Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Giáo Dục - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của các sáng kiến công nghệ giáo dục?
- A. Đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ và thiết bị hiện đại.
- B. Thay đổi tư duy và phương pháp sư phạm của đội ngũ giáo viên để khai thác hiệu quả công nghệ.
- C. Phát triển nội dung số và tài nguyên học liệu trực tuyến phong phú.
- D. Xây dựng hệ thống quản lý học tập (LMS) và nền tảng giáo dục trực tuyến tiên tiến.
Câu 2: Mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) tập trung vào việc chuyển đổi hoạt động nào sau đây từ lớp học truyền thống về nhà và ngược lại?
- A. Tiếp nhận kiến thức mới (bài giảng) và luyện tập, vận dụng kiến thức.
- B. Làm bài tập về nhà và chuẩn bị bài mới.
- C. Thuyết trình và thảo luận nhóm.
- D. Kiểm tra, đánh giá và chữa bài.
Câu 3: Công cụ Kahoot! được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ hoạt động nào trong dạy và học?
- A. Soạn bài giảng điện tử và bài thuyết trình.
- B. Quản lý lớp học và giao bài tập trực tuyến.
- C. Tạo trò chơi và hoạt động tương tác để ôn tập, củng cố kiến thức.
- D. Đánh giá và chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
Câu 4: Trong các mô hình học tập kết hợp (Blended Learning), mô hình "Face-to-Face Driver" (Giáo viên chủ đạo) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Học sinh tự chủ hoàn toàn về thời gian, địa điểm và tiến độ học tập, giáo viên chỉ đóng vai trò hỗ trợ từ xa.
- B. Giáo viên là người thiết kế và điều phối hoạt động học tập, công nghệ được sử dụng để bổ trợ và tăng cường trải nghiệm học tập trên lớp.
- C. Phần lớn nội dung học tập được cung cấp trực tuyến, thời gian gặp mặt trực tiếp trên lớp rất hạn chế.
- D. Học sinh học trực tuyến hoàn toàn, không có bất kỳ buổi học trực tiếp nào.
Câu 5: Mô hình SAMR (Substitution, Augmentation, Modification, Redefinition) được sử dụng để đánh giá điều gì trong ứng dụng công nghệ vào giáo dục?
- A. Hiệu quả kinh tế của việc đầu tư vào công nghệ giáo dục.
- B. Mức độ thành thạo công nghệ của giáo viên và học sinh.
- C. Mức độ chuyển đổi và tác động của công nghệ lên hoạt động dạy và học.
- D. Sự phù hợp của công nghệ với các môn học và cấp học khác nhau.
Câu 6: Khi thiết kế bài giảng điện tử tương tác, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính sư phạm và hiệu quả?
- A. Sử dụng hiệu ứng đồ họa và kỹ xảo đa phương tiện đẹp mắt, ấn tượng.
- B. Đảm bảo nội dung chính xác, khoa học, phù hợp với mục tiêu và đối tượng học sinh, và phương pháp sư phạm hiệu quả.
- C. Tích hợp nhiều công cụ và ứng dụng công nghệ hiện đại nhất.
- D. Tối ưu hóa để bài giảng chạy mượt mà trên mọi thiết bị và nền tảng.
Câu 7: Ứng dụng công nghệ Thực tế ảo (VR) và Thực tế Tăng cường (AR) mang lại lợi ích đặc biệt nào trong giáo dục so với các phương pháp truyền thống?
- A. Giảm chi phí in ấn tài liệu và sách giáo khoa.
- B. Tăng cường khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
- C. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
- D. Cung cấp trải nghiệm học tập nhập vai, trực quan và sinh động, giúp khám phá các khái niệm phức tạp và môi trường khó tiếp cận.
Câu 8: Hệ thống quản lý học tập (LMS) đóng vai trò chính trong việc nào sau đây trong môi trường giáo dục trực tuyến?
- A. Quản lý nội dung học liệu, giao bài tập, theo dõi tiến độ học tập và tương tác giữa giáo viên và học sinh.
