Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Tác Quốc Phòng An Ninh - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Tác Quốc Phòng An Ninh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế và quốc phòng an ninh trong phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế nhanh chóng để tạo nguồn lực cho quốc phòng.
- B. Tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh rồi mới phát triển kinh tế.
- C. Quy hoạch các khu kinh tế ven biển gắn với thế trận phòng thủ bờ biển.
- D. Phân bổ ngân sách quốc phòng dựa trên tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức an ninh phi truyền thống nào sau đây nổi lên hàng đầu đối với Việt Nam?
- A. Xung đột sắc tộc, tôn giáo.
- B. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
- C. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
- D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong sự nghiệp quốc phòng toàn dân?
- A. Nòng cốt trong tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
- B. Lực lượng chủ yếu trong đấu tranh bảo vệ biên giới, hải đảo.
- C. Cảnh sát vũ trang bảo vệ an ninh trật tự đô thị.
- D. Lực lượng rộng rãi, tại chỗ, bảo vệ địa phương, cơ sở.
Câu 4: "Thế trận lòng dân" trong quốc phòng toàn dân được xây dựng trên nền tảng nào là chủ yếu?
- A. Sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc và niềm tin vào chế độ.
- B. Hệ thống vũ khí trang bị hiện đại và tinh nhuệ.
- C. Địa hình hiểm trở và hệ thống công trình phòng thủ kiên cố.
- D. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản.
Câu 5: Trong tình huống khẩn cấp về an ninh quốc gia, biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động phòng ngừa từ xa, ngăn chặn từ gốc?
- A. Triển khai quân đội trấn áp các điểm nóng bạo loạn.
- B. Tăng cường kiểm soát an ninh mạng và thông tin truyền thông.
- C. Giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc, mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân.
- D. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự vững chắc trên toàn tuyến biên giới.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội, nền tảng vững chắc cho quốc phòng an ninh?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
- B. Hệ thống chính trị vững mạnh và sự đồng thuận xã hội.
- C. Nền kinh tế tăng trưởng cao và công bằng.
- D. Môi trường pháp luật nghiêm minh và hiệu quả.
Câu 7: Khi đối phó với các hoạt động gây rối, bạo loạn, lực lượng nào sau đây đóng vai trò nòng cốt, xung kích?
- A. Dân quân tự vệ.
- B. Lực lượng dự bị động viên.
- C. Công an xã, phường.
- D. Công an nhân dân và Quân đội nhân dân.
Câu 8: Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, nội dung "xây dựng tiềm lực chính trị - tinh thần" được thể hiện như thế nào?
- A. Nâng cao nhận thức về nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, xây dựng khối đại đoàn kết.
- B. Xây dựng hệ thống công trình quốc phòng, bố trí lực lượng vũ trang.
- C. Phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo đời sống vật chất cho nhân dân.
- D. Xây dựng hệ thống chính trị ở địa phương vững mạnh toàn diện.
Câu 9: Thủ đoạn "diễn biến hòa bình" tập trung chống phá Việt Nam trên lĩnh vực nào là trọng yếu nhất?
- A. Kinh tế.
- B. Quân sự.
- C. Tư tưởng, văn hóa.
- D. Đối ngoại.
Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là biện pháp để xây dựng "thế trận an ninh nhân dân" vững chắc?
- A. Phát huy vai trò làm chủ của nhân dân trong bảo vệ an ninh trật tự.
- B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe các phần tử chống đối.
- C. Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc.
- D. Củng cố hệ thống chính trị ở cơ sở, tăng cường mối quan hệ mật thiết với nhân dân.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
- A. Quốc phòng là nhiệm vụ của quân đội, an ninh là nhiệm vụ của công an.
- B. Quốc phòng mạnh thì không cần chú trọng đến an ninh và ngược lại.
- C. Quốc phòng và an ninh là hai lĩnh vực độc lập, ít liên quan đến nhau.
- D. Quốc phòng và an ninh có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, cùng bảo vệ Tổ quốc.
Câu 12: Trong tình hình mới, yêu cầu cao nhất đối với lực lượng vũ trang nhân dân là gì?
- A. Hiện đại hóa vũ khí trang bị.
