Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Pháp Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Pháp Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn cơ bản của luật quốc tế theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) bao gồm những loại nào?

  • A. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Tuyên bố của các tổ chức quốc tế, và học thuyết của các luật gia.
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế, quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, và luật quốc gia của các nước.
  • D. Thông lệ ngoại giao, đạo đức quốc tế, và dư luận thế giới.

Câu 2: Tập quán quốc tế được hình thành từ hai yếu tố cấu thành chính. Đó là những yếu tố nào?

  • A. Sự công nhận của các quốc gia lớn và thời gian tồn tại kéo dài.
  • B. Tính phổ biến toàn cầu và sự phê chuẩn của Liên Hợp Quốc.
  • C. Thực tiễn chung của các quốc gia và sự chấp nhận của các quốc gia đó về mặt pháp lý (opinio juris).
  • D. Ý chí chủ quan của quốc gia và sự nhất trí tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.

Câu 3: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" có ý nghĩa gì trong luật điều ước quốc tế?

  • A. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ điều ước bất cứ lúc nào.
  • B. Các quốc gia phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước.
  • C. Điều ước chỉ ràng buộc các quốc gia đã ký kết và phê chuẩn, không có hiệu lực với quốc gia thứ ba.
  • D. Trong trường hợp xung đột giữa điều ước và luật quốc gia, luật quốc gia sẽ được ưu tiên áp dụng.

Câu 4: Chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của luật quốc tế là gì?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • B. Các cá nhân.
  • C. Các công ty đa quốc gia.
  • D. Quốc gia (Nhà nước).

Câu 5: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quốc gia theo luật quốc tế?

  • A. Dân cư ổn định.
  • B. Lãnh thổ xác định.
  • C. Chế độ chính trị dân chủ.
  • D. Chính phủ có hiệu quả.

Câu 6: Quyền tài phán quốc gia (jurisdiction) bao gồm những loại hình chính nào?

  • A. Quyền tài phán tuyệt đối, quyền tài phán tương đối, và quyền tài phán đặc biệt.
  • B. Quyền tài phán trên cơ sở lãnh thổ, quốc tịch, thụ động, bảo vệ, và phổ cập.
  • C. Quyền tài phán hành chính, quyền tài phán hình sự, và quyền tài phán dân sự.
  • D. Quyền tài phán sơ thẩm và quyền tài phán phúc thẩm.

Câu 7: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế. Tuy nhiên, trong trường hợp nào thì sự can thiệp được coi là hợp pháp theo luật quốc tế?

  • A. Khi quốc gia đó vi phạm nhân quyền của chính công dân mình một cách nghiêm trọng và có hệ thống.
  • B. Khi quốc gia đó có chế độ chính trị không phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • C. Khi quốc gia đó không hợp tác trong các vấn đề kinh tế quốc tế.
  • D. Sự can thiệp nhân đạo được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc trong trường hợp có mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành vi xâm lược.

Câu 8: Trách nhiệm quốc gia phát sinh khi nào?

  • A. Khi có hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế của quốc gia đó và hành vi đó có thể quy trách nhiệm cho quốc gia.
  • B. Khi có thiệt hại vật chất hoặc tinh thần xảy ra cho quốc gia khác.
  • C. Khi có sự lên án của cộng đồng quốc tế thông qua các nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
  • D. Khi có yêu cầu bồi thường thiệt hại từ quốc gia bị hại.

Câu 9: Biện pháp tự vệ chính đáng (self-defense) theo luật quốc tế được quy định tại Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc có những đặc điểm gì?

  • A. Chỉ được sử dụng để đáp trả các hành vi xâm lược vũ trang đã xảy ra, không được phép phòng ngừa.
  • B. Được phép sử dụng vũ lực vượt quá mức cần thiết để đẩy lùi cuộc tấn công.
  • C. Phải tương xứng với cuộc tấn công vũ trang và phải báo cáo ngay cho Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có tiềm lực quân sự mạnh, không áp dụng cho các quốc gia nhỏ và yếu.

Câu 10: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền tài phán trong những loại vụ việc nào?

