Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Giáo Dục – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Giáo Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của các sáng kiến công nghệ giáo dục?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ hiện đại.
  • B. Sự phổ biến rộng rãi các thiết bị công nghệ cho học sinh.
  • C. Nguồn ngân sách dồi dào cho việc mua sắm phần mềm giáo dục.
  • D. Năng lực và sự sẵn sàng thay đổi của đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục.

Câu 2: Một trường học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS). Để lựa chọn LMS phù hợp, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống.
  • B. Số lượng tính năng đa dạng và phong phú của hệ thống.
  • C. Khả năng đáp ứng các yêu cầu về sư phạm và hỗ trợ hoạt động dạy-học của trường.
  • D. Mức độ phổ biến và danh tiếng của nhà cung cấp LMS trên thị trường.

Câu 3: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) mang lại lợi ích gì chính yếu cho học sinh trong quá trình học tập?

  • A. Giảm tải công việc cho giáo viên trên lớp.
  • B. Tăng cường tính chủ động và tự học của học sinh.
  • C. Tiết kiệm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • D. Dễ dàng kiểm soát kỷ luật học sinh trong lớp.

Câu 4: Công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong giáo dục. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc triển khai VR/AR trong dạy học là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị và phát triển nội dung VR/AR còn cao.
  • B. Sự phức tạp trong việc sử dụng và quản lý thiết bị VR/AR.
  • C. Thiếu hụt các ứng dụng VR/AR chất lượng và phù hợp với chương trình học.
  • D. Lo ngại về tác động tiêu cực của VR/AR đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh.

Câu 5: Trong các công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến, nền tảng nào sau đây chú trọng nhất vào việc tạo môi trường tương tác và cộng tác giữa giáo viên và học sinh?

  • A. YouTube.
  • B. Google Classroom.
  • C. Wikipedia.
  • D. Microsoft Word.

Câu 6: Giáo dục mở (Open Education Resources - OER) mang lại lợi ích căn bản nào cho hệ thống giáo dục?

  • A. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các cơ sở giáo dục.
  • B. Đảm bảo bản quyền nội dung giáo dục một cách tuyệt đối.
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho mọi đối tượng.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào giáo viên trong quá trình dạy học.

Câu 7: Khi thiết kế bài giảng điện tử, yếu tố sư phạm nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả học tập?

  • A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn về mặt hình thức của bài giảng.
  • B. Sự đa dạng và phong phú của các hiệu ứng đa phương tiện.
  • C. Mức độ tích hợp các công nghệ tiên tiến nhất.
  • D. Tính phù hợp với mục tiêu học tập và đặc điểm người học.

Câu 8: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, kỹ năng quan trọng nhất mà người học cần trang bị để thích ứng với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng là gì?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • B. Kỹ năng tự học và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.

Câu 9: Đánh giá trực tuyến (Online Assessment) mang lại ưu điểm nổi bật nào so với đánh giá truyền thống bằng giấy?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình tổ chức và chấm bài.
  • B. Đảm bảo tính công bằng và khách quan tuyệt đối trong đánh giá.
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ kiến thức của học sinh.
  • D. Giảm thiểu áp lực tâm lý cho học sinh trong quá trình kiểm tra.

Câu 10: Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) được xem là giải pháp tối ưu trong nhiều trường hợp vì lý do gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giáo viên trong quá trình dạy học.
  • B. Đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất tuyệt đối trong quá trình đào tạo.
  • C. Kết hợp ưu điểm của học trực tuyến và học truyền thống, tăng tính linh hoạt và hiệu quả.
  • D. Giảm thiểu yêu cầu về cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ cho giáo dục.

Câu 11: Trong các cấp độ ứng dụng công nghệ trong dạy học theo mô hình SAMR, cấp độ nào thể hiện sự chuyển đổi phương pháp sư phạm một cách rõ rệt nhất?

  • A. Thay thế (Substitution).
  • B. Tăng cường (Augmentation).
  • C. Sửa đổi (Modification).
  • D. Tái định nghĩa (Redefinition).

Câu 12: Một giáo viên muốn sử dụng công nghệ để cá nhân hóa quá trình học tập cho học sinh. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện mục tiêu này?