- B. Tăng cường số lượng quân thường trực.
- C. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc, Nhân dân.
- D. Nâng cao trình độ tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
Câu 13: Để đấu tranh phòng chống "diễn biến hòa bình" trên lĩnh vực tư tưởng văn hóa, giải pháp nào sau đây mang tính căn cơ, lâu dài?
- A. Tăng cường kiểm duyệt văn hóa phẩm, thông tin truyền thông.
- B. Giữ vững và phát huy giá trị văn hóa dân tộc, nền tảng tư tưởng của Đảng.
- C. Đấu tranh trực diện, phản bác các luận điệu sai trái của thế lực thù địch.
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
Câu 14: Khi xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, yếu tố "thế và lực" được hiểu như thế nào?
- A. Thế là sức mạnh quân sự, lực là sức mạnh kinh tế.
- B. Thế là thời cơ, lực là tiềm lực quốc phòng.
- C. Thế là uy tín quốc tế, lực là sức mạnh nội tại.
- D. Thế là vị trí địa lý, chính trị, xã hội; lực là sức mạnh vật chất, tinh thần của đất nước.
Câu 15: Trong phòng thủ đất nước, khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố có vai trò như thế nào?
- A. Nền tảng, vững chắc để xây dựng phòng thủ quân khu, phòng thủ cả nước.
- B. Tuyến đầu, trực tiếp đối phó với xâm lược từ bên ngoài.
- C. Hậu phương chiến lược, đảm bảo nguồn lực cho tiền tuyến.
- D. Địa bàn tác chiến chủ yếu của lực lượng quân chủ lực.
Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "bạo loạn lật đổ" và "gây rối an ninh trật tự"?
- A. Bạo loạn lật đổ sử dụng vũ lực, gây rối chỉ sử dụng bạo lực phi vũ trang.
- B. Bạo loạn lật đổ do thế lực bên ngoài gây ra, gây rối do mâu thuẫn nội bộ.
- C. Bạo loạn lật đổ nhằm lật đổ chính quyền, gây rối chỉ gây mất trật tự công cộng.
- D. Bạo loạn lật đổ có tổ chức, gây rối mang tính tự phát.
Câu 17: Để xây dựng lực lượng vũ trang "tinh, gọn, mạnh", yếu tố "tinh" được thể hiện ở nội dung nào?
- A. Quân số đông, trang bị nhiều vũ khí.
- B. Chất lượng cao, trình độ chuyên môn giỏi, làm chủ vũ khí hiện đại.
- C. Cơ cấu tổ chức bộ máy tinh giản, gọn nhẹ.
- D. Ý chí chiến đấu cao, kỷ luật nghiêm minh.
Câu 18: Trong công tác quốc phòng an ninh, "sức mạnh mềm" được tạo nên từ yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Vũ khí công nghệ cao, tiềm lực kinh tế hùng mạnh.
- B. Vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Dân số đông, lực lượng quân đội thường trực lớn mạnh.
- D. Giá trị văn hóa, hệ tư tưởng, chính sách đối nội, đối ngoại đúng đắn.
Câu 19: Tình huống giả định: Một nhóm đối tượng kích động biểu tình trái pháp luật, gây rối trật tự công cộng. Biện pháp xử lý ban đầu phù hợp nhất của lực lượng chức năng là gì?
- A. Sử dụng vũ lực trấn áp ngay lập tức.
- B. Tuyên truyền, vận động, thuyết phục, giải tán đám đông.
- C. Bắt giữ ngay những người cầm đầu.
- D. Chờ đợi chỉ đạo từ cấp trên.
Câu 20: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến an ninh quốc gia của Việt Nam?
- A. Chỉ gây ra các vấn đề về môi trường, tài nguyên.
- B. Không có tác động đáng kể đến an ninh quốc gia.
- C. Ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, an ninh lương thực, thiên tai gia tăng, dịch bệnh lây lan, di cư tự do.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống của người dân vùng ven biển.
Câu 21: Trong xây dựng khu vực phòng thủ, "thế trận quân sự" được thể hiện bằng những nội dung chủ yếu nào?
