Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Hàn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình hàn thép carbon thấp bằng phương pháp hàn hồ quang tay (SMAW), việc lựa chọn dòng điện hàn quá cao có thể dẫn đến khuyết tật nào sau đây?
- A. Chảy xệ (Undercut)
- B. Rỗ khí (Porosity)
- C. Nứt nguội (Cold cracking)
- D. Không ngấu (Lack of penetration)
Câu 2: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng điện cực nóng chảy và khí bảo vệ trơ để tạo mối hàn, thường được ứng dụng cho hàn nhôm và thép không gỉ?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW)
- C. Hàn hồ quang điện cực nóng chảy có thuốc bảo vệ (FCAW)
- D. Hàn hồ quang plasma (PAW)
Câu 3: Khi hàn thép tấm dày, vát mép vật hàn trước khi hàn có mục đích chính là gì?
- A. Giảm lượng kim loại điền đầy
- B. Tăng tốc độ hàn
- C. Đảm bảo ngấu hoàn toàn và tăng cường độ bền mối hàn
- D. Giảm biến dạng hàn
Câu 4: Loại khuyết tật hàn nào thường được gây ra bởi sự bẫy khí trong quá trình kim loại lỏng đông đặc, tạo thành các lỗ rỗng nhỏ trong mối hàn?
- A. Không ngấu (Lack of fusion)
- B. Rỗ khí (Porosity)
- C. Lẫn xỉ (Slag inclusion)
- D. Nứt nóng (Hot cracking)
Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để giảm thiểu biến dạng do hàn?
- A. Hàn bước lùi (Back-step welding)
- B. Gá lắp và kẹp chặt vật hàn
- C. Gia nhiệt sơ bộ toàn bộ vật hàn lên nhiệt độ cao
- D. Chọn trình tự hàn hợp lý (Welding sequence)
Câu 6: Trong hàn hồ quang tay (SMAW), loại thuốc bọc que hàn nào thường được sử dụng cho thép carbon thấp và có khả năng hàn được ở mọi vị trí?
- A. Rutile (ví dụ: E6013)
- B. Bazơ (ví dụ: E7018)
- C. Xenlulo (ví dụ: E6010)
- D. Oxit sắt (ví dụ: E6012)
Câu 7: Ký hiệu “S” trong ký hiệu mối hàn góc ‘a5 S’ theo TCVN có ý nghĩa gì?
- A. Mối hàn tăng cường
- B. Mối hàn liên tục
- C. Mối hàn sửa chữa
- D. Mối hàn đặc biệt
Câu 8: Khi hàn thép hợp kim cao có hàm lượng carbon lớn, việc gia nhiệt sơ bộ (preheating) là rất quan trọng. Mục đích chính của gia nhiệt sơ bộ trong trường hợp này là:
- A. Tăng độ ngấu của mối hàn
- B. Giảm bắn tóe kim loại
- C. Cải thiện độ dẻo dai của kim loại mối hàn
- D. Giảm tốc độ nguội của mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt, tránh nứt nguội
Câu 9: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong mối hàn như nứt, rỗ khí, không ngấu?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Penetrant Testing)
- B. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing)
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing)
Câu 10: Trong hàn MIG/MAG, loại khí bảo vệ nào thường được sử dụng khi hàn thép carbon thấp để đạt được năng suất cao và giá thành hợp lý?
- A. Argon tinh khiết
- B. Hỗn hợp Argon và CO2
- C. Helium
- D. Nitơ
Câu 11: Loại liên kết hàn nào sau đây chịu tải trọng cắt tốt nhất và thường được sử dụng trong kết cấu chịu lực?
- A. Liên kết giáp mối (Butt joint)
- B. Liên kết chữ T (T-joint)
- C. Liên kết góc (Corner joint)
- D. Liên kết chồng (Lap joint)
Câu 12: Để đảm bảo an toàn khi hàn hồ quang, người thợ hàn BẮT BUỘC phải sử dụng biện pháp bảo vệ cá nhân nào sau đây để tránh tác hại của tia UV và tia hồng ngoại phát ra từ hồ quang hàn?
- A. Mặt nạ hàn có kính lọc tối màu
- B. Găng tay da
- C. Quần áo bảo hộ chống cháy
- D. Giày bảo hộ cách điện
Câu 13: Trong phương pháp hàn TIG (GTAW), vai trò chính của khí Argon là gì?
- A. Tăng nhiệt độ hồ quang
- B. Ổn định dòng điện hàn
- C. Bảo vệ vùng hàn và điện cực vonfram khỏi bị oxy hóa
- D. Tạo xỉ bảo vệ mối hàn
Câu 14: Loại khuyết tật hàn nào thường xuất hiện do kim loại lỏng không điền đầy hoàn toàn vào rãnh hàn hoặc giữa các lớp hàn?
- A. Không ngấu (Lack of fusion)
- B. Cháy cạnh (Undercut)
- C. Nứt chân chim (Lamellar tearing)
- D. Biến dạng góc (Angular distortion)
Câu 15: Quy trình nào sau đây thường được thực hiện SAU khi hàn để giảm ứng suất dư và cải thiện tính chất cơ học của mối hàn, đặc biệt là đối với thép hợp kim?
- A. Gia nhiệt sơ bộ (Preheating)
- B. Hàn nhiều lớp (Multi-pass welding)
- C. Làm nguội cưỡng bức (Forced cooling)
- D. Nhiệt luyện sau hàn (Post-Weld Heat Treatment)
Câu 16: Trong hàn thép không gỉ, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo chất lượng mối hàn cao, ít khuyết tật và tính thẩm mỹ?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW)
- B. Hàn TIG (GTAW)
- C. Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW)
- D. Hàn hồ quang điện cực nóng chảy có thuốc bảo vệ (FCAW)
Câu 17: Loại dòng điện hàn nào (AC, DC+, DC-) thường được sử dụng trong phương pháp hàn TIG để hàn nhôm và hợp kim nhôm?
