Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: GMP (Good Manufacturing Practices) đóng vai trò then chốt trong sản xuất dược phẩm. Nguyên tắc cơ bản NHẤT mà GMP hướng đến là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận sản xuất
- B. Đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm
- C. Giảm thiểu chi phí nguyên vật liệu
- D. Tăng tốc độ sản xuất
Câu 2: Trong sản xuất thuốc tiêm, giai đoạn nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo vô trùng?
- A. Chuẩn bị nguyên liệu ban đầu
- B. Pha chế dung dịch thuốc
- C. Lọc dung dịch thuốc
- D. Tiệt trùng cuối cùng sản phẩm đóng gói
Câu 3: Vì sao viên nén bao phim đường thường ít được sử dụng hiện nay và thay vào đó là bao phim polyme?
- A. Bao phim đường dễ bị nứt vỡ khi bảo quản
- B. Bao phim đường khó kiểm soát độ hòa tan
- C. Bao phim đường dễ hút ẩm, gây dính viên và khó bảo quản
- D. Bao phim đường làm tăng chi phí sản xuất
Câu 4: Trong sản xuất viên nang cứng, vấn đề nào sau đây thường gặp NHẤT khi nạp bột thuốc vào nang?
- A. Bột thuốc không chảy tự do, gây khó khăn khi nạp
- B. Kích thước nang không phù hợp với lượng bột thuốc
- C. Nhiệt độ môi trường quá cao làm bột thuốc bị vón cục
- D. Máy móc nạp nang hoạt động không ổn định
Câu 5: Phương pháp xát hạt ướt được ưa chuộng trong sản xuất viên nén vì lý do chính nào?
- A. Giảm thời gian sản xuất viên nén
- B. Cải thiện tính chảy và độ nén của bột thuốc
- C. Tiết kiệm chi phí nguyên liệu làm viên nén
- D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất viên nén
Câu 6: Vì sao nước dùng trong sản xuất dược phẩm phải được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hơn nước uống thông thường?
- A. Để nước có màu sắc và mùi vị dễ chịu hơn
- B. Để nước có giá thành sản xuất cao hơn
- C. Để nước có thể bảo quản được lâu hơn
- D. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc, tránh nhiễm tạp chất
Câu 7: Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò gì trong phòng sạch sản xuất dược phẩm?
- A. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí
- B. Cung cấp ánh sáng cho phòng sản xuất
- C. Giảm tiếng ồn trong phòng sản xuất
- D. Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy
Câu 8: Mục đích chính của quá trình thẩm định (validation) trong sản xuất dược phẩm là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất thuốc
- B. Tăng tốc độ sản xuất thuốc
- C. Chứng minh quy trình sản xuất luôn tạo ra sản phẩm đạt chất lượng ổn định
- D. Đảm bảo máy móc thiết bị hoạt động tốt
Câu 9: Thử nghiệm hòa tan (dissolution test) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào quan trọng của thuốc rắn đường uống?
- A. Độ cứng của viên thuốc
- B. Khả năng giải phóng dược chất và sinh khả dụng của thuốc
- C. Tính đồng đều khối lượng của viên thuốc
- D. Thời hạn sử dụng của thuốc
Câu 10: Sinh khả dụng (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?
- A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
- B. Lượng thuốc được chuyển hóa qua gan lần đầu
- C. Tốc độ thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể
- D. Tốc độ và mức độ dược chất được hấp thu vào tuần hoàn chung và có tác dụng
Câu 11: Tá dược độn (diluent) được thêm vào công thức viên nén với mục đích chính là gì?
- A. Tăng khối lượng viên đến kích thước phù hợp
- B. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
- C. Tăng độ cứng của viên nén
- D. Bảo vệ dược chất khỏi tác động của môi trường
Câu 12: Vật liệu đóng gói cấp 1 (primary packaging) cho thuốc có vai trò quan trọng NHẤT nào?
- A. Cung cấp thông tin về sản phẩm cho người dùng
- B. Thuận tiện cho việc vận chuyển và phân phối thuốc
- C. Bảo vệ thuốc khỏi các tác động bên ngoài và duy trì chất lượng thuốc
- D. Tạo hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm
Câu 13: Vì sao thử nghiệm độ ổn định (stability testing) là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm dược phẩm?
- A. Để giảm chi phí sản xuất thuốc
- B. Để xác định hạn dùng và đảm bảo chất lượng, an toàn của thuốc trong suốt thời gian bảo quản
- C. Để so sánh chất lượng thuốc của các nhà sản xuất khác nhau
- D. Để đáp ứng yêu cầu về mặt hình thức của sản phẩm
Câu 14: Dược điển (pharmacopoeia) đóng vai trò gì trong ngành sản xuất dược phẩm?
- A. Cung cấp thông tin về giá cả thuốc trên thị trường
- B. Hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả
- C. Quy định về đăng ký thuốc mới
- D. Quy định các tiêu chuẩn chất lượng cho nguyên liệu và thành phẩm thuốc
Câu 15: Khó khăn chính khi chuyển giao quy trình sản xuất thuốc từ quy mô phòng thí nghiệm sang quy mô công nghiệp là gì?
