Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về hợp tác kinh tế. Tuy nhiên, trước khi hiệp ước có hiệu lực, Quốc gia A ban hành luật mới trái với một số điều khoản trong hiệp ước. Hành động của Quốc gia A có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật điều ước quốc tế?
- A. Nguyên tắc Pacta sunt servanda (Điều ước phải được tuân thủ)
- B. Nguyên tắc Tự do thỏa thuận
- C. Nghĩa vụ không làm mất đối tượng và mục đích của điều ước trước khi nó có hiệu lực
- D. Nguyên tắc Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
Câu 2: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định và thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Theo luật pháp quốc tế, hành vi của nhóm vũ trang này có thể bị coi là vi phạm luật nhân quyền quốc tế không?
- A. Không, vì luật nhân quyền quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia, không ràng buộc các nhóm vũ trang phi nhà nước.
- B. Có, trong một số trường hợp, đặc biệt khi nhóm vũ trang này thực tế kiểm soát lãnh thổ và thực hiện chức năng như nhà nước.
- C. Chỉ khi nhóm vũ trang này được Liên Hợp Quốc công nhận là chủ thể luật pháp quốc tế.
- D. Chỉ khi quốc gia mà nhóm vũ trang này hoạt động không có khả năng hoặc không sẵn sàng can thiệp.
Câu 3: Quốc gia X tiến hành các vụ thử hạt nhân gây ô nhiễm phóng xạ trên vùng biển quốc tế, ảnh hưởng đến môi trường biển và hoạt động đánh bắt cá của các quốc gia lân cận. Hành động này của Quốc gia X có vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế về môi trường?
- A. Nguyên tắc ngăn ngừa ô nhiễm xuyên biên giới và nghĩa vụ bảo vệ môi trường biển
- B. Nguyên tắc phát triển bền vững
- C. Nguyên tắc trách nhiệm chung nhưng có phân biệt
- D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia
Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua một nghị quyết áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với Quốc gia Y vì vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế. Quốc gia Z, một thành viên Liên Hợp Quốc, từ chối thực hiện nghị quyết này. Hành động của Quốc gia Z có phù hợp với Hiến chương Liên Hợp Quốc không?
- A. Phù hợp, vì nghị quyết của Hội đồng Bảo an chỉ mang tính khuyến nghị, không bắt buộc.
- B. Phù hợp, vì Quốc gia Z có quyền chủ quyền quyết định chính sách đối ngoại của mình.
- C. Phù hợp, nếu Quốc gia Z cho rằng nghị quyết đó là bất hợp pháp hoặc vi phạm quyền con người.
- D. Không phù hợp, vì các nghị quyết của Hội đồng Bảo an theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
Câu 5: Một người tị nạn từ Quốc gia P vượt biên giới sang Quốc gia Q để tránh xung đột vũ trang. Quốc gia Q từ chối tiếp nhận và trục xuất người tị nạn này trở lại Quốc gia P, nơi họ có nguy cơ bị đàn áp. Hành động của Quốc gia Q có vi phạm nguyên tắc nào của luật tị nạn quốc tế?
- A. Nguyên tắc đoàn kết quốc tế trong vấn đề tị nạn
- B. Nguyên tắc "non-refoulement" (không trả lại)
- C. Nguyên tắc phân biệt đối xử giữa người tị nạn và người di cư
- D. Nguyên tắc tự nguyện hồi hương của người tị nạn
Câu 6: Quốc gia R tuyên bố chủ quyền đối với một đảo trên biển Đông dựa trên cơ sở "quyền lịch sử". Theo luật pháp quốc tế hiện đại, "quyền lịch sử" có phải là một căn cứ pháp lý vững chắc để xác lập chủ quyền lãnh thổ trong mọi trường hợp không?
- A. Có, vì "quyền lịch sử" luôn được ưu tiên hơn các phương thức xác lập chủ quyền khác.
- B. Có, nếu "quyền lịch sử" đó được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi.
- C. Không, vì trong luật pháp quốc tế hiện đại, việc xác lập chủ quyền lãnh thổ thường dựa trên chiếm hữu thực tế và hiệu quả, chứ không chỉ "quyền lịch sử" đơn thuần.
- D. Không, vì "quyền lịch sử" chỉ áp dụng cho các quốc gia mới giành được độc lập.
Câu 7: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế cáo buộc một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Quốc gia S gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại Quốc gia T. Theo luật pháp quốc tế hiện hành, NGO này có thể khởi kiện công ty đa quốc gia đó tại tòa án quốc tế nào không?
- A. Có, tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), vì đây là cơ quan tài phán chung của Liên Hợp Quốc.
- B. Không, vì hiện tại luật pháp quốc tế chưa cho phép NGO khởi kiện trực tiếp các công ty đa quốc gia tại các tòa án quốc tế.
- C. Có, tại Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC), nếu hành vi gây ô nhiễm môi trường bị coi là tội ác chống lại loài người.