  • A. Xét xử các tội phạm quốc tế nghiêm trọng như tội diệt chủng, tội ác chiến tranh, và tội ác chống lại loài người.
  • B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc khi các quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra trước Tòa.
  • C. Kháng cáo các phán quyết của các tòa án quốc tế khác như Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • D. Đưa ra các ý kiến tư vấn pháp lý cho các cá nhân và tổ chức phi chính phủ về các vấn đề luật quốc tế.

Câu 11: Phân biệt giữa "công nhận quốc gia" (recognition of state) và "công nhận chính phủ" (recognition of government) trong luật quốc tế.

  • A. Công nhận quốc gia là sự xác nhận một thực thể đủ điều kiện là quốc gia theo luật quốc tế, trong khi công nhận chính phủ là sự chấp nhận chính phủ mới lên nắm quyền hợp hiến.
  • B. Công nhận quốc gia là thủ tục bắt buộc để một quốc gia mới được thành lập, còn công nhận chính phủ là tùy ý.
  • C. Công nhận quốc gia có hiệu lực pháp lý ràng buộc, còn công nhận chính phủ chỉ mang tính chính trị.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này, chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 12: "Vùng đặc quyền kinh tế" (Exclusive Economic Zone - EEZ) trên biển được xác định như thế nào và quốc gia ven biển có những quyền gì trong vùng này?

  • A. EEZ là vùng biển rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở, quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn trong vùng này.
  • B. EEZ là vùng biển quốc tế, mọi quốc gia đều có quyền tự do khai thác tài nguyên và hoạt động kinh tế.
  • C. EEZ là vùng biển rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
  • D. EEZ là vùng biển nằm ngoài lãnh hải, quốc gia ven biển chỉ có quyền kiểm soát an ninh và môi trường biển.

Câu 13: Nguyên tắc "di sản chung của nhân loại" (common heritage of mankind) thường được áp dụng cho khu vực nào?

  • A. Vùng trời bên trên không phận quốc gia.
  • B. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm bên ngoài thềm lục địa quốc gia (Vùng đáy biển quốc tế).
  • C. Các dòng sông quốc tế chảy qua nhiều quốc gia.
  • D. Các khu vực biên giới trên đất liền giữa các quốc gia.

Câu 14: "Nguyên tắc ô nhiễm phải trả tiền" (polluter pays principle) trong luật môi trường quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia phát triển phải trả tiền cho các quốc gia đang phát triển để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • B. Người gây ô nhiễm có quyền trả tiền phạt để được tiếp tục gây ô nhiễm.
  • C. Chính phủ phải chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí khắc phục ô nhiễm môi trường.
  • D. Người gây ra ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm và các thiệt hại môi trường gây ra.

Câu 15: Nội dung cơ bản của Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền (Universal Declaration of Human Rights - UDHR) năm 1948 là gì?

  • A. Thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế để xét xử tội phạm diệt chủng.
  • B. Quy định chi tiết về các quyền và nghĩa vụ của người tị nạn.
  • C. Tuyên bố các quyền con người cơ bản và phổ quát mà mọi người sinh ra đều được hưởng, bao gồm quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • D. Xác định cơ chế giám sát và thực thi nhân quyền trên toàn cầu.

Câu 16: Phân biệt giữa "luật nhân đạo quốc tế" (international humanitarian law - IHL) và "luật nhân quyền quốc tế" (international human rights law - IHRL).

  • A. IHL áp dụng trong thời bình, IHRL áp dụng trong thời chiến.
  • B. IHL điều chỉnh hành vi trong xung đột vũ trang, bảo vệ nạn nhân chiến tranh, còn IHRL bảo vệ quyền con người nói chung trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt là trong thời bình.
  • C. IHL chỉ áp dụng cho các quốc gia, IHRL áp dụng cho cả quốc gia và cá nhân.
  • D. IHL tập trung vào quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, IHRL tập trung vào quyền dân sự và chính trị.

