Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá mức độ "văn minh" của một nền văn hóa, tiêu chí nào sau đây được xem xét chủ yếu?
- A. Bề dày lịch sử và truyền thống văn hóa.
- B. Sự đa dạng và phong phú của các biểu hiện văn hóa tinh thần.
- C. Khả năng thích ứng và biến đổi linh hoạt của văn hóa.
- D. Trình độ phát triển kinh tế, khoa học và kỹ thuật.
Câu 2: Trong các đặc trưng sau, đâu là yếu tố thể hiện rõ nhất "tính hệ thống" của văn hóa?
- A. Sự liên kết và tương tác giữa các thành tố văn hóa như nhận thức, tổ chức cộng đồng, và ứng xử với môi trường.
- B. Khả năng văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua thời gian.
- C. Việc văn hóa phản ánh những giá trị và chuẩn mực của một cộng đồng.
- D. Sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng và khu vực địa lý khác nhau.
Câu 3: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn hóa?
- A. Chức năng tổ chức xã hội, tạo sự thống nhất trong cộng đồng.
- B. Chức năng điều chỉnh hành vi, định hướng chuẩn mực xã hội.
- C. Chức năng giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm và giá trị văn hóa.
- D. Chức năng giao tiếp, tạo phương tiện và cơ sở giao tiếp giữa các thành viên.
Câu 4: Theo Trần Ngọc Thêm, cấu trúc "văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Tín ngưỡng, tôn giáo, lễ hội.
- B. Ăn, mặc, ở, đi lại.
- C. Luật pháp, đạo đức, phong tục.
- D. Ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật.
Câu 5: Loại hình tư duy nào đặc trưng cho văn hóa gốc nông nghiệp?
- A. Tư duy tuyến tính, phân tích, logic.
- B. Tư duy duy vật, thực nghiệm, khách quan.
- C. Tư duy tổng hợp, biện chứng, coi trọng sự hài hòa.
- D. Tư duy trừu tượng, khái quát, hệ thống.
Câu 6: Trong giao tiếp, người Việt Nam có xu hướng "trọng tình" hơn "trọng lý". Điều này bắt nguồn từ đặc điểm nào của văn hóa?
- A. Tính năng động, linh hoạt trong ứng xử.
- B. Nguồn gốc từ văn hóa nông nghiệp lúa nước.
- C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây hiện đại.
- D. Truyền thống thượng tôn pháp luật từ xa xưa.
Câu 7: "Văn hóa làng xã" Việt Nam thể hiện rõ nhất thành tố văn hóa nào?
- A. Văn hóa nhận thức (tri thức dân gian, kinh nghiệm).
- B. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên (nông nghiệp, khai thác tài nguyên).
- C. Văn hóa vật chất (kiến trúc nhà ở, công cụ sản xuất).
- D. Văn hóa tổ chức cộng đồng (gia đình, dòng họ, làng xóm).
Câu 8: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "________ là nền tảng văn hóa, là gốc rễ bản sắc dân tộc Việt Nam."
- A. Văn hóa bản địa.
- B. Văn hóa Hán hóa.
- C. Văn hóa Đông Sơn.
- D. Văn hóa Sa Huỳnh.
Câu 9: Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến Việt Nam thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?
- A. Kiến trúc và điêu khắc.
- B. Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn.
- C. Hệ thống chữ viết và tư tưởng.
- D. Nghề thủ công truyền thống.
Câu 10: Trong quá trình giao lưu văn hóa với phương Tây, Việt Nam tiếp nhận yếu tố nào mạnh mẽ nhất?
- A. Văn học và nghệ thuật.
- B. Tôn giáo và tín ngưỡng.
- C. Phong tục tập quán.
- D. Khoa học, kỹ thuật và giáo dục.
Câu 11: Đặc điểm nổi bật của văn hóa vùng Tây Bắc là gì?
- A. Nghệ thuật trang trí trên trang phục, kiến trúc nhà sàn.
- B. Lễ hội xuống đồng và các nghi lễ nông nghiệp.
- C. Nhã nhạc cung đình và ca Huế.
- D. Văn hóa cồng chiêng và nhà rông.
Câu 12: Vùng văn hóa nào được xem là "cái nôi" của văn minh Việt Nam?
- A. Vùng văn hóa Nam Bộ.
- B. Vùng văn hóa Bắc Bộ.
- C. Vùng văn hóa Tây Nguyên.
- D. Vùng văn hóa Trung Bộ.
Câu 13: So sánh văn hóa Bắc Bộ và Nam Bộ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Địa hình và điều kiện tự nhiên.
- B. Nguồn gốc cư dân và thành phần dân tộc.
- C. Mức độ và thời gian tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
- D. Tín ngưỡng và tôn giáo phổ biến.
Câu 14: "Tính cộng đồng" trong văn hóa Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
- B. Lễ hội truyền thống.
- C. Phong tục ma chay, cưới hỏi.
- D. Tổ chức làng xã và các hoạt động tập thể.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "văn hóa nhận thức"?
- A. Tri thức dân gian.
- B. Trang phục truyền thống.
- C. Kinh nghiệm sản xuất.
- D. Thế giới quan, nhân sinh quan.
Câu 16: Trong tiến trình văn hóa Việt Nam, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất của văn hóa Trung Hoa?
- A. Văn hóa tiền sử.
- B. Văn hóa Văn Lang - Âu Lạc.
