Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Cơ Sở Sinh Thái Học – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, cây nắp ấm (Nepenthes) có lá biến dạng thành bình để bẫy và tiêu hóa côn trùng. Loài cây này sống trên các cành cây gỗ lớn để nhận ánh sáng mặt trời. Mối quan hệ sinh thái nào mô tả chính xác nhất tương tác giữa cây nắp ấm và cây gỗ?

  • A. Cộng sinh (Mutualism)
  • B. Cạnh tranh (Competition)
  • C. Hội sinh (Commensalism)
  • D. Kí sinh (Parasitism)

Câu 2: Một quần thể thỏ rừng đang phát triển mạnh mẽ trong một khu rừng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất khi quần thể thỏ đạt đến sức chứa (carrying capacity) của môi trường?

  • A. Quần thể thỏ sẽ tiếp tục tăng trưởng theo cấp số nhân.
  • B. Tỷ lệ tử vong của thỏ sẽ tăng lên và tỷ lệ sinh sản giảm xuống, dẫn đến sự ổn định hoặc suy giảm quần thể.
  • C. Nguồn tài nguyên trong rừng sẽ tăng lên để đáp ứng nhu cầu của quần thể thỏ.
  • D. Các loài động vật ăn thịt thỏ sẽ di cư đến khu vực khác.

Câu 3: Trong một hệ sinh thái dưới nước, tảo lục lam (cyanobacteria) đóng vai trò sinh vật sản xuất. Nếu một lượng lớn chất thải nông nghiệp chứa nitrat và phosphat đổ vào hệ sinh thái này, hiện tượng nào có thể xảy ra?

  • A. Đa dạng sinh học của hệ sinh thái sẽ tăng lên.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước sẽ tăng lên.
  • C. Các loài cá trong hệ sinh thái sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Hiện tượng tảo nở hoa có thể xảy ra, gây suy giảm chất lượng nước và ảnh hưởng đến các sinh vật khác.

Câu 4: Xét một chuỗi thức ăn: Cây lúa → Sâu ăn lá lúa → Ếch → Rắn. Bậc dinh dưỡng nào nhận được năng lượng mặt trời gián tiếp thông qua ba bước?

  • A. Cây lúa
  • B. Rắn
  • C. Sâu ăn lá lúa
  • D. Ếch

Câu 5: Trong một khu bảo tồn thiên nhiên, người ta quan sát thấy số lượng cá thể của loài hươu tăng đột biến sau khi loài sói (động vật ăn thịt hươu) bị loại bỏ khỏi khu vực. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của động vật ăn thịt trong hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các loài khác.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài.
  • C. Điều hòa số lượng cá thể của quần thể con mồi.
  • D. Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ.

Câu 6: Loài nào sau đây thường được xem là loài chỉ thị sinh học (bioindicator) cho chất lượng nước?

  • A. Chim sẻ
  • B. Địa y
  • C. Cây lúa
  • D. Vi khuẩn E. coli

Câu 7: Trong quá trình diễn thế sinh thái thứ sinh, điều gì là yếu tố tiên quyết giúp quần xã phục hồi và phát triển nhanh hơn so với diễn thế nguyên sinh?

  • A. Sự đa dạng loài cao hơn ở giai đoạn đầu.
  • B. Khí hậu ổn định hơn.
  • C. Nguồn năng lượng mặt trời dồi dào hơn.
  • D. Đất đã được hình thành và có sẵn chất dinh dưỡng.

Câu 8: Kiểu phân bố cá thể nào trong quần thể giúp các cá thể tận dụng tối đa nguồn sống đồng thời giảm sự cạnh tranh giữa chúng?

  • A. Phân bố theo nhóm
  • B. Phân bố ngẫu nhiên
  • C. Phân bố đồng đều
  • D. Phân bố hỗn hợp

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của sinh vật phân giải (decomposers) là gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ để trả lại cho môi trường.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các sinh vật tiêu thụ bậc cao.
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng.
  • D. Cố định nitơ từ khí quyển vào đất.