Câu 17: "Nguyên tắc phân biệt đối tượng" (principle of distinction) trong luật nhân đạo quốc tế yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa những đối tượng nào?

  • A. Phân biệt giữa vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
  • B. Phân biệt giữa quân đội chính quy và lực lượng nổi dậy.
  • C. Phân biệt giữa mục tiêu quân sự hợp pháp và mục tiêu dân sự.
  • D. Phân biệt giữa người tham gia trực tiếp vào hành động thù địch (combatants) và dân thường (civilians).

Câu 18: Tội phạm nào sau đây thuộc thẩm quyền tài phán của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

  • A. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh, và tội xâm lược.
  • B. Tội khủng bố quốc tế, tội buôn bán ma túy xuyên quốc gia, và tội rửa tiền.
  • C. Các tranh chấp thương mại quốc tế giữa các công ty đa quốc gia.
  • D. Các vi phạm luật biển quốc tế trong vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 19: Thủ tục "giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình" theo luật quốc tế bao gồm những phương thức nào?

  • A. Sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực, và biện pháp trả đũa.
  • B. Phong tỏa kinh tế, cắt đứt quan hệ ngoại giao, và đình chỉ hiệp ước.
  • C. Đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài, và tòa án.
  • D. Tuyên truyền, vận động dư luận quốc tế, và gây áp lực chính trị.

Câu 20: "Biện pháp trả đũa" (reprisals) trong luật quốc tế là gì và khi nào thì chúng được coi là hợp pháp?

  • A. Hành động sử dụng vũ lực để trừng phạt một quốc gia vi phạm luật quốc tế.
  • B. Hành động vi phạm luật quốc tế để đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của một quốc gia khác, chỉ hợp pháp khi tuân thủ nguyên tắc tương xứng và các điều kiện hạn chế khác.
  • C. Biện pháp kinh tế đơn phương áp đặt lên một quốc gia để gây áp lực chính trị.
  • D. Hành động tự vệ chính đáng để đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.

Câu 21: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) là gì và quốc gia có thể bảo lưu điều khoản nào của điều ước?

  • A. Tuyên bố của quốc gia về việc giải thích một điều khoản của điều ước theo cách có lợi cho mình.
  • B. Hành động đơn phương của quốc gia rút khỏi một điều ước đã ký kết.
  • C. Thỏa thuận bí mật giữa một số quốc gia thành viên điều ước để sửa đổi điều ước.
  • D. Tuyên bố đơn phương của quốc gia loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản nhất định của điều ước trong việc áp dụng đối với quốc gia đó, trừ khi bảo lưu bị điều ước cấm hoặc không phù hợp với mục tiêu và mục đích của điều ước.

Câu 22: "Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" (non-discrimination) trong luật nhân quyền quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc và giới tính.
  • B. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực kinh tế và xã hội, không áp dụng trong lĩnh vực chính trị và dân sự.
  • C. Bao gồm cả phân biệt đối xử trực tiếp và gián tiếp, dựa trên nhiều căn cứ khác nhau như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, ngôn ngữ, quốc tịch, v.v.
  • D. Chỉ cấm phân biệt đối xử bởi nhà nước, không áp dụng cho các hành vi phân biệt đối xử của cá nhân hoặc tổ chức tư nhân.

Câu 23: "Thuyết hai nguyên tắc" (dualism) và "thuyết nhất nguyên" (monism) đề cập đến mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia như thế nào?

  • A. Thuyết hai nguyên tắc cho rằng luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống thống nhất, còn thuyết nhất nguyên cho rằng chúng là hai hệ thống riêng biệt.
  • B. Thuyết hai nguyên tắc cho rằng luật quốc tế và luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật riêng biệt và độc lập, luật quốc tế cần được "chuyển hóa" thành luật quốc gia để có hiệu lực trong nước, còn thuyết nhất nguyên coi luật quốc tế và luật quốc gia là một hệ thống thống nhất, luật quốc tế có hiệu lực trực tiếp trong phạm vi quốc gia.
  • C. Thuyết hai nguyên tắc ưu tiên luật quốc gia hơn luật quốc tế, còn thuyết nhất nguyên ưu tiên luật quốc tế hơn luật quốc gia.
  • D. Thuyết hai nguyên tắc chỉ áp dụng cho luật điều ước, còn thuyết nhất nguyên áp dụng cho tập quán quốc tế.