- D. Có, tại Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID), nếu có tranh chấp liên quan đến đầu tư quốc tế.
Câu 8: Quốc gia U và Quốc gia V tranh chấp về một vùng lãnh thổ biên giới. Hai quốc gia đồng ý giải quyết tranh chấp bằng phương pháp trọng tài quốc tế. Quyết định của tòa trọng tài trong trường hợp này có tính ràng buộc pháp lý đối với cả Quốc gia U và Quốc gia V không?
- A. Có, vì các bên đã tự nguyện thỏa thuận đưa tranh chấp ra trọng tài và chấp nhận phán quyết.
- B. Không, vì phán quyết của trọng tài quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị, không bắt buộc.
- C. Có, nhưng chỉ khi phán quyết trọng tài được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc phê chuẩn.
- D. Không, trừ khi cả hai quốc gia đều là thành viên của Công ước New York về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài nước ngoài.
Câu 9: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia có quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ của mình dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc quốc tịch
- B. Nguyên tắc lãnh thổ
- C. Nguyên tắc bảo vệ
- D. Nguyên tắc thụ động quốc tịch
Câu 10: Một quốc gia ven biển thiết lập vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng EEZ này, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?
- A. Tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia
- B. Hoàn toàn kiểm soát mọi hoạt động kinh tế và quân sự
- C. Thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên
- D. Xây dựng các đảo nhân tạo cho mục đích quân sự
Câu 11: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho việc bảo vệ nhân quyền trên phạm vi toàn cầu?
- A. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị
- B. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
- C. Công ước Geneva về Luật Nhân đạo Quốc tế
- D. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền
Câu 12: Theo luật pháp quốc tế, hành động nào sau đây được coi là "xâm lược" và bị cấm tuyệt đối?
- A. Can thiệp nhân đạo vào một quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình
- B. Sử dụng vũ lực vũ trang của một quốc gia chống lại chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của một quốc gia khác
- C. Hành động tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc
- D. Các biện pháp cưỡng chế phi vũ trang của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
Câu 13: Quốc gia W tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào Quốc gia X để đáp trả một cuộc tấn công trước đó từ Quốc gia X. Để hành động tự vệ này được coi là hợp pháp theo luật pháp quốc tế, nó phải tuân thủ những điều kiện nào?
- A. Chỉ cần có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- B. Chỉ cần chứng minh được rằng Quốc gia X đã tấn công trước
- C. Phải tương xứng với cuộc tấn công ban đầu và cần thiết để đẩy lùi cuộc tấn công đó
- D. Không cần bất kỳ điều kiện nào, vì quốc gia có quyền tự vệ tuyệt đối
Câu 14: Một quốc gia đa dạng văn hóa và dân tộc phải đối mặt với phong trào đòi ly khai từ một nhóm dân tộc thiểu số. Theo luật pháp quốc tế, quyền tự quyết của dân tộc có bao gồm quyền ly khai đơn phương trong trường hợp này không?
- A. Có, quyền tự quyết luôn bao gồm quyền ly khai đơn phương nếu dân tộc đó mong muốn.
- B. Có, nếu đa số người dân tộc thiểu số đó ủng hộ ly khai trong một cuộc trưng cầu dân ý.
- C. Không, vì quyền tự quyết chỉ áp dụng cho các dân tộc bị đô hộ hoặc thuộc địa.
- D. Không, luật pháp quốc tế thường không công nhận quyền ly khai đơn phương, trừ những trường hợp ngoại lệ như bị áp bức cực độ hoặc bị tước đoạt quyền tự quyết.
Câu 15: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong luật pháp quốc tế để giải quyết vấn đề gì?
- A. Giải quyết tranh chấp về quyền ưu đãi thương mại
- B. Xác định biên giới quốc gia mới hình thành sau khi giành độc lập hoặc quốc gia tan rã
- C. Phân chia tài sản và nợ của quốc gia tiền nhiệm
- D. Giải quyết tranh chấp về chủ quyền biển đảo
Câu 16: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) có nghĩa là gì?
- A. Tuyên bố đơn phương của quốc gia nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước trong việc áp dụng đối với quốc gia đó.
- B. Thỏa thuận giữa các quốc gia về việc sửa đổi một điều khoản của điều ước đã có hiệu lực.
- C. Hành động đơn phương của quốc gia rút khỏi một điều ước quốc tế.
- D. Thủ tục phê chuẩn điều ước quốc tế của quốc gia.
Câu 17: Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để chấm dứt hoặc đình chỉ hiệu lực của một điều ước quốc tế?
- A. Vi phạm điều ước nghiêm trọng bởi một bên
- B. Xuất hiện tình huống không thể thực hiện điều ước
- C. Thay đổi chính phủ của một quốc gia thành viên
- D. Thay đổi cơ bản hoàn cảnh
Câu 18: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của cơ chế này là gì?
