Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các thành tố văn hóa Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống lăng kính nhận thức thế giới, chi phối cách người Việt Nam tư duy, cảm nhận và hành động?
- A. Văn hóa nhận thức
- B. Văn hóa tổ chức cộng đồng
- C. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên
- D. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội
Câu 2: Quan niệm "Trọng tình" trong văn hóa Việt Nam, xuất phát từ loại hình kinh tế nào là chủ yếu?
- A. Kinh tế công nghiệp
- B. Kinh tế thương nghiệp
- C. Kinh tế nông nghiệp lúa nước
- D. Kinh tế du mục
Câu 3: Để giải quyết mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể trong xã hội Việt Nam truyền thống, nguyên tắc ứng xử nào thường được ưu tiên?
- A. Cạnh tranh để khẳng định vị thế cá nhân
- B. Dĩ hòa vi quý, nhường nhịn vì lợi ích chung
- C. Thượng tôn pháp luật và quy tắc xã hội
- D. Tôn trọng quyền tự do và khác biệt cá nhân
Câu 4: Trong giao tiếp, người Việt Nam thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ gián tiếp, hàm ý. Điều này phản ánh đặc điểm văn hóa nào?
- A. Tính hiếu động, cởi mở
- B. Tính trọng lý, logic
- C. Tính thẳng thắn, bộc trực
- D. Tính trọng tình, tế nhị
Câu 5: Phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam thể hiện rõ nét thành tố văn hóa nào?
- A. Văn hóa nhận thức
- B. Văn hóa tổ chức cộng đồng
- C. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên
- D. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội
Câu 6: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường địa lý tự nhiên đa dạng của Việt Nam và sự hình thành các vùng văn hóa khác nhau.
- A. Môi trường đa dạng tạo nên sự thích ứng và bản sắc văn hóa riêng cho từng vùng.
- B. Môi trường ít ảnh hưởng, chủ yếu do yếu tố lịch sử và giao lưu văn hóa.
- C. Môi trường đồng nhất nên văn hóa Việt Nam mang tính thống nhất cao.
- D. Văn hóa vùng miền chỉ khác nhau về kinh tế, không khác biệt về bản sắc.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "biện chứng" trong tư duy của người Việt gốc nông nghiệp?
- A. Tư duy tuyến tính, logic
- B. Tư duy phân tích, tách bạch
- C. Tư duy tổng hợp, linh hoạt
- D. Tư duy duy vật, thực dụng
Câu 8: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa quốc tế ngày nay, yếu tố nào được xem là "bộ lọc văn hóa" giúp Việt Nam giữ gìn bản sắc?
- A. Chính sách đóng cửa văn hóa
- B. Nền tảng văn hóa truyền thống vững chắc
- C. Sự bài ngoại, khước từ văn hóa ngoại lai
- D. Xu hướng quốc tế hóa hoàn toàn văn hóa
Câu 9: So sánh đặc điểm "văn hóa làng xã" ở Bắc Bộ và "văn hóa sông nước" ở Nam Bộ. Đâu là điểm khác biệt chính?
- A. Bắc Bộ trọng tình, Nam Bộ trọng nghĩa
- B. Bắc Bộ linh hoạt, Nam Bộ bảo thủ
- C. Bắc Bộ hướng nội, Nam Bộ hướng ngoại
- D. Bắc Bộ tính cộng đồng cao, Nam Bộ tính cá nhân cao hơn
Câu 10: Câu tục ngữ "Bán anh em xa, mua láng giềng gần" thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?
- A. Tính trọng tiền bạc
- B. Tính cộng đồng, tình làng nghĩa xóm
- C. Tính trọng hình thức
- D. Tính trọng quyền lực
Câu 11: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào thể hiện sự "ứng xử thuận hòa với môi trường tự nhiên"?
- A. Sử dụng vật liệu đắt tiền, quý hiếm
- B. Thiết kế cầu kỳ, hoa mỹ
- C. Thông thoáng, tận dụng ánh sáng và gió tự nhiên
- D. Xây dựng kiên cố, đồ sộ
Câu 12: Lễ hội truyền thống của người Việt Nam thường mang đậm yếu tố nào?
- A. Tín ngưỡng dân gian và tâm linh
- B. Tính chất thương mại, kinh tế
- C. Yếu tố giải trí, vui chơi
- D. Tính chất chính trị, quyền lực
Câu 13: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến văn hóa Việt Nam. Lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất?
- A. Âm nhạc dân gian
- B. Hệ thống chữ viết và tư tưởng
- C. Nghệ thuật ẩm thực
- D. Trang phục truyền thống
Câu 14: Trong tiến trình lịch sử, giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam với những yếu tố nền tảng?
- A. Thời kỳ Bắc thuộc
- B. Thời kỳ Pháp thuộc
- C. Văn hóa Đông Sơn
- D. Văn hóa Sa Huỳnh
Câu 15: Đặc điểm "linh hoạt, thích ứng" của văn hóa Việt Nam vừa là ưu điểm vừa có thể tạo ra hạn chế nào trong xã hội hiện đại?
- A. Khó tiếp thu văn minh phương Tây
- B. Dễ đánh mất bản sắc văn hóa
- C. Khó xây dựng kỷ luật, nề nếp
- D. Thiếu tính hệ thống, nguyên tắc trong công việc
Câu 16: Hãy cho biết mối liên hệ giữa "văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên" và các hoạt động kinh tế nông nghiệp của người Việt.
- A. Văn hóa ứng xử định hình cách thức khai thác và canh tác nông nghiệp.