Câu 24: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp như thế nào?

  • A. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO là bắt buộc và mang tính ràng buộc, trải qua các giai đoạn tham vấn, thành lập Ban Hội thẩm, và Cơ quan Phúc thẩm, các quyết định được thông qua theo cơ chế "đồng thuận phủ quyết".
  • B. Các tranh chấp thương mại quốc tế được giải quyết thông qua Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chủ yếu dựa trên đàm phán và hòa giải giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Quyết định cuối cùng về tranh chấp thương mại thuộc về Tổng Giám đốc WTO.

Câu 25: "Thềm lục địa" (continental shelf) của quốc gia ven biển được định nghĩa và xác định như thế nào theo luật quốc tế?

  • A. Thềm lục địa là vùng biển rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn trong vùng này.
  • B. Thềm lục địa là phần lãnh thổ đất liền ngập dưới nước biển.
  • C. Thềm lục địa bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền quốc gia ven biển cho đến bờ ngoài của rìa lục địa, hoặc đến khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở nếu rìa lục địa không kéo dài tự nhiên đến khoảng cách đó, hoặc xa hơn trong một số điều kiện nhất định theo Công ước Luật Biển 1982.
  • D. Thềm lục địa là vùng biển quốc tế, mọi quốc gia đều có quyền tự do khai thác tài nguyên.

Câu 26: Vai trò của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Hội đồng Bảo an là cơ quan tài phán cao nhất của Liên Hợp Quốc, giải quyết mọi tranh chấp quốc tế.
  • B. Hội đồng Bảo an có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế (bao gồm cả biện pháp quân sự) theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc để đối phó với các mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành vi xâm lược.
  • C. Hội đồng Bảo an có vai trò thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển xã hội trên toàn cầu.
  • D. Hội đồng Bảo an giám sát việc thực thi luật nhân quyền quốc tế.

Câu 27: "Nguyên tắc trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) có nội dung chính là gì?

  • A. R2P trao quyền cho các quốc gia đơn phương can thiệp quân sự vào quốc gia khác để bảo vệ nhân quyền.
  • B. R2P chỉ áp dụng trong trường hợp có xâm lược từ bên ngoài.
  • C. R2P là một nguyên tắc đã được luật hóa thành điều ước quốc tế ràng buộc.
  • D. R2P khẳng định rằng mỗi quốc gia có trách nhiệm bảo vệ người dân của mình khỏi tội diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc. Khi một quốc gia không thực hiện được trách nhiệm này, cộng đồng quốc tế có trách nhiệm can thiệp, kể cả bằng biện pháp quân sự nếu cần thiết và được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép, như một biện pháp cuối cùng.

Câu 28: "Quyền dân tộc tự quyết" (right to self-determination) trong luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Quyền dân tộc tự quyết chỉ áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia.
  • B. Quyền dân tộc tự quyết đồng nghĩa với quyền ly khai và thành lập quốc gia mới trong mọi trường hợp.
  • C. Quyền dân tộc tự quyết là quyền của tất cả các dân tộc được tự do quyết định thể chế chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình, không có sự can thiệp từ bên ngoài, và quyền tự do lựa chọn con đường phát triển.
  • D. Quyền dân tộc tự quyết đã trở nên lỗi thời trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 29: Trong luật quốc tế về biển, "eo biển quốc tế" (international straits) có chế độ pháp lý đặc biệt nào?

  • A. Eo biển quốc tế được sử dụng cho giao thông hàng hải quốc tế giữa các vùng biển lớn, áp dụng chế độ "qua lại không gây hại" (transit passage), cho phép tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia tự do đi qua eo biển một cách liên tục và nhanh chóng.
  • B. Eo biển quốc tế thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển, quốc gia này có quyền kiểm soát và hạn chế giao thông qua lại.
  • C. Eo biển quốc tế được quản lý chung bởi các quốc gia ven biển.
  • D. Chế độ pháp lý của eo biển quốc tế giống như lãnh hải thông thường.

