Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói/năm, nhập viện vì khó thở tăng lên, ho khạc đờm vàng đục. Khám lâm sàng: lồng ngực hình thùng, rì rào phế nang giảm hai đáy phổi, ran rít ranh ngáy. Đo SpO2 90% khí trời. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 55mmHg, PaCO2 50mmHg. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là:
- A. Hen phế quản nặng
- B. Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có suy hô hấp
- C. Viêm phổi mắc phải cộng đồng
- D. Tràn khí màng phổi tự phát
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra giới hạn luồng khí không hồi phục trong COPD là gì?
- A. Co thắt phế quản do tăng đáp ứng đường thở
- B. Tăng tiết nhầy quá mức gây tắc nghẽn đường thở
- C. Viêm mạn tính đường thở nhỏ và phá hủy nhu mô phổi
- D. Xơ hóa thành phế quản do nhiễm trùng tái phát
Câu 3: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây COPD trên toàn cầu là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Ô nhiễm không khí trong nhà (đốt nhiên liệu sinh khối)
- C. Ô nhiễm không khí ngoài trời
- D. Yếu tố di truyền (thiếu hụt alpha-1 antitrypsin)
Câu 4: Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giãn phế quản trong điều trị COPD là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh COPD
- B. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện khả năng gắng sức
- C. Ngăn chặn tiến triển của bệnh COPD
- D. Giảm viêm đường thở mạn tính
Câu 5: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán COPD?
- A. Đo lưu lượng đỉnh kế (PEF)
- B. Đo thể tích khí cặn (RV)
- C. Đo hô hấp ký và tỷ lệ FEV1/FVC
- D. Đo dung tích sống (FVC)
Câu 6: Theo GOLD, mức độ nặng của COPD được phân loại chủ yếu dựa trên thông số hô hấp nào?
- A. Tỷ lệ FEV1/FVC
- B. Dung tích sống gắng sức (FVC)
- C. Lưu lượng đỉnh thì thở ra (PEF)
- D. FEV1 sau test phục hồi phế quản
Câu 7: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD D có nguy cơ cao nhất về điều gì?
- A. Viêm phế quản mạn tính
- B. Khí phế thũng nhẹ
- C. Nhập viện và tử vong do đợt cấp
- D. Tăng huyết áp phổi
Câu 8: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc làm chậm tiến triển của COPD?
- A. Ngừng hút thuốc lá
- B. Sử dụng corticosteroid dạng hít
- C. Tập phục hồi chức năng hô hấp
- D. Tiêm phòng cúm và phế cầu
Câu 9: Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng cần nhập viện?
- A. Ho tăng lên
- B. Khạc đờm nhiều hơn
- C. Ran rít khi nghe phổi
- D. Thay đổi tri giác (lú lẫn, ngủ gà)
Câu 10: Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?
- A. Khi bệnh nhân cảm thấy khó thở khi gắng sức
- B. Khi PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc SaO2 ≤ 88% ở trạng thái nghỉ
- C. Khi bệnh nhân có nhiều đợt cấp COPD trong năm
- D. Khi FEV1 < 50% giá trị dự đoán
Câu 11: Loại thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong COPD ổn định?
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Theophylline
- C. Indacaterol (Onbrez Breezhaler) hoặc Tiotropium (Spiriva)
- D. Prednisolone
Câu 12: Vai trò chính của corticosteroid dạng hít (ICS) trong điều trị COPD là gì?
- A. Giãn phế quản mạnh mẽ
- B. Cải thiện chức năng phổi lâu dài
- C. Thay thế thuốc giãn phế quản
- D. Giảm viêm đường thở và tần suất đợt cấp ở một số bệnh nhân
Câu 13: Phục hồi chức năng hô hấp (PHCNHH) mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân COPD?
- A. Cải thiện khả năng gắng sức, chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- B. Chữa khỏi hoàn toàn tổn thương phổi
- C. Tăng FEV1 và đảo ngược tắc nghẽn luồng khí
- D. Ngăn ngừa hoàn toàn đợt cấp COPD
Câu 14: Tại sao bệnh nhân COPD dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn người bình thường?
- A. Do hệ miễn dịch suy giảm toàn thân
- B. Do suy yếu cơ chế bảo vệ đường thở và tổn thương phổi
- C. Do sử dụng corticosteroid kéo dài
- D. Do thiếu hụt alpha-1 antitrypsin
Câu 15: Biến chứng tim mạch thường gặp nhất ở bệnh nhân COPD là gì?
