Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Copd 1 – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Copd 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trên toàn cầu?

  • A. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
  • B. Ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời
  • C. Yếu tố di truyền và alpha-1 antitrypsin deficiency
  • D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát khi còn nhỏ

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh cốt lõi của COPD là gì?

  • A. Tăng sản xuất chất nhầy đơn thuần
  • B. Viêm mạn tính đường thở và nhu mô phổi
  • C. Co thắt phế quản hồi phục hoàn toàn
  • D. Suy giảm surfactant phế nang

Câu 3: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì khó thở ngày càng tăng và ho khạc đờm mạn tính. Đo chức năng hô hấp cho thấy FEV1/FVC < 0.7 sau test giãn phế quản. Dựa trên tiêu chuẩn GOLD, bệnh nhân này CHẮC CHẮN được chẩn đoán:

  • A. Hen phế quản
  • B. Viêm phế quản mạn tính
  • C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • D. Giãn phế quản

Câu 4: Mục tiêu chính của test phục hồi phế quản trong chẩn đoán COPD là gì?

  • A. Đánh giá mức độ nặng của tắc nghẽn đường thở
  • B. Xác định nguyên nhân gây COPD
  • C. Dự đoán đáp ứng với corticosteroid
  • D. Loại trừ hen phế quản là chẩn đoán phân biệt

Câu 5: Phân loại GOLD dựa trên chỉ số nào sau đây để đánh giá mức độ nặng của COPD?

  • A. FEV1 sau test giãn phế quản
  • B. FVC
  • C. Tỉ lệ FEV1/FVC
  • D. PEF (Lưu lượng đỉnh)

Câu 6: Bệnh nhân COPD nhóm GOLD B có đặc điểm lâm sàng nổi bật nào?

  • A. Nguy cơ đợt cấp cao, ít triệu chứng
  • B. Triệu chứng cơ năng nhiều (khó thở), nguy cơ đợt cấp thấp
  • C. FEV1 rất thấp (<30% giá trị dự đoán)
  • D. Chủ yếu có khí phế thũng, ít viêm phế quản mạn

Câu 7: Biện pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây CÓ VAI TRÒ QUAN TRỌNG NHẤT trong quản lý COPD ổn định?

  • A. Sử dụng máy tạo ẩm tại nhà
  • B. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà
  • C. Cai thuốc lá
  • D. Dinh dưỡng bổ sung vitamin và khoáng chất

Câu 8: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA) được sử dụng trong điều trị COPD ổn định nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ngăn chặn tiến triển của bệnh COPD
  • B. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện khả năng hoạt động
  • C. Giảm nguy cơ đợt cấp COPD
  • D. Cải thiện chức năng phổi về mức bình thường

Câu 9: Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng và cần nhập viện?

  • A. Ho tăng lên và khạc đờm nhiều hơn
  • B. Khó thở khi gắng sức nhẹ
  • C. Đo SpO2 giảm xuống 92% khi nghỉ ngơi
  • D. Thay đổi tri giác (lú lẫn, ngủ gà)

Câu 10: Lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm ban đầu trong đợt cấp COPD thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Kết quả cấy đờm và kháng sinh đồ
  • B. Tiền sử dị ứng kháng sinh của bệnh nhân
  • C. Mức độ nặng của đợt cấp và yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn
  • D. Loại kháng sinh bệnh nhân đã sử dụng gần đây

Câu 11: Corticosteroid đường toàn thân (uống hoặc tĩnh mạch) được sử dụng trong đợt cấp COPD nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm viêm đường thở và rút ngắn thời gian đợt cấp
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây đợt cấp
  • C. Làm loãng đờm và dễ khạc đờm hơn
  • D. Giãn phế quản và cải thiện thông khí tức thì

Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây CÓ THỂ XẢY RA ở bệnh nhân COPD giai đoạn muộn do tình trạng thiếu oxy mạn tính?

  • A. Thuyên tắc phổi
  • B. Tâm phế mạn (Cor pulmonale)
  • C. Tràn khí màng phổi tự phát
  • D. Ung thư phổi tế bào nhỏ

Câu 13: Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT) được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?

  • A. Khi bệnh nhân khó thở nhiều dù đã dùng thuốc tối ưu
  • B. Để dự phòng đợt cấp COPD
  • C. Khi PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc SaO2 ≤ 88% khi nghỉ ngơi
  • D. Để cải thiện chất lượng giấc ngủ cho bệnh nhân COPD

Câu 14: Chương trình phục hồi chức năng phổi (PR) mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân COPD?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn COPD
  • B. Cải thiện chức năng phổi (FEV1) đáng kể
  • C. Giảm nguy cơ ung thư phổi
  • D. Cải thiện khả năng gắng sức, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống

Câu 15: Vaccine phòng cúm và phế cầu được khuyến cáo tiêm chủng hàng năm cho bệnh nhân COPD vì lý do chính nào?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch chung của bệnh nhân COPD
  • B. Giảm nguy cơ đợt cấp COPD do nhiễm trùng hô hấp
  • C. Cải thiện chức năng phổi và giảm tắc nghẽn
  • D. Ngăn ngừa biến chứng tâm phế mạn

Câu 16: Trong quản lý COPD, giáo dục bệnh nhân đóng vai trò gì?

