Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Giáo Dục – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Giáo Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, quyết định sự thành công của việc ứng dụng công nghệ?

  • A. Hạ tầng công nghệ hiện đại và đồng bộ
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào cho công nghệ
  • C. Sự đa dạng và phong phú của phần mềm giáo dục
  • D. Năng lực số của đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục

Câu 2: Phương pháp "Blended Learning" (Học tập kết hợp) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa trải nghiệm học tập cho người học?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất cho giáo dục
  • B. Tăng tính linh hoạt và cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • C. Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán trong quản lý đào tạo
  • D. Theo kịp xu hướng công nghệ mới trong giáo dục

Câu 3: Mô hình "Flipped Classroom" (Lớp học đảo ngược) thay đổi vai trò truyền thống của giáo viên như thế nào?

  • A. Giảm tải khối lượng công việc giảng dạy trực tiếp trên lớp
  • B. Tăng cường kiểm soát kỷ luật và sự tập trung của học sinh
  • C. Chuyển từ vai trò người truyền đạt kiến thức sang người hỗ trợ, hướng dẫn
  • D. Đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách khách quan hơn

Câu 4: Công cụ "Learning Management System" (LMS) hỗ trợ tốt nhất cho hoạt động nào sau đây trong dạy và học trực tuyến?

  • A. Quản lý và phân phối nội dung học tập, giao bài tập, theo dõi tiến độ học
  • B. Tạo bài giảng điện tử tương tác và hấp dẫn
  • C. Tổ chức các buổi học trực tuyến thời gian thực (synchronous)
  • D. Kiểm tra và đánh giá kiến thức của học sinh tự động

Câu 5: Trong các cấp độ của mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition) về tích hợp công nghệ trong dạy học, cấp độ "Modification" (Điều chỉnh) thể hiện điều gì?

  • A. Công nghệ thay thế trực tiếp công cụ truyền thống mà không có thay đổi chức năng.
  • B. Công nghệ cho phép thiết kế lại các hoạt động học tập một cách đáng kể.
  • C. Công nghệ cải thiện một phần chức năng của công cụ truyền thống.
  • D. Công nghệ tạo ra những nhiệm vụ học tập hoàn toàn mới, không giới hạn.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục là gì?

  • A. Giảm chi phí mua sắm thiết bị và tài liệu học tập truyền thống
  • B. Tăng cường tính giải trí và giảm căng thẳng trong quá trình học
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý lớp học và đánh giá học sinh
  • D. Tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai, trực quan và tương tác cao

Câu 7: Gamification (Gam hóa) trong giáo dục, khi được áp dụng hiệu quả, sẽ tác động tích cực nhất đến yếu tố nào của người học?

  • A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp
  • C. Động lực học tập và sự hứng thú với môn học
  • D. Ý thức kỷ luật và tuân thủ quy tắc trong học tập

Câu 8: Đánh giá trực tuyến (e-Assessment) mang lại lợi thế nào so với đánh giá truyền thống trên giấy?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn và quản lý bài thi
  • B. Cung cấp phản hồi nhanh chóng và tự động cho người học
  • C. Đa dạng hóa hình thức và loại câu hỏi đánh giá
  • D. Nâng cao tính bảo mật và tránh gian lận trong thi cử

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với giáo viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và truyền đạt thông tin hiệu quả
  • B. Kiến thức sâu rộng về môn học và phương pháp sư phạm
  • C. Khả năng quản lý lớp học và duy trì kỷ luật
  • D. Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong dạy học

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai giáo dục trực tuyến (e-learning) ở các vùng sâu vùng xa, khu vực khó khăn thường là gì?

  • A. Hạn chế về hạ tầng công nghệ và kết nối internet
  • B. Thiếu hụt nội dung học liệu số chất lượng
  • C. Năng lực sử dụng công nghệ của giáo viên còn hạn chế
  • D. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa người dạy và người học

Câu 11: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Quản lý thông tin học sinh và hồ sơ học tập
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và điều chỉnh phương pháp dạy
  • C. Thống kê và báo cáo về hiệu quả hoạt động giáo dục
  • D. Hỗ trợ công tác nghiên cứu khoa học giáo dục

Câu 12: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch từ "lấy giáo viên làm trung tâm" sang "lấy người học làm trung tâm" trong giáo dục ứng dụng công nghệ?

  • A. Sử dụng bài giảng điện tử tương tác
  • B. Tổ chức lớp học trực tuyến quy mô lớn (MOOCs)
  • C. Cá nhân hóa học tập (Personalized Learning)
  • D. Áp dụng các phần mềm quản lý lớp học

Câu 13: Yếu tố đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm khi ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

  • A. Tính công bằng và khách quan của thuật toán AI
  • B. Khả năng thay thế vai trò của giáo viên con người
  • C. Chi phí đầu tư và duy trì hệ thống AI
  • D. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng "Hệ sinh thái giáo dục số" là gì?