- B. Tạo bài giảng điện tử và video bài giảng.
- C. Tổ chức các buổi học trực tuyến thời gian thực (video conference).
- D. Kiểm tra và đánh giá năng lực đầu vào của học sinh.
Câu 9: Kỹ năng "tự định hướng học tập" (self-directed learning) trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh ứng dụng công nghệ giáo dục vì lý do gì?
- A. Công nghệ giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát và quản lý học sinh hơn.
- B. Nội dung học tập trực tuyến thường được thiết kế sẵn và dễ tiếp thu hơn.
- C. Học sinh cần chủ động lựa chọn, sử dụng và đánh giá các nguồn tài nguyên và công cụ học tập trực tuyến đa dạng.
- D. Công nghệ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào giáo viên trong quá trình học tập.
Câu 10: Một giáo viên muốn sử dụng công nghệ để nâng cao khả năng hợp tác và giao tiếp của học sinh trong dự án học tập. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Phần mềm trình chiếu PowerPoint.
- B. Nền tảng cộng tác trực tuyến như Google Workspace (Google Docs, Google Slides, Google Sheets).
- C. Ứng dụng tạo bài kiểm tra trắc nghiệm Kahoot!.
- D. Phần mềm quản lý thư viện số.
Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với giáo viên khi triển khai mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom) là gì?
- A. Học sinh không có thiết bị công nghệ hoặc kết nối internet tại nhà.
- B. Phụ huynh không ủng hộ mô hình học tập mới.
- C. Thiếu tài liệu và nguồn học liệu số phù hợp.
- D. Thiết kế bài giảng video hấp dẫn và các hoạt động tương tác hiệu quả trên lớp để tối ưu hóa thời gian.
Câu 12: Đánh giá trực tuyến (e-assessment) mang lại ưu điểm nổi bật nào so với đánh giá truyền thống?
- A. Đảm bảo tính công bằng và khách quan tuyệt đối trong đánh giá.
- B. Giảm thiểu chi phí tổ chức và quản lý bài kiểm tra.
- C. Tự động hóa quy trình chấm bài, cung cấp phản hồi nhanh chóng và phân tích dữ liệu hiệu quả.
- D. Tăng cường sự tương tác và giao tiếp giữa giáo viên và học sinh trong quá trình đánh giá.
Câu 13: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào so với giáo dục truyền thống?
- A. Giáo viên trở thành người truyền thụ kiến thức chuyên sâu hơn.
- B. Giáo viên trở thành người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo môi trường học tập tích cực, chủ động cho học sinh.
- C. Vai trò của giáo viên giảm đi do công nghệ có thể thay thế nhiều hoạt động dạy học.
- D. Giáo viên tập trung vào việc kiểm soát kỷ luật và đảm bảo trật tự trong lớp học.
Câu 14: Khi lựa chọn công nghệ giáo dục để ứng dụng, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Khả năng hỗ trợ và nâng cao hiệu quả đạt được mục tiêu dạy học và phát triển năng lực học sinh.
- B. Tính năng hiện đại, đa dạng và giao diện đẹp mắt của công nghệ.
- C. Chi phí đầu tư và triển khai công nghệ.
- D. Mức độ phổ biến và được ưa chuộng của công nghệ trên thị trường.
Câu 15: "Văn hóa số" trong giáo dục bao gồm những yếu tố nào?
- A. Việc sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại trong lớp học.
- B. Số lượng học sinh và giáo viên sử dụng internet và mạng xã hội.
- C. Các ứng dụng và phần mềm giáo dục được sử dụng phổ biến.
- D. Các giá trị, chuẩn mực, hành vi ứng xử phù hợp khi sử dụng công nghệ và tương tác trong môi trường số trong giáo dục.
Câu 16: Khái niệm "chuyển đổi số" trong giáo dục không chỉ bao gồm việc số hóa tài liệu và học liệu, mà còn bao hàm sự thay đổi căn bản nào?
- A. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ và thiết bị dạy học.
