Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Hàn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong công nghệ hàn, quá trình gia nhiệt sơ bộ đóng vai trò quan trọng để kiểm soát tốc độ nguội của mối hàn. Đối với thép có hàm lượng carbon cao, việc gia nhiệt sơ bộ đặc biệt cần thiết nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Giảm thiểu nguy cơ nứt tế vi và nứt nguội trong vùng liên kết hàn do ứng suất nhiệt và biến đổi pha.
- B. Tăng cường độ bền kéo của kim loại mối hàn bằng cách thay đổi cấu trúc tinh thể.
- C. Cải thiện độ dẻo dai của kim loại cơ bản ở vùng lân cận mối hàn để dễ dàng uốn nắn sau này.
- D. Ngăn chặn sự hình thành oxit bề mặt trong quá trình hàn, đảm bảo bề mặt mối hàn sạch đẹp.
Câu 2: Khi lựa chọn phương pháp hàn cho một dự án kết cấu thép chịu lực, kỹ sư cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và độ bền của mối hàn trong dài hạn?
- A. Tốc độ hàn và hiệu suất làm việc của thợ hàn.
- B. Chi phí vật liệu hàn và năng lượng tiêu thụ.
- C. Khả năng kiểm soát và duy trì ổn định các thông số hàn (dòng điện, điện áp, tốc độ) để đạt được liên kết ngấu và chất lượng mối hàn đồng đều.
- D. Tính thẩm mỹ của mối hàn và bề mặt hoàn thiện sau khi hàn.
Câu 3: Phương pháp hàn TIG (GTAW) thường được ưu tiên lựa chọn cho các ứng dụng hàn vật liệu mỏng và yêu cầu chất lượng mối hàn cao. Ưu điểm nổi bật nào của hàn TIG làm cho nó phù hợp với các ứng dụng này?
- A. Tốc độ hàn nhanh và hiệu suất sản xuất cao, phù hợp cho hàn hàng loạt.
- B. Khả năng kiểm soát chính xác nhiệt lượng và dòng điện hàn, tạo ra mối hàn sạch, ngấu sâu và ít bắn tóe.
- C. Chi phí đầu tư thiết bị thấp và dễ dàng vận hành, bảo trì.
- D. Khả năng hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau, kể cả vật liệu dày và khó hàn.
Câu 4: Trong quá trình hàn MIG/MAG (GMAW), việc lựa chọn khí bảo vệ phù hợp là rất quan trọng. Khí bảo vệ Argon thường được sử dụng khi hàn vật liệu nào sau đây?
- A. Thép carbon thấp.
- B. Thép không gỉ.
- C. Gang.
- D. Nhôm và hợp kim nhôm.
Câu 5: Một kỹ thuật viên hàn nhận thấy mối hàn thép carbon bị rỗ khí sau khi hàn hồ quang tay (SMAW). Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra khuyết tật này trong trường hợp hàn SMAW là gì?
- A. Que hàn bị ẩm hoặc lớp thuốc bọc que hàn bị hư hỏng, sinh ra khí khi hàn.
- B. Cường độ dòng điện hàn quá thấp, không đủ nhiệt để làm nóng chảy hoàn toàn kim loại.
- C. Tốc độ hàn quá nhanh, không đủ thời gian cho khí thoát ra khỏi vũng hàn.
- D. Khe hở giữa các mép hàn quá lớn, tạo điều kiện cho khí xâm nhập vào mối hàn.
Câu 6: Để kiểm tra chất lượng mối hàn sau khi hoàn thành, phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong mối hàn như nứt, ngậm xỉ hoặc rỗ khí?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (Liquid Penetrant Testing - PT).
- B. Kiểm tra từ tính (Magnetic Particle Testing - MT).
- C. Kiểm tra siêu âm (Ultrasonic Testing - UT).
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (Visual Testing - VT).
Câu 7: Khi hàn thép không gỉ, việc kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn (interpass temperature) là rất quan trọng để duy trì tính chất chống ăn mòn của vật liệu. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ giữa các lớp hàn vượt quá giới hạn cho phép?
- A. Tăng độ bền kéo và độ cứng của mối hàn, cải thiện cơ tính tổng thể.
- B. Gây ra sự nhạy cảm hóa (sensitization) trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- C. Giảm nguy cơ biến dạng và ứng suất dư trong kết cấu hàn.
