Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kiến trúc máy tính hiện đại, bộ phận nào đóng vai trò là "bộ não", thực hiện các phép tính số học và logic để xử lý dữ liệu?
- A. Bộ nhớ RAM
- B. Ổ cứng SSD
- C. CPU (Central Processing Unit)
- D. Card đồ họa (GPU)
Câu 2: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU do tốc độ truy cập cực nhanh và khả năng lưu trữ tạm thời dữ liệu thường xuyên sử dụng?
- A. Bộ nhớ ROM
- B. Bộ nhớ SRAM
- C. Bộ nhớ DRAM
- D. Bộ nhớ Flash
Câu 3: Giao thức nào sau đây là giao thức truyền tải dữ liệu chính trên mạng Internet, đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và theo thứ tự?
- A. IP (Internet Protocol)
- B. UDP (User Datagram Protocol)
- C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- D. TCP (Transmission Control Protocol)
Câu 4: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, đảm bảo gói tin đến được đích cuối cùng?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
Câu 5: Hình thức tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm ngập hệ thống mục tiêu bằng một lượng lớn lưu lượng truy cập, khiến hệ thống trở nên quá tải và không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
- A. Tấn công SQL Injection
- B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
- C. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
- D. Tấn công Man-in-the-Middle
Câu 6: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dạng không đọc được (ciphertext) bằng cách sử dụng khóa mã hóa, và chỉ có thể giải mã ngược lại bằng khóa giải mã tương ứng?
- A. Mã hóa (Encryption)
- B. Nén dữ liệu (Data Compression)
- C. Băm dữ liệu (Hashing)
- D. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
Câu 7: Loại hình phần mềm ứng dụng nào được sử dụng để quản lý và thao tác dữ liệu có cấu trúc, thường được tổ chức thành các bảng với các hàng và cột?
- A. Phần mềm xử lý văn bản
- B. Phần mềm bảng tính
- C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
- D. Phần mềm trình chiếu
Câu 8: Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy chủ (server-side), nổi tiếng với framework Django và Flask?
- A. Java
- B. C#
- C. JavaScript
- D. Python
Câu 9: Mô hình điện toán đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính (ví dụ: máy chủ ảo, lưu trữ, mạng) cho người dùng tự quản lý và triển khai phần mềm của họ?
- A. IaaS (Infrastructure as a Service)
- B. PaaS (Platform as a Service)
- C. SaaS (Software as a Service)
- D. FaaS (Function as a Service)
Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI, được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
- A. Router (Bộ định tuyến)
- B. Switch (Bộ chuyển mạch)
- C. Hub (Bộ tập trung)
- D. Modem
Câu 11: Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ "Social Engineering" (Kỹ nghệ xã hội) đề cập đến loại tấn công nào?
- A. Tấn công vào lỗ hổng phần mềm
- B. Tấn công vào hệ thống mạng
- C. Tấn công dựa trên thao túng tâm lý con người
- D. Tấn công từ chối dịch vụ
Câu 12: Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn giữa các thiết bị điện tử, thường được sử dụng cho thanh toán không tiếp xúc và kết nối thiết bị ngoại vi?
- A. Bluetooth
- B. Wi-Fi
- C. Zigbee
- D. NFC (Near Field Communication)
Câu 13: Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hình ảnh vector, cho phép hình ảnh có thể масштабирование mà không bị vỡ nét?
- A. JPEG
- B. SVG
- C. PNG
- D. GIF
Câu 14: Thuật ngữ "Big Data" (Dữ liệu lớn) thường được mô tả bằng "3Vs" hoặc "5Vs". "Volume" (Khối lượng) trong Big Data đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Lượng dữ liệu khổng lồ được tạo ra và lưu trữ
- B. Tốc độ dữ liệu được tạo ra và xử lý
- C. Sự đa dạng của các loại dữ liệu
- D. Tính xác thực và đáng tin cậy của dữ liệu
Câu 15: Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?
