Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Phần Mềm – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Phần Mềm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo chất lượng phần mềm, vượt lên trên các vấn đề về kỹ thuật lập trình hay thiết kế hệ thống?

  • A. Sự phức tạp của thuật toán và cấu trúc dữ liệu ngày càng tăng.
  • B. Khả năng giới hạn của phần cứng máy tính trong việc xử lý các ứng dụng phức tạp.
  • C. Sự thay đổi liên tục trong yêu cầu của người dùng và môi trường kinh doanh.
  • D. Thiếu hụt các công cụ và công nghệ kiểm thử phần mềm tiên tiến.

Câu 2: Mô hình thác nước (Waterfall) thường được mô tả là tuyến tính và tuần tự. Trong thực tế, điều gì thường xuyên xảy ra khiến cho các dự án phần mềm hiếm khi tuân thủ một cách lý tưởng theo mô hình này?

  • A. Các nhà phát triển thường bỏ qua giai đoạn kiểm thử để tiết kiệm thời gian.
  • B. Yêu cầu của khách hàng thường thay đổi và phát triển trong suốt dự án.
  • C. Công nghệ phát triển quá nhanh khiến cho kế hoạch ban đầu trở nên lạc hậu.
  • D. Đội ngũ phát triển thiếu kinh nghiệm trong việc lập kế hoạch dự án.

Câu 3: Phương pháp phát triển phần mềm Agile Manifesto đề cao "ứng biến theo thay đổi hơn là tuân theo kế hoạch". Trong ngữ cảnh này, "ứng biến theo thay đổi" thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong quy trình phát triển?

  • A. Viết tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu lập trình.
  • B. Phân chia dự án thành các giai đoạn lớn và hoàn thành tuần tự từng giai đoạn.
  • C. Sử dụng biểu đồ Gantt để theo dõi tiến độ và đảm bảo dự án đi đúng kế hoạch.
  • D. Thường xuyên xem xét và điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi từ khách hàng và kết quả công việc.

Câu 4: Hãy xem xét tình huống: Một nhóm phát triển phần mềm đang xây dựng một ứng dụng web phức tạp. Họ quyết định áp dụng kiến trúc microservices. Lợi ích chính mà kiến trúc này mang lại trong việc triển khai và bảo trì ứng dụng là gì?

  • A. Cho phép triển khai và cập nhật từng thành phần dịch vụ một cách độc lập, giảm thiểu thời gian chết của toàn hệ thống.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối giữa các dịch vụ khác nhau.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào một ngôn ngữ lập trình hoặc công nghệ cụ thể cho toàn bộ ứng dụng.
  • D. Tăng cường khả năng bảo mật tập trung cho toàn bộ ứng dụng.

Câu 5: Trong kiểm thử phần mềm, "độ bao phủ mã lệnh" (statement coverage) là một chỉ số quan trọng. Độ bao phủ mã lệnh 80% có nghĩa là gì?

  • A. 80% lỗi tiềm ẩn trong mã nguồn đã được phát hiện.
  • B. 80% số dòng lệnh trong chương trình đã được thực thi ít nhất một lần trong quá trình kiểm thử.
  • C. Chương trình có hiệu suất hoạt động đạt 80% so với yêu cầu.
  • D. 80% yêu cầu chức năng của phần mềm đã được kiểm thử thành công.

Câu 6: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc "phản hồi tức thì" (immediate feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Bố trí các nút chức năng quan trọng ở vị trí dễ thấy trên màn hình.
  • B. Sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật các yếu tố tương tác.
  • C. Hiển thị thông báo "Đang tải..." khi người dùng thực hiện một hành động cần thời gian xử lý.
  • D. Cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết cho tất cả các chức năng của ứng dụng.

Câu 7: Trong quản lý cấu hình phần mềm, nhánh (branch) được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Để tạo bản sao lưu dự phòng của toàn bộ mã nguồn.
  • B. Để phát triển song song các tính năng mới hoặc sửa lỗi mà không ảnh hưởng đến phiên bản ổn định.
  • C. Để theo dõi lịch sử thay đổi của từng dòng mã lệnh.
  • D. Để phân quyền truy cập và chỉnh sửa mã nguồn cho các thành viên khác nhau.

Câu 8: "Nợ kỹ thuật" (technical debt) là một khái niệm thường gặp trong phát triển phần mềm. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nợ kỹ thuật?