- C. Văn hóa thời kỳ Bắc thuộc.
- D. Văn hóa Đại Việt.
Câu 17: Nền văn hóa nào được coi là tiền đề trực tiếp cho sự hình thành văn hóa Việt Nam?
- A. Văn hóa Hòa Bình.
- B. Văn hóa Sa Huỳnh.
- C. Văn hóa Đông Sơn.
- D. Văn hóa Óc Eo.
Câu 18: Đặc trưng "linh hoạt, thích ứng" của văn hóa Việt Nam có mặt tiêu cực nào?
- A. Khó tiếp thu cái mới.
- B. Dễ bị đồng hóa văn hóa.
- C. Khó duy trì bản sắc.
- D. Dễ dẫn đến tùy tiện, thiếu nguyên tắc.
Câu 19: Trong mô hình phân loại văn hóa của Hofstede, Việt Nam có xu hướng thuộc nhóm quốc gia nào?
- A. Cá nhân chủ nghĩa, khoảng cách quyền lực thấp.
- B. Tập thể chủ nghĩa, khoảng cách quyền lực cao.
- C. Cá nhân chủ nghĩa, khoảng cách quyền lực cao.
- D. Tập thể chủ nghĩa, khoảng cách quyền lực thấp.
Câu 20: "Văn hiến" nhấn mạnh đến giá trị nào của văn hóa?
- A. Giá trị tinh thần, truyền thống lịch sử.
- B. Giá trị vật chất, kỹ thuật.
- C. Giá trị kinh tế, thương mại.
- D. Giá trị chính trị, pháp luật.
Câu 21: Phong tục "thờ cúng tổ tiên" thể hiện điều gì trong văn hóa Việt Nam?
- A. Tính trọng pháp luật.
- B. Tính trọng tài sản.
- C. Tính gia tộc, tính cộng đồng.
- D. Tính trọng cá nhân.
Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường địa lý và hình thành văn hóa Việt Nam.
- A. Môi trường địa lý ít ảnh hưởng đến văn hóa Việt Nam.
- B. Môi trường sông nước, nông nghiệp lúa nước là cơ sở hình thành văn hóa Việt.
- C. Văn hóa Việt Nam chủ yếu hình thành do giao lưu với các nền văn hóa khác.
- D. Môi trường địa lý chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
Câu 23: So sánh "văn hóa" và "văn vật", điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Văn hóa thiên về giá trị vật chất, văn vật thiên về giá trị tinh thần.
- B. Văn hóa chỉ tồn tại trong quá khứ, văn vật tồn tại đến hiện tại.
- C. Văn hóa mang tính dân tộc, văn vật mang tính quốc tế.
- D. Văn hóa bao gồm cả vật chất và tinh thần, văn vật thiên về giá trị vật chất hữu hình.
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào giúp bảo tồn bản sắc văn hóa Việt Nam?
- A. Ý thức tự tôn dân tộc và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Đóng cửa với văn hóa bên ngoài để tránh bị lai tạp.
- C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc gia.
- D. Hoàn toàn hòa nhập vào văn hóa thế giới để bắt kịp xu hướng.
Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của "gia đình" trong việc duy trì và phát triển văn hóa Việt Nam.
- A. Gia đình chỉ đóng vai trò thứ yếu, xã hội mới là yếu tố quyết định.
- B. Gia đình là nền tảng, tế bào của xã hội, có vai trò quan trọng bậc nhất.
- C. Vai trò của gia đình đang giảm dần trong xã hội hiện đại.
- D. Gia đình chỉ có vai trò trong kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
Câu 26: Nếu một người nước ngoài muốn tìm hiểu về văn hóa Việt Nam, bạn sẽ giới thiệu thành tố văn hóa nào đầu tiên?
- A. Hệ thống pháp luật và chính trị.
- B. Cơ cấu kinh tế và thương mại.
- C. Ẩm thực, di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
- D. Tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 27: Trong các giá trị văn hóa truyền thống, giá trị nào cần được phát huy mạnh mẽ nhất trong xã hội hiện đại?
- A. Tính khép kín, tự cung tự cấp.
- B. Thói quen dựa dẫm, ỷ lại.
- C. Tư tưởng trọng nam khinh nữ.
- D. Tinh thần yêu nước, đoàn kết, nhân ái, hiếu học.
Câu 28: Theo GS. Trần Quốc Vượng, "văn hóa Việt Nam là văn hóa ___________". Từ còn thiếu là gì?
- A. du mục.
- B. gốc nông nghiệp.
- C. gốc du mục.
- D. hải dương.
Câu 29: "Tín ngưỡng dân gian" Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tính độc thần, chặt chẽ về giáo lý.
- B. Tính trừu tượng, thiên về triết lý.
- C. Tính dung hợp, đa thần, hướng tới các giá trị thực dụng.
- D. Tính duy lý, bài trừ mê tín dị đoan.
Câu 30: Trong tương lai, văn hóa Việt Nam nên phát triển theo hướng nào để vừa hội nhập quốc tế, vừa giữ gìn bản sắc?
- A. Đóng cửa, bảo tồn nguyên trạng văn hóa truyền thống.
- B. Hoàn toàn hòa nhập, chấp nhận sự lai tạp văn hóa.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, văn hóa để tự nhiên.
- D. Phát triển trên nền tảng bản sắc, chủ động hội nhập, tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.