Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Phần Mềm – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Phần Mềm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng đặt xe công nghệ với nguồn lực hạn chế và yêu cầu thay đổi liên tục từ thị trường. Mô hình phát triển phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để giúp họ nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường, linh hoạt điều chỉnh theo phản hồi của người dùng và giảm thiểu rủi ro do yêu cầu không rõ ràng ban đầu?

  • A. Mô hình thác nước (Waterfall)
  • B. Mô hình chữ V (V-Model)
  • C. Mô hình Agile/Lặp (Agile/Iterative)
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral)

Câu 2: Trong giai đoạn phân tích yêu cầu, kỹ sư phần mềm cần phân biệt rõ ràng giữa yêu cầu chức năng và yêu cầu phi chức năng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa hai loại yêu cầu này?

  • A. Yêu cầu chức năng mô tả giao diện người dùng, yêu cầu phi chức năng mô tả logic xử lý.
  • B. Yêu cầu chức năng mô tả hành vi và chức năng hệ thống, yêu cầu phi chức năng mô tả thuộc tính chất lượng.
  • C. Yêu cầu chức năng do người dùng cuối xác định, yêu cầu phi chức năng do nhà phát triển xác định.
  • D. Yêu cầu chức năng liên quan đến dữ liệu, yêu cầu phi chức năng liên quan đến quy trình nghiệp vụ.

Câu 3: Biểu đồ Use Case thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích yêu cầu để mô hình hóa tương tác giữa người dùng và hệ thống. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của biểu đồ Use Case?

  • A. Actor (Tác nhân)
  • B. Use Case (Ca sử dụng)
  • C. Relationship (Quan hệ)
  • D. Class (Lớp)

Câu 4: Xem xét đoạn mô tả nghiệp vụ sau: "Hệ thống quản lý thư viện cho phép độc giả mượn sách, trả sách và gia hạn mượn sách. Thủ thư có thể thêm sách mới, cập nhật thông tin sách, và quản lý thông tin độc giả." Ca sử dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp để mô hình hóa nghiệp vụ trên?

  • A. Mượn sách
  • B. Trả sách
  • C. Thống kê doanh thu
  • D. Thêm sách mới

Câu 5: Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black-box testing) và kiểm thử hộp trắng (White-box testing) là hai phương pháp tiếp cận khác nhau. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Kiểm thử hộp đen tập trung vào chức năng và yêu cầu, không quan tâm cấu trúc bên trong; kiểm thử hộp trắng dựa trên cấu trúc code.
  • B. Kiểm thử hộp đen được thực hiện bởi Tester, kiểm thử hộp trắng do Developer thực hiện.
  • C. Kiểm thử hộp đen chỉ áp dụng cho kiểm thử đơn vị, kiểm thử hộp trắng cho kiểm thử hệ thống.
  • D. Kiểm thử hộp đen sử dụng công cụ tự động, kiểm thử hộp trắng thực hiện thủ công.

Câu 6: Bạn được yêu cầu kiểm thử chức năng đăng nhập của một ứng dụng web. Với phương pháp kiểm thử hộp đen, loại kỹ thuật kiểm thử nào sau đây sẽ tập trung vào việc kiểm tra các điều kiện biên và giá trị đầu vào không hợp lệ (ví dụ: độ dài mật khẩu, ký tự đặc biệt) để phát hiện lỗi?

  • A. Kiểm thử đường dẫn cơ bản (Basic Path Testing)
  • B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis)
  • C. Kiểm thử luồng điều khiển (Control Flow Testing)
  • D. Kiểm thử dựa trên kinh nghiệm (Exploratory Testing)

Câu 7: Nguyên tắc SOLID là tập hợp các nguyên tắc thiết kế hướng đối tượng giúp xây dựng phần mềm dễ bảo trì và mở rộng. Nguyên tắc "Nguyên tắc thế chỗ Liskov (Liskov Substitution Principle - LSP)" phát biểu rằng:

  • A. Một lớp chỉ nên có một lý do duy nhất để thay đổi.
  • B. Các module cấp cao không nên phụ thuộc vào các module cấp thấp. Cả hai nên phụ thuộc vào abstraction.
  • C. Các interface hướng đến client-specific tốt hơn là general-purpose.
  • D. Các lớp con có thể thay thế cho lớp cha của chúng mà không làm thay đổi tính đúng đắn của chương trình.

Câu 8: Trong kiến trúc phần mềm, mẫu thiết kế MVC (Model-View-Controller) được sử dụng phổ biến để tách biệt các mối quan tâm. Vai trò chính của thành phần "Controller" trong MVC là gì?

