Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Pháp Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều ước quốc tế được hình thành trên cơ sở thỏa thuận giữa các chủ thể của luật quốc tế, làm phát sinh quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế đối với các chủ thể này. Nguồn của luật quốc tế này được gọi là gì?
- A. Điều ước quốc tế
- B. Tập quán quốc tế
- C. Tiền lệ pháp quốc tế
- D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận
Câu 2: Một quốc gia mới được thành lập trên cơ sở sáp nhập hai quốc gia đã tồn tại trước đó. Theo luật quốc tế, quốc gia mới này được xem là hình thức kế thừa quốc gia nào?
- A. Kế thừa một phần quốc gia
- B. Kế thừa phổ biến quốc gia
- C. Thống nhất quốc gia
- D. Ly khai quốc gia
Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế quy định rằng mọi quốc gia đều có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
- C. Nguyên tắc tận tâm thực hiện các cam kết quốc tế
- D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế
Câu 4: Tình huống nào sau đây cấu thành hành vi vi phạm luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia?
- A. Một công dân của quốc gia A gây tai nạn giao thông ở quốc gia B
- B. Một nhóm phiến quân nổi dậy ở quốc gia C tấn công vào cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia D
- C. Một công ty tư nhân của quốc gia E phá sản và không trả được nợ cho các đối tác nước ngoài
- D. Quân đội quốc gia G xâm phạm lãnh thổ quốc gia H mà không có sự đồng ý của quốc gia H
Câu 5: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các cá nhân về tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống nhân loại và tội xâm lược?
- A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
- B. Tòa án Hình sự Quốc tế cho Nam Tư cũ (ICTY)
- C. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- D. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA)
Câu 6: Theo Công ước Luật Biển 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS), quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn đối với vùng biển nào?
- A. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)
- B. Lãnh hải
- C. Thềm lục địa
- D. Biển cả (High Seas)
Câu 7: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?
- A. Liên Hợp Quốc (UN)
- B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
- C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
- D. Liên minh Châu Âu (EU)
Câu 8: Khái niệm "quyền ưu tiên" (jus cogens) trong luật quốc tế dùng để chỉ điều gì?
- A. Các quy phạm pháp luật quốc tế được áp dụng ưu tiên trong trường hợp có xung đột pháp luật
- B. Các quy phạm pháp luật quốc tế được hình thành thông qua tập quán quốc tế
- C. Các quy phạm pháp luật quốc tế mang tính bắt buộc chung, không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào
- D. Các quy phạm pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế
Câu 9: Hành động nào sau đây được coi là "biện pháp cưỡng chế phi quân sự" mà Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp dụng theo Chương VII của Hiến chương?
- A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình
- B. Cấm vận kinh tế
- C. Sử dụng vũ lực quân sự
- D. Khuyến nghị các biện pháp ngoại giao
Câu 10: Trong luật quốc tế về quyền con người, "nguyên tắc không phân biệt đối xử" có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia có nghĩa vụ đối xử bình đẳng với công dân của tất cả các quốc gia khác
- B. Mọi người đều có quyền được đối xử khác biệt để đảm bảo công bằng
- C. Chỉ những nhóm thiểu số mới được bảo vệ khỏi sự phân biệt đối xử
- D. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và có quyền hưởng thụ các quyền con người mà không có bất kỳ sự phân biệt nào
Câu 11: Theo luật quốc tế, vùng "lãnh hải tiếp giáp" của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
- A. 12 hải lý
- B. 24 hải lý tính từ lãnh hải
- C. 24 hải lý tính từ đường cơ sở
- D. 200 hải lý
Câu 12: Hình thức trách nhiệm pháp lý quốc tế nào phát sinh khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ quốc tế quan trọng đối với cộng đồng quốc tế nói chung?
- A. Trách nhiệm vật chất
- B. Trách nhiệm hình sự quốc tế của quốc gia
- C. Trách nhiệm chính trị
- D. Trách nhiệm dân sự
Câu 13: Cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế nào mang tính chất tài phán, trong đó phán quyết của cơ quan tài phán là mang tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp?
- A. Đàm phán
- B. Trung gian
- C. Hòa giải
- D. Tài phán quốc tế
Câu 14: Theo luật quốc tế, "quyền dân tộc tự quyết" bao gồm nội dung chính nào?
- A. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, và quyền tự quyết định vận mệnh chính trị của dân tộc
- B. Quyền được hưởng các quyền con người cơ bản
- C. Quyền được phát triển kinh tế và văn hóa
- D. Quyền được bảo vệ khỏi sự can thiệp từ bên ngoài
Câu 15: Điều kiện nào KHÔNG phải là yếu tố cấu thành quốc gia theo luật quốc tế?
- A. Dân cư thường trú
- B. Lãnh thổ xác định
- C. Chế độ chính trị dân chủ
- D. Chính phủ hữu hiệu
Câu 16: Trong hệ thống Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc giải thích Hiến chương Liên Hợp Quốc?
