Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, cây nắp ấm (Nepenthes) là loài thực vật ăn thịt, chúng bắt và tiêu hóa côn trùng để bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ. Cây nắp ấm và côn trùng trong trường hợp này thể hiện mối quan hệ sinh thái nào?
- A. Cộng sinh (Mutualism)
- B. Hội sinh (Commensalism)
- C. Vật ăn thịt - con mồi (Predation)
- D. Cạnh tranh (Competition)
Câu 2: Xét một quần xã sinh vật gồm các loài: cây cỏ, thỏ, cáo và vi sinh vật phân hủy. Nếu số lượng cáo bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn, điều gì có khả năng xảy ra nhất với quần xã này trong ngắn hạn?
- A. Số lượng cây cỏ sẽ tăng lên do giảm số lượng thỏ.
- B. Số lượng thỏ sẽ tăng lên do giảm áp lực săn mồi.
- C. Quần xã sẽ ổn định hơn do loại bỏ loài săn mồi.
- D. Số lượng vi sinh vật phân hủy sẽ giảm xuống.
Câu 3: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của thực vật, nhóm cây A được chiếu sáng toàn phổ, nhóm cây B chỉ được chiếu ánh sáng xanh lá cây. Theo kiến thức sinh thái học, dự đoán nào sau đây về sự phát triển của hai nhóm cây là hợp lý nhất?
- A. Cả hai nhóm cây A và B sẽ phát triển tương đương nhau vì ánh sáng xanh lá cây là cần thiết cho quang hợp.
- B. Nhóm cây B sẽ phát triển tốt hơn nhóm cây A vì ánh sáng xanh lá cây là phổ ánh sáng tối ưu cho thực vật.
- C. Nhóm cây A sẽ ngừng phát triển vì thiếu ánh sáng xanh lá cây.
- D. Nhóm cây A sẽ phát triển tốt hơn nhóm cây B vì nhận được nhiều bước sóng ánh sáng cần thiết cho quang hợp.
Câu 4: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của yếu tố ngẫu nhiên trong biến động số lượng cá thể của quần thể?
- A. Sự tăng trưởng dân số theo hình chữ J khi nguồn sống dồi dào.
- B. Sự giảm mạnh số lượng chim sẻ sau một trận bão lớn.
- C. Biến động số lượng ấu trùng muỗi theo mùa mưa.
- D. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể khi nguồn thức ăn khan hiếm.
Câu 5: Trong chu trình sinh địa hóa của nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ hữu cơ trong sinh vật?
- A. Cố định nitơ (Nitrogen fixation)
- B. Amôn hóa (Ammonification)
- C. Nitrat hóa (Nitrification)
- D. Phản nitrat hóa (Denitrification)
Câu 6: Một khu rừng bị cháy rụi hoàn toàn do sét đánh. Sau một thời gian dài, quần xã sinh vật ở khu vực này dần phục hồi và phát triển. Đây là kiểu diễn thế sinh thái nào?
- A. Diễn thế nguyên sinh (Primary succession)
- B. Diễn thế thứ sinh (Secondary succession)
- C. Diễn thế tuần hoàn (Cyclic succession)
- D. Diễn thế phân hủy (Decomposition succession)
Câu 7: Độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái thường được đánh giá dựa trên yếu tố nào sau đây là chính?
- A. Số lượng loài và độ phong phú tương đối của mỗi loài.
- B. Tổng sinh khối của tất cả các sinh vật trong hệ sinh thái.
- C. Diện tích địa lý của hệ sinh thái.
- D. Số lượng các bậc dinh dưỡng trong hệ sinh thái.
Câu 8: Trong mối quan hệ cạnh tranh giữa hai loài, điều gì sau đây không phải là kết quả có thể xảy ra?
- A. Một loài bị loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống (loại trừ cạnh tranh).
- B. Cả hai loài cùng tồn tại nhưng với số lượng cá thể giảm so với khi sống riêng rẽ.
- C. Hai loài phân chia ổ sinh thái, sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau.
- D. Hai loài phát triển mối quan hệ cộng sinh để hỗ trợ lẫn nhau.