- D. Cải thiện độ ngấu và liên kết kim loại giữa các lớp hàn.
Câu 8: Trong bản vẽ kỹ thuật hàn, ký hiệu hình tam giác (△) thường được sử dụng để biểu thị loại mối hàn nào?
- A. Mối hàn góc (Fillet weld).
- B. Mối hàn đối đầu (Butt weld).
- C. Mối hàn chồng mép (Lap weld).
- D. Mối hàn điểm (Spot weld).
Câu 9: Ứng suất dư là một vấn đề thường gặp trong kết cấu hàn. Biện pháp hiệu quả nhất để giảm ứng suất dư sau khi hàn là gì?
- A. Tăng tốc độ hàn để giảm thời gian nung nóng vật liệu.
- B. Sử dụng que hàn có đường kính nhỏ hơn để giảm lượng kim loại đắp.
- C. Gia công nguội (cold working) bề mặt mối hàn sau khi nguội.
- D. Nhiệt luyện khử ứng suất (Stress relieving heat treatment) sau khi hàn.
Câu 10: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt ma sát tạo ra bởi chuyển động tương đối giữa dụng cụ hàn và vật liệu để tạo liên kết mà không cần vật liệu điền đầy?
- A. Hàn hồ quang ngập (Submerged Arc Welding - SAW).
- B. Hàn ma sát khuấy (Friction Stir Welding - FSW).
- C. Hàn điện xỉ (Electroslag Welding - ESW).
- D. Hàn laser (Laser Beam Welding - LBW).
Câu 11: Trong công nghệ hàn, thuật ngữ "vát mép" (beveling) dùng để chỉ công đoạn chuẩn bị mép hàn nào trước khi hàn?
- A. Làm sạch bề mặt mép hàn khỏi rỉ sét và dầu mỡ.
- B. Nung nóng sơ bộ mép hàn trước khi tiến hành hàn.
- C. Tạo góc nghiêng cho mép của chi tiết hàn để cải thiện độ ngấu và chất lượng mối hàn đối đầu.
- D. Gia công cơ khí mép hàn để đạt được kích thước và hình dạng yêu cầu.
Câu 12: Khi hàn các chi tiết dày bằng phương pháp hàn hồ quang tay (SMAW), kỹ thuật hàn "bước lùi" (back-step welding) có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Giảm thiểu biến dạng và ứng suất dư do nhiệt hàn tập trung và phân bố không đều.
- B. Tăng tốc độ hàn và hiệu suất làm việc của thợ hàn.
- C. Cải thiện độ ngấu và chất lượng mối hàn ở lớp hàn đầu tiên.
- D. Giảm thiểu nguy cơ rỗ khí và ngậm xỉ trong mối hàn.
Câu 13: Trong quá trình hàn, "biến dạng góc" (angular distortion) thường xảy ra khi hàn các mối hàn góc hoặc mối hàn đối đầu một phía. Nguyên nhân chính gây ra biến dạng góc là gì?
- A. Lực kẹp gá không đủ mạnh để giữ cố định các chi tiết hàn.
- B. Chọn sai loại que hàn hoặc dây hàn không phù hợp với vật liệu.
- C. Tốc độ hàn quá chậm làm tăng nhiệt lượng đầu vào.
- D. Sự co ngót không đều của kim loại mối hàn và kim loại cơ bản trong quá trình nguội.
Câu 14: Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng để hàn ống và đường ống dẫn dầu, khí đốt do khả năng tạo ra mối hàn chất lượng cao, độ tin cậy và tốc độ hàn tương đối nhanh?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
- B. Hàn TIG (GTAW).
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW) với chế độ xung (Pulsed MIG/MAG).
- D. Hàn điện xỉ (Electroslag Welding - ESW).
Câu 15: "Độ ngấu" (penetration) của mối hàn là một yếu tố quan trọng đánh giá chất lượng mối hàn. Độ ngấu thể hiện điều gì?
- A. Chiều rộng của bề mặt mối hàn sau khi hoàn thành.
- B. Chiều sâu mà kim loại mối hàn nóng chảy và liên kết với kim loại cơ bản.
- C. Độ bền kéo và độ dẻo dai của kim loại mối hàn.
- D. Mức độ hoàn thiện bề mặt và tính thẩm mỹ của mối hàn.