- A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
- B. Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc
- C. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc
- D. Không có cơ quan nào có thẩm quyền duy nhất, việc giải thích là một quá trình diễn giải của các quốc gia thành viên và các cơ quan khác nhau
Câu 17: Theo luật quốc tế về xung đột vũ trang, "nguyên tắc phân biệt" (principle of distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?
- A. Quân đội chính quy và lực lượng nổi dậy
- B. Dân thường và binh lính (người tham gia chiến đấu)
- C. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ
- D. Mục tiêu quân sự và mục tiêu dân sự
Câu 18: Nguồn luật quốc tế nào được hình thành thông qua sự thừa nhận rộng rãi và nhất quán của cộng đồng quốc tế về một quy tắc ứng xử chung?
- A. Điều ước quốc tế
- B. Tập quán quốc tế
- C. Tiền lệ pháp quốc tế
- D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận
Câu 19: Vùng biển nào KHÔNG thuộc chủ quyền quốc gia ven biển theo Công ước Luật Biển 1982?
- A. Nội thủy
- B. Lãnh hải
- C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
- D. Biển cả (High Seas)
Câu 20: Theo luật quốc tế, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "xâm lược"?
- A. Xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của quốc gia khác bằng lực lượng vũ trang
- B. Ném bom hoặc tấn công quân sự vào lãnh thổ quốc gia khác
- C. Phong tỏa kinh tế đơn phương
- D. Cho phép quốc gia khác sử dụng lãnh thổ của mình để tấn công quốc gia thứ ba
Câu 21: Trong luật quốc tế về ngoại giao, "quyền miễn trừ ngoại giao" (diplomatic immunity) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo cho các cơ quan đại diện ngoại giao và viên chức ngoại giao thực hiện chức năng một cách hiệu quả mà không bị cản trở hoặc gây áp lực
- B. Mang lại đặc quyền đặc lợi cho các nhà ngoại giao
- C. Thể hiện sự tôn trọng đặc biệt đối với quốc gia cử đại diện ngoại giao
- D. Bảo vệ các nhà ngoại giao khỏi mọi hành vi phạm tội
Câu 22: Nguyên tắc "tận tâm thực hiện các cam kết quốc tế" (pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào trong luật điều ước quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia ký kết khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên
- B. Các quốc gia phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ mà mình đã cam kết trong điều ước quốc tế
- C. Điều ước quốc tế có thể được sửa đổi hoặc chấm dứt bất kỳ lúc nào nếu các bên liên quan đồng ý
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng đối với các điều ước song phương, không áp dụng cho điều ước đa phương
Câu 23: Hình thức quốc tịch nào được xác định dựa trên nơi sinh của một người?
- A. Quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis)
- B. Nhập tịch
- C. Quốc tịch theo nơi sinh (jus soli)
- D. Tái nhập tịch
Câu 24: Tổ chức quốc tế nào KHÔNG phải là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc?
- A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO)
- D. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO)
Câu 25: Theo luật quốc tế, "nguyên tắc tương xứng" (principle of proportionality) trong sử dụng vũ lực có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng vũ lực phải tương đương với quy mô của cuộc tấn công
- B. Chỉ sử dụng vũ lực khi các biện pháp hòa bình không hiệu quả
- C. Vũ lực sử dụng phải được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép
- D. Thiệt hại gây ra cho đối phương và dân thường phải tương xứng và không vượt quá lợi thế quân sự đạt được
Câu 26: Trong luật quốc tế về môi trường, "nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle) có nội dung chính là gì?
- A. Các quốc gia có trách nhiệm bồi thường thiệt hại gây ra cho môi trường do hoạt động của mình
- B. Phát triển kinh tế phải hài hòa với bảo vệ môi trường
- C. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được dùng làm lý do trì hoãn các biện pháp phòng ngừa
- D. Ô nhiễm môi trường phải bị trừng phạt nghiêm khắc
Câu 27: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới?
- A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
- B. Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc
- C. Tòa án Công lý Quốc tế
- D. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
Câu 28: Theo luật quốc tế, "nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" (prohibition of the use of force) KHÔNG áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc
- B. Can thiệp nhân đạo
- C. Trừng phạt kinh tế
- D. Phản công quân sự sau khi bị tấn công mạng
Câu 29: Trong luật quốc tế, "nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" (sovereign equality of states) bao hàm ý nghĩa nào?
- A. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng hơn các quốc gia nhỏ
- B. Mọi quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ nhân quyền
- C. Mọi quốc gia đều bình đẳng về mặt pháp lý, có chủ quyền đầy đủ và được tôn trọng chủ quyền
- D. Các quốc gia phát triển có nghĩa vụ viện trợ các quốc gia đang phát triển để thu hẹp khoảng cách phát triển
Câu 30: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?
- A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
- B. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA)
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) - Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
- D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)