Câu 9: Kiểu phân bố cá thể nào sau đây thường gặp ở các loài thực vật sống trong môi trường có nguồn tài nguyên phân bố đồng đều và cạnh tranh gay gắt?
- A. Phân bố theo nhóm (Clumped distribution)
- B. Phân bố ngẫu nhiên (Random distribution)
- C. Phân bố đồng đều (Uniform distribution)
- D. Phân bố theo chiều dọc (Vertical distribution)
Câu 10: Sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn ở hầu hết các hệ sinh thái trên cạn?
- A. Sinh vật phân hủy (Decomposers)
- B. Sinh vật sản xuất (Producers)
- C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (Primary consumers)
- D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao (Higher-level consumers)
Câu 11: Trong một quần thể động vật, tỉ lệ giới tính thường có xu hướng cân bằng (1:1) ở giai đoạn nào trong vòng đời?
- A. Giai đoạn mới sinh hoặc giai đoạn non trẻ.
- B. Giai đoạn trưởng thành sinh sản.
- C. Giai đoạn già.
- D. Tỉ lệ giới tính luôn cân bằng ở mọi giai đoạn.
Câu 12: Khái niệm "ổ sinh thái" (ecological niche) đề cập đến điều gì về một loài trong hệ sinh thái?
- A. Địa điểm cư trú vật lý của loài trong hệ sinh thái.
- B. Số lượng cá thể của loài trong quần thể.
- C. Kích thước cơ thể trung bình của loài.
- D. Vai trò và vị trí chức năng của loài trong hệ sinh thái, bao gồm các mối quan hệ và nguồn lực sử dụng.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến động số lượng cá thể quần thể theo chu kỳ?
- A. Dịch bệnh bùng phát không theo dự đoán.
- B. Sự thay đổi mùa trong năm ảnh hưởng đến nguồn thức ăn và điều kiện sinh sản.
- C. Các thảm họa tự nhiên như núi lửa phun trào.
- D. Sự xuất hiện của một loài xâm lấn mới.
Câu 14: Trong một hệ sinh thái, năng lượng thường được truyền từ bậc dinh dưỡng này sang bậc dinh dưỡng khác dưới dạng nào?
- A. Nhiệt năng.
- B. Ánh sáng.
- C. Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
- D. Động năng.
Câu 15: Điều gì xảy ra với tổng năng lượng trong hệ sinh thái khi chuyển từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn?
- A. Tổng năng lượng tăng lên do sinh vật bậc cao tích lũy nhiều năng lượng hơn.
- B. Tổng năng lượng giảm đi đáng kể do thất thoát năng lượng qua mỗi bậc dinh dưỡng.
- C. Tổng năng lượng không đổi vì năng lượng được bảo toàn trong hệ sinh thái.
- D. Tổng năng lượng dao động không theo quy luật.
Câu 16: Loại hình hệ sinh thái nào sau đây thường có năng suất sinh học sơ cấp (primary productivity) cao nhất trên một đơn vị diện tích?
- A. Rừng mưa nhiệt đới.
- B. Sa mạc.
- C. Đồng cỏ ôn đới.
- D. Hồ nước ngọt.
Câu 17: Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ sinh vật trở lại khí quyển?
- A. Ngưng tụ (Condensation)
- B. Kết tủa (Precipitation)
- C. Thoát hơi nước (Transpiration)
- D. Thấm lọc (Infiltration)
Câu 18: Ý nghĩa sinh thái của hiện tượng khống chế sinh học (biological control) là gì?
- A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài trong quần xã.
- B. Duy trì sự cân bằng số lượng cá thể giữa các loài trong quần xã.
- C. Loại bỏ hoàn toàn một số loài gây hại khỏi hệ sinh thái.
- D. Thúc đẩy sự phát triển không giới hạn của một loài ưu thế.
Câu 19: Biện pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng kiến thức về sinh thái học quần thể vào thực tiễn?
- A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
- B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
- C. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
- D. Sử dụng thiên địch để kiểm soát dịch hại trên cây trồng.
Câu 20: Khi nghiên cứu về một quần xã sinh vật, người ta thường quan tâm đến cấu trúc của quần xã. Cấu trúc của quần xã sinh vật bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Thành phần loài và sự phân tầng của quần xã.
