Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Copd 1 – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Copd 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) được đặc trưng bởi sự giới hạn lưu lượng khí. Điều gì là yếu tố chính phân biệt COPD với hen phế quản trong bối cảnh giới hạn lưu lượng khí này?

  • A. Mức độ hồi phục của giới hạn lưu lượng khí sau test giãn phế quản.
  • B. Sự hiện diện của tăng đáp ứng đường thở với các tác nhân kích thích.
  • C. Vai trò của viêm phế quản mạn tính trong cơ chế bệnh sinh.
  • D. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng khó thở khi gắng sức.

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, nhập viện vì đợt cấp COPD. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 55mmHg và SaO2 88% khi thở khí phòng. Điều nào sau đây là cơ chế chính gây giảm oxy máu ở bệnh nhân này?

  • A. Giảm thông khí phế nang toàn bộ do suy hô hấp trung ương.
  • B. Mất cân bằng thông khí/tưới máu (V/Q mismatch) trong phổi.
  • C. Shunt máu trong tim do bệnh tim mạch phối hợp.
  • D. Giảm khuếch tán oxy qua màng phế nang mao mạch do xơ hóa.

Câu 3: Trong bệnh sinh của COPD, viêm đường thở mạn tính đóng vai trò trung tâm. Loại tế bào viêm nào sau đây được xem là có vai trò chủ đạo trong giai đoạn đầu của quá trình viêm này, đặc biệt liên quan đến việc hút thuốc lá?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T lymphocytes - Th2).
  • B. Tế bào mast (Mast cells).
  • C. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils).
  • D. Bạch cầu ái toan (Eosinophils).

Câu 4: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 2 (Trung bình) có FEV1/FVC < 0.7 và FEV1 dự đoán từ 50% đến 79%. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở giai đoạn này?

  • A. Ho mạn tính có đờm.
  • B. Khó thở khi gắng sức vừa phải.
  • C. Thường xuyên nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • D. Suy hô hấp mạn tính với PaO2 < 60mmHg lúc nghỉ.

Câu 5: Test phục hồi phế quản được sử dụng trong chẩn đoán COPD nhằm đánh giá mức độ hồi phục của luồng khí sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Kết quả test phục hồi phế quản âm tính (không có sự cải thiện đáng kể FEV1) ở bệnh nhân nghi ngờ COPD có ý nghĩa gì?

  • A. Loại trừ hoàn toàn chẩn đoán COPD, hướng tới hen phế quản.
  • B. Củng cố chẩn đoán COPD do đặc trưng giới hạn luồng khí cố định.
  • C. Cho thấy bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.
  • D. Chưa đủ thông tin để kết luận về chẩn đoán COPD.

Câu 6: Theo GOLD 2023, việc đánh giá COPD toàn diện không chỉ dựa vào mức độ tắc nghẽn luồng khí mà còn kết hợp đánh giá triệu chứng và nguy cơ đợt cấp. Công cụ đánh giá triệu chứng nào sau đây được GOLD khuyến cáo sử dụng?

  • A. Thang điểm Borg đánh giá khó thở.
  • B. Chỉ số BODE (Body mass index, Obstruction, Dyspnea, Exercise capacity).
  • C. Bảng câu hỏi CAT (COPD Assessment Test).
  • D. Đo lưu lượng đỉnh kế (Peak flow meter).

Câu 7: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Yếu tố khởi phát đợt cấp thường gặp nhất ở bệnh nhân COPD là gì?

  • A. Nhiễm trùng đường hô hấp (virus hoặc vi khuẩn).
  • B. Tiếp xúc với ô nhiễm không khí nặng.
  • C. Ngừng sử dụng thuốc giãn phế quản đột ngột.
  • D. Thay đổi thời tiết lạnh đột ngột.

Câu 8: Trong điều trị đợt cấp COPD, corticosteroid đường toàn thân (uống hoặc tĩnh mạch) được chỉ định trong hầu hết các trường hợp. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong đợt cấp COPD là gì?

  • A. Gây giãn phế quản trực tiếp, cải thiện luồng khí.
  • B. Làm loãng đờm, giúp dễ khạc đờm hơn.
  • C. Tăng cường đáp ứng của phế quản với thuốc giãn phế quản.
  • D. Ức chế phản ứng viêm đường thở, giảm phù nề và tiết nhầy.