  • A. Nâng cao sự tuân thủ điều trị và khả năng tự quản lý bệnh
  • B. Thay thế cho điều trị bằng thuốc
  • C. Giảm chi phí điều trị COPD
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của COPD

Câu 17: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 50 mmHg, PaCO2 65 mmHg, pH 7.25. Tình trạng khí máu này gợi ý điều gì?

  • A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần
  • B. Khí máu bình thường
  • C. Suy hô hấp tăng CO2 máu
  • D. Nhiễm kiềm hô hấp

Câu 18: Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu cho bệnh nhân đợt cấp COPD có suy hô hấp tăng CO2 máu nhưng còn tỉnh táo?

  • A. Thở oxy lưu lượng cao qua cannula mũi
  • B. Thở máy không xâm nhập (NIV)
  • C. Thở máy xâm nhập (đặt ống nội khí quản)
  • D. Oxy liệu pháp đơn thuần

Câu 19: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) như tiotropium hoạt động theo cơ chế nào trong điều trị COPD?

  • A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic
  • B. Ức chế enzyme phosphodiesterase-4 (PDE4)
  • C. Giảm viêm đường thở
  • D. Đối kháng thụ thể muscarinic (M3) ở đường thở

Câu 20: Tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid khí dung (ICS) khi sử dụng kéo dài trong điều trị COPD là gì?

  • A. Nấm miệng (Candida miệng)
  • B. Loãng xương
  • C. Đái tháo đường
  • D. Tăng huyết áp

Câu 21: Trong điều trị COPD ổn định, khi nào nên cân nhắc phối hợp ICS với LABA?

  • A. Cho tất cả bệnh nhân COPD
  • B. Cho bệnh nhân COPD nhóm A
  • C. Cho bệnh nhân COPD nhóm C hoặc D, đặc biệt có đợt cấp thường xuyên
  • D. Để thay thế cho LAMA

Câu 22: Roflumilast, một thuốc ức chế PDE4, được sử dụng trong điều trị COPD để làm gì?

  • A. Giãn phế quản và cải thiện luồng khí
  • B. Giảm tần suất đợt cấp COPD
  • C. Cải thiện chức năng phổi lâu dài
  • D. Điều trị suy hô hấp trong đợt cấp

Câu 23: Xét nghiệm alpha-1 antitrypsin nên được thực hiện ở bệnh nhân COPD trong trường hợp nào?

  • A. Ở tất cả bệnh nhân COPD
  • B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thông thường
  • C. Khi có tăng bạch cầu ái toan trong máu
  • D. Ở bệnh nhân COPD khởi phát sớm (dưới 45 tuổi) hoặc có tiền sử gia đình

Câu 24: Trong tư vấn cai thuốc lá cho bệnh nhân COPD, liệu pháp thay thế nicotine (NRT) hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Gây sợ hãi việc hút thuốc lá
  • B. Chặn thụ thể nicotine trong não
  • C. Cung cấp nicotine để giảm hội chứng cai và thèm thuốc
  • D. Giảm vị giác và khứu giác đối với thuốc lá

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện thanh thải đờm hiệu quả ở bệnh nhân COPD?

  • A. Sử dụng thuốc long đờm liên tục
  • B. Tập ho có kiểm soát và các kỹ thuật dẫn lưu tư thế
  • C. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn
  • D. Uống kháng sinh dự phòng

Câu 26: Mục tiêu SpO2 lý tưởng khi thở oxy cho bệnh nhân COPD đợt cấp tăng CO2 máu là bao nhiêu?

  • A. 94-98%
  • B. 92-96%
  • C. 88-92%
  • D. Trên 95%

Câu 27: Một bệnh nhân COPD nhóm D (GOLD) nên được điều trị khởi đầu bằng thuốc nào?

  • A. SABA (thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn)
  • B. LABA đơn trị liệu
  • C. ICS đơn trị liệu
  • D. LAMA/LABA hoặc ICS/LABA (phác đồ kép)

Câu 28: Biện pháp can thiệp nào sau đây có bằng chứng mạnh mẽ nhất trong việc cải thiện tiên lượng sống còn cho bệnh nhân COPD suy hô hấp mạn tính?

  • A. Phục hồi chức năng phổi
  • B. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT)
  • C. Sử dụng corticosteroid khí dung
  • D. Điều trị bằng roflumilast

Câu 29: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Sau khi điều trị nội khoa tích cực, bệnh nhân ổn định và chuẩn bị xuất viện. Yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT cần đánh giá trước khi cho bệnh nhân xuất viện?

