Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trên toàn cầu?
- A. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
- B. Ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời
- C. Yếu tố di truyền và alpha-1 antitrypsin deficiency
- D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát khi còn nhỏ
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh cốt lõi của COPD là gì?
- A. Tăng sản xuất chất nhầy đơn thuần
- B. Viêm mạn tính đường thở và nhu mô phổi
- C. Co thắt phế quản hồi phục hoàn toàn
- D. Suy giảm surfactant phế nang
Câu 3: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì khó thở ngày càng tăng và ho khạc đờm mạn tính. Đo chức năng hô hấp cho thấy FEV1/FVC < 0.7 sau test giãn phế quản. Dựa trên tiêu chuẩn GOLD, bệnh nhân này CHẮC CHẮN được chẩn đoán:
- A. Hen phế quản
- B. Viêm phế quản mạn tính
- C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- D. Giãn phế quản
Câu 4: Mục tiêu chính của test phục hồi phế quản trong chẩn đoán COPD là gì?
- A. Đánh giá mức độ nặng của tắc nghẽn đường thở
- B. Xác định nguyên nhân gây COPD
- C. Dự đoán đáp ứng với corticosteroid
- D. Loại trừ hen phế quản là chẩn đoán phân biệt
Câu 5: Phân loại GOLD dựa trên chỉ số nào sau đây để đánh giá mức độ nặng của COPD?
- A. FEV1 sau test giãn phế quản
- B. FVC
- C. Tỉ lệ FEV1/FVC
- D. PEF (Lưu lượng đỉnh)
Câu 6: Bệnh nhân COPD nhóm GOLD B có đặc điểm lâm sàng nổi bật nào?
- A. Nguy cơ đợt cấp cao, ít triệu chứng
- B. Triệu chứng cơ năng nhiều (khó thở), nguy cơ đợt cấp thấp
- C. FEV1 rất thấp (<30% giá trị dự đoán)
- D. Chủ yếu có khí phế thũng, ít viêm phế quản mạn
Câu 7: Biện pháp điều trị không dùng thuốc nào sau đây CÓ VAI TRÒ QUAN TRỌNG NHẤT trong quản lý COPD ổn định?
- A. Sử dụng máy tạo ẩm tại nhà
- B. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà
- C. Cai thuốc lá
- D. Dinh dưỡng bổ sung vitamin và khoáng chất
Câu 8: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA) được sử dụng trong điều trị COPD ổn định nhằm mục đích chính nào?
- A. Ngăn chặn tiến triển của bệnh COPD
- B. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện khả năng hoạt động
- C. Giảm nguy cơ đợt cấp COPD
- D. Cải thiện chức năng phổi về mức bình thường
Câu 9: Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nặng và cần nhập viện?
- A. Ho tăng lên và khạc đờm nhiều hơn
- B. Khó thở khi gắng sức nhẹ
- C. Đo SpO2 giảm xuống 92% khi nghỉ ngơi
- D. Thay đổi tri giác (lú lẫn, ngủ gà)
Câu 10: Lựa chọn kháng sinh kinh nghiệm ban đầu trong đợt cấp COPD thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Kết quả cấy đờm và kháng sinh đồ
- B. Tiền sử dị ứng kháng sinh của bệnh nhân
- C. Mức độ nặng của đợt cấp và yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn
- D. Loại kháng sinh bệnh nhân đã sử dụng gần đây
Câu 11: Corticosteroid đường toàn thân (uống hoặc tĩnh mạch) được sử dụng trong đợt cấp COPD nhằm mục đích gì?
- A. Giảm viêm đường thở và rút ngắn thời gian đợt cấp
- B. Tiêu diệt vi khuẩn gây đợt cấp
- C. Làm loãng đờm và dễ khạc đờm hơn
- D. Giãn phế quản và cải thiện thông khí tức thì
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây CÓ THỂ XẢY RA ở bệnh nhân COPD giai đoạn muộn do tình trạng thiếu oxy mạn tính?
- A. Thuyên tắc phổi
- B. Tâm phế mạn (Cor pulmonale)
- C. Tràn khí màng phổi tự phát
- D. Ung thư phổi tế bào nhỏ
Câu 13: Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT) được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?
- A. Khi bệnh nhân khó thở nhiều dù đã dùng thuốc tối ưu
- B. Để dự phòng đợt cấp COPD
- C. Khi PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc SaO2 ≤ 88% khi nghỉ ngơi
- D. Để cải thiện chất lượng giấc ngủ cho bệnh nhân COPD
Câu 14: Chương trình phục hồi chức năng phổi (PR) mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân COPD?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn COPD
- B. Cải thiện chức năng phổi (FEV1) đáng kể
- C. Giảm nguy cơ ung thư phổi
- D. Cải thiện khả năng gắng sức, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống
Câu 15: Vaccine phòng cúm và phế cầu được khuyến cáo tiêm chủng hàng năm cho bệnh nhân COPD vì lý do chính nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch chung của bệnh nhân COPD
- B. Giảm nguy cơ đợt cấp COPD do nhiễm trùng hô hấp
- C. Cải thiện chức năng phổi và giảm tắc nghẽn
- D. Ngăn ngừa biến chứng tâm phế mạn
Câu 16: Trong quản lý COPD, giáo dục bệnh nhân đóng vai trò gì?
