Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Chế Tạo Máy - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình tiện, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ nhám bề mặt chi tiết gia công?
- A. Tốc độ cắt (Cutting speed)
- B. Lượng tiến dao (Feed rate)
- C. Chiều sâu cắt (Depth of cut)
- D. Vật liệu dụng cụ cắt (Cutting tool material)
Câu 2: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các chi tiết có hình dạng phức tạp, độ chính xác cao từ vật liệu dẫn điện?
- A. Phay CNC (CNC Milling)
- B. Tiện CNC (CNC Turning)
- C. Gia công phóng điện (Electrical Discharge Machining - EDM)
- D. Mài (Grinding)
Câu 3: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo khuôn dập nguội do yêu cầu về độ cứng và khả năng chống mài mòn cao?
- A. Nhôm hợp kim (Aluminum alloy)
- B. Gang xám (Gray cast iron)
- C. Thép carbon thấp (Low carbon steel)
- D. Thép hợp kim dụng cụ (Tool steel)
Câu 4: Biện pháp công nghệ nào sau đây giúp cải thiện độ bền mỏi của chi tiết máy chịu tải trọng циклик (cyclic loading)?
- A. Ram ứng suất dư nén (Shot peening)
- B. Ủ (Annealing)
- C. Thường hóa (Normalizing)
- D. Tôi (Quenching)
Câu 5: Trong quy trình đúc áp lực, yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến khả năng điền đầy khuôn của kim loại lỏng?
- A. Nhiệt độ khuôn (Mold temperature)
- B. Áp suất phun (Injection pressure)
- C. Thời gian làm nguội (Cooling time)
- D. Vật liệu khuôn (Mold material)
Câu 6: Phương pháp kiểm tra không phá hủy nào sau đây phù hợp nhất để phát hiện các vết nứt bề mặt trên vật liệu kim loại?
- A. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic testing)
- B. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (Radiographic testing)
- C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid penetrant testing)
- D. Kiểm tra hạt từ (Magnetic particle testing)
Câu 7: Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (FMS), yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm điều phối hoạt động của các máy công cụ, robot và hệ thống vận chuyển?
- A. Robot công nghiệp (Industrial robot)
- B. Máy công cụ CNC (CNC machine tool)
- C. Hệ thống vận chuyển tự động (Automated guided vehicle - AGV)
- D. Máy tính trung tâm (Central computer)
Câu 8: Công nghệ hàn nào sau đây sử dụng nhiệt sinh ra từ hồ quang điện tạo thành giữa điện cực nóng chảy và vật hàn trong môi trường khí bảo vệ?
- A. Hàn TIG (GTAW)
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- C. Hàn que (SMAW)
- D. Hàn laser (Laser welding)
Câu 9: Để gia công lỗ có độ chính xác và độ bóng bề mặt cao, phương pháp gia công tinh nào sau đây thường được lựa chọn sau khi khoan hoặc khoét?
- A. Khoan (Drilling)
- B. Khoét (Boring)
- C. Doa (Reaming)
- D. Tarô (Tapping)
Câu 10: Trong thiết kế sản phẩm, nguyên tắc "Design for Assembly" (DFA) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí và thời gian lắp ráp sản phẩm
- B. Nâng cao tính năng và độ bền của sản phẩm
- C. Tối ưu hóa quy trình gia công chi tiết
- D. Tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm
Câu 11: Loại đồ gá nào sau đây sử dụng lực kẹp cơ khí để cố định chi tiết gia công, thường dùng cho các nguyên công phay, bào?
- A. Đồ gá khí nén (Pneumatic fixture)
- B. Ê tô cơ khí (Mechanical vise)
- C. Đồ gá thủy lực (Hydraulic fixture)
- D. Mâm cặp từ (Magnetic chuck)
Câu 12: Phương pháp gia công nào sau đây sử dụng chùm tia laser hội tụ để làm nóng chảy và loại bỏ vật liệu, thích hợp cho cắt tấm mỏng và khắc?
- A. Gia công tia nước (Abrasive water jet machining)
- B. Gia công hóa học (Chemical machining)
- C. Gia công Plasma (Plasma arc cutting)
- D. Cắt laser (Laser cutting)
Câu 13: Trong hệ thống CAD/CAM, CAM (Computer-Aided Manufacturing) được sử dụng chủ yếu cho công đoạn nào?
- A. Thiết kế sản phẩm 3D (3D product design)
- B. Phân tích và mô phỏng sản phẩm (Product analysis and simulation)
- C. Lập trình gia công CNC và điều khiển máy móc (CNC programming and machine control)
- D. Quản lý dữ liệu sản phẩm (Product data management)
Câu 14: Loại máy công cụ nào sau đây có khả năng thực hiện đồng thời nhiều nguyên công khác nhau như phay, tiện, khoan, doa trong một lần gá đặt?
- A. Trung tâm gia công (Machining center)
- B. Máy tiện vạn năng (Universal lathe)
- C. Máy phay ngang (Horizontal milling machine)
- D. Máy mài tròn ngoài (Cylindrical grinding machine)
Câu 15: Để giảm thiểu lực cắt và nhiệt độ cắt khi gia công vật liệu dẻo như nhôm, yếu tố nào sau đây cần được điều chỉnh?
- A. Giảm tốc độ cắt (Decrease cutting speed)
- B. Tăng tốc độ cắt (Increase cutting speed)
- C. Tăng lượng tiến dao (Increase feed rate)
- D. Giảm chiều sâu cắt (Decrease depth of cut)
Câu 16: Trong công nghệ sản xuất bồi đắp (Additive Manufacturing), quy trình nào sau đây sử dụng bột kim loại và nguồn nhiệt laser hoặc điện tử để tạo hình sản phẩm từng lớp?