  • A. Chức năng phổi (FEV1) hiện tại
  • B. Kết quả cấy đờm âm tính
  • C. Khả năng tự chăm sóc, sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị tại nhà
  • D. Đánh giá nguy cơ tim mạch

Câu 30: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về yếu tố nguy cơ của COPD. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Đánh giá được tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể
  • B. Xác định được mối quan hệ nhân quả chắc chắn
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi sai số chọn mẫu
  • D. Hiệu quả để nghiên cứu bệnh hiếm gặp hoặc bệnh có thời gian tiềm ẩn dài

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, nhập viện vì khó thở tăng lên, ho khạc đờm mủ lượng nhiều. Khám phổi thấy ran rít, ran ngáy hai phổi. SpO2 90% khí trời. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 55 mmHg, PaCO2 65 mmHg. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong cơ chế bệnh sinh gây ra tình trạng tắc nghẽn đường thở không hồi phục ở bệnh nhân COPD?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 3 (nặng) đang được điều trị ngoại trú. Bệnh nhân than phiền vẫn còn khó thở nhiều khi gắng sức nhẹ, mặc dù đã dùng thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài. Bước điều trị tiếp theo *hợp lý nhất* là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét nghiệm *chức năng hô hấp* nào là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định COPD và đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Sau khi điều trị ổn định, bệnh nhân được xuất viện. Tư vấn *quan trọng nhất* cho bệnh nhân trước khi xuất viện là gì để giảm nguy cơ tái nhập viện?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biến chứng *nguy hiểm nhất* của COPD có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng trong đợt cấp là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục tiêu của *oxy liệu pháp dài hạn* tại nhà cho bệnh nhân COPD mạn tính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại thuốc giãn phế quản nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng *trong đợt cấp COPD*?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI thấp (dưới 18.5 kg/m2) và sụt cân không chủ ý. Biện pháp can thiệp dinh dưỡng *quan trọng* nào cần được ưu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong COPD, tình trạng *khí phế thũng* gây ra rối loạn chức năng hô hấp chủ yếu theo cơ chế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một bệnh nhân COPD than phiền về tình trạng khó thở tăng lên khi trời lạnh. Lời khuyên *phù hợp nhất* để giảm triệu chứng cho bệnh nhân là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong giai đoạn *ổn định* của COPD, thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA hoặc LAMA) được sử dụng với mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp *không dùng thuốc* nào sau đây có vai trò quan trọng trong quản lý COPD và cải thiện chất lượng cuộc sống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tình trạng *tăng CO2 máu mạn tính* ở bệnh nhân COPD nặng có thể dẫn đến biến chứng tim mạch nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một bệnh nhân COPD đang dùng corticosteroid dạng hít (ICS) dài ngày. Cần theo dõi *tác dụng phụ* nào liên quan đến việc sử dụng ICS?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét nghiệm *khí máu động mạch* trong đợt cấp COPD thường cho thấy tình trạng rối loạn thăng bằng acid-base nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản lý COPD, vaccine cúm mùa và vaccine phế cầu khuẩn có vai trò *quan trọng* như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 4 (rất nặng) có PaO2 52 mmHg. Chỉ định *oxy liệu pháp dài hạn* tại nhà cho bệnh nhân này dựa trên tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) có cơ chế tác dụng chính trong COPD là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nguy cơ *môi trường* nào sau đây được xem là nguyên nhân gây COPD phổ biến thứ hai sau hút thuốc lá?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, không hút thuốc lá, có tiền sử hen phế quản từ nhỏ, nay xuất hiện khó thở ngày càng tăng và đo hô hấp ký cho thấy FEV1/FVC < 0.7 sau test phục hồi phế quản. Chẩn đoán *phân biệt* quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong đợt cấp COPD, chỉ định *nhập viện* nào sau đây là *tuyệt đối*?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp *dự phòng tiên phát* COPD hiệu quả nhất ở cấp độ cộng đồng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một bệnh nhân COPD có PaCO2 mạn tính cao. Khi điều trị oxy liệu pháp, cần theo dõi *nguy cơ* nào liên quan đến việc thở oxy quá mức?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong COPD, tình trạng *viêm mạn tính* đường thở có đặc điểm nổi bật là sự gia tăng của loại tế bào viêm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một bệnh nhân COPD được chẩn đoán *tâm phế mạn*. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây *không* phù hợp với tâm phế mạn?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong COPD, *test phục hồi phế quản* âm tính có ý nghĩa gì về khả năng hồi phục tắc nghẽn đường thở?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một bệnh nhân COPD đang điều trị ngoại trú, xuất hiện đợt cấp nhẹ. Phương án điều trị *ban đầu* phù hợp nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong COPD, tình trạng *bẫy khí* (air trapping) dẫn đến hậu quả nào trên thể tích khí cặn (RV) và dung tích toàn phổi (TLC)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Biện pháp *can thiệp phục hồi chức năng hô hấp* nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân COPD?

Xem kết quả