  • A. Phần mềm trình chiếu PowerPoint.
  • B. Mạng xã hội Facebook.
  • C. Hệ thống quản lý học tập LMS với khả năng phân hóa nội dung.
  • D. Công cụ tạo bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến đơn giản.

Câu 13: Trong bối cảnh ứng dụng AI trong giáo dục, vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống AI.
  • B. Sự thiên vị của thuật toán và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Khả năng thay thế vai trò của giáo viên bởi AI.
  • D. Sự phức tạp trong việc sử dụng và hiểu các hệ thống AI.

Câu 14: Để xây dựng văn hóa số trong trường học, hoạt động nào sau đây đóng vai trò then chốt?

  • A. Trang bị đầy đủ máy tính và thiết bị công nghệ cho tất cả lớp học.
  • B. Tổ chức các cuộc thi về ứng dụng công nghệ thông tin cho học sinh.
  • C. Xây dựng website và fanpage của trường học trên mạng xã hội.
  • D. Nâng cao năng lực số và thay đổi nhận thức về vai trò của công nghệ cho toàn bộ cán bộ, giáo viên, nhân viên.

Câu 15: Trong các phương pháp dạy học trực tuyến, phương pháp nào sau đây tập trung nhất vào việc tạo cơ hội cho học sinh tự khám phá và học hỏi thông qua các hoạt động tương tác?

  • A. Bài giảng video ghi sẵn.
  • B. Webinar tương tác trực tuyến.
  • C. Tài liệu văn bản PDF.
  • D. Email trao đổi bài tập.

Câu 16: Gamification (trò chơi hóa) trong giáo dục có thể mang lại hiệu quả tốt nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Đánh giá năng lực học sinh một cách chính xác.
  • B. Truyền đạt kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • C. Tạo động lực và hứng thú học tập cho học sinh.
  • D. Quản lý lớp học và duy trì kỷ luật.

Câu 17: Để đảm bảo tính bền vững của các dự án công nghệ giáo dục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng ngay từ giai đoạn lập kế hoạch?

  • A. Lựa chọn công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất.
  • B. Thu hút sự tham gia của đông đảo học sinh và giáo viên.
  • C. Đảm bảo nguồn vốn đầu tư dồi dào và liên tục.
  • D. Xây dựng năng lực cho đội ngũ cán bộ, giáo viên để tự chủ vận hành và phát triển.

Câu 18: Trong kỷ nguyên số, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào so với giáo dục truyền thống?

  • A. Giảm bớt tầm quan trọng do công nghệ có thể thay thế nhiều chức năng.
  • B. Chuyển từ người truyền thụ kiến thức sang người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo môi trường học tập.
  • C. Tập trung hơn vào việc kiểm soát kỷ luật và quản lý lớp học.
  • D. Giữ nguyên vai trò truyền thống là trung tâm của quá trình dạy học.

Câu 19: Khi lựa chọn phần mềm dạy học trực tuyến, yếu tố bảo mật thông tin cá nhân của học sinh cần được xem xét ở mức độ nào?

  • A. Cực kỳ quan trọng và cần được ưu tiên hàng đầu.
  • B. Quan trọng nhưng có thể chấp nhận một số rủi ro nhất định.
  • C. Không quá quan trọng vì dữ liệu học sinh thường không nhạy cảm.
  • D. Chỉ cần xem xét nếu có yêu cầu đặc biệt từ phụ huynh.

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là khách quan và đáng tin cậy nhất?

  • A. Mức độ yêu thích và hài lòng của học sinh và giáo viên.
  • B. Số lượng bài báo và sự kiện truyền thông về ứng dụng công nghệ.
  • C. Sự cải thiện về kết quả học tập và các chỉ số đo lường được khác.
  • D. Quy mô đầu tư và số lượng công nghệ được triển khai.

Câu 21: Khái niệm "Công dân số" (Digital Citizenship) trong giáo dục bao hàm ý nghĩa rộng lớn nhất nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các thiết bị và ứng dụng công nghệ.
  • B. Tuân thủ các quy tắc và luật lệ trên môi trường mạng.
  • C. Ý thức bảo vệ thông tin cá nhân và an toàn trên mạng.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên, bao gồm kỹ năng, đạo đức và trách nhiệm khi sử dụng công nghệ.