- A. In nổi lập thể (Stereolithography - SLA)
- B. Mô hình hóa lắng đọng nóng chảy (Fused Deposition Modeling - FDM)
- C. Nung kết kim loại trực tiếp bằng laser (Direct Metal Laser Sintering/Selective Laser Melting - DMLS/SLM)
- D. In 3D Polyjet (Polyjet 3D printing)
Câu 17: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong máy CNC để xác định vị trí chính xác của dao cắt so với phôi?
- A. Cảm biến nhiệt độ (Temperature sensor)
- B. Cảm biến áp suất (Pressure sensor)
- C. Cảm biến lực (Force sensor)
- D. Bộ mã hóa vị trí (Encoder)
Câu 18: Để gia công các bề mặt định hình phức tạp như khuôn mẫu, cánh tuabin, loại máy phay CNC nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Máy phay CNC 3 trục (3-axis CNC milling machine)
- B. Máy phay CNC 5 trục (5-axis CNC milling machine)
- C. Máy phay CNC giường (Bed type milling machine)
- D. Máy phay CNC trung tâm gia công ngang (Horizontal machining center)
Câu 19: Trong quá trình cán kim loại,辊 (Roll) có vai trò chính là gì?
- A. Nung nóng phôi (Heating the workpiece)
- B. Làm nguội sản phẩm (Cooling the product)
- C. Tạo lực ép và biến dạng phôi (Applying pressure and deforming the workpiece)
- D. Đo kích thước sản phẩm (Measuring product dimensions)
Câu 20: Phương pháp gia công nào sau đây có khả năng loại bỏ vật liệu với tốc độ cao, thường dùng để tạo hình nhanh các chi tiết đúc hoặc rèn?
- A. Phay thô (Rough milling)
- B. Phay tinh (Finish milling)
- C. Mài (Grinding)
- D. Đánh bóng (Polishing)
Câu 21: Để đảm bảo an toàn trong xưởng cơ khí, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất khi vận hành máy tiện?
- A. Đi giày bảo hộ (Wearing safety shoes)
- B. Đeo kính bảo hộ (Wearing safety glasses)
- C. Đội mũ bảo hộ (Wearing safety helmet)
- D. Sử dụng găng tay bảo hộ (Wearing safety gloves)
Câu 22: Trong quy trình kiểm soát chất lượng bằng thống kê (Statistical Process Control - SPC), biểu đồ kiểm soát (Control chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường kích thước chi tiết (Measuring part dimensions)
- B. Xác định nguyên nhân gây lỗi (Identifying root causes of defects)
- C. Theo dõi và phát hiện biến động của quá trình sản xuất (Monitoring and detecting process variations)
- D. Lập kế hoạch kiểm tra (Planning inspection procedures)
Câu 23: Loại ren nào sau đây được sử dụng phổ biến cho các mối ghép chịu lực và tháo lắp nhiều lần, có biên dạng tam giác cân?
- A. Ren vuông (Square thread)
- B. Ren thang (Trapezoidal thread)
- C. Ren răng cưa (Buttress thread)
- D. Ren hệ mét (Metric thread)
Câu 24: Để tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn cho thép, phương pháp nhiệt luyện bề mặt nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Thấm carbon (Case hardening)
- B. Ram (Tempering)
- C. Ủ (Annealing)
- D. Thường hóa (Normalizing)
Câu 25: Trong quy trình sản xuất hàng loạt lớn, loại hình tổ chức sản xuất nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất về năng suất và chi phí?
- A. Sản xuất đơn chiếc (Job production)
- B. Sản xuất dây chuyền (Flow production)
- C. Sản xuất theo lô (Batch production)
- D. Sản xuất dự án (Project production)
Câu 26: Vật liệu कंपोजिट (Composite material) nào sau đây có độ bền riêng và độ cứng riêng cao, thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ?
- A. Composite nền kim loại (Metal Matrix Composite - MMC)
- B. Composite nền gốm (Ceramic Matrix Composite - CMC)
- C. Composite sợi carbon (Carbon fiber composite)
- D. Composite nền Polymer (Polymer Matrix Composite - PMC) chứa sợi thủy tinh (Glass fiber)
Câu 27: Để đo đường kính ngoài của trục, dụng cụ đo nào sau đây cho độ chính xác cao nhất?
- A. Thước cặp (Vernier caliper)
- B. Thước lá (Steel rule)
- C. Đồng hồ so (Dial indicator)
- D. Panme (Micrometer)
Câu 28: Trong công nghệ đúc, loại khuôn nào sau đây có thể sử dụng lại nhiều lần và thường được làm từ kim loại?
- A. Khuôn kim loại (Metal mold)
- B. Khuôn cát (Sand mold)
- C. Khuôn thạch cao (Plaster mold)
- D. Khuôn mẫu chảy (Investment casting mold - lost-wax casting)
Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là thông số công nghệ chính trong quá trình hàn?
- A. Dòng điện hàn (Welding current)
- B. Điện áp hàn (Welding voltage)
- C. Kích thước phôi (Workpiece dimension)
- D. Tốc độ hàn (Welding speed)
Câu 30: Để gia công mặt trụ ngoài của chi tiết dạng trục, nguyên công nào sau đây là cơ bản nhất trên máy tiện?
- A. Tiện mặt đầu (Facing)
- B. Tiện trụ ngoài (Cylindrical turning)
- C. Tiện rãnh (Grooving)
- D. Tiện ren (Thread cutting)