Câu 10: Một khu rừng bị cháy nghiêm trọng, sau đó quá trình phục hồi tự nhiên bắt đầu diễn ra. Giai đoạn đầu tiên của diễn thế sinh thái trong trường hợp này thường là sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào?

  • A. Cây gỗ lớn và động vật ăn cỏ.
  • B. Động vật ăn thịt bậc cao.
  • C. Cỏ dại và cây bụi tiên phong.
  • D. Nấm và vi khuẩn phân giải mạnh mẽ.

Câu 11: Đâu là yếu tố sinh thái vô sinh (abiotic factor) quan trọng nhất quyết định sự phân bố của thực vật ở vùng sa mạc?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Ánh sáng
  • C. Độ pH của đất
  • D. Lượng nước

Câu 12: Loài nào sau đây thường có kích thước quần thể biến động mạnh nhất theo mùa?

  • A. Côn trùng
  • B. Động vật có vú lớn (ví dụ: voi)
  • C. Cây gỗ lâu năm
  • D. Chim di cư

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ cạnh tranh khác loài (interspecific competition)?

  • A. Cáo ăn thỏ
  • B. Hai loài chim sẻ cùng ăn hạt trên một cây
  • C. Cây tầm gửi sống trên thân cây gỗ
  • D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ đậu

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện mật độ cá thể của một quần thể theo thời gian. Giai đoạn nào trên biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng theo cấp số nhân (exponential growth)?

  • A. Giai đoạn mà đường biểu diễn dốc lên gần như thẳng đứng.
  • B. Giai đoạn mà đường biểu diễn nằm ngang.
  • C. Giai đoạn mà đường biểu diễn dao động quanh một giá trị trung bình.
  • D. Giai đoạn mà đường biểu diễn dốc xuống.

Câu 15: Trong một hệ sinh thái ổn định, điều gì đảm bảo sự tuần hoàn vật chất và dòng chảy năng lượng diễn ra liên tục?

  • A. Sự can thiệp thường xuyên của con người.
  • B. Sự biến đổi khí hậu liên tục.
  • C. Sự tương tác giữa các thành phần sinh vật và vô sinh trong hệ sinh thái.
  • D. Sự suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 16: Loài nào sau đây có ổ sinh thái (ecological niche) rộng nhất?

  • A. Gấu trúc (chuyên ăn tre)
  • B. Gián (ăn tạp)
  • C. Koala (chuyên ăn lá bạch đàn)
  • D. Sâu tằm (chuyên ăn lá dâu)

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực?

  • A. Xây dựng vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật.
  • B. Nhập khẩu các loài ngoại lai để tăng số lượng loài.
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.

Câu 18: Trong hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định carbon từ khí quyển vào chu trình sinh học?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật ăn thực vật
  • C. Động vật ăn thịt
  • D. Vi sinh vật phân giải

Câu 19: Điều gì xảy ra với năng lượng khi chuyển từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn?

  • A. Năng lượng tăng lên do quá trình tích lũy sinh khối.
  • B. Năng lượng giảm đi đáng kể do tiêu hao qua hô hấp và các hoạt động sống.
  • C. Năng lượng được bảo toàn và chuyển giao hoàn toàn giữa các bậc dinh dưỡng.
  • D. Năng lượng biến đổi thành vật chất ở bậc dinh dưỡng cao nhất.

Câu 20: Mô hình tăng trưởng hình chữ S (logistic growth) của quần thể khác với mô hình tăng trưởng hình chữ J (exponential growth) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Mô hình chữ S chỉ xảy ra ở quần thể động vật, còn mô hình chữ J chỉ xảy ra ở quần thể thực vật.
  • B. Mô hình chữ S diễn ra trong thời gian ngắn, còn mô hình chữ J diễn ra trong thời gian dài.
  • C. Mô hình chữ S không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, còn mô hình chữ J bị ảnh hưởng mạnh mẽ.
  • D. Mô hình chữ S có giai đoạn quần thể tăng trưởng chậm lại và đạt trạng thái cân bằng, còn mô hình chữ J tăng trưởng không giới hạn.