  • A. Ưu tiên tốc độ phát triển ban đầu hơn là chất lượng mã nguồn.
  • B. Thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm của đội ngũ phát triển trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Áp lực thời gian và nguồn lực hạn chế.
  • D. Sử dụng các công cụ và thư viện phần mềm mã nguồn mở.

Câu 9: Trong mô hình MVC (Model-View-Controller), thành phần "Controller" đảm nhận vai trò chính nào?

  • A. Lưu trữ và quản lý dữ liệu của ứng dụng.
  • B. Hiển thị dữ liệu và giao diện người dùng.
  • C. Xử lý tương tác của người dùng và điều phối luồng dữ liệu giữa Model và View.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và xác thực người dùng.

Câu 10: Phương pháp kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

  • A. Cấu trúc mã nguồn bên trong và logic thực thi của chương trình.
  • B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu.
  • C. Hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
  • D. Tính bảo mật và khả năng chống lại các tấn công.

Câu 11: Trong quy trình phát triển phần mềm, hoạt động "tái cấu trúc mã" (refactoring) được thực hiện với mục đích chính là gì?

  • A. Cải thiện cấu trúc bên trong của mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
  • B. Thêm các tính năng mới vào phần mềm.
  • C. Sửa chữa các lỗi và khuyết tật trong mã nguồn.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ thực thi của chương trình.

Câu 12: "Tích hợp liên tục và Phân phối liên tục" (CI/CD) là một tập hợp các практики DevOps. Lợi ích chính của việc áp dụng CI/CD trong phát triển phần mềm là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng phần cứng.
  • B. Đảm bảo mã nguồn luôn được bảo mật tuyệt đối.
  • C. Cho phép phát triển phần mềm mà không cần kiểm thử.
  • D. Tăng tốc độ và tần suất phát hành phần mềm mới, đồng thời giảm thiểu rủi ro.

Câu 13: "Use case" (ca sử dụng) là một công cụ quan trọng trong giai đoạn phân tích yêu cầu. Use case mô tả điều gì?

  • A. Cấu trúc dữ liệu và thuật toán chi tiết của phần mềm.
  • B. Tương tác giữa người dùng (actor) và hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • C. Kiến trúc tổng thể và các thành phần của hệ thống.
  • D. Kế hoạch kiểm thử và các kịch bản kiểm thử chi tiết.

Câu 14: Trong thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Design), nguyên tắc "Đơn trách nhiệm" (Single Responsibility Principle - SRP) phát biểu rằng:

  • A. Các lớp (class) nên được mở rộng để thêm chức năng mới, nhưng không được sửa đổi mã nguồn hiện có.
  • B. Các lớp con (subclass) phải có thể thay thế hoàn toàn cho lớp cha (superclass) của chúng.
  • C. Một lớp (class) chỉ nên có một lý do duy nhất để thay đổi.
  • D. Các giao diện (interface) cụ thể nên được ưu tiên hơn là các giao diện tổng quát.

Câu 15: "Kiểm thử hồi quy" (regression testing) được thực hiện khi nào trong vòng đời phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ sau khi hoàn thành giai đoạn kiểm thử đơn vị.
  • B. Chỉ khi phát hiện ra lỗi nghiêm trọng trong quá trình kiểm thử tích hợp.
  • C. Chỉ trước khi phát hành phiên bản phần mềm cuối cùng.
  • D. Sau mỗi thay đổi mã nguồn, bao gồm sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới.

Câu 16: Mục tiêu chính của giai đoạn "bảo trì phần mềm" (software maintenance) là gì?

  • A. Phát triển các tính năng hoàn toàn mới cho phần mềm.
  • B. Đảm bảo phần mềm tiếp tục hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu thay đổi của người dùng theo thời gian.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mềm bằng một hệ thống mới hơn.
  • D. Kiểm thử lại toàn bộ phần mềm để đảm bảo chất lượng.

Câu 17: Trong quản lý dự án phần mềm, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • B. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án.
  • D. Quản lý giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm dự án.

Câu 18: "Mô hình xoắn ốc" (Spiral Model) trong phát triển phần mềm đặc biệt phù hợp với loại dự án nào?