- A. Dòng điện xoay chiều (AC)
- B. Dòng điện một chiều cực dương (DC+)
- C. Dòng điện một chiều cực âm (DC-)
- D. Cả DC+ và DC-
Câu 18: Khi kiểm tra mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT), chất lỏng thẩm thấu thường được sử dụng để:
- A. Làm sạch bề mặt mối hàn
- B. Tăng độ bền của mối hàn
- C. Thấm vào các khuyết tật hở trên bề mặt mối hàn
- D. Phản ứng hóa học với kim loại mối hàn
Câu 19: Trong bản vẽ kỹ thuật hàn, đường gạch chân nét liền (reference line) dùng để:
- A. Biểu thị đường tâm của mối hàn
- B. Ghi các ký hiệu và thông tin về mối hàn
- C. Chỉ vị trí mặt cắt của mối hàn
- D. Thể hiện kích thước của vật hàn
Câu 20: Loại điện cực vonfram nào (có màu sắc đầu điện cực) thường được sử dụng trong hàn TIG thép carbon và thép không gỉ?
- A. Vonfram tinh khiết (thường có đầu màu xanh lá cây)
- B. Vonfram Zirconi (thường có đầu màu trắng)
- C. Vonfram Lanthan (thường có đầu màu vàng)
- D. Vonfram Thori (thường có đầu màu đỏ)
Câu 21: Một thợ hàn đang thực hiện mối hàn góc chữ T bằng phương pháp SMAW ở vị trí hàn đứng. Để tránh chảy xệ kim loại lỏng, thợ hàn nên điều chỉnh thông số hàn nào sau đây?
- A. Tăng điện áp hồ quang
- B. Tăng tốc độ hàn
- C. Giảm dòng điện hàn
- D. Sử dụng que hàn đường kính lớn hơn
Câu 22: Trong quy trình hàn SAW (hàn hồ quang dưới thuốc), lớp thuốc hàn có vai trò chính là:
- A. Bảo vệ hồ quang hàn và kim loại lỏng khỏi tác động của khí quyển
- B. Tăng tốc độ hàn
- C. Cải thiện độ ngấu của mối hàn
- D. Làm nguội nhanh mối hàn
Câu 23: Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng để hàn các đường ống dẫn dầu và khí đốt trên công trường, yêu cầu mối hàn có độ tin cậy và chất lượng cao?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW) hoàn toàn
- B. Hàn kết hợp GTAW (lớp lót) và SMAW (lớp điền đầy và phủ)
- C. Hàn hồ quang kim loại khí (GMAW) hoàn toàn
- D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW) hoàn toàn
Câu 24: Khi hàn thép tấm dày bằng phương pháp SMAW, kỹ thuật hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được áp dụng nhằm mục đích chính là:
- A. Tăng tốc độ hàn
- B. Giảm lượng que hàn tiêu thụ
- C. Cải thiện độ ngấu của lớp hàn đầu tiên
- D. Kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn và giảm ứng suất dư trong mối hàn
Câu 25: Trong công nghệ hàn, thuật ngữ “vùng ảnh hưởng nhiệt” (HAZ - Heat Affected Zone) chỉ vùng nào?
- A. Bản thân kim loại mối hàn
- B. Vùng kim loại cơ bản bị nóng chảy và hòa trộn với kim loại điền đầy
- C. Vùng kim loại cơ bản chịu tác động nhiệt của quá trình hàn nhưng không bị nóng chảy
- D. Vùng kim loại cơ bản nằm ngoài phạm vi tác động nhiệt của hồ quang hàn
Câu 26: Để đánh giá chất lượng mối hàn sau khi hoàn thành, phương pháp kiểm tra nào sau đây cho phép phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn một cách nhanh chóng và có thể thực hiện ngay tại hiện trường?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing)
- B. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing)
- C. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (Radiographic Testing)
- D. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing)
Câu 27: Trong hàn thép carbon, hàm lượng carbon trong thép càng cao thì khả năng hàn của thép càng:
- A. Tăng, do thép dễ nóng chảy và liên kết tốt hơn
- B. Giảm, do tăng nguy cơ nứt và khó kiểm soát cơ tính mối hàn
- C. Không đổi, hàm lượng carbon không ảnh hưởng đến khả năng hàn
- D. Tăng nhẹ, nhưng không đáng kể
Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp hàn cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?
- A. Loại vật liệu cần hàn và chiều dày vật liệu
- B. Yêu cầu về chất lượng và tính chất cơ học của mối hàn
- C. Điều kiện làm việc và năng suất yêu cầu
- D. Màu sắc của thiết bị hàn
Câu 29: Loại khuyết tật nứt hàn nào thường xảy ra NGAY TRONG quá trình hàn, ở nhiệt độ cao, do ứng suất co ngót và sự hóa rắn của kim loại mối hàn?
- A. Nứt nguội (Cold cracking)
- B. Nứt chân chim (Lamellar tearing)
- C. Nứt nóng (Hot cracking)
- D. Nứt do mỏi (Fatigue cracking)
Câu 30: Để tăng cường độ bền mỏi của mối hàn, biện pháp gia công cơ khí nào sau đây thường được áp dụng để loại bỏ hoặc giảm ứng suất tập trung tại chân mối hàn?
- A. Nắn nguội (Cold straightening) vật hàn
- B. Mài bavia (Grinding) chân mối hàn
- C. Ủ giảm ứng suất (Stress relieving) toàn bộ kết cấu
- D. Phun cát (Sandblasting) bề mặt mối hàn