Câu 30: "Nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) trong luật môi trường quốc tế được áp dụng khi nào?

  • A. Nguyên tắc phòng ngừa chỉ áp dụng khi đã có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường.
  • B. Nguyên tắc phòng ngừa được áp dụng khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể khắc phục được cho môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học về mối quan hệ nhân quả, đòi hỏi phải có các biện pháp phòng ngừa để tránh hoặc giảm thiểu nguy cơ đó.
  • C. Nguyên tắc phòng ngừa cho phép trì hoãn các biện pháp bảo vệ môi trường cho đến khi có đầy đủ thông tin.
  • D. Nguyên tắc phòng ngừa không được thừa nhận rộng rãi trong luật môi trường quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguồn cơ bản của Công pháp quốc tế theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế hình thành và được công nhận là nguồn của Công pháp quốc tế KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hệ thống Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khái niệm 'Chủ quyền quốc gia' trong Công pháp quốc tế KHÔNG bao hàm yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hành động nào sau đây của một quốc gia cấu thành 'vi phạm nghĩa vụ quốc tế' và có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản của Luật Biển quốc tế về phân định biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc tiếp liền nhau là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Vùng đặc quyền kinh tế' (Exclusive Economic Zone - EEZ) theo Công ước Luật Biển 1982 KHÔNG cho quốc gia ven biển quyền chủ quyền đối với:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong quan hệ quốc tế KHÔNG áp dụng trong trường hợp nào sau đây theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' trong Công pháp quốc tế chủ yếu nhằm bảo vệ:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong Luật Nhân quyền quốc tế, 'nguyên tắc không phân biệt đối xử' (non-discrimination) có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia' (State responsibility) trong Công pháp quốc tế quy định rằng quốc gia phải chịu trách nhiệm cho:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Quyền tự quyết của dân tộc' (right to self-determination) trong Công pháp quốc tế chủ yếu liên quan đến:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Nguyên tắc ngoại trừ' (persistent objector rule) trong luật tập quán quốc tế cho phép quốc gia:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Jus cogens' trong Công pháp quốc tế đề cập đến:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Thuyết hai mặt' (dualism) trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Cơ quan tài phán bắt buộc' (compulsory jurisdiction) của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có nghĩa là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Nguyên tắc phân biệt' (principle of distinction) trong Luật Nhân đạo quốc tế (Luật Chiến tranh) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tổ chức quốc tế nào KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Nguyên tắc ngăn chặn' (precautionary principle) trong Luật Môi trường quốc tế có nghĩa là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Nguyên tắc đồng thuận' (consensus) trong quá trình ra quyết định tại các tổ chức quốc tế thường được hiểu là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Nguyên tắc quốc tịch chủ động' (active nationality principle) trong luật hình sự quốc tế cho phép quốc gia:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Nguyên tắc bổ trợ' (complementarity principle) trong Quy chế Rome về Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) quy định rằng ICC chỉ can thiệp khi:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Thuyết nhất nguyên' (monism) trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia cho rằng:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Lãnh thổ quốc gia' theo Công pháp quốc tế KHÔNG bao gồm:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Nguyên tắc trách nhiệm hình sự cá nhân' trong Luật Hình sự quốc tế có nghĩa là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Vùng tiếp giáp lãnh hải' (contiguous zone) theo Công ước Luật Biển 1982 cho phép quốc gia ven biển thực hiện quyền kiểm soát đối với:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Nguyên tắc cấm tra tấn' (prohibition of torture) trong Luật Nhân quyền quốc tế là một ví dụ của:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Nguyên tắc bảo vệ người tị nạn' (refugee protection principle) trong Luật Tị nạn quốc tế KHÔNG bao gồm:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong Luật Điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) là hành vi pháp lý đơn phương của quốc gia nhằm:

Xem kết quả