  • A. Dự án có yêu cầu rõ ràng và ổn định ngay từ đầu.
  • B. Dự án có thời gian và ngân sách hạn chế, cần phát triển nhanh chóng.
  • C. Dự án có rủi ro cao và yêu cầu thay đổi thường xuyên.
  • D. Dự án phát triển các ứng dụng web đơn giản.

Câu 19: "Độ đo Cyclomatic Complexity" được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của mã nguồn?

  • A. Số lượng dòng lệnh trong mã nguồn.
  • B. Độ phức tạp về logic và luồng điều khiển của mã nguồn.
  • C. Mức độ sử dụng bộ nhớ và tài nguyên hệ thống của chương trình.
  • D. Số lượng lỗi tiềm ẩn được dự đoán trong mã nguồn.

Câu 20: "Kiểm thử đơn vị" (unit testing) thường được thực hiện bởi ai?

  • A. Các nhà phát triển phần mềm (developers).
  • B. Các chuyên gia kiểm thử phần mềm (testers) độc lập.
  • C. Người quản lý dự án phần mềm (project managers).
  • D. Khách hàng hoặc người dùng cuối.

Câu 21: Trong kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các dịch vụ giao tiếp với nhau thông qua:

  • A. Chia sẻ trực tiếp bộ nhớ.
  • B. Truy cập chung cơ sở dữ liệu.
  • C. Giao thức truyền thông dựa trên thông điệp (message-based protocols).
  • D. Sử dụng chung các biến toàn cục.

Câu 22: "Mô hình nguyên mẫu" (Prototyping Model) được sử dụng tốt nhất khi nào?

  • A. Khi yêu cầu của khách hàng đã được xác định rõ ràng và đầy đủ.
  • B. Khi yêu cầu của khách hàng chưa rõ ràng và cần được làm rõ thông qua thử nghiệm và phản hồi.
  • C. Khi dự án có rủi ro kỹ thuật thấp và đội ngũ phát triển có kinh nghiệm.
  • D. Khi cần phát triển một hệ thống có hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối.

Câu 23: "Kiểm thử chấp nhận người dùng" (User Acceptance Testing - UAT) có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
  • B. Kiểm tra tính bảo mật và an toàn của hệ thống.
  • C. Xác định và sửa chữa các lỗi kỹ thuật trong mã nguồn.
  • D. Xác nhận rằng phần mềm đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của người dùng cuối.

Câu 24: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng, khái niệm "tính đa hình" (polymorphism) cho phép điều gì?

  • A. Che giấu thông tin và trạng thái bên trong của đối tượng.
  • B. Tái sử dụng mã nguồn thông qua cơ chế kế thừa.
  • C. Các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể phản ứng khác nhau với cùng một thông điệp hoặc phương thức.
  • D. Gộp nhóm dữ liệu và phương thức liên quan vào trong một đơn vị duy nhất (đối tượng).

Câu 25: "Vòng đời phát triển hệ thống" (System Development Life Cycle - SDLC) cung cấp khuôn khổ cho:

  • A. Quản lý toàn bộ quá trình phát triển phần mềm từ khi bắt đầu đến khi kết thúc và bảo trì.
  • B. Viết mã nguồn chương trình một cách hiệu quả.
  • C. Kiểm thử phần mềm để phát hiện và sửa lỗi.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn và thân thiện.

Câu 26: Trong mô hình Scrum, "Sprint" là gì?

  • A. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển để cập nhật tiến độ.
  • B. Một khoảng thời gian ngắn, cố định (thường từ 1-4 tuần) mà nhóm phát triển tập trung để hoàn thành một phần công việc cụ thể.
  • C. Danh sách các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • D. Vai trò của người quản lý dự án trong Scrum.

Câu 27: "Mô hình hóa dữ liệu" (data modeling) trong phát triển phần mềm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Biểu diễn cấu trúc và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong hệ thống một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  • D. Chọn loại cơ sở dữ liệu phù hợp cho dự án.

Câu 28: "Đánh giá rủi ro" (risk assessment) là một phần quan trọng trong quản lý dự án phần mềm. Mục đích chính của đánh giá rủi ro là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
  • B. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho một bộ phận chuyên biệt.
  • C. Dự đoán chính xác thời điểm và mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro.
  • D. Xác định, phân tích và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án.

Câu 29: Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), loại kiểm thử "stress testing" (kiểm thử chịu tải) tập trung vào điều gì?

