Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kiến trúc máy tính hiện đại, bộ phận nào đóng vai trò là "trung tâm đầu não", thực hiện các phép tính số học, logic và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống?
- A. Bộ nhớ RAM
- B. Ổ đĩa cứng
- C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
- D. Card đồ họa (GPU)
Câu 2: Để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy xuất ngẫu nhiên với tốc độ cao, loại bộ nhớ nào thường được sử dụng?
- A. RAM (Random Access Memory)
- B. ROM (Read-Only Memory)
- C. Ổ cứng SSD
- D. Bộ nhớ Cache
Câu 3: Giao thức TCP/IP đóng vai trò nền tảng trong việc truyền thông dữ liệu trên mạng Internet. TCP/IP hoạt động chủ yếu ở tầng nào trong mô hình OSI?
- A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Giao vận (Transport Layer) và Tầng Mạng (Network Layer)
Câu 4: Khi truy cập một trang web, trình duyệt web giao tiếp với máy chủ web thông qua giao thức nào sau đây?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
- C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- D. DNS (Domain Name System)
Câu 5: Trong các biện pháp bảo mật thông tin, "tường lửa" (firewall) có chức năng chính là gì?
- A. Mã hóa dữ liệu
- B. Xác thực người dùng
- C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng
- D. Phát hiện và loại bỏ virus
Câu 6: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành dữ liệu đã mã hóa (ciphertext) sao cho chỉ người có khóa giải mã mới có thể đọc được?
- A. Nén dữ liệu (Data compression)
- B. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
- C. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation)
- D. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
Câu 7: Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?
- A. Thiết kế giao diện người dùng
- B. Truy vấn và quản lý dữ liệu trong hệ quản trị CSDL quan hệ
- C. Phát triển ứng dụng web
- D. Kiểm thử phần mềm
Câu 8: Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng và doanh nghiệp?
- A. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng
- B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kết nối Internet
- D. Cung cấp khả năng tùy biến phần cứng tối đa
Câu 9: Trong lĩnh vực mạng xã hội, thuật ngữ "hashtag" (#) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường bảo mật tài khoản
- B. Đánh dấu vị trí địa lý
- C. Phân loại và nhóm các bài viết theo chủ đề
- D. Chèn liên kết đến trang web khác
Câu 10: Thiết bị "modem" có vai trò quan trọng trong việc kết nối Internet tại gia đình hoặc văn phòng. Chức năng chính của modem là gì?
- A. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị
- B. Chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính sang tín hiệu tương tự để truyền trên đường dây và ngược lại
- C. Tăng cường sóng Wi-Fi
- D. Lọc các gói tin độc hại
Câu 11: Phân tích tình huống: Một công ty muốn triển khai hệ thống hội nghị truyền hình trực tuyến cho các cuộc họp giữa các chi nhánh ở xa. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất về mặt công nghệ và chi phí?
- A. Xây dựng mạng LAN riêng cho từng chi nhánh và kết nối vật lý trực tiếp
- B. Sử dụng điện thoại cố định để gọi hội nghị
- C. Sử dụng dịch vụ hội nghị truyền hình dựa trên nền tảng đám mây (ví dụ: Zoom, Google Meet)
- D. Gửi thư điện tử (email) để trao đổi thông tin
Câu 12: Trong lĩnh vực lập trình web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?
- A. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web
- B. Thiết kế giao diện và định dạng trang web
- C. Thêm tính tương tác và chức năng động cho trang web
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web
Câu 13: Thuật ngữ "IoT" (Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?
- A. Mạng xã hội trực tuyến
- B. Công nghệ tìm kiếm trên Internet
- C. Dịch vụ lưu trữ đám mây
- D. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu
Câu 14: Để đo tốc độ kết nối Internet, đơn vị đo nào thường được sử dụng?
- A. Byte
- B. Bit trên giây (bps, Mbps, Gbps)
- C. Hertz (Hz)
- D. Volt (V)
Câu 15: Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + Alt + Delete thường được sử dụng để làm gì?
- A. Sao chép (Copy)
- B. Dán (Paste)
- C. Mở Trình quản lý tác vụ (Task Manager) hoặc màn hình khóa/tùy chọn bảo mật
- D. Đóng cửa sổ hiện tại
Câu 16: Bạn nhận được một email từ một nguồn lạ, yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận một khoản tiền thưởng lớn. Hành động nào sau đây là an toàn nhất?
- A. Trả lời email và cung cấp thông tin theo yêu cầu
- B. Nhấp vào liên kết trong email để xác nhận thông tin
- C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để xin ý kiến
- D. Xóa email ngay lập tức và không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào
Câu 17: Công nghệ Blockchain, ban đầu được biết đến qua tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Dữ liệu được lưu trữ tập trung tại một máy chủ duy nhất
- B. Dữ liệu được phân tán và mã hóa, đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi
- C. Tốc độ xử lý giao dịch chậm và tốn kém năng lượng
- D. Chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực tài chính và tiền điện tử
Câu 18: Trong xử lý ảnh kỹ thuật số, định dạng tệp ảnh nào thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao, không nén hoặc nén không mất dữ liệu?
