Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Copd 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) được định nghĩa chính xác nhất bởi đặc điểm nào sau đây?
- A. Giới hạn luồng khí dai dẳng do đường thở và/hoặc phế nang bất thường, thường do phơi nhiễm các hạt hoặc khí độc hại.
- B. Tình trạng viêm đường thở có hồi phục, đặc trưng bởi tăng phản ứng đường thở và giới hạn luồng khí thay đổi.
- C. Bệnh lý chủ yếu ảnh hưởng đến mạch máu phổi, dẫn đến tăng áp phổi và suy tim phải.
- D. Rối loạn di truyền gây ra sự phá hủy phế nang do thiếu hụt alpha-1 antitrypsin.
Câu 2: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) trên toàn cầu là gì?
- A. Ô nhiễm không khí trong nhà do đốt nhiên liệu sinh học
- B. Hút thuốc lá
- C. Tiếp xúc nghề nghiệp với bụi và hóa chất
- D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát khi còn nhỏ
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm quá trình nào sau đây?
- A. Tăng sinh tế bào cơ trơn đường thở quá mức
- B. Thâm nhiễm bạch cầu ái toan chiếm ưu thế trong đường thở
- C. Viêm mạn tính đường thở và nhu mô phổi
- D. Rối loạn chức năng vận chuyển ion qua màng tế bào biểu mô đường thở
Câu 4: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, nhập viện vì đợt cấp COPD. Khí máu động mạch cho thấy PaO2 55 mmHg và SaO2 88% khi thở khí phòng. Chỉ định oxy liệu pháp thích hợp ban đầu cho bệnh nhân này là gì?
- A. Oxy lưu lượng cao qua mặt nạ có túi dự trữ
- B. Oxy lưu lượng thấp qua ống thông mũi, điều chỉnh để đạt SaO2 90-92%
- C. Thở máy không xâm nhập (NIV) ngay lập tức
- D. Không cần oxy liệu pháp vì SaO2 vẫn trên 85%
Câu 5: Trong chẩn đoán COPD, vai trò chính của đo chức năng hô hấp (spirometry) là gì?
- A. Đánh giá mức độ viêm đường thở
- B. Loại trừ các nguyên nhân gây khó thở khác
- C. Theo dõi đáp ứng với điều trị giãn phế quản
- D. Xác nhận sự hiện diện và mức độ nặng của giới hạn luồng khí
Câu 6: Tỷ lệ FEV1/FVC sau nghiệm pháp giãn phế quản được sử dụng để xác định chẩn đoán COPD. Giá trị ngưỡng nào sau đây thường được sử dụng để xác định giới hạn luồng khí trong COPD?
- A. FEV1/FVC < 0.8
- B. FEV1/FVC < 0.75
- C. FEV1/FVC < 0.70
- D. FEV1/FVC < 0.65
Câu 7: Theo GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease), mức độ nặng của COPD được phân loại chủ yếu dựa trên thông số spirometry nào?
- A. FEV1 sau nghiệm pháp giãn phế quản (phần trăm giá trị dự đoán)
- B. Tỷ lệ FEV1/FVC sau nghiệm pháp giãn phế quản
- C. Dung tích sống gắng sức (FVC)
- D. Lưu lượng đỉnh (PEF)
Câu 8: Một bệnh nhân COPD giai đoạn GOLD 3 (nặng) có FEV1 sau giãn phế quản là 45% giá trị dự đoán. Theo phân loại GOLD, bệnh nhân này thuộc nhóm nguy cơ nào?
- A. Nhóm nguy cơ thấp
- B. Nhóm nguy cơ trung bình
- C. Nhóm nguy cơ cao
- D. Nhóm nguy cơ rất cao
Câu 9: Triệu chứng cơ năng phổ biến nhất ở bệnh nhân COPD là gì?
- A. Đau ngực
- B. Ho ra máu
- C. Khó thở
- D. Sốt
Câu 10: Khám thực thể nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân COPD giai đoạn tiến triển?
- A. Rales nổ cuối thì hít vào
- B. Ran ngáy và ran rít khu trú
- C. Tim nhanh đều
- D. Lồng ngực hình thùng
Câu 11: Mục tiêu chính của điều trị COPD ổn định là gì?
- A. Giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ đợt cấp
- B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh COPD
- C. Phục hồi chức năng phổi về mức bình thường
- D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của khí phế thũng
Câu 12: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA) được sử dụng trong điều trị COPD ổn định nhằm mục đích gì?
- A. Giảm viêm đường thở mạn tính
- B. Giảm triệu chứng khó thở và cải thiện dung nạp gắng sức
- C. Ngăn ngừa tái cấu trúc đường thở
- D. Giảm sản xuất chất nhầy
Câu 13: Corticosteroid dạng hít (ICS) thường được sử dụng trong điều trị COPD khi nào?
- A. Cho tất cả bệnh nhân COPD để giảm viêm mạn tính
- B. Là thuốc đầu tay trong điều trị COPD nhẹ
- C. Ở bệnh nhân COPD có đợt cấp thường xuyên, đặc biệt khi kết hợp với LABA
- D. Để cải thiện chức năng phổi ở bệnh nhân COPD giai đoạn cuối
Câu 14: Biện pháp không dùng thuốc quan trọng nhất trong quản lý COPD là gì?