  • A. Đo thời gian phản hồi của hệ thống dưới tải thông thường.
  • B. Xác định điểm giới hạn và khả năng phục hồi của hệ thống khi vượt quá tải thông thường.
  • C. Đánh giá mức độ sử dụng tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ) dưới tải cao.
  • D. So sánh hiệu năng của hệ thống với các hệ thống tương tự khác.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án phát triển phần mềm?

  • A. Sử dụng công nghệ lập trình mới nhất và tiên tiến nhất.
  • B. Tuyển dụng đội ngũ phát triển có trình độ chuyên môn cao nhất.
  • C. Giao tiếp hiệu quả và sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan (khách hàng, người dùng, đội phát triển).
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch dự án ban đầu, không thay đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo chất lượng phần mềm, vượt lên trên các vấn đề về kỹ thuật lập trình hay thiết kế hệ thống?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mô hình thác nước (Waterfall) thường được mô tả là tuyến tính và tuần tự. Trong thực tế, điều gì thường xuyên xảy ra khiến cho các dự án phần mềm hiếm khi tuân thủ một cách lý tưởng theo mô hình này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp phát triển phần mềm Agile Manifesto đề cao 'ứng biến theo thay đổi hơn là tuân theo kế hoạch'. Trong ngữ cảnh này, 'ứng biến theo thay đổi' thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong quy trình phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hãy xem xét tình huống: Một nhóm phát triển phần mềm đang xây dựng một ứng dụng web phức tạp. Họ quyết định áp dụng kiến trúc microservices. Lợi ích chính mà kiến trúc này mang lại trong việc triển khai và bảo trì ứng dụng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong kiểm thử phần mềm, 'độ bao phủ mã lệnh' (statement coverage) là một chỉ số quan trọng. Độ bao phủ mã lệnh 80% có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc 'phản hồi tức thì' (immediate feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguyên tắc này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quản lý cấu hình phần mềm, nhánh (branch) được sử dụng cho mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Nợ kỹ thuật' (technical debt) là một khái niệm thường gặp trong phát triển phần mềm. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nợ kỹ thuật?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong mô hình MVC (Model-View-Controller), thành phần 'Controller' đảm nhận vai trò chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phương pháp kiểm thử hộp đen (black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quy trình phát triển phần mềm, hoạt động 'tái cấu trúc mã' (refactoring) được thực hiện với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Tích hợp liên tục và Phân phối liên tục' (CI/CD) là một tập hợp các практики DevOps. Lợi ích chính của việc áp dụng CI/CD trong phát triển phần mềm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Use case' (ca sử dụng) là một công cụ quan trọng trong giai đoạn phân tích yêu cầu. Use case mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thiết kế hướng đối tượng (Object-Oriented Design), nguyên tắc 'Đơn trách nhiệm' (Single Responsibility Principle - SRP) phát biểu rằng:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Kiểm thử hồi quy' (regression testing) được thực hiện khi nào trong vòng đời phát triển phần mềm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục tiêu chính của giai đoạn 'bảo trì phần mềm' (software maintenance) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quản lý dự án phần mềm, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Mô hình xoắn ốc' (Spiral Model) trong phát triển phần mềm đặc biệt phù hợp với loại dự án nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Độ đo Cyclomatic Complexity' được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của mã nguồn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Kiểm thử đơn vị' (unit testing) thường được thực hiện bởi ai?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), các dịch vụ giao tiếp với nhau thông qua:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Mô hình nguyên mẫu' (Prototyping Model) được sử dụng tốt nhất khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Kiểm thử chấp nhận người dùng' (User Acceptance Testing - UAT) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong phát triển phần mềm hướng đối tượng, khái niệm 'tính đa hình' (polymorphism) cho phép điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Vòng đời phát triển hệ thống' (System Development Life Cycle - SDLC) cung cấp khuôn khổ cho:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong mô hình Scrum, 'Sprint' là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Mô hình hóa dữ liệu' (data modeling) trong phát triển phần mềm nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Đánh giá rủi ro' (risk assessment) là một phần quan trọng trong quản lý dự án phần mềm. Mục đích chính của đánh giá rủi ro là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), loại kiểm thử 'stress testing' (kiểm thử chịu tải) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án phát triển phần mềm?

Xem kết quả