Câu 22: Để giảm thiểu khoảng cách số trong giáo dục, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tổ chức các chương trình quyên góp máy tính cũ cho học sinh nghèo.
  • B. Đầu tư phát triển hạ tầng internet và trang bị công nghệ cho vùng sâu vùng xa.
  • C. Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí cho mọi đối tượng.
  • D. Phát triển các ứng dụng học tập offline không cần kết nối internet.

Câu 23: Trong mô hình lớp học đảo ngược, hoạt động nào sau đây diễn ra chủ yếungoài lớp học?

  • A. Xem bài giảng video và tài liệu học tập.
  • B. Thảo luận nhóm và làm bài tập thực hành.
  • C. Kiểm tra đánh giá kiến thức.
  • D. Nghe giáo viên giảng bài và ghi chép.

Câu 24: Công nghệ hỗ trợ học tập (Assistive Technology) đóng vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng học sinh nào?

  • A. Học sinh có năng khiếu đặc biệt.
  • B. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.
  • C. Học sinh khuyết tật và có nhu cầu giáo dục đặc biệt.
  • D. Học sinh ở vùng sâu vùng xa, khó tiếp cận giáo dục.

Câu 25: Để tích hợp công nghệ hiệu quả vào bài giảng, giáo viên cần có năng lực cốt lõi nào sau đây?

  • A. Kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
  • B. Kiến thức chuyên sâu về các thiết bị công nghệ mới nhất.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo mọi ứng dụng và nền tảng trực tuyến.
  • D. Năng lực thiết kế hoạt động học tập sáng tạo và phù hợp với công nghệ.

Câu 26: Trong các hình thức học tập trực tuyến, hình thức nào sau đây đòi hỏi tính kỷ luật tự giác cao nhất từ phía người học?

  • A. Khóa học trực tuyến có lịch học cố định và tương tác trực tiếp.
  • B. Khóa học trực tuyến tự học hoàn toàn, không có lịch trình ràng buộc.
  • C. Học tập trực tuyến kết hợp với các buổi học trực tiếp tại trung tâm.
  • D. Học tập trực tuyến qua video bài giảng được phát sóng trên truyền hình.

Câu 27: Để đảm bảo tính tiếp cận (accessibility) của nội dung học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, độ phân giải lớn.
  • B. Thiết kế giao diện đồ họa đẹp mắt và hiện đại.
  • C. Cung cấp các tùy chọn về ngôn ngữ, kích thước chữ, và mô tả văn bản cho hình ảnh.
  • D. Tích hợp nhiều hiệu ứng âm thanh và hoạt hình sinh động.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển của EdTech, xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ trở nên thống trị trong tương lai gần?

  • A. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa học tập và tự động hóa các quy trình.
  • B. Sử dụng rộng rãi các thiết bị VR/AR trong mọi môn học và cấp học.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang học tập trực tuyến, loại bỏ hình thức học truyền thống.
  • D. Tập trung vào việc phát triển các phần mềm quản lý trường học và hành chính giáo dục.

Câu 29: Để nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến, hoạt động nào sau đây cần được chú trọng nhất trong quá trình thiết kế và triển khai?

  • A. Đầu tư vào hạ tầng công nghệ mạnh mẽ và ổn định.
  • B. Sử dụng các công cụ và phần mềm dạy học trực tuyến hiện đại nhất.
  • C. Tăng cường số lượng bài tập và kiểm tra trực tuyến.
  • D. Thiết kế bài giảng tương tác, tạo cơ hội giao tiếp và phản hồi thường xuyên giữa giáo viên và học sinh.

Câu 30: Trong các mô hình tích hợp công nghệ vào giáo dục, mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) nhấn mạnh sự tương tác giữa những thành tố nào?

