fluctuation)
- C. Biến động do dịch bệnh (Disease-induced fluctuation)
- D. Biến động ngẫu nhiên (Random fluctuation)
Câu 16: Trong mối quan hệ cạnh tranh (competition), điều gì KHÔNG phải là kết quả có thể xảy ra giữa hai loài có ổ sinh thái (ecological niche) tương tự nhau?
- A. Loài yếu thế hơn bị loại trừ khỏi khu vực cạnh tranh (Competitive exclusion)
- B. Cả hai loài đều suy giảm số lượng do cạnh tranh nguồn sống
- C. Các loài phân hóa ổ sinh thái để giảm cạnh tranh (Niche partitioning)
- D. Hai loài phát triển mối quan hệ cộng sinh (Mutualism)
Câu 17: Một quần xã sinh vật ổn định, đạt trạng thái cân bằng động, và có độ đa dạng sinh học cao thường được gọi là:
- A. Quần xã tiên phong (Pioneer community)
- B. Quần xã trung gian (Seral community)
- C. Quần xã đỉnh cực (Climax community)
- D. Quần xã suy thoái (Degraded community)
Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
- B. Kiểm soát ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu
- C. Phát triển du lịch sinh thái bền vững
- D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp quy mô lớn
Câu 19: Trong chu trình cacbon, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ CO2 khỏi khí quyển?
- A. Hô hấp của động vật
- B. Quang hợp của thực vật
- C. Phân hủy chất hữu cơ
- D. Đốt nhiên liệu hóa thạch
Câu 20: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hồ nước thường gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây?
- A. Tăng đa dạng sinh vật trong hồ
- B. Nước hồ trở nên trong xanh hơn
- C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây chết ngạt cho cá và các sinh vật khác
- D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của hồ
Câu 21: Mô hình tăng trưởng chữ J (J-shaped growth curve) của quần thể thường xảy ra khi:
- A. Nguồn sống dồi dào và không có yếu tố giới hạn đáng kể
- B. Môi trường sống ổn định và quần thể đạt trạng thái cân bằng
- C. Có sự cạnh tranh gay gắt và nguồn sống hạn chế
- D. Quần thể đang trải qua giai đoạn suy giảm số lượng
Câu 22: Trong hệ sinh thái biển, rạn san hô (coral reef) đóng vai trò là:
- A. Sinh vật sản xuất chính
- B. Môi trường sống quan trọng cho nhiều loài sinh vật biển
- C. Sinh vật phân hủy chính
- D. Loài ăn thịt đầu bảng
Câu 23: Điều gì sau đây là một ví dụ về mối quan hệ hội sinh (commensalism)?
- A. Cây tầm gửi sống bám trên cây thân gỗ
- B. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ đậu
- C. Tổ chim làm trên cành cây
- D. Sư tử săn mồi là ngựa vằn
Câu 24: Khái niệm "ổ sinh thái" (ecological niche) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Nguồn thức ăn và cách kiếm ăn của loài
- B. Các mối quan hệ với các loài khác (cạnh tranh, ăn thịt, cộng sinh...)
- C. Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến loài (nhiệt độ, độ ẩm...)
- D. Số lượng cá thể của loài trong quần thể
Câu 25: Trong quần xã sinh vật, loài nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn?
- A. Sinh vật sản xuất (Producers)
- B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (Primary consumers)
- C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2 (Secondary consumers)
- D. Sinh vật phân hủy (Decomposers)
Câu 26: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về hệ sinh thái?
- A. Hệ sinh thái bao gồm quần xã sinh vật và môi trường vô sinh
- B. Trong hệ sinh thái có sự trao đổi chất và năng lượng
- C. Hệ sinh thái có thể có kích thước khác nhau
- D. Hệ sinh thái luôn có ranh giới địa lý xác định, khép kín
Câu 27: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, nếu số lượng sói (động vật ăn thịt) giảm mạnh do săn bắn quá mức, điều gì có thể xảy ra với quần thể hươu (con mồi của sói)?
- A. Quần thể hươu sẽ giảm xuống do thiếu thức ăn
- B. Quần thể hươu có thể tăng lên quá mức do không còn bị kiểm soát bởi sói
- C. Quần thể hươu sẽ không bị ảnh hưởng
- D. Quần thể hươu sẽ chuyển sang ăn thịt sói
Câu 28: Dạng tháp sinh thái (ecological pyramid) nào sau đây luôn có đáy rộng nhất và đỉnh hẹp nhất trong mọi hệ sinh thái?
- A. Tháp số lượng (Pyramid of numbers)
- B. Tháp sinh khối (Pyramid of biomass)
- C. Tháp năng lượng (Pyramid of energy)
- D. Cả ba dạng tháp đều có đáy rộng nhất và đỉnh hẹp nhất
Câu 29: Biện pháp sinh học (biological control) nào sau đây được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng một cách thân thiện với môi trường?
- A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
- B. Đốt đồng ruộng sau thu hoạch
- C. Luân canh cây trồng không hợp lý
- D. Sử dụng ong mắt đỏ để diệt trứng sâu hại
Câu 30: Khu sinh học (biome) nào sau đây đặc trưng bởi khí hậu lạnh giá, cây cối chủ yếu là rêu, địa y và cây bụi thấp, và có lớp băng vĩnh cửu (permafrost) dưới lòng đất?
- A. Rừng mưa nhiệt đới (Tropical rainforest)
- B. Đài nguyên (Tundra)
- C. Sa mạc (Desert)
- D. Rừng lá rộng ôn đới (Temperate deciduous forest)