Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các đặc trưng sau đây, đâu là đặc trưng cốt lõi nhất thể hiện bản chất "nhân tạo" của văn hóa, phân biệt nó với môi trường tự nhiên?
- A. Tính lịch sử, được hình thành và phát triển qua thời gian.
- B. Tính hệ thống, bao gồm các yếu tố взаимосвязанные.
- C. Tính nhân sinh, do con người sáng tạo và truyền lại.
- D. Tính giá trị, định hướng các chuẩn mực xã hội.
Câu 2: Chức năng nào của văn hóa đóng vai trò như "bộ gen xã hội", đảm bảo sự kế thừa và phát triển của xã hội qua các thế hệ?
- A. Chức năng tổ chức xã hội, tạo dựng trật tự và kỷ cương.
- B. Chức năng điều chỉnh hành vi, định hướng chuẩn mực ứng xử.
- C. Chức năng giao tiếp, tạo phương tiện và không gian交流.
- D. Chức năng giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm và giá trị văn hóa.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là thước đo trình độ phát triển về vật chất và kỹ thuật của một cộng đồng, thường được dùng để so sánh giữa các xã hội khác nhau?
- A. Văn hiến, bề dày truyền thống văn hóa.
- B. Văn vật, các di sản văn hóa vật thể.
- C. Văn minh, trình độ phát triển vật chất và kỹ thuật.
- D. Văn hóa, tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần.
Câu 4: Trong cơ cấu hệ thống văn hóa, "ăn, mặc, ở, đi lại" thuộc về thành tố nào, phản ánh cách thức con người thích ứng và khai thác môi trường tự nhiên?
- A. Văn hóa nhận thức, bao gồm tri thức,信仰.
- B. Văn hóa tổ chức cộng đồng, các hình thức群体 xã hội.
- C. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên, cách thức sống và sản xuất.
- D. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội, quy tắc giao tiếp và ứng xử.
Câu 5: Tư duy "trọng tình" trong văn hóa Việt Nam, thể hiện qua các mối quan hệ gia đình, làng xã, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ loại hình văn hóa gốc nào?
- A. Văn hóa du mục, đề cao tính cá nhân và chinh phục.
- B. Văn hóa nông nghiệp, coi trọng sự hài hòa và cộng đồng.
- C. Văn hóa săn bắn hái lượm, dựa vào tự nhiên và kỹ năng cá nhân.
- D. Văn hóa công nghiệp, nhấn mạnh hiệu quả và lý tính.
Câu 6: Đặc điểm "linh hoạt, thích nghi" của văn hóa Việt Nam, một mặt giúp ứng phó tốt với biến đổi, mặt khác có thể dẫn đến hạn chế nào trong tác phong làm việc?
- A. Thiếu tính sáng tạo, ngại thay đổi.
- B. Quá chú trọng hình thức, thiếu thực chất.
- C. Thiếu tính kỷ luật, tùy tiện, thiếu nguyên tắc.
- D. Khó tiếp thu cái mới, bảo thủ, trì trệ.
Câu 7: Khối ngôn ngữ nào được xem là nền tảng của tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác trong khu vực Đông Nam Á lục địa?
- A. Nam Á (Austroasiatic).
- B. Hán-Tạng (Sino-Tibetan).
- C. Nam Đảo (Austronesian).
- D. Thái-Ka Đai (Tai-Kadai).
Câu 8: Văn hóa Đông Sơn, nền tảng của văn minh Việt cổ, phát triển rực rỡ nhất ở khu vực địa lý nào của Việt Nam ngày nay?
- A. Tây Bắc.
- B. Việt Bắc.
- C. Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ.
- D. Tây Nguyên.
Câu 9: Trong tiến trình văn hóa Việt Nam, giai đoạn nào chứng kiến sự xác lập nền độc lập tự chủ và sự phát triển rực rỡ của văn hóa Đại Việt?
- A. Văn hóa tiền sử.
- B. Văn hóa Văn Lang - Âu Lạc.
- C. Văn hóa thời kỳ Bắc thuộc.
- D. Văn hóa Đại Việt (thế kỷ X - XIX).
Câu 10: Vùng văn hóa nào ở Việt Nam được xem là "cái nôi" của văn hóa Việt cổ, nơi phát tích các nền văn hóa tiền sử và sơ sử quan trọng?
- A. Vùng văn hóa Trung Bộ.
- B. Vùng văn hóa Bắc Bộ.