- A. JPEG (.jpg)
- B. GIF (.gif)
- C. PNG (.png) hoặc TIFF (.tiff)
- D. BMP (.bmp)
Câu 19: "Dữ liệu lớn" (Big Data) thường được mô tả bởi các đặc tính "3V" hoặc "5V". "Volume" (Khối lượng), "Velocity" (Tốc độ), và "Variety" (Đa dạng) là 3V cơ bản. "Veracity" (Tính xác thực) và ... là hai "V" thường được thêm vào sau này. "V" còn lại là gì?
- A. Visibility (Khả năng hiển thị)
- B. Virtuality (Tính ảo)
- C. Volatility (Tính biến động)
- D. Value (Giá trị)
Câu 20: So sánh và đối chiếu giữa mạng LAN (Mạng cục bộ) và mạng WAN (Mạng diện rộng). Điểm khác biệt chính nào sau đây là đúng?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu của LAN chậm hơn WAN
- B. Phạm vi địa lý của LAN nhỏ hơn WAN
- C. Mạng LAN sử dụng giao thức TCP/IP, WAN thì không
- D. Chi phí xây dựng và duy trì mạng WAN thường thấp hơn LAN
Câu 21: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), "học máy" (Machine Learning) là một nhánh quan trọng. Phương pháp "học có giám sát" (Supervised Learning) khác biệt với "học không giám sát" (Unsupervised Learning) như thế nào?
- A. Học có giám sát sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn, học không giám sát sử dụng dữ liệu chưa được gán nhãn
- B. Học không giám sát cho kết quả chính xác hơn học có giám sát
- C. Học có giám sát chỉ áp dụng cho dữ liệu dạng số, học không giám sát cho mọi loại dữ liệu
- D. Học không giám sát đòi hỏi nhiều dữ liệu huấn luyện hơn học có giám sát
Câu 22: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông trong lĩnh vực giáo dục?
- A. Máy tính tiền siêu thị
- B. Hệ thống định vị GPS
- C. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS)
- D. Robot hút bụi tự động
Câu 23: Cho tình huống: Một người dùng muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng từ máy tính cá nhân lên một dịch vụ lưu trữ trực tuyến. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Sao lưu ra USB
- B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ: Google Drive, Dropbox, OneDrive)
- C. Ghi dữ liệu ra đĩa CD/DVD
- D. In dữ liệu ra giấy
Câu 24: Trong lĩnh vực thương mại điện tử, giao thức bảo mật HTTPS quan trọng như thế nào?
- A. HTTPS giúp tăng tốc độ tải trang web
- B. HTTPS giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google
- C. HTTPS giúp trang web hiển thị đẹp hơn trên trình duyệt
- D. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web, bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch
Câu 25: Bạn cần tạo một bài thuyết trình trình chiếu (presentation) để báo cáo dự án. Phần mềm nào sau đây là công cụ phù hợp nhất?
- A. Microsoft PowerPoint (hoặc Google Slides, Keynote)
- B. Microsoft Word
- C. Microsoft Excel
- D. Adobe Photoshop
Câu 26: "Mã nguồn mở" (Open Source) mang lại lợi ích gì cho người dùng và cộng đồng phát triển phần mềm?
- A. Phần mềm mã nguồn mở luôn có giao diện đẹp và dễ sử dụng hơn
- B. Phần mềm mã nguồn mở thường có giá thành cao hơn phần mềm độc quyền
- C. Tính minh bạch, khả năng tùy biến cao, cộng đồng hỗ trợ lớn, thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển
- D. Phần mềm mã nguồn mở ít bị lỗi và bảo mật tốt hơn
Câu 27: Trong lĩnh vực mạng không dây, chuẩn Wi-Fi 802.11ac có ưu điểm gì so với chuẩn 802.11n?
- A. Phạm vi phủ sóng của 802.11n rộng hơn 802.11ac
- B. Tốc độ truyền dữ liệu của 802.11ac nhanh hơn 802.11n
- C. Bảo mật của 802.11n tốt hơn 802.11ac
- D. Tiết kiệm năng lượng hơn so với 802.11n
Câu 28: "Chữ ký số" (Digital Signature) được sử dụng để đảm bảo điều gì trong giao dịch điện tử?
- A. Tăng tốc độ giao dịch
- B. Giảm chi phí giao dịch
- C. Xác thực danh tính người gửi và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu
- D. Bảo vệ chống virus
Câu 29: Phân tích xu hướng: Sự phát triển của điện thoại thông minh (smartphone) và mạng di động tốc độ cao (4G, 5G) đã tác động như thế nào đến thói quen sử dụng Internet của người dùng?
- A. Giảm thời gian sử dụng Internet
- B. Chỉ sử dụng Internet tại nhà hoặc văn phòng
- C. Chủ yếu sử dụng máy tính để bàn để truy cập Internet
- D. Tăng cường tính di động và khả năng truy cập Internet mọi lúc, mọi nơi, thúc đẩy các dịch vụ trực tuyến và ứng dụng di động
Câu 30: Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, "trực quan hóa dữ liệu" (Data Visualization) có vai trò gì?
- A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu
- B. Giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích dữ liệu thông qua biểu đồ, đồ thị, hình ảnh
- C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
- D. Tự động thu thập dữ liệu từ Internet