- A. Xây dựng hệ thống chính trị, phát triển kinh tế - xã hội.
- B. Nâng cao nhận thức quốc phòng, xây dựng khối đại đoàn kết.
- C. Đảm bảo an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội.
- D. Xây dựng công trình phòng thủ, bố trí lực lượng, vũ khí trang bị, hậu cần kỹ thuật.
Câu 22: Nguyên tắc "kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại" trong quốc phòng an ninh được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại của dân tộc, không cần hợp tác quốc tế.
- B. Phát huy truyền thống yêu nước, tự lực tự cường, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ, hợp tác quốc tế.
- C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ, viện trợ từ bên ngoài.
- D. Tập trung xây dựng quân đội hùng mạnh, không cần quan tâm đến yếu tố thời đại.
Câu 23: Giải pháp nào sau đây góp phần hạn chế nguy cơ "tự diễn biến", "tự chuyển hóa" trong nội bộ?
- A. Mở rộng tự do ngôn luận, đa nguyên đa đảng.
- B. Hạn chế giao lưu, hợp tác quốc tế.
- C. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật Đảng, đấu tranh chống tham nhũng.
- D. Tăng cường trấn áp các phần tử bất đồng chính kiến.
Câu 24: Phân tích vai trò của công tác đối ngoại quốc phòng trong bảo vệ Tổ quốc?
- A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định, tăng cường hợp tác, củng cố vị thế quốc tế, ngăn ngừa chiến tranh.
- B. Chỉ tập trung vào mua sắm vũ khí trang bị từ nước ngoài.
- C. Không có vai trò quan trọng trong bảo vệ Tổ quốc.
- D. Chủ yếu phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế.
Câu 25: Tình huống giả định: Xuất hiện thông tin giả trên mạng xã hội gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến an ninh trật tự. Biện pháp ứng phó nhanh chóng, hiệu quả nhất là gì?
- A. Khóa ngay các trang mạng xã hội phát tán thông tin giả.
- B. Bắt giữ và xử lý nghiêm những người tung tin giả.
- C. Im lặng, không phản ứng để thông tin tự lắng xuống.
- D. Nhanh chóng xác minh, công bố thông tin chính xác, đấu tranh phản bác thông tin sai lệch.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất "nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Được trang bị vũ khí hiện đại, kỷ luật nghiêm minh.
- B. Tuyệt đối trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu, phục vụ nhân dân.
- D. Có số lượng đông đảo, tinh nhuệ.
Câu 27: Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng, biện pháp nào sau đây mang tính phòng thủ chủ động?
- A. Chỉ phản ứng khi bị tấn công mạng.
- B. Xây dựng hệ thống phòng thủ mạng nhiều lớp, giám sát an ninh mạng liên tục.
- C. Tấn công trả đũa các hệ thống mạng của đối phương.
- D. Hạn chế sử dụng internet và các dịch vụ trực tuyến.
Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa an ninh kinh tế và an ninh quốc gia?
- A. An ninh kinh tế là nền tảng vật chất của an ninh quốc gia, kinh tế vững mạnh tạo điều kiện tăng cường quốc phòng an ninh.
- B. An ninh kinh tế và an ninh quốc gia là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
- C. An ninh quốc gia quan trọng hơn an ninh kinh tế.
- D. Kinh tế phát triển nóng sẽ làm suy yếu an ninh quốc gia.
Câu 29: Để tăng cường tiềm lực quốc phòng, giải pháp nào sau đây mang tính đột phá trong giai đoạn hiện nay?
- A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí trang bị từ nước ngoài.
- B. Tăng số lượng quân thường trực.
- C. Xây dựng thêm nhiều căn cứ quân sự.
- D. Phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại, tự chủ, tự cường.
Câu 30: Trong tình huống chiến tranh công nghệ cao, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng chiến thắng?
- A. Số lượng vũ khí công nghệ cao vượt trội.
- B. Con người có trình độ làm chủ vũ khí công nghệ cao và khả năng tác chiến linh hoạt, sáng tạo.
- C. Ưu thế tuyệt đối về kinh tế và khoa học công nghệ.
- D. Địa hình chiến lược và thời tiết thuận lợi.