Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kiến trúc mạng, kiểu kết nối nào mà mỗi thiết bị đều kết nối trực tiếp đến một trung tâm, giúp dễ dàng quản lý và cô lập lỗi nhưng lại phụ thuộc vào sự hoạt động của trung tâm đó?

  • A. Mạng dạng vòng (Ring topology)
  • B. Mạng dạng tuyến (Bus topology)
  • C. Mạng dạng sao (Star topology)
  • D. Mạng dạng lưới (Mesh topology)

Câu 2: Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới như máy chủ, hệ điều hành?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Mạng như một dịch vụ (NaaS)

Câu 3: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
  • C. Mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công SQL Injection

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu mà người dùng đang làm việc, cho phép truy cập nhanh chóng nhưng dữ liệu sẽ mất khi tắt nguồn?

  • A. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)
  • B. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
  • C. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive)
  • D. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)

Câu 5: Chức năng chính của hệ điều hành KHÔNG bao gồm:

  • A. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi)
  • B. Cung cấp giao diện người dùng (GUI hoặc dòng lệnh)
  • C. Quản lý và thực thi các ứng dụng phần mềm
  • D. Thiết kế và phát triển phần mềm ứng dụng

Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

  • A. 32 bit
  • B. 64 bit
  • C. 128 bit
  • D. 256 bit

Câu 7: Ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?

  • A. JavaScript
  • B. CSS
  • C. HTML
  • D. Python

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

  • A. Cơ sở dữ liệu quan hệ lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc, NoSQL lưu trữ dữ liệu cấu trúc.
  • B. Cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng mô hình bảng với lược đồ cố định, NoSQL linh hoạt hơn về lược đồ.
  • C. Cơ sở dữ liệu quan hệ có khả năng mở rộng ngang tốt hơn NoSQL.
  • D. NoSQL phù hợp hơn cho các ứng dụng giao dịch phức tạp.

Câu 9: Giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm (SDLC) tập trung vào việc xác định yêu cầu của người dùng và lập kế hoạch dự án?

  • A. Giai đoạn Phân tích yêu cầu và Lập kế hoạch
  • B. Giai đoạn Thiết kế
  • C. Giai đoạn Phát triển (Coding)
  • D. Giai đoạn Kiểm thử và Triển khai

Câu 10: Phương tiện truyền thông kỹ thuật số nào cho phép giao tiếp đồng bộ, trực tiếp bằng hình ảnh và âm thanh giữa nhiều người ở các vị trí địa lý khác nhau?

  • A. Email
  • B. Mạng xã hội
  • C. Tin nhắn văn bản (SMS)
  • D. Hội nghị video (Video conferencing)

Câu 11: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không đọc được để bảo vệ tính bảo mật, và chỉ có thể giải mã bằng khóa phù hợp?

  • A. Nén dữ liệu (Data compression)
  • B. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
  • C. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
  • D. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation)

Câu 12: Thuật ngữ "Big Data" thường được dùng để chỉ khối lượng dữ liệu có đặc điểm nào?

  • A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng quản lý bằng cơ sở dữ liệu truyền thống.
  • B. Dữ liệu có kích thước nhỏ, tốc độ tạo ra chậm và đa dạng về nguồn gốc.
  • C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình.
  • D. Dữ liệu được tạo ra chủ yếu từ các thiết bị IoT.

Câu 13: Công nghệ Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới toàn cầu kết nối con người thông qua máy tính.
  • B. Các ứng dụng phần mềm chạy trên nền tảng đám mây.
  • C. Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường.
  • D. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối mạng.

Câu 14: Lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình một cách rõ ràng?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Robot học (Robotics)

Câu 15: Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. VR sử dụng màn hình, AR sử dụng máy chiếu.
  • B. VR tạo ra thế giới ảo hoàn toàn, AR chỉ phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
  • C. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực, AR bổ sung thông tin vào thế giới thực.
  • D. AR yêu cầu thiết bị đeo chuyên dụng hơn VR.

Câu 16: Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo mô hình số.
  • B. Khắc vật liệu từ khối lớn để tạo hình dạng mong muốn.
  • C. Sử dụng khuôn đúc để tạo ra sản phẩm hàng loạt.
  • D. Kết hợp các bộ phận nhỏ lại với nhau bằng keo dán.

Câu 17: Phương pháp quản lý dự án Agile chú trọng vào điều gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
  • B. Tính linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprints).
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu hóa đầy đủ.
  • D. Quản lý rủi ro bằng cách dự đoán và ngăn chặn mọi vấn đề có thể xảy ra.

Câu 18: Business Intelligence (BI) giúp doanh nghiệp điều gì?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
  • B. Tăng cường bảo mật hệ thống thông tin.
  • C. Phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn.

Câu 19: Nền tảng thương mại điện tử (E-commerce platform) cung cấp giải pháp gì cho doanh nghiệp?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • B. Phân tích dữ liệu khách hàng.
  • C. Thiết kế website quảng bá sản phẩm.
  • D. Xây dựng và quản lý cửa hàng trực tuyến để bán sản phẩm/dịch vụ.