- B. Kích thước và mật độ của quần xã.
- C. Tốc độ sinh trưởng và tử vong của quần xã.
- D. Năng lượng và vật chất tích lũy trong quần xã.
Câu 21: Điều gì quyết định kích thước quần thể tối đa mà một môi trường có thể duy trì một cách bền vững?
- A. Tỉ lệ sinh sản tối đa của loài.
- B. Sức chứa môi trường (carrying capacity).
- C. Mức độ thích nghi của loài với môi trường.
- D. Diện tích phân bố của quần thể.
Câu 22: Trong hệ sinh thái dưới nước, khu vực nào thường có nồng độ oxy hòa tan thấp nhất?
- A. Vùng mặt nước.
- B. Vùng nước giữa.
- C. Vùng ven bờ.
- D. Vùng đáy sâu.
Câu 23: Loại mối quan hệ nào sau đây có lợi cho một loài nhưng không gây hại cũng không có lợi cho loài còn lại?
- A. Cộng sinh (Mutualism)
- B. Hội sinh (Commensalism)
- C. Ký sinh (Parasitism)
- D. Cạnh tranh (Competition)
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần thể sinh vật?
- A. Mật độ cá thể.
- B. Tỉ lệ giới tính.
- C. Đa dạng loài.
- D. Độ tuổi.
Câu 25: Trong một hệ sinh thái ổn định, điều gì thường xảy ra với tổng sinh khối của sinh vật sản xuất so với tổng sinh khối của sinh vật tiêu thụ?
- A. Tổng sinh khối của sinh vật sản xuất lớn hơn tổng sinh khối của sinh vật tiêu thụ.
- B. Tổng sinh khối của sinh vật sản xuất nhỏ hơn tổng sinh khối của sinh vật tiêu thụ.
- C. Tổng sinh khối của sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ tương đương nhau.
- D. Không có mối quan hệ nhất định giữa sinh khối của sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa kích thước cơ thể và số lượng cá thể trong một quần thể?
- A. Các loài có kích thước cơ thể lớn luôn có số lượng cá thể lớn hơn.
- B. Các loài có kích thước cơ thể nhỏ thường có số lượng cá thể lớn hơn.
- C. Kích thước cơ thể và số lượng cá thể không liên quan đến nhau.
- D. Kích thước cơ thể chỉ ảnh hưởng đến tỉ lệ sinh sản, không ảnh hưởng đến số lượng cá thể.
Câu 27: Trong các hệ sinh thái dưới nước, vùng nào nhận được nhiều ánh sáng mặt trời nhất và thường có năng suất sơ cấp cao nhất?
- A. Vùng nước mặt (Epipelagic zone).
- B. Vùng nước giữa (Mesopelagic zone).
- C. Vùng nước sâu (Bathypelagic zone).
- D. Vùng đáy (Abyssal zone).
Câu 28: Loại hình tương tác sinh thái nào mà cả hai loài tham gia đều bị ảnh hưởng tiêu cực?
- A. Cộng sinh (Mutualism).
- B. Hội sinh (Commensalism).
- C. Cạnh tranh (Competition).
- D. Vật ăn thịt - con mồi (Predation).
Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu loại bỏ sinh vật phân hủy khỏi một hệ sinh thái?
- A. Năng suất sơ cấp của hệ sinh thái sẽ tăng lên.
- B. Chuỗi thức ăn trở nên ngắn hơn.
- C. Đa dạng sinh học của hệ sinh thái sẽ tăng lên.
- D. Chu trình vật chất sẽ bị gián đoạn và chất dinh dưỡng không được tái chế.
Câu 30: Trong một quần thể có kiểu tăng trưởng theo tiềm năng sinh học (dạng chữ J), điều gì sau đây đúng khi môi trường không bị giới hạn?
- A. Kích thước quần thể dao động quanh mức cân bằng.
- B. Kích thước quần thể tăng trưởng theo cấp số nhân.
- C. Kích thước quần thể giảm dần theo thời gian.
- D. Kích thước quần thể không thay đổi.