  • A. Hiển thị dữ liệu và giao diện người dùng.
  • B. Xử lý tương tác người dùng và điều phối logic ứng dụng.
  • C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu ứng dụng.
  • D. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các đối tượng.

Câu 9: Trong quản lý dự án phần mềm, việc quản lý rủi ro là rất quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro?

  • A. Nhận diện rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

Câu 10: Phương pháp Agile Scrum sử dụng các "Sprint" để chia nhỏ quá trình phát triển thành các chu kỳ ngắn và lặp lại. Mục tiêu chính của mỗi Sprint trong Scrum là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả yêu cầu của dự án.
  • B. Phân tích và thiết kế toàn bộ hệ thống.
  • C. Tạo ra một sản phẩm gia tăng có thể chạy được (potentially shippable increment).
  • D. Kiểm thử toàn bộ hệ thống.

Câu 11: DevOps là một tập hợp các thực hành nhằm rút ngắn vòng đời phát triển phần mềm và cung cấp các bản cập nhật liên tục. Hoạt động nào sau đây là một thực hành cốt lõi của DevOps?

  • A. Tự động hóa quy trình xây dựng, kiểm thử và triển khai phần mềm.
  • B. Tách biệt hoàn toàn giữa đội phát triển và đội vận hành.
  • C. Chỉ tập trung vào tốc độ phát triển, bỏ qua chất lượng.
  • D. Triển khai phần mềm theo chu kỳ dài, vài tháng một lần.

Câu 12: Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System) như Git đóng vai trò quan trọng trong phát triển phần mềm. Chức năng chính của Git là gì?

  • A. Tự động hóa kiểm thử phần mềm.
  • B. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn theo thời gian.
  • C. Triển khai ứng dụng lên môi trường production.
  • D. Quản lý yêu cầu và tài liệu dự án.

Câu 13: Thuộc tính chất lượng "Khả năng bảo trì" (Maintainability) của phần mềm đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng phần mềm hoạt động đúng chức năng trong điều kiện bình thường.
  • B. Khả năng phần mềm đáp ứng được số lượng lớn người dùng đồng thời.
  • C. Khả năng phần mềm dễ dàng được sửa đổi, cải tiến và thích ứng với yêu cầu mới.
  • D. Khả năng phần mềm bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

Câu 14: Độ phức tạp Cyclomatic (Cyclomatic Complexity) là một độ đo phần mềm được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Độ phức tạp của luồng điều khiển trong mã nguồn.
  • B. Số dòng code trong chương trình.
  • C. Số lượng chức năng của phần mềm.
  • D. Thời gian thực thi chương trình.

Câu 15: Refactoring (Tái cấu trúc mã) là một hoạt động quan trọng trong phát triển phần mềm. Mục đích chính của refactoring là gì?

  • A. Thêm chức năng mới cho phần mềm.
  • B. Cải thiện cấu trúc bên trong của mã nguồn mà không thay đổi hành vi bên ngoài.
  • C. Sửa lỗi và vá lỗ hổng bảo mật.
  • D. Tăng hiệu suất của phần mềm.

Câu 16: Mẫu thiết kế Singleton (Singleton Pattern) thuộc nhóm mẫu thiết kế khởi tạo (Creational Pattern) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các đối tượng phức tạp từ các đối tượng đơn giản.
  • B. Đóng gói một thuật toán hoặc một họ thuật toán.
  • C. Đảm bảo một lớp chỉ có một instance duy nhất và cung cấp một điểm truy cập toàn cục đến instance đó.
  • D. Định nghĩa một giao diện cho việc tạo đối tượng nhưng để lớp con quyết định lớp nào sẽ khởi tạo.

Câu 17: Lỗ hổng bảo mật "SQL Injection" xảy ra khi nào?

  • A. Khi phần mềm không được kiểm thử kỹ lưỡng.
  • B. Khi sử dụng thư viện hoặc framework cũ.
  • C. Khi máy chủ web cấu hình sai.
  • D. Khi dữ liệu đầu vào của người dùng không được kiểm tra và được sử dụng trực tiếp trong truy vấn SQL.

Câu 18: Chiến lược triển khai "Blue-Green Deployment" (Triển khai Xanh-Lục) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
  • B. Giảm thiểu thời gian downtime và rủi ro khi triển khai phiên bản mới.
  • C. Tiết kiệm chi phí hạ tầng.
  • D. Tự động hóa kiểm thử phần mềm.

Câu 19: Bảo trì phần mềm "Thích ứng" (Adaptive Maintenance) được thực hiện để làm gì?