- C. Vùng văn hóa Nam Bộ.
- D. Vùng văn hóa Tây Nguyên.
Câu 11: Để hiểu rõ văn hóa Việt Nam, phương pháp tiếp cận nào nhấn mạnh đến việc nghiên cứu các giá trị, chuẩn mực, và ý nghĩa mà văn hóa mang lại cho con người?
- A. Tiếp cận lịch sử, tập trung vào quá trình hình thành và biến đổi.
- B. Tiếp cận cấu trúc, phân tích các thành tố và quan hệ hệ thống.
- C. Tiếp cận chức năng, xem xét vai trò của văn hóa trong xã hội.
- D. Tiếp cận giá trị, tìm hiểu ý nghĩa và chuẩn mực văn hóa.
Câu 12: Biểu tượng "cây đa, giếng nước, sân đình" thể hiện rõ nét đặc trưng văn hóa nông thôn Việt Nam nào?
- A. Tính cộng đồng, gắn bó và chia sẻ.
- B. Tính cá nhân, độc lập và tự chủ.
- C. Tính hướng ngoại, mở cửa và giao lưu.
- D. Tính duy lý, khoa học và thực nghiệm.
Câu 13: Trong giao tiếp, người Việt thường coi trọng "lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau". Điều này phản ánh giá trị văn hóa nào?
- A. Tính thẳng thắn, trực diện.
- B. Tính tế nhị, hòa thuận.
- C. Tính trọng danh dự, sĩ diện.
- D. Tính trọng vật chất, thực dụng.
Câu 14: Phong tục "thờ cúng tổ tiên" trong văn hóa Việt Nam thể hiện niềm tin và giá trị nào sâu sắc nhất?
- A. Sức mạnh của tự nhiên.
- B. Quyền lực của thần thánh.
- C. Luật nhân quả,报应.
- D. Tính hiếu đạo, hướng về cội nguồn.
Câu 15: Dưới tác động của toàn cầu hóa, văn hóa Việt Nam đang đối diện với thách thức nào lớn nhất trong việc bảo tồn bản sắc?
- A. Sự suy giảm kinh tế.
- B. Xung đột sắc tộc.
- C. Sự xói mòn giá trị truyền thống.
- D. Ô nhiễm môi trường.
Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào được xem là "chìa khóa" để văn hóa Việt Nam vừa phát triển vừa giữ vững bản sắc riêng?
- A. Đóng cửa và bảo thủ.
- B. Chủ động tiếp thu có chọn lọc.
- C. 完全西化.
- D. Từ bỏ văn hóa truyền thống.
Câu 17: So sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa phương Tây, điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách tiếp cận vấn đề và giải quyết xung đột là gì?
- A. Văn hóa Việt Nam thiên về hòa giải, văn hóa phương Tây thiên về đối đầu trực diện.
- B. Văn hóa Việt Nam coi trọng luật pháp, văn hóa phương Tây coi trọng đạo đức.
- C. Văn hóa Việt Nam duy lý, văn hóa phương Tây duy tâm.
- D. Văn hóa Việt Nam trọng vật chất, văn hóa phương Tây trọng tinh thần.
Câu 18: Nếu một người nước ngoài đến Việt Nam và vi phạm một số quy tắc ứng xử nơi công cộng (ví dụ, ăn mặc hở hang ở nơi linh thiêng), cách ứng xử phù hợp nhất của người Việt Nam là gì?
- A. Làm ngơ, coi như không thấy.
- B. Chỉ trích gay gắt, công khai.
- C. Nhắc nhở nhẹ nhàng, tế nhị.
- D. Báo cho chính quyền xử phạt.
Câu 19: Trong kiến trúc truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên?
- A. Tính hoành tráng, quy mô lớn.
- B. Tính thích dụng, hòa hợp với môi trường.
- C. Tính đối xứng, cân bằng tuyệt đối.
- D. Tính trang trí cầu kỳ, hoa mỹ.
Câu 20: Nghệ thuật "hát xoan" ở Phú Thọ, một di sản văn hóa phi vật thể được UNESCO công nhận, gắn liền với tín ngưỡng dân gian nào?
- A. Thờ Mẫu.
- B. Thờ Thành Hoàng.
- C. Thờ Tứ Pháp.
- D. Thờ Hùng Vương.
Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường địa lý tự nhiên đa dạng của Việt Nam và sự hình thành các vùng văn hóa khác nhau?