  • A. Số hóa toàn bộ tài liệu và học liệu giáo dục
  • B. Tạo môi trường học tập mở, liên kết và tích hợp các nguồn lực
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý hành chính trong giáo dục
  • D. Tiết kiệm chi phí hoạt động của các cơ sở giáo dục

Câu 15: Khi lựa chọn phần mềm hoặc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính sư phạm?

  • A. Giao diện đẹp, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng
  • B. Tính năng đa dạng, phong phú và cập nhật liên tục
  • C. Khả năng hỗ trợ các phương pháp dạy học tích cực và phát triển năng lực
  • D. Giá cả hợp lý và chính sách hỗ trợ kỹ thuật tốt

Câu 16: Trong mô hình "Học tập suốt đời" (Lifelong Learning), công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào?

  • A. Công cụ hỗ trợ giáo viên giảng dạy hiệu quả hơn
  • B. Phương tiện để quản lý quá trình học tập của người học
  • C. Nền tảng để cung cấp các khóa học trực tuyến
  • D. Công cụ then chốt để tạo điều kiện học tập linh hoạt, liên tục và suốt đời

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh?

  • A. Xem video bài giảng trực tuyến tại nhà
  • B. Sử dụng nền tảng cộng tác trực tuyến để thực hiện dự án nhóm
  • C. Làm bài tập trắc nghiệm trực tuyến để kiểm tra kiến thức cá nhân
  • D. Sử dụng phần mềm trình chiếu để thuyết trình trước lớp

Câu 18: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi quá lạm dụng công nghệ trong giáo dục, đặc biệt đối với trẻ nhỏ?

  • A. Gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất như cận thị, đau lưng
  • B. Tăng nguy cơ bị phân tâm và giảm khả năng tập trung
  • C. Giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến phát triển kỹ năng mềm
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và giảm khả năng tự lập

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số giáo dục, việc đảm bảo "bình đẳng số" (digital equity) có ý nghĩa gì?

  • A. Phổ cập công nghệ thông tin đến tất cả các trường học
  • B. Đảm bảo chất lượng kết nối internet đồng đều trên toàn quốc
  • C. Cung cấp thiết bị công nghệ cho tất cả học sinh và giáo viên
  • D. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ công nghệ giáo dục

Câu 20: Phương pháp "Microlearning" (Học tập vi mô) tận dụng ưu điểm nào của công nghệ giáo dục để tối ưu hóa hiệu quả học tập?

  • A. Khả năng cung cấp nội dung ngắn gọn, tập trung và dễ tiếp thu mọi lúc mọi nơi
  • B. Đa dạng hóa hình thức trình bày nội dung học tập (video, infographic, podcast)
  • C. Tăng cường tính tương tác và cá nhân hóa nội dung học tập
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất nội dung học tập

Câu 21: Công nghệ "Blockchain" có tiềm năng ứng dụng nào trong giáo dục để tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

  • A. Quản lý điểm số và kết quả học tập của học sinh
  • B. Xây dựng thư viện số và kho học liệu mở
  • C. Xác thực và quản lý văn bằng, chứng chỉ
  • D. Tạo ra các nền tảng học tập phi tập trung

Câu 22: Trong giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tương tác và gắn kết giữa người học và người dạy?

  • A. Nền tảng công nghệ và công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến
  • B. Thiết kế bài giảng và hoạt động học tập tương tác, khuyến khích giao tiếp
  • C. Chất lượng nội dung học liệu và tài liệu tham khảo
  • D. Kỹ năng sư phạm và kinh nghiệm của người dạy trực tuyến

Câu 23: Đâu là một thách thức về mặt sư phạm khi triển khai mô hình "Lớp học hỗn hợp" (Hybrid Learning), kết hợp trực tuyến và trực tiếp?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý và duy trì kỷ luật lớp học
  • B. Yêu cầu giáo viên phải có kỹ năng sử dụng công nghệ phức tạp
  • C. Đảm bảo sự tương tác và trải nghiệm học tập công bằng cho cả học sinh trực tuyến và trực tiếp
  • D. Chi phí đầu tư trang thiết bị công nghệ cho lớp học hỗn hợp

Câu 24: Ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá năng lực người học nên tập trung vào việc đánh giá năng lực nào là quan trọng nhất trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin
  • C. Năng lực tự học và tự nghiên cứu
  • D. Năng lực tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và hợp tác

Câu 25: Để xây dựng "Văn hóa số" trong trường học, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Nâng cao nhận thức và thay đổi tư duy về vai trò của công nghệ trong giáo dục
  • B. Đầu tư hạ tầng công nghệ và trang thiết bị hiện đại
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng số cho giáo viên và học sinh
  • D. Xây dựng quy định và chính sách về sử dụng công nghệ trong trường học

Câu 26: Trong kỷ nguyên số, giáo viên cần phát triển "Năng lực số" cho học sinh để chuẩn bị cho các em điều gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả học tập và tiếp thu kiến thức
  • B. Sử dụng công nghệ để giải trí và giao tiếp trực tuyến
  • C. Thích ứng với môi trường làm việc và xã hội số trong tương lai
  • D. Tham gia vào các hoạt động sáng tạo và đổi mới công nghệ

Câu 27: Khi thiết kế bài giảng điện tử tương tác, nguyên tắc sư phạm nào cần được tuân thủ để đảm bảo hiệu quả học tập?