  • A. Giáo viên, học sinh, và phụ huynh.
  • B. Phần cứng, phần mềm, và kết nối internet.
  • C. Kiến thức về công nghệ, kiến thức sư phạm, và kiến thức nội dung.
  • D. Mục tiêu học tập, nội dung bài giảng, và phương pháp đánh giá.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc đảm bảo thành công của các sáng kiến công nghệ giáo dục?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một trường học quyết định triển khai hệ thống quản lý học tập (LMS). Để lựa chọn LMS phù hợp, tiêu chí *quan trọng nhất* cần xem xét là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) mang lại lợi ích gì *chính yếu* cho học sinh trong quá trình học tập?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong giáo dục. Tuy nhiên, thách thức *lớn nhất* hiện nay đối với việc triển khai VR/AR trong dạy học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các công cụ hỗ trợ dạy học trực tuyến, nền tảng nào sau đây *chú trọng nhất* vào việc tạo môi trường tương tác và cộng tác giữa giáo viên và học sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Giáo dục mở (Open Education Resources - OER) mang lại lợi ích *căn bản* nào cho hệ thống giáo dục?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi thiết kế bài giảng điện tử, yếu tố *sư phạm* nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả học tập?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, kỹ năng *quan trọng nhất* mà người học cần trang bị để thích ứng với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đánh giá trực tuyến (Online Assessment) mang lại ưu điểm *nổi bật* nào so với đánh giá truyền thống bằng giấy?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) được xem là giải pháp *tối ưu* trong nhiều trường hợp vì lý do gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các cấp độ ứng dụng công nghệ trong dạy học theo mô hình SAMR, cấp độ nào thể hiện sự *chuyển đổi* phương pháp sư phạm một cách rõ rệt nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một giáo viên muốn sử dụng công nghệ để *cá nhân hóa* quá trình học tập cho học sinh. Công cụ nào sau đây *phù hợp nhất* để thực hiện mục tiêu này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh ứng dụng AI trong giáo dục, vấn đề *đạo đức* nào cần được quan tâm hàng đầu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để xây dựng *văn hóa số* trong trường học, hoạt động nào sau đây đóng vai trò *then chốt*?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các phương pháp dạy học trực tuyến, phương pháp nào sau đây *tập trung nhất* vào việc tạo cơ hội cho học sinh tự khám phá và học hỏi thông qua các hoạt động tương tác?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Gamification (trò chơi hóa) trong giáo dục có thể mang lại hiệu quả *tốt nhất* trong việc nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để đảm bảo *tính bền vững* của các dự án công nghệ giáo dục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng ngay từ giai đoạn lập kế hoạch?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong kỷ nguyên số, vai trò của giáo viên *thay đổi* như thế nào so với giáo dục truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi lựa chọn phần mềm dạy học trực tuyến, yếu tố *bảo mật* thông tin cá nhân của học sinh cần được xem xét ở mức độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để đánh giá *hiệu quả* của việc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là *khách quan và đáng tin cậy nhất*?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khái niệm 'Công dân số' (Digital Citizenship) trong giáo dục *bao hàm* ý nghĩa rộng lớn nhất nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để giảm thiểu *khoảng cách số* trong giáo dục, giải pháp nào sau đây mang tính *chiến lược và bền vững* nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong mô hình lớp học đảo ngược, hoạt động nào sau đây *diễn ra chủ yếu* ở *ngoài lớp học*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Công nghệ hỗ trợ học tập (Assistive Technology) đóng vai trò *quan trọng nhất* đối với đối tượng học sinh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để tích hợp công nghệ hiệu quả vào bài giảng, giáo viên cần có *năng lực cốt lõi* nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các hình thức học tập trực tuyến, hình thức nào sau đây *đòi hỏi tính kỷ luật tự giác cao nhất* từ phía người học?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đảm bảo *tính tiếp cận* (accessibility) của nội dung học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển của EdTech, xu hướng nào sau đây được dự đoán sẽ trở nên *thống trị* trong tương lai gần?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để *nâng cao chất lượng* dạy học trực tuyến, hoạt động nào sau đây cần được chú trọng *nhất* trong quá trình thiết kế và triển khai?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các mô hình tích hợp công nghệ vào giáo dục, mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) nhấn mạnh sự *tương tác* giữa những thành tố nào?

Xem kết quả