  • A. Thích ứng phần mềm với môi trường mới (ví dụ: hệ điều hành, cơ sở dữ liệu).
  • B. Sửa lỗi phát sinh sau khi triển khai.
  • C. Cải thiện hiệu suất và chức năng hiện có.
  • D. Ngăn chặn lỗi có thể xảy ra trong tương lai.

Câu 20: Kỹ thuật ước tính COCOMO (Constructive Cost Model) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án phần mềm?

  • A. Quản lý rủi ro dự án.
  • B. Lập kế hoạch kiểm thử phần mềm.
  • C. Ước tính nỗ lực, thời gian và chi phí phát triển phần mềm.
  • D. Theo dõi tiến độ dự án.

Câu 21: Kỹ thuật thu thập yêu cầu "Phỏng vấn" (Interviews) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi cần thu thập yêu cầu từ một nhóm lớn người dùng cùng lúc.
  • B. Khi cần thu thập yêu cầu chi tiết và sâu sắc từ từng bên liên quan (stakeholder).
  • C. Khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng và cần xác nhận lại.
  • D. Khi cần thu thập yêu cầu một cách nhanh chóng và ít tốn kém.

Câu 22: Quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính nhất quán và kiểm soát các thay đổi của sản phẩm phần mềm. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của SCM?

  • A. Mã nguồn
  • B. Tài liệu thiết kế
  • C. Môi trường triển khai
  • D. Ngân sách dự án

Câu 23: Độ tin cậy (Reliability) của phần mềm thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Số dòng code lỗi trên mỗi nghìn dòng code (Defects per KLOC).
  • B. Số ca kiểm thử pass trên tổng số ca kiểm thử (Test Pass Rate).
  • C. Thời gian trung bình giữa các lần lỗi (Mean Time Between Failures - MTBF).
  • D. Thời gian phản hồi của hệ thống (Response Time).

Câu 24: Nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng "Tính nhất quán" (Consistency) đề cập đến điều gì?

  • A. Giao diện cần đơn giản và dễ hiểu.
  • B. Các thành phần giao diện và hành vi phải nhất quán trên toàn bộ ứng dụng.
  • C. Giao diện cần đẹp mắt và hấp dẫn.
  • D. Giao diện cần phản hồi nhanh chóng với tương tác của người dùng.

Câu 25: Để cải thiện hiệu suất của ứng dụng web, kỹ thuật "Caching" (Bộ nhớ đệm) thường được sử dụng. Caching hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập vào bộ nhớ tạm thời (cache) để giảm thời gian truy cập.
  • B. Tối ưu hóa thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • C. Tăng băng thông mạng.
  • D. Sử dụng cơ sở dữ liệu mạnh hơn.

Câu 26: Tài liệu "Hướng dẫn sử dụng" (User Manual) thuộc loại tài liệu phần mềm nào?

  • A. Tài liệu kỹ thuật (Technical documentation)
  • B. Tài liệu người dùng cuối (End-user documentation)
  • C. Tài liệu quản lý dự án (Project management documentation)
  • D. Tài liệu kiểm thử (Testing documentation)

Câu 27: Giấy phép phần mềm mã nguồn mở (Open Source License) thường cho phép người dùng làm gì?

  • A. Chỉ được sử dụng phần mềm cho mục đích cá nhân.
  • B. Chỉ được sử dụng phần mềm, không được sửa đổi.
  • C. Sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm theo các điều khoản của giấy phép.
  • D. Sử dụng phần mềm miễn phí nhưng không được xem mã nguồn.

Câu 28: Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG thường gặp trong lĩnh vực công nghệ phần mềm?

  • A. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu người dùng.
  • B. Trách nhiệm đối với các lỗi và hậu quả của phần mềm.
  • C. Sử dụng công nghệ cho mục đích xấu (ví dụ: deepfake, fake news).
  • D. Ô nhiễm môi trường do sản xuất phần cứng máy tính.

Câu 29: Điện toán đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng đến công nghệ phần mềm như thế nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Thay đổi cách thức phát triển, triển khai và vận hành phần mềm, mở ra nhiều mô hình dịch vụ mới.
  • C. Làm cho việc kiểm thử phần mềm trở nên đơn giản hơn.
  • D. Giảm nhu cầu về kỹ năng quản lý dự án phần mềm.

Câu 30: Kiến trúc Microservices (Vi dịch vụ) có ưu điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic (Nguyên khối)?