- A. Môi trường đa dạng tạo ra các điều kiện sống khác nhau, dẫn đến sự khác biệt văn hóa vùng.
- B. Môi trường không ảnh hưởng đến văn hóa, văn hóa chủ yếu do lịch sử và xã hội.
- C. Môi trường quyết định hoàn toàn văn hóa, không có yếu tố xã hội.
- D. Văn hóa Việt Nam thống nhất, không có sự khác biệt vùng miền đáng kể.
Câu 22: So sánh đặc điểm "văn hóa vật chất" giữa vùng văn hóa Bắc Bộ và Nam Bộ, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?
- A. Trang phục truyền thống.
- B. Ẩm thực đặc trưng.
- C. Kiểu nhà ở và cách thức thích ứng với khí hậu.
- D. Lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
Câu 23: Đánh giá vai trò của văn hóa làng xã truyền thống trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của xã hội Việt Nam?
- A. Cản trở sự phát triển do tính bảo thủ.
- B. Duy trì trật tự, đoàn kết và giáo dục giá trị truyền thống.
- C. Không còn vai trò trong xã hội hiện đại.
- D. Chỉ có vai trò về mặt tinh thần, không ảnh hưởng đến kinh tế.
Câu 24: Dự đoán xu hướng biến đổi của văn hóa gia đình Việt Nam trong tương lai dưới tác động của đô thị hóa và lối sống hiện đại?
- A. Gia đình truyền thống ngày càng được củng cố.
- B. Gia đình hạt nhân dần thay thế gia đình truyền thống, nhưng giá trị vẫn không đổi.
- C. Gia đình tan rã hoàn toàn do lối sống cá nhân.
- D. Gia đình hạt nhân tăng, cấu trúc và chức năng gia đình có nhiều thay đổi.
Câu 25: Giải thích tại sao "tính cộng đồng" vừa là sức mạnh, vừa là hạn chế của văn hóa Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường?
- A. Tính cộng đồng chỉ có ưu điểm, không có hạn chế.
- B. Tính cộng đồng chỉ có hạn chế, không có ưu điểm.
- C. Mạnh ở đoàn kết, chia sẻ; yếu ở kìm hãm sáng tạo cá nhân, ỷ lại tập thể.
- D. Tính cộng đồng không liên quan đến phát triển kinh tế.
Câu 26: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự biến đổi văn hóa Việt Nam trong lịch sử?
- A. Văn hóa Trung Hoa.
- B. Văn hóa Ấn Độ.
- C. Văn hóa phương Tây.
- D. Văn hóa Nhật Bản.
Câu 27: So sánh vai trò của "văn hóa vật chất" và "văn hóa tinh thần" trong việc định hình bản sắc văn hóa Việt Nam?
- A. Văn hóa vật chất quan trọng hơn văn hóa tinh thần.
- B. Cả hai đều quan trọng,相互 bổ sung và tạo nên bản sắc.
- C. Văn hóa tinh thần quan trọng hơn văn hóa vật chất.
- D. Chỉ có văn hóa tinh thần mới định hình bản sắc.
Câu 28: Đánh giá tính "mở" và "động" của văn hóa Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử khác nhau?
- A. Văn hóa Việt Nam luôn khép kín và bảo thủ.
- B. Văn hóa Việt Nam ổn định, ít biến đổi qua thời gian.
- C. Văn hóa Việt Nam luôn mở cửa và có khả năng tiếp biến, thay đổi.
- D. Tính mở và động chỉ xuất hiện trong giai đoạn hiện đại.
Câu 29: Vận dụng kiến thức về "cơ sở văn hóa Việt Nam" để giải thích một hiện tượng văn hóa đương đại (ví dụ, trào lưu "điện ảnh hóa" các tác phẩm văn học cổ điển)?
- A. Phân tích hiện tượng dựa trên các giá trị, đặc trưng văn hóa đã học.
- B. Mô tả hiện tượng mà không cần liên hệ đến cơ sở văn hóa.
- C. So sánh hiện tượng với các nền văn hóa khác.
- D. Đánh giá hiện tượng theo quan điểm cá nhân.
Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?
- A. Chỉ tập trung bảo tồn, hạn chế phát triển.
- B. Kết hợp bảo tồn và phát triển, đưa văn hóa vào kinh tế và giáo dục.
- C. Mở cửa hoàn toàn, để thị trường tự điều tiết văn hóa.
- D. Chỉ chú trọng văn hóa hiện đại, bỏ qua truyền thống.