- B. Thay đổi mô hình tổ chức, quản lý, phương pháp dạy và học trong toàn hệ thống giáo dục.
- C. Phát triển các nền tảng và ứng dụng giáo dục trực tuyến.
- D. Nâng cao năng lực số cho giáo viên và học sinh.
Câu 17: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục nhằm cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?
- A. Sử dụng bảng tương tác thông minh trong lớp học.
- B. Tổ chức các buổi học trực tuyến qua video conference.
- C. Hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning) tự điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập dựa trên tiến độ và năng lực của từng học sinh.
- D. Sử dụng phần mềm quản lý lớp học để điểm danh và giao bài tập.
Câu 18: "Bình đẳng số" trong giáo dục hướng đến mục tiêu chính nào?
- A. Đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng công nghệ trong học tập, thu hẹp khoảng cách số.
- B. Cung cấp thiết bị công nghệ miễn phí cho tất cả học sinh.
- C. Đào tạo kỹ năng số cho tất cả giáo viên và học sinh.
- D. Phát triển nội dung số và học liệu trực tuyến miễn phí cho mọi người.
Câu 19: Khi sử dụng video bài giảng trong dạy học, giáo viên cần lưu ý điều gì để tối ưu hóa hiệu quả?
- A. Sản xuất video bài giảng với kỹ xảo và hiệu ứng đẹp mắt nhất.
- B. Thiết kế video ngắn gọn, tập trung vào mục tiêu học tập, trực quan, sinh động và tích hợp hoạt động tương tác.
- C. Sử dụng video bài giảng thay thế hoàn toàn cho các hoạt động dạy học khác trên lớp.
- D. Yêu cầu học sinh xem video bài giảng ở nhà như bài tập về nhà thụ động.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong việc đánh giá năng lực thực hành của học sinh?
- A. Sử dụng hệ thống LMS để tổ chức kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến.
- B. Chấm bài tự luận bằng phần mềm hỗ trợ.
- C. Sử dụng Kahoot! để kiểm tra kiến thức lý thuyết.
- D. Sử dụng phần mềm mô phỏng hoặc phòng thí nghiệm ảo để học sinh thực hành và giáo viên đánh giá quá trình thực hành.
Câu 21: "Công dân số" trong giáo dục cần có những phẩm chất và năng lực cốt lõi nào?
- A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm và ứng dụng công nghệ mới nhất.
- B. Có nhiều tài khoản mạng xã hội và tham gia tích cực vào các hoạt động trực tuyến.
- C. Ý thức trách nhiệm, đạo đức, kỹ năng sử dụng công nghệ an toàn, hiệu quả và tư duy phản biện trong môi trường số.
- D. Sở hữu nhiều thiết bị công nghệ cá nhân hiện đại.
Câu 22: Khi tích hợp công nghệ vào dạy học, giáo viên cần tránh xu hướng lạm dụng công nghệ như thế nào?
- A. Sử dụng công nghệ một cách hình thức, chỉ để "cho có" hoặc theo phong trào mà không chú trọng đến mục tiêu và hiệu quả sư phạm.
- B. Đầu tư quá nhiều thời gian và tiền bạc vào công nghệ mà bỏ qua các yếu tố khác của quá trình dạy học.
- C. Yêu cầu học sinh sử dụng công nghệ quá nhiều trong các hoạt động học tập.
- D. Chỉ sử dụng các công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục để hỗ trợ học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt?
- A. Sử dụng trò chơi Kahoot! để tăng tính tương tác trong lớp học.
- B. Tổ chức các buổi học trực tuyến qua video conference.
- C. Sử dụng phần mềm đọc màn hình cho học sinh khiếm thị hoặc phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản cho học sinh khiếm thính.
- D. Giao bài tập về nhà qua hệ thống LMS.
Câu 24: "An ninh mạng" và "an toàn thông tin" là vấn đề cần đặc biệt quan tâm trong giáo dục trực tuyến vì lý do gì?
