Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói/năm, đến khám vì khó thở ngày càng tăng và ho có đờm kéo dài 5 năm. Đo chức năng hô hấp cho thấy FEV1/FVC < 0.7 sau test giãn phế quản. Khám lâm sàng thấy lồng ngực hình thùng, rì rào phế nang giảm. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- B. Hen phế quản
- C. Viêm phế quản cấp
- D. Suy tim sung huyết
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng hàng đầu gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trên toàn cầu là gì?
- A. Ô nhiễm không khí trong nhà
- B. Hút thuốc lá
- C. Tiếp xúc nghề nghiệp với bụi và hóa chất
- D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng tắc nghẽn đường thở không hồi phục trong COPD là gì?
- A. Co thắt phế quản cấp tính
- B. Tăng tiết nhầy quá mức
- C. Viêm mạn tính đường thở và phá hủy nhu mô phổi
- D. Phản ứng dị ứng IgE qua trung gian tế bào mast
Câu 4: Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), khí phế thũng được đặc trưng bởi sự phá hủy cấu trúc nào của phổi?
- A. Phế quản lớn
- B. Tiểu phế quản
- C. Màng phổi
- D. Vách phế nang
Câu 5: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
- A. X-quang ngực
- B. Đo chức năng hô hấp (Spirometry)
- C. Công thức máu
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 6: Chỉ số FEV1/FVC < 0.7 sau test giãn phế quản trong đo chức năng hô hấp ở bệnh nhân nghi ngờ COPD có ý nghĩa gì?
- A. Không có tắc nghẽn đường thở
- B. Tắc nghẽn đường thở có hồi phục
- C. Tắc nghẽn đường thở không hồi phục
- D. Rối loạn thông khí hạn chế
Câu 7: Theo phân loại GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease), mức độ nặng của COPD được xác định chủ yếu dựa trên thông số nào?
- A. FEV1 sau test giãn phế quản (% giá trị dự đoán)
- B. Tỷ số FEV1/FVC
- C. Triệu chứng lâm sàng (mMRC)
- D. Số đợt cấp trong năm trước
Câu 8: Một bệnh nhân COPD nhóm B theo GOLD (mMRC ≥ 2 hoặc CAT ≥ 10, FEV1 ≥ 50% giá trị dự đoán). Lựa chọn thuốc giãn phế quản khởi đầu phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Corticosteroid dạng hít (ICS)
- B. Kháng sinh
- C. Theophylline
- D. Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) hoặc đồng vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA)
Câu 9: Đợt cấp COPD được định nghĩa là tình trạng xấu đi cấp tính của các triệu chứng hô hấp vượt quá sự biến đổi hàng ngày thông thường và dẫn đến thay đổi trong điều trị. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng chính của đợt cấp COPD?
- A. Khó thở tăng lên
- B. Ho tăng lên
- C. Đau ngực kiểu màng phổi
- D. Thay đổi màu sắc và số lượng đờm
Câu 10: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp nặng, SpO2 88% khí phòng. Biện pháp can thiệp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Kháng sinh đường tĩnh mạch
- B. Liệu pháp oxy
- C. Corticosteroid toàn thân
- D. Thuốc giãn phế quản khí dung
Câu 11: Corticosteroid toàn thân thường được sử dụng trong điều trị đợt cấp COPD. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm viêm đường thở
- B. Giãn phế quản
- C. Long đờm
- D. Kháng khuẩn
Câu 12: Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) được sử dụng "khi cần" trong COPD. Mục tiêu chính của việc sử dụng SABA là gì?
- A. Ngăn ngừa đợt cấp COPD
- B. Cải thiện chức năng phổi lâu dài
- C. Giảm viêm mạn tính đường thở
- D. Giảm triệu chứng khó thở cấp tính
Câu 13: Phục hồi chức năng phổi là một phần quan trọng trong quản lý COPD. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng phổi là gì?
- A. Chữa khỏi COPD
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng gắng sức
- C. Ngăn chặn tiến triển của bệnh
- D. Thay thế điều trị bằng thuốc
Câu 14: Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc làm chậm tiến triển của COPD và cải thiện tiên lượng lâu dài?
- A. Sử dụng corticosteroid dạng hít thường xuyên
- B. Liệu pháp oxy tại nhà
- C. Ngừng hút thuốc lá
- D. Phục hồi chức năng phổi
Câu 15: Một bệnh nhân COPD có PaO2 55 mmHg và SaO2 88% ở trạng thái nghỉ. Theo tiêu chuẩn thiết lập oxy liệu pháp dài hạn tại nhà, bệnh nhân này có đủ tiêu chuẩn để được chỉ định oxy liệu pháp không?
- A. Có
- B. Không, cần PaO2 < 50 mmHg
- C. Không, cần SaO2 < 85%
- D. Không, cần có thêm bằng chứng tăng áp phổi
Câu 16: Vaccin cúm và vaccin phế cầu được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD. Mục đích chính của việc tiêm phòng các vaccin này là gì?
- A. Cải thiện chức năng phổi
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp và đợt cấp
- C. Làm chậm tiến triển COPD
- D. Giảm triệu chứng ho và khó thở
Câu 17: Một bệnh nhân COPD có biểu hiện phù ngoại biên, tĩnh mạch cổ nổi, gan to và tiếng tim P2 mạnh. Các dấu hiệu này gợi ý biến chứng nào của COPD?