Câu 9: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA và LAMA) là nền tảng trong điều trị duy trì COPD ổn định. Cơ chế tác dụng chính của thuốc giãn phế quản trong COPD là gì?

  • A. Ức chế quá trình viêm mạn tính ở đường thở.
  • B. Làm giảm sản xuất chất nhầy trong phế quản.
  • C. Giãn cơ trơn phế quản, giảm co thắt đường thở.
  • D. Tăng cường thanh thải chất nhầy qua hệ thống lông chuyển.

Câu 10: Một bệnh nhân COPD đang sử dụng LABA/LAMA (thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài) nhưng vẫn có triệu chứng khó thở và đợt cấp tái phát. Lựa chọn điều trị nào sau đây được khuyến cáo thêm vào phác đồ hiện tại (LABA/LAMA) ở bệnh nhân này theo GOLD?

  • A. Tăng liều LABA/LAMA đang sử dụng.
  • B. Thêm corticosteroid dạng hít (ICS).
  • C. Sử dụng kháng sinh dự phòng dài ngày.
  • D. Bắt đầu liệu pháp oxy tại nhà.

Câu 11: Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà được chỉ định cho bệnh nhân COPD có suy hô hấp mạn tính. Mục tiêu chính của liệu pháp oxy này là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn tình trạng suy hô hấp mạn tính.
  • B. Ngăn ngừa đợt cấp COPD hoàn toàn.
  • C. Cải thiện oxy máu, giảm biến chứng và kéo dài tuổi thọ.
  • D. Giảm triệu chứng ho và khạc đờm.

Câu 12: Phục hồi chức năng phổi (Pulmonary Rehabilitation) là một phần quan trọng trong quản lý COPD toàn diện. Lợi ích quan trọng nhất của phục hồi chức năng phổi đối với bệnh nhân COPD là gì?

  • A. Cải thiện chức năng phổi (FEV1, FVC).
  • B. Giảm tần suất đợt cấp COPD.
  • C. Ngăn chặn tiến triển của bệnh COPD.
  • D. Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống.

Câu 13: Tiêm phòng vaccine cúm và vaccine phế cầu được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD. Mục đích chính của việc tiêm phòng vaccine này là gì?

  • A. Ngăn ngừa hoàn toàn nhiễm trùng đường hô hấp.
  • B. Giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng hô hấp.
  • C. Cải thiện chức năng phổi mạn tính.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch nói chung.

Câu 14: Biến chứng tim mạch là một vấn đề thường gặp ở bệnh nhân COPD. Cơ chế nào sau đây không góp phần vào tăng nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân COPD?

  • A. Viêm hệ thống mạn tính.
  • B. Tình trạng giảm oxy máu mạn tính.
  • C. Tăng thông khí phế nang.
  • D. Tăng áp lực động mạch phổi.

Câu 15: Một bệnh nhân COPD giai đoạn nặng có khí phế thũng chiếm ưu thế. Hình ảnh X-quang ngực điển hình của khí phế thũng sẽ cho thấy dấu hiệu nào?

  • A. Phổi tăng sáng, vòm hoành phẳng.
  • B. Thâm nhiễm dạng lưới nốt ở đáy phổi.
  • C. Bóng tim to hình giọt nước.
  • D. Tràn dịch màng phổi hai bên.

Câu 16: Một bệnh nhân COPD có PaO2 lúc nghỉ là 58mmHg và SaO2 89% nhưng không có tăng áp phổi hay phù ngoại biên. Theo tiêu chuẩn hiện hành, bệnh nhân này chỉ định liệu pháp oxy dài hạn tại nhà không?

  • A. Có, vì PaO2 dưới 60mmHg.
  • B. Không, vì SaO2 trên 88% và không có biến chứng khác.
  • C. Có, vì SaO2 dưới 90% cần được duy trì trên 90%.
  • D. Chưa đủ thông tin để quyết định, cần thêm xét nghiệm.

Câu 17: Ngừng hút thuốc lá là biện pháp can thiệp hiệu quả nhất để làm chậm tiến triển của COPD. Cơ chế chính giúp ngừng hút thuốc lá cải thiện diễn tiến COPD là gì?