- A. Trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy định của WTO
- B. Duy trì hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình
- C. Bảo vệ lợi ích của các nước phát triển trong thương mại quốc tế
- D. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại
Câu 19: Theo luật quốc tế về biển, "lãnh hải" của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
- A. 50 hải lý
- B. 100 hải lý
- C. 12 hải lý
- D. 200 hải lý
Câu 20: Quốc gia Y thông qua một đạo luật cho phép tòa án trong nước xét xử các tội ác quốc tế (tội diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người) do bất kỳ người nào gây ra ở bất kỳ đâu trên thế giới. Nguyên tắc tài phán hình sự nào được Quốc gia Y áp dụng trong trường hợp này?
- A. Nguyên tắc lãnh thổ mở rộng
- B. Nguyên tắc quốc tịch chủ động
- C. Nguyên tắc quốc tịch thụ động
- D. Nguyên tắc tài phán phổ cập
Câu 21: Một nhóm người vũ trang tấn công và bắt giữ con tin tại đại sứ quán của Quốc gia A ở Quốc gia B. Theo luật pháp quốc tế, Quốc gia B có nghĩa vụ pháp lý nào đối với việc bảo vệ đại sứ quán và nhân viên ngoại giao của Quốc gia A?
- A. Nghĩa vụ đặc biệt để bảo vệ cơ quan đại diện ngoại giao khỏi mọi xâm nhập hoặc tổn hại và ngăn ngừa mọi hành vi xâm phạm hòa bình hoặc phẩm giá của cơ quan đại diện.
- B. Chỉ cần can thiệp khi có yêu cầu chính thức từ Quốc gia A.
- C. Không có nghĩa vụ đặc biệt nào, vì đây là vấn đề an ninh nội bộ của Quốc gia B.
- D. Chỉ cần đảm bảo an ninh cho nhân viên ngoại giao, không cần bảo vệ tòa nhà đại sứ quán.
Câu 22: Khái niệm "erga omnes obligations" trong luật pháp quốc tế đề cập đến loại nghĩa vụ nào?
- A. Nghĩa vụ song phương giữa hai quốc gia.
- B. Nghĩa vụ của quốc gia đối với công dân của mình.
- C. Nghĩa vụ của quốc gia đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế.
- D. Nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế đa phương.
Câu 23: Theo luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?
- A. Quân đội chính quy và lực lượng nổi dậy.
- B. Dân thường và người tham gia chiến đấu; mục tiêu quân sự và mục tiêu dân sự.
- C. Các quốc gia tham chiến và quốc gia trung lập.
- D. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
Câu 24: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các cá nhân bị cáo buộc phạm tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội xâm lược?
- A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
- B. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA)
- C. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR)
- D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
Câu 25: Trong luật pháp quốc tế, khái niệm "quốc gia kế thừa" (successor state) dùng để chỉ quốc gia nào?
- A. Quốc gia giành được độc lập từ chế độ thuộc địa.
- B. Quốc gia nhận được lãnh thổ từ một quốc gia khác thông qua nhượng địa.
- C. Quốc gia mới được thành lập trên lãnh thổ của một quốc gia trước đó đã chấm dứt tồn tại.
- D. Quốc gia có nền kinh tế phát triển hơn các quốc gia khác trong khu vực.
Câu 26: Theo luật pháp quốc tế, việc sử dụng vũ khí hóa học trong xung đột vũ trang bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của luật nhân đạo quốc tế?
- A. Nguyên tắc tương xứng
- B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ khí gây đau khổ và tổn thương không cần thiết
- C. Nguyên tắc nhân đạo
- D. Nguyên tắc quân sự cần thiết
Câu 27: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một cơ quan chính của Liên Hợp Quốc?
- A. Đại hội đồng
- B. Hội đồng Bảo an
- C. Tòa án Công lý Quốc tế
- D. Tòa án Hình sự Quốc tế
Câu 28: Trong luật pháp quốc tế, "tập quán quốc tế" (customary international law) hình thành từ yếu tố cơ bản nào?
- A. Thực tiễn chung của quốc gia và sự chấp nhận thực tiễn đó như luật (opinio juris)
- B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
- C. Điều ước quốc tế đa phương và tuyên bố đơn phương của quốc gia
- D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng và các tổ chức phi chính phủ
Câu 29: Quốc gia Z cho phép một nhóm vũ trang sử dụng lãnh thổ của mình để tiến hành các cuộc tấn công vào Quốc gia A. Hành động của Quốc gia Z có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?
- A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
- B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
- C. Nghĩa vụ không cho phép sử dụng lãnh thổ của mình để gây hại cho quốc gia khác
- D. Nguyên tắc tự vệ tập thể
Câu 30: Theo luật pháp quốc tế, "vùng tiếp giáp lãnh hải" (contiguous zone) có chức năng chính là gì?
- A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
- B. Thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị vi phạm luật lệ hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư
- C. Đảm bảo tự do hàng hải và hàng không
- D. Tiến hành các hoạt động quân sự