- A. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh hơn
- B. Mã hóa dữ liệu đăng nhập
- C. Giới hạn số lần đăng nhập sai
- D. Yêu cầu hai hình thức xác thực khác nhau
Câu 16: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, phương pháp Agile (Linh hoạt) nhấn mạnh vào điều gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch
- B. Phát triển lặp đi lặp lại, phản hồi nhanh và sự hợp tác chặt chẽ
- C. Tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết ở mọi giai đoạn
- D. Phân chia công việc rõ ràng và chuyên môn hóa cao
Câu 17: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?
- A. Giấy phép thương mại (Proprietary License)
- B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
- C. Giấy phép mã nguồn mở (Open Source License)
- D. Giấy phép freeware
Câu 18: Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm nhập vai bằng cách nào?
- A. Tạo ra môi trường mô phỏng 3D tương tác
- B. Chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực
- C. Sử dụng hình ảnh 360 độ thụ động
- D. Phát video 3D trên màn hình thông thường
Câu 19: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?
- A. Liên kết các bảng với nhau
- B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
- C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
- D. Mã hóa dữ liệu trong bảng
Câu 20: Phương tiện truyền thông nào sử dụng cáp quang để truyền tín hiệu ánh sáng, cho phép tốc độ truyền dữ liệu cao và khoảng cách xa?
- A. Cáp đồng trục
- B. Cáp xoắn đôi
- C. Cáp quang
- D. Sóng radio
Câu 21: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) là gì?
- A. Lập trình máy tính theo cách truyền thống
- B. Mô phỏng trí thông minh của con người bằng phần cứng
- C. Phát triển robot có khả năng tự suy nghĩ
- D. Cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng
Câu 22: Ứng dụng nào sau đây minh họa cho khái niệm Internet of Things (IoT)?
- A. Mạng xã hội trực tuyến
- B. Hệ thống nhà thông minh điều khiển đèn và nhiệt độ từ xa
- C. Phần mềm soạn thảo văn bản
- D. Công cụ tìm kiếm trên internet
Câu 23: Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, "Data Mining" (Khai thác dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
- B. Mã hóa và bảo mật dữ liệu
- C. Khám phá các mẫu và tri thức ẩn trong dữ liệu
- D. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ
Câu 24: Công nghệ Blockchain (Chuỗi khối) nổi bật với đặc tính nào?
- A. Tính phi tập trung và minh bạch
- B. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh
- C. Khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn
- D. Dễ dàng sửa đổi và xóa dữ liệu đã ghi
Câu 25: Trong lĩnh vực thiết kế web, "Responsive Web Design" (Thiết kế web đáp ứng) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ tải trang web
- B. Cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm
- C. Giảm chi phí thiết kế web
- D. Đảm bảo trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị
Câu 26: Hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến nào giả mạo là một tổ chức uy tín (ví dụ: ngân hàng, mạng xã hội) để đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng?
- A. Tấn công Brute-force
- B. Tấn công Phishing
- C. Tấn công Pharming
- D. Tấn công Watering Hole
Câu 27: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý rủi ro dự án
- B. Quản lý ngân sách dự án
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- D. Quản lý chất lượng dự án
Câu 28: Phương pháp kiểm thử phần mềm "Black Box Testing" (Kiểm thử hộp đen) tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Kiểm tra cấu trúc mã nguồn bên trong
- B. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm
- C. Kiểm tra tính bảo mật của phần mềm
- D. Kiểm tra chức năng và giao diện người dùng
Câu 29: Trong lĩnh vực mạng xã hội, thuật ngữ "Viral Marketing" (Marketing lan truyền) mô tả chiến lược tiếp thị nào?
- A. Tạo nội dung hấp dẫn để người dùng tự nguyện chia sẻ rộng rãi
- B. Sử dụng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
- C. Thu thập dữ liệu người dùng để cá nhân hóa quảng cáo
- D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho mạng xã hội
Câu 30: Xu hướng công nghệ nào tập trung vào việc phân tích lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video) để hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người?
- A. Thực tế tăng cường (Augmented Reality)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
- C. Internet of Things (IoT)
- D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)