  • A. Phục hồi hoàn toàn chức năng phổi đã mất.
  • B. Giảm tốc độ suy giảm chức năng phổi và triệu chứng.
  • C. Tăng cường hiệu quả của thuốc giãn phế quản.
  • D. Giảm nguy cơ ung thư phổi nhưng không ảnh hưởng COPD.

Câu 18: Ở bệnh nhân COPD, tình trạng dinh dưỡng kém (suy dinh dưỡng hoặc thừa cân/béo phì) đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng. Yếu tố nào sau đây không phải là hậu quả thường gặp của suy dinh dưỡng ở bệnh nhân COPD?

  • A. Giảm sức cơ hô hấp.
  • B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • C. Tăng chức năng hô hấp.
  • D. Tiên lượng xấu hơn.

Câu 19: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp có PaCO2 tăng cao (70mmHg) và pH máu giảm (7.25). Tình trạng này gợi ý điều gì?

  • A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần (Type 1).
  • B. Tình trạng nhiễm kiềm hô hấp.
  • C. Bệnh nhân đang đáp ứng tốt với điều trị.
  • D. Suy hô hấp tăng CO2 (Type 2) cần hỗ trợ hô hấp.

Câu 20: Trong quản lý COPD mạn tính, việc theo dõi chức năng phổi định kỳ bằng đo phế dung ký (spirometry) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá mức độ tắc nghẽn, theo dõi tiến triển và đáp ứng điều trị.
  • B. Chẩn đoán sớm đợt cấp COPD.
  • C. Đánh giá nguy cơ ung thư phổi.
  • D. Xác định nguyên nhân gây COPD.

Câu 21: Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI (Body Mass Index) thấp (<18.5 kg/m2). Tình trạng này có ý nghĩa gì về tiên lượng và quản lý bệnh?

  • A. Tiên lượng tốt hơn, ít nguy cơ biến chứng.
  • B. Tiên lượng xấu hơn, cần chú ý dinh dưỡng và can thiệp tích cực.
  • C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng, chỉ cần tập trung điều trị triệu chứng.
  • D. Chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không liên quan đến COPD.

Câu 22: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) như tiotropium được sử dụng trong điều trị COPD. Cơ chế tác dụng của LAMA là gì?

  • A. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic gây giãn phế quản.
  • B. Ức chế enzyme phosphodiesterase-4 (PDE4).
  • C. Chặn thụ thể muscarinic cholinergic, giảm co thắt phế quản.
  • D. Tăng cường sản xuất chất surfactant trong phế nang.

Câu 23: Roflumilast là một thuốc ức chế PDE4 được sử dụng trong COPD. Chỉ định chính của roflumilast trong điều trị COPD là gì?

  • A. Điều trị đợt cấp COPD cấp tính.
  • B. Cải thiện chức năng phổi ở mọi giai đoạn COPD.
  • C. Giảm triệu chứng khó thở ở COPD nhẹ.
  • D. Giảm tần suất đợt cấp ở COPD nặng có viêm phế quản mạn.

Câu 24: Trong COPD, tình trạng “bẫy khí” (air trapping) xảy ra do tắc nghẽn đường thở. Hậu quả sinh lý của “bẫy khí” là gì?

  • A. Tăng dung tích sống (Vital Capacity - VC).
  • B. Tăng thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) và giảm thông khí hiệu quả.
  • C. Giảm thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - TV).
  • D. Cải thiện tỷ lệ thông khí/tưới máu (V/Q matching).

Câu 25: Một bệnh nhân COPD than phiền về triệu chứng khó thở tăng lên khi thời tiết lạnh. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng này?

  • A. Tăng liều thuốc giãn phế quản khi trời lạnh.
  • B. Tập thể dục gắng sức hơn để làm ấm cơ thể.
  • C. Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là đường hô hấp, khi ra ngoài trời lạnh.
  • D. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong nhà để làm ấm không khí.

Câu 26: Trong COPD, tình trạng viêm mạn tính và stress oxy hóa gây tổn thương cấu trúc phổi. Chất chống oxy hóa N-acetylcystein (NAC) đôi khi được sử dụng. Cơ chế tác dụng chính của NAC trong COPD là gì?