  • A. Đơn giản hóa việc phát triển và triển khai ban đầu.
  • B. Dễ dàng quản lý và giám sát hơn.
  • C. Tăng tính độc lập, khả năng mở rộng và linh hoạt trong phát triển và triển khai các thành phần.
  • D. Giảm độ phức tạp của hệ thống tổng thể.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng đặt xe công nghệ với nguồn lực hạn chế và yêu cầu thay đổi liên tục từ thị trường. Mô hình phát triển phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để giúp họ nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường, linh hoạt điều chỉnh theo phản hồi của người dùng và giảm thiểu rủi ro do yêu cầu không rõ ràng ban đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong giai đoạn phân tích yêu cầu, kỹ sư phần mềm cần phân biệt rõ ràng giữa yêu cầu chức năng và yêu cầu phi chức năng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa hai loại yêu cầu này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biểu đồ Use Case thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích yêu cầu để mô hình hóa tương tác giữa người dùng và hệ thống. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của biểu đồ Use Case?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xem xét đoạn mô tả nghiệp vụ sau: 'Hệ thống quản lý thư viện cho phép độc giả mượn sách, trả sách và gia hạn mượn sách. Thủ thư có thể thêm sách mới, cập nhật thông tin sách, và quản lý thông tin độc giả.' Ca sử dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp để mô hình hóa nghiệp vụ trên?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black-box testing) và kiểm thử hộp trắng (White-box testing) là hai phương pháp tiếp cận khác nhau. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bạn được yêu cầu kiểm thử chức năng đăng nhập của một ứng dụng web. Với phương pháp kiểm thử hộp đen, loại kỹ thuật kiểm thử nào sau đây sẽ tập trung vào việc kiểm tra các điều kiện biên và giá trị đầu vào không hợp lệ (ví dụ: độ dài mật khẩu, ký tự đặc biệt) để phát hiện lỗi?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyên tắc SOLID là tập hợp các nguyên tắc thiết kế hướng đối tượng giúp xây dựng phần mềm dễ bảo trì và mở rộng. Nguyên tắc 'Nguyên tắc thế chỗ Liskov (Liskov Substitution Principle - LSP)' phát biểu rằng:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong kiến trúc phần mềm, mẫu thiết kế MVC (Model-View-Controller) được sử dụng phổ biến để tách biệt các mối quan tâm. Vai trò chính của thành phần 'Controller' trong MVC là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quản lý dự án phần mềm, việc quản lý rủi ro là rất quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương pháp Agile Scrum sử dụng các 'Sprint' để chia nhỏ quá trình phát triển thành các chu kỳ ngắn và lặp lại. Mục tiêu chính của mỗi Sprint trong Scrum là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: DevOps là một tập hợp các thực hành nhằm rút ngắn vòng đời phát triển phần mềm và cung cấp các bản cập nhật liên tục. Hoạt động nào sau đây là một thực hành cốt lõi của DevOps?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System) như Git đóng vai trò quan trọng trong phát triển phần mềm. Chức năng chính của Git là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thuộc tính chất lượng 'Khả năng bảo trì' (Maintainability) của phần mềm đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Độ phức tạp Cyclomatic (Cyclomatic Complexity) là một độ đo phần mềm được sử dụng để đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Refactoring (Tái cấu trúc mã) là một hoạt động quan trọng trong phát triển phần mềm. Mục đích chính của refactoring là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mẫu thiết kế Singleton (Singleton Pattern) thuộc nhóm mẫu thiết kế khởi tạo (Creational Pattern) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Lỗ hổng bảo mật 'SQL Injection' xảy ra khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chiến lược triển khai 'Blue-Green Deployment' (Triển khai Xanh-Lục) mang lại lợi ích chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bảo trì phần mềm 'Thích ứng' (Adaptive Maintenance) được thực hiện để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Kỹ thuật ước tính COCOMO (Constructive Cost Model) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án phần mềm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Kỹ thuật thu thập yêu cầu 'Phỏng vấn' (Interviews) thường được sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính nhất quán và kiểm soát các thay đổi của sản phẩm phần mềm. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của SCM?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Độ tin cậy (Reliability) của phần mềm thường được đo bằng đơn vị nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng 'Tính nhất quán' (Consistency) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để cải thiện hiệu suất của ứng dụng web, kỹ thuật 'Caching' (Bộ nhớ đệm) thường được sử dụng. Caching hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tài liệu 'Hướng dẫn sử dụng' (User Manual) thuộc loại tài liệu phần mềm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giấy phép phần mềm mã nguồn mở (Open Source License) thường cho phép người dùng làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vấn đề đạo đức nào sau đây KHÔNG thường gặp trong lĩnh vực công nghệ phần mềm?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điện toán đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng đến công nghệ phần mềm như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Kiến trúc Microservices (Vi dịch vụ) có ưu điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic (Nguyên khối)?

Xem kết quả