Câu 16: Trong quá trình hàn, "bắn tóe" (spatter) là hiện tượng các giọt kim loại nóng chảy bắn ra xung quanh mối hàn. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu bắn tóe khi hàn MIG/MAG?
- A. Tăng tốc độ hàn để giảm thời gian hồ quang tiếp xúc với vật liệu.
- B. Sử dụng que hàn có đường kính lớn hơn để tăng lượng kim loại đắp.
- C. Gia nhiệt sơ bộ vật liệu trước khi hàn.
- D. Điều chỉnh thông số hàn (điện áp, dòng điện) phù hợp và sử dụng khí bảo vệ chất lượng tốt.
Câu 17: "Vùng ảnh hưởng nhiệt" (Heat Affected Zone - HAZ) là khu vực kim loại cơ bản bị ảnh hưởng bởi nhiệt từ quá trình hàn. Điều gì xảy ra với cấu trúc và tính chất của kim loại trong HAZ?
- A. Cấu trúc tế vi và cơ tính của kim loại không thay đổi so với kim loại cơ bản.
- B. Cấu trúc tế vi và cơ tính của kim loại được cải thiện, tăng độ bền và độ dẻo dai.
- C. Cấu trúc tế vi và cơ tính của kim loại bị thay đổi do tác động của nhiệt, có thể dẫn đến giảm độ bền hoặc độ dẻo dai.
- D. Kim loại trong HAZ hoàn toàn nóng chảy và trở thành một phần của mối hàn.
Câu 18: Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp ô tô để hàn các tấm kim loại mỏng, tạo ra các mối hàn điểm nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Hàn hồ quang tay (SMAW).
- B. Hàn điểm điện trở (Resistance Spot Welding - RSW).
- C. Hàn TIG (GTAW).
- D. Hàn laser (Laser Beam Welding - LBW).
Câu 19: Khi lựa chọn que hàn cho phương pháp SMAW, yếu tố nào sau đây không cần thiết phải xem xét?
- A. Loại vật liệu cơ bản cần hàn (thép carbon, thép không gỉ, nhôm...).
- B. Vị trí hàn (hàn bằng, hàn leo, hàn trần...).
- C. Đường kính và chiều dài của que hàn phù hợp với chiều dày vật liệu và yêu cầu mối hàn.
- D. Màu sắc của lớp thuốc bọc que hàn.
Câu 20: Trong công nghệ hàn, "khuyết tật ngậm xỉ" (slag inclusion) xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Xỉ hàn không được loại bỏ hoàn toàn giữa các lớp hàn hoặc trong quá trình hàn nhiều lớp.
- B. Nhiệt độ hàn quá cao làm cháy kim loại cơ bản.
- C. Khí bảo vệ không đủ hoặc bị nhiễm bẩn.
- D. Que hàn hoặc dây hàn bị ẩm hoặc chất lượng kém.
Câu 21: Để đảm bảo an toàn khi hàn, thợ hàn cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE). Trang bị nào sau đây là bắt buộc phải có để bảo vệ mắt và khuôn mặt khỏi bức xạ hồ quang?
- A. Găng tay da.
- B. Quần áo bảo hộ chống cháy.
- C. Mặt nạ hàn hoặc kính hàn có bộ lọc ánh sáng phù hợp.
- D. Giày bảo hộ.
Câu 22: Phương pháp hàn nào sau đây có khả năng hàn được các vật liệu rất dày, thường được sử dụng trong chế tạo các kết cấu thép lớn như dầm cầu, bồn bể áp lực?
- A. Hàn TIG (GTAW).
- B. Hàn hồ quang ngập (Submerged Arc Welding - SAW).
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW).
- D. Hàn điểm điện trở (Resistance Spot Welding - RSW).
Câu 23: Trong quy trình hàn, "dòng điện hàn" (welding current) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của mối hàn?
- A. Độ ngấu và lượng kim loại đắp của mối hàn.
- B. Tốc độ hàn và hiệu suất làm việc.
- C. Tính thẩm mỹ và bề mặt hoàn thiện của mối hàn.
- D. Khả năng chống ăn mòn của mối hàn.
Câu 24: "Chế độ hàn xung" (pulsed welding) trong hàn MIG/MAG mang lại lợi ích chính nào so với chế độ hàn liên tục (continuous welding)?
- A. Tăng tốc độ hàn và hiệu suất sản xuất.
- B. Giảm chi phí vật liệu hàn và năng lượng tiêu thụ.