Câu 21: Trong một quần xã sinh vật, loài nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cấu trúc và chức năng của quần xã, thường được gọi là loài then chốt (keystone species)?

  • A. Loài ưu thế (dominant species)
  • B. Loài then chốt (keystone species)
  • C. Loài đặc trưng (indicator species)
  • D. Loài ngẫu nhiên (random species)

Câu 22: Điều gì không phải là đặc điểm của quần xã sinh vật ở giai đoạn đỉnh cực (climax community) trong diễn thế sinh thái?

  • A. Đa dạng sinh học cao.
  • B. Cấu trúc phức tạp và ổn định.
  • C. Biến động loài lớn và thường xuyên.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh và phục hồi tốt.

Câu 23: Trong mối quan hệ kí sinh - vật chủ, điều gì luôn đúng?

  • A. Cả hai loài đều có lợi.
  • B. Cả hai loài đều bị hại.
  • C. Một loài có lợi, loài kia không bị ảnh hưởng.
  • D. Một loài có lợi (kí sinh), loài kia bị hại (vật chủ).

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển như thế nào?

  • A. Gây ra sự biến động lớn về nhiệt độ nước biển, dòng hải lưu và nguồn dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phân bố và sinh sản của nhiều loài.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học và năng suất sơ cấp của hệ sinh thái biển.
  • C. Ổn định chuỗi thức ăn và lưới thức ăn trong hệ sinh thái biển.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái biển.

Câu 25: Điều gì là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ozone?

  • A. Khí thải CO2 từ hoạt động công nghiệp.
  • B. Các hợp chất CFCs (chlorofluorocarbons).
  • C. Mưa acid.
  • D. Hiệu ứng nhà kính.

Câu 26: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để ước tính kích thước quần thể động vật di động trong một khu vực rộng lớn?

  • A. Đếm trực tiếp toàn bộ số cá thể.
  • B. Phân tích mẫu đất và thực vật.
  • C. Phương pháp đánh dấu bắt lại (mark-recapture).
  • D. Quan sát từ vệ tinh.

Câu 27: Trong một hệ sinh thái rừng, sinh vật nào đóng vai trò vừa là sinh vật tiêu thụ bậc 1 vừa là sinh vật tiêu thụ bậc 2?

  • A. Sinh vật sản xuất.
  • B. Sinh vật phân giải.
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (chỉ ăn thực vật).
  • D. Sinh vật ăn tạp.

Câu 28: Điều gì là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng năng lượng sinh khối (biomass energy) làm nguồn năng lượng tái tạo?

  • A. Chi phí xây dựng nhà máy điện sinh khối quá cao.
  • B. Có thể gây ô nhiễm không khí và đòi hỏi quản lý bền vững nguồn cung cấp sinh khối.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng quá thấp.
  • D. Nguồn sinh khối không ổn định và phụ thuộc vào thời tiết.

Câu 29: Cho sơ đồ lưới thức ăn trong một hệ sinh thái. Nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (đỉnh chuỗi thức ăn) giảm mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với các bậc dinh dưỡng thấp hơn?

  • A. Số lượng sinh vật sản xuất sẽ giảm do thiếu dinh dưỡng.
  • B. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định và đa dạng hơn.
  • C. Số lượng sinh vật tiêu thụ ở các bậc dinh dưỡng thấp hơn có thể tăng lên quá mức do giảm áp lực săn mồi.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể ở các bậc dinh dưỡng thấp hơn.