- A. Thiếu nhân lực có kinh nghiệm
- B. Chi phí đầu tư máy móc thiết bị quá lớn
- C. Duy trì chất lượng và hiệu quả của sản phẩm khi sản xuất ở quy mô lớn
- D. Thời gian chuyển giao quy trình quá dài
Câu 16: PAT (Process Analytical Technology) giúp cải thiện quy trình sản xuất dược phẩm bằng cách nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư máy móc thiết bị
- B. Giám sát và kiểm soát chất lượng sản phẩm ngay trong quá trình sản xuất
- C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin sản xuất
- D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng cuối cùng
Câu 17: Sản xuất liên tục (continuous manufacturing) mang lại ưu điểm gì so với sản xuất theo mẻ (batch manufacturing) trong ngành dược?
- A. Tăng năng suất, giảm thời gian sản xuất và kiểm soát chất lượng tốt hơn
- B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy
- C. Linh hoạt hơn trong việc thay đổi công thức sản phẩm
- D. Dễ dàng hơn trong việc quản lý nguyên vật liệu
Câu 18: QbD (Quality by Design) tiếp cận đảm bảo chất lượng thuốc từ giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn kiểm tra chất lượng thành phẩm
- B. Giai đoạn sản xuất thử nghiệm
- C. Giai đoạn sản xuất hàng loạt
- D. Ngay từ giai đoạn nghiên cứu và phát triển công thức
Câu 19: Đánh giá rủi ro (risk assessment) trong sản xuất dược phẩm giúp đạt được mục tiêu gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất
- B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thuốc
- C. Tăng năng suất sản xuất
- D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất
Câu 20: Mục đích của thẩm định làm sạch (cleaning validation) trong sản xuất dược phẩm là gì?
- A. Đảm bảo thiết bị sản xuất luôn mới và đẹp
- B. Tiết kiệm chi phí vệ sinh thiết bị
- C. Chứng minh quy trình làm sạch loại bỏ hiệu quả các chất còn sót lại, ngăn ngừa nhiễm chéo
- D. Kéo dài tuổi thọ của thiết bị sản xuất
Câu 21: Quy trình sản xuất thuốc vô trùng yêu cầu môi trường sản xuất phải đạt cấp độ sạch nào?
- A. Cấp độ D
- B. Cấp độ C
- C. Cấp độ B
- D. Cấp độ A
Câu 22: Vì sao phương pháp đông khô (lyophilization) thường được sử dụng để sản xuất thuốc tiêm chứa protein hoặc peptide?
- A. Để tăng tốc độ hòa tan của thuốc
- B. Để tăng độ ổn định của protein/peptide trong quá trình bảo quản
- C. Để giảm chi phí sản xuất thuốc tiêm
- D. Để cải thiện màu sắc của dung dịch thuốc tiêm
Câu 23: Dạng bào chế giải phóng biến đổi (modified release) mang lại lợi ích chính nào cho bệnh nhân?
- A. Thuốc có tác dụng nhanh hơn
- B. Thuốc có giá thành rẻ hơn
- C. Giảm tần suất dùng thuốc, tăng tuân thủ điều trị
- D. Thuốc dễ bảo quản hơn
Câu 24: Ưu điểm của hệ thống phân phối thuốc qua da (transdermal drug delivery system) so với đường uống là gì?
- A. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan, duy trì nồng độ thuốc ổn định hơn
- B. Thuốc có tác dụng nhanh hơn đường uống
- C. Dễ dàng sử dụng hơn đường uống
- D. Giảm chi phí sản xuất thuốc
Câu 25: Vì sao cần kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất trong thuốc dạng hít (inhalation drug delivery)?
- A. Để thuốc có màu sắc đẹp hơn
- B. Để thuốc dễ sản xuất hơn
- C. Để thuốc có vị dễ chịu hơn
- D. Để đảm bảo thuốc có thể đi đến đúng vị trí tác dụng trong phổi
Câu 26: Công nghệ sinh học (biotechnology) đóng góp như thế nào trong sản xuất dược phẩm hiện đại?
- A. Giảm chi phí sản xuất thuốc hóa dược
- B. Sản xuất các thuốc protein trị liệu, vaccine và các biosimilar
- C. Cải thiện độ ổn định của thuốc hóa dược
- D. Tăng cường khả năng hấp thu thuốc qua đường uống
Câu 27: Yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi bào chế thuốc cho trẻ em?
- A. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn
- B. Giá thành sản phẩm rẻ
- C. Dạng bào chế phù hợp, liều dùng chính xác và an toàn
- D. Thời hạn sử dụng dài
Câu 28: Thuốc giả (counterfeit drugs) gây nguy hại cho người bệnh như thế nào?
- A. Làm tăng chi phí điều trị
- B. Gây khó khăn cho việc kê đơn thuốc
- C. Làm giảm uy tín của ngành dược
- D. Không có tác dụng điều trị, gây kháng thuốc, thậm chí ngộ độc
Câu 29: Quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) hiệu quả có vai trò gì trong ngành dược phẩm?
- A. Giảm chi phí quảng cáo sản phẩm
- B. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu ổn định, sản xuất liên tục và chất lượng sản phẩm
- C. Tăng cường quan hệ với nhà phân phối
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ thuốc
Câu 30: Trong kiểm soát chất lượng dược phẩm, thử nghiệm giới hạn vi sinh vật (microbial limit test) nhằm mục đích gì?
- A. Xác định số lượng vi sinh vật nhiễm tạp trong sản phẩm, đảm bảo an toàn
- B. Kiểm tra độ vô trùng của sản phẩm
- C. Đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất
- D. Xác định loại vi sinh vật nhiễm tạp trong sản phẩm