Câu 20: Social Media Marketing (Tiếp thị trên mạng xã hội) tập trung vào việc gì?

  • A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
  • B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và quảng bá thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt.
  • D. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.

Câu 21: Vấn đề đạo đức kỹ thuật số nào liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng trực tuyến?

  • A. Bản quyền phần mềm.
  • B. Tấn công mạng.
  • C. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • D. Phân biệt chủng tộc trực tuyến.

Câu 22: Ảnh hưởng tiêu cực nào của ICT đến xã hội liên quan đến việc gia tăng sự phụ thuộc vào công nghệ và giảm tương tác trực tiếp giữa con người?

  • A. Ô nhiễm môi trường do sản xuất thiết bị điện tử.
  • B. Gia tăng tội phạm mạng.
  • C. Mất việc làm do tự động hóa.
  • D. Sự cô lập xã hội và giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 23: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những bước kiểm tra phần mềm đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Quét virus và phần mềm độc hại.
  • B. Kiểm tra kết nối mạng.
  • C. Nâng cấp phần cứng máy tính.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 24: Để tạo một bản trình chiếu (presentation) chuyên nghiệp, phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Microsoft Word
  • B. Microsoft Excel
  • C. Microsoft PowerPoint
  • D. Microsoft Access

Câu 25: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thiết kế giao diện website.
  • B. Nguồn gốc và uy tín của tác giả/tổ chức.
  • C. Số lượng quảng cáo trên website.
  • D. Tốc độ tải trang web.

Câu 26: Loại tệp tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không định dạng?

  • A. .docx
  • B. .xlsx
  • C. .pptx
  • D. .txt

Câu 27: Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Google, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Sử dụng từ khóa chính xác và cụ thể liên quan đến thông tin cần tìm.
  • B. Gõ toàn bộ câu hỏi bằng tiếng Việt có dấu.
  • C. Sử dụng tất cả các chữ cái viết hoa.
  • D. Tìm kiếm vào ban đêm để có kết quả tốt hơn.

Câu 28: Thành phần phần cứng nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?

  • A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
  • C. Ổ cứng (Hard Drive)
  • D. Card đồ họa (Graphics Card)

Câu 29: Trong Excel, hàm nào được sử dụng để đếm số ô trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện nhất định?

  • A. SUMIF
  • B. AVERAGEIF
  • C. COUNTIF
  • D. VLOOKUP

Câu 30: Trong Word, chức năng "Mail Merge" (Trộn thư) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
  • B. Tạo mục lục tự động.
  • C. Chèn hình ảnh và biểu đồ vào văn bản.
  • D. Tạo hàng loạt thư, nhãn hoặc phong bì với nội dung tùy biến cho từng người nhận.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong kiến trúc mạng, kiểu kết nối nào mà mỗi thiết bị đều kết nối trực tiếp đến một trung tâm, giúp dễ dàng quản lý và cô lập lỗi nhưng lại phụ thuộc vào sự hoạt động của trung tâm đó?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới như máy chủ, hệ điều hành?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hình thức tấn công mạng nào thường sử dụng email giả mạo để lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu mà người dùng đang làm việc, cho phép truy cập nhanh chóng nhưng dữ liệu sẽ mất khi tắt nguồn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chức năng chính của hệ điều hành KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) và cơ sở dữ liệu NoSQL là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm (SDLC) tập trung vào việc xác định yêu cầu của người dùng và lập kế hoạch dự án?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương tiện truyền thông kỹ thuật số nào cho phép giao tiếp đồng bộ, trực tiếp bằng hình ảnh và âm thanh giữa nhiều người ở các vị trí địa lý khác nhau?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không đọc được để bảo vệ tính bảo mật, và chỉ có thể giải mã bằng khóa phù hợp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Thuật ngữ 'Big Data' thường được dùng để chỉ khối lượng dữ liệu có đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Công nghệ Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình một cách rõ ràng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phương pháp quản lý dự án Agile chú trọng vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Business Intelligence (BI) giúp doanh nghiệp điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nền tảng thương mại điện tử (E-commerce platform) cung cấp giải pháp gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Social Media Marketing (Tiếp thị trên mạng xã hội) tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vấn đề đạo đức kỹ thuật số nào liên quan đến việc thu thập và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng trực tuyến?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ảnh hưởng tiêu cực nào của ICT đến xã hội liên quan đến việc gia tăng sự phụ thuộc vào công nghệ và giảm tương tác trực tiếp giữa con người?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi máy tính hoạt động chậm chạp, một trong những bước kiểm tra phần mềm đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tạo một bản trình chiếu (presentation) chuyên nghiệp, phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Loại tệp tin nào thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không định dạng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Google, bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Thành phần phần cứng nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính toán và xử lý dữ liệu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong Excel, hàm nào được sử dụng để đếm số ô trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện nhất định?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong Word, chức năng 'Mail Merge' (Trộn thư) thường được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả