Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì khó thở tăng dần và ho khạc đờm mạn tính. Đo chức năng hô hấp cho thấy FEV1/FVC sau nghiệm pháp giãn phế quản là 0.65. Tiền sử gia đình không có bệnh phổi. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây COPD ở bệnh nhân này là gì?
- A. Tiền sử hút thuốc lá
- B. Tuổi cao
- C. Yếu tố di truyền
- D. Ô nhiễm môi trường
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng giới hạn luồng khí không hồi phục trong COPD là gì?
- A. Co thắt phế quản thoáng qua
- B. Viêm mạn tính đường thở nhỏ và khí phế thủng
- C. Tăng tiết nhầy phế quản đơn thuần
- D. Phản ứng dị ứng IgE qua trung gian tế bào mast
Câu 3: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 3 (Nặng) có FEV1 sau giãn phế quản là 45% giá trị dự đoán. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân này so với giai đoạn GOLD nhẹ hơn?
- A. Khó thở khi gắng sức nhiều
- B. Ho mạn tính có đờm
- C. Giảm dung nạp gắng sức
- D. Tăng tần suất đợt cấp
Câu 4: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định COPD?
- A. Đo thể tích khí cặn (RV)
- B. Đo dung tích sống gắng sức (FVC)
- C. Đo FEV1/FVC sau test giãn phế quản
- D. Đo lưu lượng đỉnh kế (PEF)
Câu 5: Mục tiêu chính của test phục hồi phế quản trong chẩn đoán COPD là gì?
- A. Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở lớn
- B. Đánh giá mức độ hồi phục của giới hạn luồng khí
- C. Xác định nguyên nhân gây COPD
- D. Đánh giá mức độ nặng của COPD
Câu 6: Theo phân loại GOLD, giai đoạn COPD nào được xác định bởi FEV1/FVC < 0.7 và FEV1 < 30% giá trị dự đoán hoặc có suy hô hấp mạn tính?
- A. Giai đoạn GOLD 1 (Nhẹ)
- B. Giai đoạn GOLD 2 (Trung bình)
- C. Giai đoạn GOLD 3 (Nặng)
- D. Giai đoạn GOLD 4 (Rất nặng)
Câu 7: Biện pháp quan trọng nhất để làm chậm tiến triển của COPD là gì?
- A. Ngừng hút thuốc lá
- B. Sử dụng corticosteroid dạng hít
- C. Tập phục hồi chức năng hô hấp
- D. Tiêm phòng cúm và phế cầu
Câu 8: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA hoặc LAMA) được sử dụng trong điều trị COPD ổn định với mục đích chính nào?
- A. Ngăn ngừa đợt cấp COPD
- B. Cải thiện chức năng phổi lâu dài
- C. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện khả năng gắng sức
- D. Giảm viêm đường thở
Câu 9: Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu chủ yếu để phân biệt đợt cấp mức độ trung bình và nặng là gì?
- A. Tăng ho và khạc đờm
- B. Thay đổi màu sắc đờm
- C. Tăng khó thở khi gắng sức
- D. Xuất hiện suy hô hấp cấp
Câu 10: Corticosteroid toàn thân (uống hoặc tĩnh mạch) được chỉ định trong đợt cấp COPD với mục đích chính nào?
- A. Diệt trừ vi khuẩn gây bội nhiễm
- B. Giảm viêm đường thở cấp tính
- C. Giãn phế quản nhanh chóng
- D. Long đờm và giảm tắc nghẽn
Câu 11: Kháng sinh thường quy có được khuyến cáo sử dụng cho tất cả các đợt cấp COPD không?
- A. Có, để ngăn ngừa bội nhiễm
- B. Không, chỉ khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn
- C. Có, để rút ngắn thời gian đợt cấp
- D. Không, vì kháng sinh không hiệu quả trong đợt cấp COPD
Câu 12: Oxy liệu pháp dài hạn tại nhà được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?
- A. Khi bệnh nhân khó thở nhiều
- B. Khi bệnh nhân có ho khạc đờm nhiều
- C. Khi PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc SaO2 ≤ 88%
- D. Khi bệnh nhân có FEV1 < 50% giá trị dự đoán
Câu 13: Mục tiêu chính của chương trình phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân COPD là gì?
- A. Cải thiện chức năng phổi
- B. Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống
- C. Giảm tần suất đợt cấp
- D. Ngăn ngừa tiến triển COPD
Câu 14: Biến chứng tim mạch thường gặp nhất ở bệnh nhân COPD là gì?
- A. Bệnh tim thiếu máu cục bộ và suy tim
- B. Rối loạn nhịp tim
- C. Tăng huyết áp động mạch
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 15: Bệnh đồng mắc nào sau đây làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong ở bệnh nhân COPD?
- A. Đái tháo đường
- B. Tăng huyết áp
- C. Ung thư phổi
- D. Loãng xương
Câu 16: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH = 7.25, PaCO2 = 65 mmHg, PaO2 = 50 mmHg, HCO3- = 30 mEq/L. Rối loạn khí máu này phù hợp với tình trạng nào?
- A. Kiềm hô hấp cấp
- B. Toan chuyển hóa
- C. Kiềm chuyển hóa
- D. Toan hô hấp mạn tính có đợt cấp
Câu 17: Phương pháp thông khí hỗ trợ không xâm nhập (NIV) được chỉ định trong đợt cấp COPD nặng với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường trao đổi oxy
- B. Giảm PaCO2 và giảm công thở
- C. Làm sạch đường thở
- D. Giãn phế quản
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chương trình phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân COPD?
- A. Tập luyện thể lực
- B. Giáo dục về bệnh và tự chăm sóc
- C. Tư vấn dinh dưỡng
- D. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà
Câu 19: Loại vaccin nào được khuyến cáo tiêm phòng thường quy cho bệnh nhân COPD?
- A. Vaccin thủy đậu
- B. Vaccin bạch hầu - uốn ván - ho gà
- C. Vaccin cúm và vaccin phế cầu khuẩn
- D. Vaccin viêm gan B
Câu 20: Trong quản lý COPD, chiến lược ABCD của GOLD 2023 dựa trên những yếu tố đánh giá nào?
- A. FEV1 và PaO2
- B. Triệu chứng và nguy cơ đợt cấp
- C. Chức năng phổi và bệnh đồng mắc
- D. Tuổi và tiền sử hút thuốc lá
Câu 21: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) có cơ chế tác dụng chính nào trong COPD?
- A. Ức chế thụ thể muscarinic cholinergic
- B. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic
- C. Ức chế phosphodiesterase-4
- D. Giảm viêm đường thở
Câu 22: Tác dụng phụ thường gặp nhất của corticosteroid dạng hít (ICS) trong điều trị COPD là gì?
- A. Loãng xương
- B. Đái tháo đường
- C. Nhiễm nấm Candida miệng (tưa miệng)
- D. Tăng nhãn áp
Câu 23: Một bệnh nhân COPD được chẩn đoán tăng áp phổi thứ phát. Biện pháp điều trị chính cho tình trạng tăng áp phổi này là gì?
- A. Thuốc lợi tiểu
- B. Oxy liệu pháp dài hạn
- C. Thuốc ức chế men chuyển
- D. Thuốc chẹn beta
Câu 24: Chỉ số BODE được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân COPD?
- A. Mức độ nặng của đợt cấp COPD
- B. Hiệu quả điều trị COPD
- C. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân COPD
- D. Tiên lượng tử vong ở bệnh nhân COPD
Câu 25: Biện pháp ít hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ đợt cấp COPD là gì?
- A. Ngừng hút thuốc lá
- B. Tiêm phòng cúm hàng năm
- C. Sử dụng thuốc long đờm thường xuyên
- D. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài
Câu 26: Một bệnh nhân COPD được chẩn đoán khí phế thũng chiếm ưu thế. Hình ảnh X-quang ngực điển hình có thể thấy dấu hiệu nào?
- A. Đám mờ phế nang
- B. Tăng sáng phổi và vòm hoành dẹt
- C. Tràn dịch màng phổi
- D. Nốt mờ đơn độc
Câu 27: Xét nghiệm marker sinh học nào có thể giúp định hướng nguyên nhân nhiễm trùng trong đợt cấp COPD do vi khuẩn?
- A. CRP (C-reactive protein)
- B. Bạch cầu máu
- C. Tốc độ máu lắng (ESR)
- D. Procalcitonin (PCT)
Câu 28: Điều trị ban đầu tối ưu cho bệnh nhân COPD nhóm B (GOLD 2023) là gì?
- A. ICS/LABA
- B. LAMA hoặc LABA đơn trị liệu
- C. LAMA/LABA
- D. Corticosteroid uống
Câu 29: Một bệnh nhân COPD có tiền sử hen phế quản. Thuốc giãn phế quản nào có thể ít hiệu quả hơn trong kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân này?
- A. Salbutamol (SABA)
- B. Tiotropium (LAMA)
- C. Salmeterol (LABA)
- D. Montelukast (kháng leukotriene)
Câu 30: Nghiên cứu dọc (longitudinal study) nào là phù hợp nhất để đánh giá ảnh hưởng lâu dài của ô nhiễm không khí đến sự tiến triển của COPD trong cộng đồng?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)