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường đo chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand). Chỉ số BOD càng cao có nghĩa là gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước càng cao.
  • B. Chất lượng nước càng tốt.
  • C. Lượng oxy hòa tan trong nước càng cao.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật trong nước càng thấp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, cây nắp ấm (Nepenthes) có lá biến dạng thành bình để bẫy và tiêu hóa côn trùng. Loài cây này sống trên các cành cây gỗ lớn để nhận ánh sáng mặt trời. Mối quan hệ sinh thái nào mô tả chính xác nhất tương tác giữa cây nắp ấm và cây gỗ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một quần thể thỏ rừng đang phát triển mạnh mẽ trong một khu rừng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất khi quần thể thỏ đạt đến sức chứa (carrying capacity) của môi trường?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một hệ sinh thái dưới nước, tảo lục lam (cyanobacteria) đóng vai trò sinh vật sản xuất. Nếu một lượng lớn chất thải nông nghiệp chứa nitrat và phosphat đổ vào hệ sinh thái này, hiện tượng nào có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét một chuỗi thức ăn: Cây lúa → Sâu ăn lá lúa → Ếch → Rắn. Bậc dinh dưỡng nào nhận được năng lượng mặt trời gián tiếp thông qua ba bước?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một khu bảo tồn thiên nhiên, người ta quan sát thấy số lượng cá thể của loài hươu tăng đột biến sau khi loài sói (động vật ăn thịt hươu) bị loại bỏ khỏi khu vực. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của động vật ăn thịt trong hệ sinh thái?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loài nào sau đây thường được xem là loài chỉ thị sinh học (bioindicator) cho chất lượng nước?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình diễn thế sinh thái thứ sinh, điều gì là yếu tố tiên quyết giúp quần xã phục hồi và phát triển nhanh hơn so với diễn thế nguyên sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kiểu phân bố cá thể nào trong quần thể giúp các cá thể tận dụng tối đa nguồn sống đồng thời giảm sự cạnh tranh giữa chúng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của sinh vật phân giải (decomposers) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một khu rừng bị cháy nghiêm trọng, sau đó quá trình phục hồi tự nhiên bắt đầu diễn ra. Giai đoạn đầu tiên của diễn thế sinh thái trong trường hợp này thường là sự xuất hiện của nhóm sinh vật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là yếu tố sinh thái vô sinh (abiotic factor) quan trọng nhất quyết định sự phân bố của thực vật ở vùng sa mạc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Loài nào sau đây thường có kích thước quần thể biến động mạnh nhất theo mùa?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ cạnh tranh khác loài (interspecific competition)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho biểu đồ thể hiện mật độ cá thể của một quần thể theo thời gian. Giai đoạn nào trên biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng theo cấp số nhân (exponential growth)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một hệ sinh thái ổn định, điều gì đảm bảo sự tuần hoàn vật chất và dòng chảy năng lượng diễn ra liên tục?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loài nào sau đây có ổ sinh thái (ecological niche) rộng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học tại một khu vực?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ sinh thái trên cạn, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định carbon từ khí quyển vào chu trình sinh học?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì xảy ra với năng lượng khi chuyển từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn trong chuỗi thức ăn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mô hình tăng trưởng hình chữ S (logistic growth) của quần thể khác với mô hình tăng trưởng hình chữ J (exponential growth) chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một quần xã sinh vật, loài nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cấu trúc và chức năng của quần xã, thường được gọi là loài then chốt (keystone species)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì không phải là đặc điểm của quần xã sinh vật ở giai đoạn đỉnh cực (climax community) trong diễn thế sinh thái?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong mối quan hệ kí sinh - vật chủ, điều gì luôn đúng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì là nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm tầng ozone?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để ước tính kích thước quần thể động vật di động trong một khu vực rộng lớn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một hệ sinh thái rừng, sinh vật nào đóng vai trò vừa là sinh vật tiêu thụ bậc 1 vừa là sinh vật tiêu thụ bậc 2?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng năng lượng sinh khối (biomass energy) làm nguồn năng lượng tái tạo?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho sơ đồ lưới thức ăn trong một hệ sinh thái. Nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (đỉnh chuỗi thức ăn) giảm mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với các bậc dinh dưỡng thấp hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Sinh Thái Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta thường đo chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand). Chỉ số BOD càng cao có nghĩa là gì?

Xem kết quả