- A. Rối loạn nhịp tim
- B. Tăng huyết áp
- C. Bệnh tim thiếu máu cục bộ và suy tim
- D. Bệnh van tim
Câu 16: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Khí máu động mạch cho thấy pH 7.25, PaCO2 70 mmHg, HCO3- 30 mEq/L. Rối loạn khí máu này là gì?
- A. Nhiễm kiềm hô hấp cấp
- B. Nhiễm toan hô hấp mạn tính có đợt cấp
- C. Nhiễm toan chuyển hóa
- D. Hỗn hợp nhiễm toan và nhiễm kiềm
Câu 17: Mục tiêu SpO2 khi thở oxy cho bệnh nhân COPD không tăng CO2 máu mạn tính thường là bao nhiêu?
- A. 88-92%
- B. 85-90%
- C. 90-94%
- D. 92-96%
Câu 18: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) có cơ chế tác dụng chính nào trong COPD?
- A. Ức chế thụ thể muscarinic, gây giãn phế quản
- B. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic, gây giãn phế quản
- C. Giảm viêm đường thở
- D. Long đờm và tăng thanh thải dịch nhầy
Câu 19: Loại vaccin nào được khuyến cáo tiêm phòng hàng năm cho bệnh nhân COPD?
- A. Vaccin phế cầu 23
- B. Vaccin cúm mùa
- C. Vaccin bạch hầu - uốn ván - ho gà
- D. Vaccin viêm gan B
Câu 20: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ khó thở chủ quan của bệnh nhân COPD?
- A. Đo SpO2
- B. Đo FEV1
- C. Thang điểm Borg hoặc mMRC
- D. Xét nghiệm khí máu động mạch
Câu 21: Một bệnh nhân COPD đang dùng LABA/LAMA nhưng vẫn khó thở nhiều và có đợt cấp thường xuyên. Bước tiếp theo hợp lý trong điều trị là gì?
- A. Tăng liều LABA/LAMA
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- C. Thở oxy dài hạn tại nhà
- D. Thêm corticosteroid dạng hít (ICS)
Câu 22: Biện pháp không dùng thuốc nào quan trọng trong quản lý COPD?
- A. Chỉ dùng thuốc giãn phế quản khi cần
- B. Phục hồi chức năng hô hấp, dinh dưỡng, và hỗ trợ tâm lý
- C. Tránh vận động để giảm khó thở
- D. Chỉ cần ngừng hút thuốc lá là đủ
Câu 23: Xét nghiệm alpha-1 antitrypsin được chỉ định trong trường hợp COPD nào?
- A. COPD khởi phát sớm (dưới 45 tuổi) hoặc có tiền sử gia đình COPD
- B. COPD ở người hút thuốc lá trên 70 tuổi
- C. COPD có kèm theo tăng huyết áp phổi
- D. COPD giai đoạn GOLD D
Câu 24: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn (SABA) là gì?
- A. Khô miệng
- B. Táo bón
- C. Run tay, tim nhanh, hồi hộp
- D. Tăng huyết áp
Câu 25: Mục tiêu của oxy liệu pháp trong đợt cấp COPD tăng CO2 máu mạn tính là gì?
- A. SpO2 88-92%
- B. SpO2 92-96%
- C. PaO2 > 60 mmHg
- D. SpO2 > 95%
Câu 26: Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn trong đợt cấp COPD có bội nhiễm vi khuẩn?
- A. Ciprofloxacin
- B. Azithromycin hoặc amoxicillin-clavulanate
- C. Vancomycin
- D. Ceftriaxone
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị COPD ổn định?
- A. Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài
- B. Phục hồi chức năng hô hấp
- C. Tiêm phòng cúm và phế cầu
- D. Corticosteroid đường uống kéo dài
Câu 28: Một bệnh nhân COPD than phiền khó thở nhiều hơn khi thời tiết lạnh. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng liều thuốc giãn phế quản
- B. Tập thể dục gắng sức hơn để làm ấm cơ thể
- C. Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là đường hô hấp, khi ra ngoài trời lạnh
- D. Uống nhiều nước đá để làm mát đường thở
Câu 29: Tình trạng nào sau đây không phải là bệnh đồng mắc thường gặp ở bệnh nhân COPD?
- A. Bệnh tim mạch
- B. Loãng xương
- C. Trầm cảm
- D. Đái tháo đường
Câu 30: Nghiên cứu dọc (longitudinal study) có ưu điểm gì hơn so với nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) trong nghiên cứu về COPD?
- A. Dễ thực hiện và ít tốn kém hơn
- B. Xác định được mối quan hệ nhân quả và diễn tiến bệnh
- C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng tại một thời điểm
- D. Phù hợp để nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc bệnh