- A. Nâng cao sự tuân thủ điều trị và khả năng tự quản lý bệnh
- B. Thay thế cho điều trị bằng thuốc
- C. Giảm chi phí điều trị COPD
- D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của COPD
Câu 17: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaO2 50 mmHg, PaCO2 65 mmHg, pH 7.25. Tình trạng khí máu này gợi ý điều gì?
- A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần
- B. Khí máu bình thường
- C. Suy hô hấp tăng CO2 máu
- D. Nhiễm kiềm hô hấp
Câu 18: Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu cho bệnh nhân đợt cấp COPD có suy hô hấp tăng CO2 máu nhưng còn tỉnh táo?
- A. Thở oxy lưu lượng cao qua cannula mũi
- B. Thở máy không xâm nhập (NIV)
- C. Thở máy xâm nhập (đặt ống nội khí quản)
- D. Oxy liệu pháp đơn thuần
Câu 19: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) như tiotropium hoạt động theo cơ chế nào trong điều trị COPD?
- A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic
- B. Ức chế enzyme phosphodiesterase-4 (PDE4)
- C. Giảm viêm đường thở
- D. Đối kháng thụ thể muscarinic (M3) ở đường thở
Câu 20: Tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid khí dung (ICS) khi sử dụng kéo dài trong điều trị COPD là gì?
- A. Nấm miệng (Candida miệng)
- B. Loãng xương
- C. Đái tháo đường
- D. Tăng huyết áp
Câu 21: Trong điều trị COPD ổn định, khi nào nên cân nhắc phối hợp ICS với LABA?
- A. Cho tất cả bệnh nhân COPD
- B. Cho bệnh nhân COPD nhóm A
- C. Cho bệnh nhân COPD nhóm C hoặc D, đặc biệt có đợt cấp thường xuyên
- D. Để thay thế cho LAMA
Câu 22: Roflumilast, một thuốc ức chế PDE4, được sử dụng trong điều trị COPD để làm gì?
- A. Giãn phế quản và cải thiện luồng khí
- B. Giảm tần suất đợt cấp COPD
- C. Cải thiện chức năng phổi lâu dài
- D. Điều trị suy hô hấp trong đợt cấp
Câu 23: Xét nghiệm alpha-1 antitrypsin nên được thực hiện ở bệnh nhân COPD trong trường hợp nào?
- A. Ở tất cả bệnh nhân COPD
- B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị thông thường
- C. Khi có tăng bạch cầu ái toan trong máu
- D. Ở bệnh nhân COPD khởi phát sớm (dưới 45 tuổi) hoặc có tiền sử gia đình
Câu 24: Trong tư vấn cai thuốc lá cho bệnh nhân COPD, liệu pháp thay thế nicotine (NRT) hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Gây sợ hãi việc hút thuốc lá
- B. Chặn thụ thể nicotine trong não
- C. Cung cấp nicotine để giảm hội chứng cai và thèm thuốc
- D. Giảm vị giác và khứu giác đối với thuốc lá
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện thanh thải đờm hiệu quả ở bệnh nhân COPD?
- A. Sử dụng thuốc long đờm liên tục
- B. Tập ho có kiểm soát và các kỹ thuật dẫn lưu tư thế
- C. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn
- D. Uống kháng sinh dự phòng
Câu 26: Mục tiêu SpO2 lý tưởng khi thở oxy cho bệnh nhân COPD đợt cấp tăng CO2 máu là bao nhiêu?
- A. 94-98%
- B. 92-96%
- C. 88-92%
- D. Trên 95%
Câu 27: Một bệnh nhân COPD nhóm D (GOLD) nên được điều trị khởi đầu bằng thuốc nào?
- A. SABA (thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn)
- B. LABA đơn trị liệu
- C. ICS đơn trị liệu
- D. LAMA/LABA hoặc ICS/LABA (phác đồ kép)
Câu 28: Biện pháp can thiệp nào sau đây có bằng chứng mạnh mẽ nhất trong việc cải thiện tiên lượng sống còn cho bệnh nhân COPD suy hô hấp mạn tính?
- A. Phục hồi chức năng phổi
- B. Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà (LTOT)
- C. Sử dụng corticosteroid khí dung
- D. Điều trị bằng roflumilast
Câu 29: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Sau khi điều trị nội khoa tích cực, bệnh nhân ổn định và chuẩn bị xuất viện. Yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT cần đánh giá trước khi cho bệnh nhân xuất viện?
- A. Chức năng phổi (FEV1) hiện tại
- B. Kết quả cấy đờm âm tính
- C. Khả năng tự chăm sóc, sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị tại nhà
- D. Đánh giá nguy cơ tim mạch
Câu 30: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về yếu tố nguy cơ của COPD. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu này là gì?
- A. Đánh giá được tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể
- B. Xác định được mối quan hệ nhân quả chắc chắn
- C. Ít bị ảnh hưởng bởi sai số chọn mẫu
- D. Hiệu quả để nghiên cứu bệnh hiếm gặp hoặc bệnh có thời gian tiềm ẩn dài