  • A. Làm loãng đờm, giảm độ nhớt dịch nhầy.
  • B. Trung hòa trực tiếp các gốc tự do oxy hóa.
  • C. Ức chế quá trình viêm mạn tính.
  • D. Tái tạo cấu trúc phổi bị tổn thương.

Câu 27: Một bệnh nhân COPD có PaO2 62mmHg và SaO2 90% lúc nghỉ, không có tăng áp phổi hay phù ngoại biên, nhưng có triệu chứng khó thở nhiều và hạn chế hoạt động. Hướng xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Bắt đầu liệu pháp oxy dài hạn tại nhà.
  • B. Tăng cường sử dụng corticosteroid dạng hít.
  • C. Chỉ định kháng sinh dự phòng dài ngày.
  • D. Chuyển bệnh nhân đến chương trình phục hồi chức năng phổi.

Câu 28: Trong COPD, tình trạng tăng sản xuất chất nhầy quá mức góp phần gây tắc nghẽn đường thở. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào quá trình tăng sản xuất chất nhầy này?

  • A. Kích thích tế bào goblet sản xuất mucin.
  • B. Viêm đường thở mạn tính.
  • C. Giảm hoạt động của bơm natri-kali trên tế bào biểu mô đường thở.
  • D. Tăng tiết các chất trung gian hóa học gây tiết nhầy.

Câu 29: Một bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc lá nặng, nay đã cai thuốc được 5 năm. Nguy cơ ung thư phổi ở bệnh nhân này so với người tiếp tục hút thuốc lá là gì?

  • A. Tương đương, cai thuốc không ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư phổi.
  • B. Giảm đáng kể, nhưng vẫn cao hơn người không hút thuốc lá.
  • C. Tăng lên do phổi đã bị tổn thương mạn tính.
  • D. Chỉ giảm nguy cơ ung thư phổi sau 10 năm cai thuốc hoàn toàn.

Câu 30: Tiên lượng của bệnh nhân COPD phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất và có thể can thiệp được để cải thiện tiên lượng COPD là gì?