- B. Kinh tế nông nghiệp không liên quan đến văn hóa ứng xử với môi trường.
- C. Văn hóa ứng xử chỉ thể hiện trong lễ hội, không ảnh hưởng kinh tế.
- D. Môi trường tự nhiên quyết định hoàn toàn kinh tế nông nghiệp.
Câu 17: Trong hệ thống giá trị văn hóa Việt Nam, giá trị nào được xem là nền tảng, chi phối các giá trị khác?
- A. Giá trị vật chất
- B. Giá trị gia đình và cộng đồng
- C. Giá trị cá nhân
- D. Giá trị quyền lực
Câu 18: Biểu hiện nào sau đây không thuộc "văn hóa tổ chức cộng đồng" của người Việt?
- A. Tổ chức dòng họ, làng xã
- B. Tinh thần tương thân tương ái
- C. Đề cao chủ nghĩa cá nhân
- D. Ý thức tập thể, kỷ luật
Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của "văn hóa làng" trong việc duy trì và phát triển văn hóa Việt Nam.
- A. Làng là đơn vị cơ sở bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
- B. Văn hóa làng chỉ còn tồn tại trong quá khứ, không còn vai trò.
- C. Văn hóa làng cản trở sự phát triển và hội nhập.
- D. Vai trò của văn hóa làng bị thay thế hoàn toàn bởi văn hóa đô thị.
Câu 20: Trong ẩm thực Việt Nam, sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên liệu, gia vị thể hiện triết lý văn hóa nào?
- A. Triết lý chinh phục tự nhiên
- B. Triết lý phân tích, rạch ròi
- C. Triết lý trọng vật chất
- D. Triết lý âm dương, ngũ hành, hài hòa
Câu 21: Phong cách nghệ thuật dân gian Việt Nam thường hướng tới đặc điểm thẩm mỹ nào?
- A. Tính cầu kỳ, hoa lệ
- B. Tính giản dị, mộc mạc, gần gũi
- C. Tính trừu tượng, khó hiểu
- D. Tính hiện đại, phá cách
Câu 22: Yếu tố "tâm linh" có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?
- A. Không đáng kể, ít ảnh hưởng
- B. Chỉ tồn tại ở vùng nông thôn
- C. Quan trọng, chi phối nhiều khía cạnh đời sống
- D. Ngày càng suy giảm, mất dần vị thế
Câu 23: Hãy phân biệt khái niệm "văn hóa" và "văn minh" trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa Việt Nam.
- A. Văn hóa và văn minh đồng nhất, không khác biệt.
- B. Văn hóa chỉ giá trị vật chất, văn minh chỉ giá trị tinh thần.
- C. Văn minh bao hàm văn hóa, văn hóa là một bộ phận của văn minh.
- D. Văn hóa mang tính tổng quát, văn minh chỉ trình độ phát triển vật chất, kỹ thuật.
Câu 24: Trong giao tiếp kinh doanh với đối tác nước ngoài, việc hiểu biết về "văn hóa giao tiếp" của người Việt có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, chỉ cần giỏi ngoại ngữ.
- B. Rất quan trọng, giúp tránh hiểu lầm và xây dựng quan hệ tốt.
- C. Chỉ cần tuân theo quy tắc kinh doanh quốc tế.
- D. Văn hóa giao tiếp chỉ quan trọng trong gia đình, bạn bè.
Câu 25: Đặc trưng "coi trọng thứ bậc, tôn ti" trong văn hóa Việt Nam thể hiện rõ nhất ở thành tố văn hóa nào?
- A. Văn hóa nhận thức
- B. Văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên
- C. Văn hóa vật chất
- D. Văn hóa tổ chức cộng đồng và xã hội
Câu 26: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về sự "giao thoa văn hóa" giữa Việt Nam và các nước trong khu vực Đông Nam Á.
- A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
- B. Sự du nhập của văn hóa Trung Hoa
- C. Sự tương đồng trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
- D. Tính độc đáo, khác biệt hoàn toàn của văn hóa Việt Nam
Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn "văn hóa bản địa" ở Việt Nam đặt ra những thách thức nào?
- A. Nguy cơ bị đồng hóa, mai một bản sắc
- B. Sự phát triển quá nhanh của văn hóa bản địa
- C. Thiếu sự giao lưu, học hỏi văn hóa quốc tế
- D. Không có thách thức, toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích
Câu 28: Đánh giá vai trò của "giáo dục" trong việc truyền承 và phát triển văn hóa Việt Nam qua các thế hệ.
- A. Giáo dục không có vai trò đáng kể.
- B. Giáo dục là phương tiện quan trọng nhất để truyền承 văn hóa.
- C. Giáo dục chỉ tập trung vào kiến thức khoa học, kỹ thuật.
- D. Văn hóa chỉ được truyền承 qua gia đình, không cần giáo dục.
Câu 29: So sánh "văn hóa vật chất" và "văn hóa tinh thần" của người Việt. Yếu tố nào thể hiện bản sắc văn hóa sâu sắc hơn?
- A. Văn hóa vật chất quan trọng hơn.
- B. Văn hóa vật chất và tinh thần có vai trò ngang nhau.
- C. Văn hóa tinh thần thể hiện bản sắc sâu sắc và bền vững hơn.
- D. Cả hai yếu tố đều không quan trọng bằng kinh tế.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự đoán sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến đổi của văn hóa Việt Nam?
- A. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế
- B. Yếu tố địa lý tự nhiên
- C. Truyền thống văn hóa lâu đời
- D. Chính sách nhà nước về văn hóa