- A. Tràn khí màng phổi
- B. Ung thư phổi
- C. Viêm phổi
- D. Tâm phế mạn (Cor pulmonale)
Câu 18: Trong quản lý COPD, việc đánh giá toàn diện bệnh nhân bao gồm đánh giá mức độ khó thở, triệu chứng, tiền sử đợt cấp và yếu tố nguy cơ. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ khó thở chủ quan của bệnh nhân COPD?
- A. Thang điểm mMRC (modified Medical Research Council)
- B. Chỉ số BMI
- C. Đo khí máu động mạch
- D. Điện tâm đồ (ECG)
Câu 19: Một bệnh nhân COPD nhóm D theo GOLD (mMRC ≥ 2 hoặc CAT ≥ 10, FEV1 < 50% giá trị dự đoán, có ≥ 2 đợt cấp trung bình/nặng hoặc ≥ 1 đợt nhập viện vì COPD trong năm trước). Lựa chọn điều trị ban đầu ưu tiên cho bệnh nhân này là gì?
- A. SABA "khi cần"
- B. LAMA hoặc LABA/LAMA
- C. Corticosteroid dạng hít đơn trị liệu
- D. Kháng sinh dự phòng
Câu 20: Trong trường hợp bệnh nhân COPD có kiểu hình "viêm phế quản mạn tính" (thường xuyên ho và khạc đờm), thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng để giảm triệu chứng?
- A. Theophylline
- B. Corticosteroid toàn thân
- C. Thuốc long đờm (ví dụ: N-acetylcysteine)
- D. Thuốc kháng histamin
Câu 21: Một bệnh nhân COPD đang sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) thường xuyên. Tác dụng phụ thường gặp nhất của ICS là gì?
- A. Loãng xương
- B. Đái tháo đường
- C. Tăng huyết áp
- D. Nấm miệng (Candida hầu họng)
Câu 22: Bệnh nhân COPD cần được giáo dục về quản lý bệnh tại nhà. Nội dung giáo dục nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ngừng hút thuốc lá
- B. Cách sử dụng bình hít đúng kỹ thuật
- C. Nhận biết sớm các dấu hiệu đợt cấp
- D. Chế độ dinh dưỡng và tập luyện phù hợp
Câu 23: Trong trường hợp bệnh nhân COPD có PaCO2 tăng cao mạn tính (ví dụ > 50 mmHg), việc sử dụng oxy liệu pháp cần thận trọng vì nguy cơ biến chứng nào?
- A. Ngộ độc oxy
- B. Ức chế trung tâm hô hấp
- C. Xơ phổi
- D. Tăng áp phổi
Câu 24: Một bệnh nhân COPD có tiền sử đợt cấp thường xuyên mặc dù đã dùng LABA/LAMA. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu ái toan máu tăng cao. Thuốc nào sau đây có thể được cân nhắc thêm vào phác đồ điều trị?
- A. Theophylline
- B. Kháng sinh dự phòng
- C. Corticosteroid dạng hít (ICS)
- D. Thuốc long đờm
Câu 25: Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây có vai trò quan trọng trong quản lý bệnh nhân COPD ổn định, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm triệu chứng?
- A. Châm cứu
- B. Xoa bóp
- C. Liệu pháp hương thơm
- D. Tập thể dục và phục hồi chức năng phổi
Câu 26: Một bệnh nhân COPD đến khám vì khó thở tăng lên trong 2 ngày qua, kèm theo ho đờm đặc màu vàng xanh. Bệnh nhân không sốt. Nguyên nhân thường gặp nhất gây đợt cấp COPD trong tình huống này là gì?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Nhiễm trùng đường hô hấp
- C. Suy tim trái
- D. Tràn khí màng phổi tự phát
Câu 27: Trong đợt cấp COPD, kháng sinh thường được chỉ định khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý mạnh mẽ nhất nhiễm trùng vi khuẩn trong đợt cấp COPD?
- A. Ho tăng lên
- B. Khó thở tăng lên
- C. Đờm mủ
- D. SpO2 giảm nhẹ
Câu 28: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở có hồi phục sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản trong chẩn đoán COPD?
- A. Test phục hồi phế quản
- B. X-quang ngực sau giãn phế quản
- C. Đo khí máu động mạch sau giãn phế quản
- D. Đếm bạch cầu ái toan sau giãn phế quản
Câu 29: Một bệnh nhân COPD giai đoạn nặng có triệu chứng khó thở nhiều dù đã dùng thuốc giãn phế quản tối ưu. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây có thể được cân nhắc để cải thiện triệu chứng?
- A. Liệu pháp oxy tiêu chuẩn qua ống thông mũi
- B. Thở oxy dòng cao (HFNC) hoặc thở máy không xâm nhập (NIV)
- C. Thở máy xâm nhập
- D. Liệu pháp heli-oxy
Câu 30: Trong quản lý COPD, việc theo dõi và đánh giá định kỳ chức năng phổi là cần thiết. Tần suất đo chức năng hô hấp định kỳ ở bệnh nhân COPD ổn định nên như thế nào?
- A. Hàng tuần
- B. Hàng tháng
- C. Mỗi 6-12 tháng
- D. Chỉ khi có đợt cấp