- A. Giáo dục trực tuyến phụ thuộc hoàn toàn vào hạ tầng internet.
- B. Môi trường trực tuyến tiềm ẩn nhiều rủi ro về tấn công mạng, lộ lọt thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên.
- C. Học sinh và giáo viên có thể chưa có đủ kỹ năng sử dụng công nghệ an toàn.
- D. Chi phí đầu tư cho an ninh mạng trong giáo dục trực tuyến rất lớn.
Câu 25: "Học tập suốt đời" (lifelong learning) trở nên khả thi và dễ dàng hơn nhờ sự phát triển của công nghệ giáo dục như thế nào?
- A. Công nghệ giúp giảm chi phí học tập.
- B. Công nghệ giúp việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
- C. Công nghệ giúp giáo viên dễ dàng quản lý học sinh hơn.
- D. Công nghệ cung cấp các nền tảng, tài nguyên và phương pháp học tập linh hoạt, đa dạng, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận tri thức và kỹ năng mới liên tục.
Câu 26: Mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào để ứng dụng công nghệ hiệu quả trong dạy học?
- A. Giáo viên, học sinh và phụ huynh.
- B. Kiến thức về công nghệ, kiến thức sư phạm và kiến thức nội dung môn học.
- C. Phần cứng, phần mềm và kết nối internet.
- D. Mục tiêu học tập, phương pháp đánh giá và tài liệu học liệu.
Câu 27: Khi thiết kế hoạt động học tập trực tuyến, yếu tố tương tác giữa người học với người học và người học với nội dung cần được chú trọng như thế nào?
- A. Không cần quá chú trọng tương tác vì nội dung trực tuyến đã đủ hấp dẫn.
- B. Tương tác chỉ cần thiết giữa người học và giáo viên.
- C. Cần thiết kế đa dạng các hình thức tương tác (người học-người học, người học-nội dung) để tăng tính chủ động, hợp tác và hiệu quả học tập.
- D. Chỉ cần tập trung vào tương tác thông qua các bài kiểm tra và đánh giá.
Câu 28: "Dữ liệu lớn" (Big Data) và "phân tích dữ liệu học tập" (Learning Analytics) có thể ứng dụng như thế nào để cải thiện chất lượng giáo dục?
- A. Phân tích dữ liệu về quá trình học tập của học sinh để cá nhân hóa, cải tiến phương pháp dạy học và hỗ trợ học sinh kịp thời.
- B. Sử dụng dữ liệu lớn để quản lý thông tin học sinh và giáo viên hiệu quả hơn.
- C. Ứng dụng dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng phát triển của giáo dục.
- D. Dùng dữ liệu lớn để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trường học và cơ sở giáo dục.
Câu 29: Trong bối cảnh ứng dụng mạnh mẽ công nghệ giáo dục, kỹ năng "tư duy phản biện" (critical thinking) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với học sinh vì lý do gì?
- A. Công nghệ giúp học sinh tiếp cận thông tin nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- B. Học sinh cần có khả năng phân tích, đánh giá thông tin đa chiều, tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch và sử dụng thông tin hiệu quả trong môi trường số.
- C. Tư duy phản biện giúp học sinh sử dụng công nghệ sáng tạo hơn.
- D. Kỹ năng này giúp học sinh tự học hiệu quả hơn với các nguồn tài nguyên trực tuyến.
Câu 30: Yếu tố "đạo đức" và "trách nhiệm" trong sử dụng công nghệ giáo dục cần được giáo dục cho học sinh như thế nào?
- A. Chỉ cần dạy về luật pháp và quy định liên quan đến sử dụng công nghệ.
- B. Tập trung vào việc kiểm soát và giám sát hành vi sử dụng công nghệ của học sinh.
- C. Tích hợp giáo dục đạo đức số vào chương trình học, hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường thảo luận, trải nghiệm và hình thành ý thức, hành vi đúng đắn.
- D. Giao cho phụ huynh trách nhiệm giáo dục đạo đức số cho con em mình.