- C. Cải thiện độ bền kéo và độ dẻo dai của mối hàn.
- D. Kiểm soát nhiệt lượng đầu vào tốt hơn, giảm biến dạng và bắn tóe, đặc biệt hiệu quả khi hàn vật liệu mỏng hoặc hàn vị trí.
Câu 25: Để hàn nhôm và hợp kim nhôm, phương pháp hàn TIG (GTAW) thường sử dụng dòng điện xoay chiều (AC). Tại sao dòng điện xoay chiều lại phù hợp hơn dòng điện một chiều (DC) cho hàn nhôm?
- A. Dòng AC tạo ra nhiệt lượng cao hơn, phù hợp với nhiệt độ nóng chảy cao của nhôm.
- B. Dòng AC có chu kỳ làm sạch catot, phá vỡ lớp oxit nhôm cứng đầu trên bề mặt vật liệu, giúp hồ quang ổn định và ngấu tốt hơn.
- C. Dòng AC dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh hơn dòng DC.
- D. Dòng AC ít gây bắn tóe hơn dòng DC khi hàn nhôm.
Câu 26: Trong quy trình kiểm tra chất lượng mối hàn, "kiểm tra thẩm thấu chất lỏng" (Liquid Penetrant Testing - PT) chủ yếu được sử dụng để phát hiện loại khuyết tật nào?
- A. Các khuyết tật bên trong như nứt ngầm, rỗ khí bên trong và ngậm xỉ.
- B. Sự thay đổi cấu trúc tế vi của kim loại trong vùng HAZ.
- C. Các khuyết tật bề mặt như nứt bề mặt, rỗ bề mặt và không ngấu bề mặt.
- D. Độ bền kéo và độ dẻo dai của kim loại mối hàn.
Câu 27: "Hệ số hình dạng mối hàn" (weld bead shape factor) là tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của mối hàn. Hệ số hình dạng mối hàn có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng mối hàn?
- A. Hệ số hình dạng mối hàn không ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.
- B. Hệ số hình dạng mối hàn càng lớn (mối hàn càng dẹt) thì chất lượng mối hàn càng cao.
- C. Hệ số hình dạng mối hàn chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của mối hàn.
- D. Hệ số hình dạng mối hàn quá lớn (mối hàn dẹt) có thể làm giảm độ bền và tăng nguy cơ nứt dọc mối hàn.
Câu 28: Khi hàn gang, do tính giòn và độ dẫn nhiệt cao của gang, cần áp dụng biện pháp kỹ thuật đặc biệt nào để tránh nứt và đảm bảo chất lượng mối hàn?
- A. Gia nhiệt sơ bộ và duy trì nhiệt độ giữa các lớp hàn, sau đó làm nguội chậm sau khi hàn.
- B. Tăng tốc độ hàn và sử dụng dòng điện hàn cao để giảm thời gian nung nóng.
- C. Sử dụng que hàn có đường kính lớn để tăng lượng kim loại đắp và bù đắp sự co ngót.
- D. Không cần biện pháp đặc biệt, hàn gang tương tự như hàn thép carbon thấp.
Câu 29: "Sai lệch mép hàn" (misalignment) là một khuyết tật hình học thường gặp trong kết cấu hàn. Sai lệch mép hàn ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của kết cấu?
- A. Tính thẩm mỹ và bề mặt hoàn thiện của kết cấu.
- B. Khả năng chống ăn mòn của kết cấu.
- C. Khả năng chịu tải và phân bố ứng suất trong kết cấu, làm giảm độ bền và tuổi thọ.
- D. Chi phí sản xuất và thời gian gia công kết cấu.
Câu 30: Trong công nghệ hàn, "WPS" là viết tắt của thuật ngữ nào và nó có vai trò gì?
- A. Welding Power Source (Nguồn hàn), là thiết bị cung cấp năng lượng cho quá trình hàn.
- B. Welding Procedure Specification (Quy trình hàn), là tài liệu hướng dẫn chi tiết các bước và thông số kỹ thuật cần thiết để thực hiện một mối hàn đạt yêu cầu chất lượng.
- C. Weld Penetration Standard (Tiêu chuẩn độ ngấu hàn), là tiêu chuẩn quy định về độ ngấu tối thiểu của mối hàn.
- D. Welding Personnel Skill (Kỹ năng thợ hàn), là chứng chỉ đánh giá năng lực của thợ hàn.