  • A. Tiếp tục hút thuốc lá.
  • B. Giai đoạn GOLD hiện tại của bệnh.
  • C. Số lượng đợt cấp COPD trong năm trước.
  • D. Mức độ đáp ứng với thuốc giãn phế quản.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) được đặc trưng bởi sự giới hạn lưu lượng khí. Điều gì là yếu tố chính phân biệt COPD với hen phế quản trong bối cảnh giới hạn lưu lượng khí này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, nhập viện vì đợt cấp COPD. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 55mmHg và SaO2 88% khi thở khí phòng. Điều nào sau đây là cơ chế chính gây giảm oxy máu ở bệnh nhân này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bệnh sinh của COPD, viêm đường thở mạn tính đóng vai trò trung tâm. Loại tế bào viêm nào sau đây được xem là có vai trò *chủ đạo* trong giai đoạn *đầu* của quá trình viêm này, đặc biệt liên quan đến việc hút thuốc lá?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 2 (Trung bình) có FEV1/FVC < 0.7 và FEV1 dự đoán từ 50% đến 79%. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây *ít có khả năng* xuất hiện ở giai đoạn này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Test phục hồi phế quản được sử dụng trong chẩn đoán COPD nhằm đánh giá mức độ hồi phục của luồng khí sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Kết quả test phục hồi phế quản *âm tính* (không có sự cải thiện đáng kể FEV1) ở bệnh nhân nghi ngờ COPD có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Theo GOLD 2023, việc đánh giá COPD toàn diện không chỉ dựa vào mức độ tắc nghẽn luồng khí mà còn kết hợp đánh giá triệu chứng và nguy cơ đợt cấp. Công cụ đánh giá triệu chứng nào sau đây được GOLD khuyến cáo sử dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Yếu tố khởi phát đợt cấp *thường gặp nhất* ở bệnh nhân COPD là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong điều trị đợt cấp COPD, corticosteroid đường toàn thân (uống hoặc tĩnh mạch) được chỉ định trong hầu hết các trường hợp. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong đợt cấp COPD là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA và LAMA) là nền tảng trong điều trị duy trì COPD ổn định. Cơ chế tác dụng chính của thuốc giãn phế quản trong COPD là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một bệnh nhân COPD đang sử dụng LABA/LAMA (thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài) nhưng vẫn có triệu chứng khó thở và đợt cấp tái phát. Lựa chọn điều trị nào sau đây được khuyến cáo *thêm vào* phác đồ hiện tại (LABA/LAMA) ở bệnh nhân này theo GOLD?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Liệu pháp oxy dài hạn tại nhà được chỉ định cho bệnh nhân COPD có suy hô hấp mạn tính. Mục tiêu chính của liệu pháp oxy này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phục hồi chức năng phổi (Pulmonary Rehabilitation) là một phần quan trọng trong quản lý COPD toàn diện. Lợi ích *quan trọng nhất* của phục hồi chức năng phổi đối với bệnh nhân COPD là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tiêm phòng vaccine cúm và vaccine phế cầu được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD. Mục đích chính của việc tiêm phòng vaccine này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biến chứng tim mạch là một vấn đề thường gặp ở bệnh nhân COPD. Cơ chế nào sau đây *không* góp phần vào tăng nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân COPD?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một bệnh nhân COPD giai đoạn nặng có khí phế thũng chiếm ưu thế. Hình ảnh X-quang ngực *điển hình* của khí phế thũng sẽ cho thấy dấu hiệu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bệnh nhân COPD có PaO2 lúc nghỉ là 58mmHg và SaO2 89% nhưng không có tăng áp phổi hay phù ngoại biên. Theo tiêu chuẩn hiện hành, bệnh nhân này *có* chỉ định liệu pháp oxy dài hạn tại nhà *không*?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ngừng hút thuốc lá là biện pháp can thiệp *hiệu quả nhất* để làm chậm tiến triển của COPD. Cơ chế chính giúp ngừng hút thuốc lá cải thiện diễn tiến COPD là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ở bệnh nhân COPD, tình trạng dinh dưỡng kém (suy dinh dưỡng hoặc thừa cân/béo phì) đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiên lượng. Yếu tố nào sau đây *không* phải là hậu quả thường gặp của suy dinh dưỡng ở bệnh nhân COPD?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp có PaCO2 tăng cao (70mmHg) và pH máu giảm (7.25). Tình trạng này gợi ý điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong quản lý COPD mạn tính, việc theo dõi chức năng phổi định kỳ bằng đo phế dung ký (spirometry) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI (Body Mass Index) thấp (<18.5 kg/m2). Tình trạng này có ý nghĩa gì về tiên lượng và quản lý bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) như tiotropium được sử dụng trong điều trị COPD. Cơ chế tác dụng của LAMA là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Roflumilast là một thuốc ức chế PDE4 được sử dụng trong COPD. Chỉ định *chính* của roflumilast trong điều trị COPD là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong COPD, tình trạng “bẫy khí” (air trapping) xảy ra do tắc nghẽn đường thở. Hậu quả sinh lý của “bẫy khí” là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một bệnh nhân COPD than phiền về triệu chứng khó thở tăng lên khi thời tiết lạnh. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong COPD, tình trạng viêm mạn tính và stress oxy hóa gây tổn thương cấu trúc phổi. Chất chống oxy hóa N-acetylcystein (NAC) đôi khi được sử dụng. Cơ chế tác dụng *chính* của NAC trong COPD là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một bệnh nhân COPD có PaO2 62mmHg và SaO2 90% lúc nghỉ, không có tăng áp phổi hay phù ngoại biên, nhưng có triệu chứng khó thở nhiều và hạn chế hoạt động. Hướng xử trí ban đầu phù hợp *nhất* là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong COPD, tình trạng tăng sản xuất chất nhầy quá mức góp phần gây tắc nghẽn đường thở. Cơ chế nào sau đây *không* tham gia vào quá trình tăng sản xuất chất nhầy này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc lá nặng, nay đã cai thuốc được 5 năm. Nguy cơ ung thư phổi ở bệnh nhân này so với người tiếp tục hút thuốc lá là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tiên lượng của bệnh nhân COPD phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố tiên lượng *quan trọng nhất* và có thể can thiệp được để cải thiện tiên lượng COPD là gì?

Xem kết quả