  • A. Tối ưu hóa tính tương tác và hấp dẫn của bài giảng
  • B. Đảm bảo tính sư phạm, phù hợp với mục tiêu, nội dung và đối tượng học
  • C. Sử dụng đa dạng các công cụ và hiệu ứng công nghệ hiện đại
  • D. Đảm bảo tính dễ sử dụng và thân thiện với người dùng

Câu 28: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên giáo dục mở (OER) ngày càng phát triển, giáo viên có thể tận dụng OER để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa và tài liệu học tập truyền thống
  • B. Tạo ra các khóa học trực tuyến miễn phí cho cộng đồng
  • C. Đánh giá chất lượng và độ tin cậy của các nguồn tài nguyên giáo dục
  • D. Sử dụng, tùy chỉnh và chia sẻ OER để làm phong phú bài giảng và tiết kiệm chi phí

Câu 29: Để đo lường hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ sử dụng và tích hợp công nghệ trong hoạt động dạy và học
  • B. Sự hài lòng và phản hồi tích cực từ giáo viên và học sinh
  • C. Sự tiến bộ và phát triển năng lực của người học
  • D. Số lượng và chất lượng các phần mềm, ứng dụng công nghệ được sử dụng

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến cách thức dạy và học trong giáo dục?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR)
  • C. Chuỗi khối (Blockchain)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, quyết định sự thành công của việc ứng dụng công nghệ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phương pháp 'Blended Learning' (Học tập kết hợp) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa trải nghiệm học tập cho người học?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Mô hình 'Flipped Classroom' (Lớp học đảo ngược) thay đổi vai trò truyền thống của giáo viên như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công cụ 'Learning Management System' (LMS) hỗ trợ tốt nhất cho hoạt động nào sau đây trong dạy và học trực tuyến?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong các cấp độ của mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition) về tích hợp công nghệ trong dạy học, cấp độ 'Modification' (Điều chỉnh) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Gamification (Gam hóa) trong giáo dục, khi được áp dụng hiệu quả, sẽ tác động tích cực nhất đến yếu tố nào của người học?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đánh giá trực tuyến (e-Assessment) mang lại lợi thế nào so với đánh giá truyền thống trên giấy?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với giáo viên trong kỷ nguyên công nghệ số?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai giáo dục trực tuyến (e-learning) ở các vùng sâu vùng xa, khu vực khó khăn thường là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics) được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch từ 'lấy giáo viên làm trung tâm' sang 'lấy người học làm trung tâm' trong giáo dục ứng dụng công nghệ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Yếu tố đạo đức nào cần được đặc biệt quan tâm khi ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Hệ sinh thái giáo dục số' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi lựa chọn phần mềm hoặc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính sư phạm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong mô hình 'Học tập suốt đời' (Lifelong Learning), công nghệ giáo dục đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi quá lạm dụng công nghệ trong giáo dục, đặc biệt đối với trẻ nhỏ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi số giáo dục, việc đảm bảo 'bình đẳng số' (digital equity) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phương pháp 'Microlearning' (Học tập vi mô) tận dụng ưu điểm nào của công nghệ giáo dục để tối ưu hóa hiệu quả học tập?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công nghệ 'Blockchain' có tiềm năng ứng dụng nào trong giáo dục để tăng cường tính minh bạch và tin cậy?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong giáo dục trực tuyến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tương tác và gắn kết giữa người học và người dạy?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu là một thách thức về mặt sư phạm khi triển khai mô hình 'Lớp học hỗn hợp' (Hybrid Learning), kết hợp trực tuyến và trực tiếp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá năng lực người học nên tập trung vào việc đánh giá năng lực nào là quan trọng nhất trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để xây dựng 'Văn hóa số' trong trường học, yếu tố nào cần được chú trọng hàng đầu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong kỷ nguyên số, giáo viên cần phát triển 'Năng lực số' cho học sinh để chuẩn bị cho các em điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi thiết kế bài giảng điện tử tương tác, nguyên tắc sư phạm nào cần được tuân thủ để đảm bảo hiệu quả học tập?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên giáo dục mở (OER) ngày càng phát triển, giáo viên có thể tận dụng OER để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đo lường hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ giáo dục, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động mạnh mẽ nhất đến cách thức dạy và học trong giáo dục?

Xem kết quả