- A. Liệu pháp oxy dài hạn
- B. Phục hồi chức năng phổi
- C. Tiêm phòng cúm và phế cầu
- D. Bỏ thuốc lá
Câu 15: Phục hồi chức năng phổi (pulmonary rehabilitation) mang lại lợi ích gì cho bệnh nhân COPD?
- A. Cải thiện khả năng gắng sức, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống
- B. Phục hồi chức năng phổi về mức bình thường
- C. Ngăn chặn đợt cấp COPD
- D. Thay thế cho điều trị bằng thuốc
Câu 16: Đợt cấp COPD được định nghĩa là gì?
- A. Sự suy giảm chức năng phổi tiến triển chậm trong thời gian dài
- B. Sự xấu đi cấp tính của triệu chứng hô hấp, cần thay đổi điều trị
- C. Tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính ở bệnh nhân COPD
- D. Bất kỳ sự thay đổi nào về triệu chứng hô hấp ở bệnh nhân COPD
Câu 17: Nguyên nhân phổ biến nhất gây đợt cấp COPD là gì?
- A. Tiếp xúc với chất gây dị ứng
- B. Ngừng thuốc giãn phế quản
- C. Nhiễm trùng đường hô hấp
- D. Ô nhiễm không khí
Câu 18: Điều trị ban đầu quan trọng nhất trong đợt cấp COPD là gì?
- A. Tăng cường thuốc giãn phế quản
- B. Kháng sinh phổ rộng
- C. Corticosteroid toàn thân liều cao
- D. Thở máy không xâm nhập (NIV)
Câu 19: Corticosteroid toàn thân (ví dụ, prednisone uống) thường được sử dụng trong đợt cấp COPD để làm gì?
- A. Điều trị nhiễm trùng đồng mắc
- B. Giảm viêm đường thở và rút ngắn thời gian đợt cấp
- C. Giãn phế quản trực tiếp
- D. Tăng cường đáp ứng với thuốc giãn phế quản
Câu 20: Kháng sinh thường được chỉ định trong đợt cấp COPD khi nào?
- A. Cho tất cả các đợt cấp COPD
- B. Cho đợt cấp COPD nhẹ
- C. Cho đợt cấp COPD do virus
- D. Khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn (ví dụ, đờm mủ)
Câu 21: Thở máy không xâm nhập (NIV) được chỉ định trong đợt cấp COPD nặng với mục đích gì?
- A. Điều trị nhiễm trùng phổi
- B. Giảm viêm đường thở
- C. Hỗ trợ hô hấp và giảm công hô hấp
- D. Giãn phế quản
Câu 22: Biến chứng nguy hiểm nhất của COPD là gì?
- A. Viêm phổi
- B. Suy hô hấp
- C. Ung thư phổi
- D. Tăng huyết áp động mạch phổi
Câu 23: Cor pulmonale (tâm phế mạn) là biến chứng của COPD, đặc trưng bởi tình trạng gì?
- A. Suy tim trái do thiếu máu cơ tim
- B. Rối loạn nhịp tim do thiếu oxy máu
- C. Suy tim toàn bộ do bệnh cơ tim
- D. Suy tim phải do bệnh phổi mạn tính gây tăng áp phổi
Câu 24: Liệu pháp oxy dài hạn (LTOT) được chỉ định cho bệnh nhân COPD khi nào?
- A. Giảm oxy máu mạn tính nặng khi nghỉ ngơi (PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc SaO2 ≤ 88%)
- B. Khó thở dai dẳng không đáp ứng với thuốc giãn phế quản
- C. Đợt cấp COPD thường xuyên
- D. Tăng áp phổi nhẹ
Câu 25: Mục tiêu SaO2 khi sử dụng liệu pháp oxy cho bệnh nhân COPD là bao nhiêu?
- B. 90-92%
- C. 95-100%
- D. 85-88%
Câu 26: Biện pháp dự phòng nào sau đây giúp giảm nguy cơ tiến triển COPD và đợt cấp?
- A. Sử dụng corticosteroid dạng hít hàng ngày
- B. Uống kháng sinh dự phòng
- C. Bỏ thuốc lá
- D. Tránh tiếp xúc với ô nhiễm không khí
Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt COPD với hen phế quản?
- A. X-quang ngực
- B. Công thức máu
- C. Điện tâm đồ
- D. Nghiệm pháp giãn phế quản
Câu 28: Một bệnh nhân COPD nhập viện vì đợt cấp. Sau khi điều trị nội khoa tích cực, bệnh nhân ổn định nhưng vẫn khó thở nhẹ khi gắng sức. Bước tiếp theo phù hợp trong quản lý bệnh nhân này là gì?
- A. Xuất viện và theo dõi ngoại trú
- B. Chuyển bệnh nhân đến chương trình phục hồi chức năng phổi
- C. Chỉ định corticosteroid uống kéo dài
- D. Thực hiện phẫu thuật giảm thể tích phổi
Câu 29: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình phục hồi chức năng phổi mới đối với bệnh nhân COPD?
- A. Nghiên cứu cắt ngang
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
- D. Nghiên cứu thuần tập
Câu 30: Mục tiêu dài hạn quan trọng nhất trong quản lý COPD là gì?
- A. Chấm dứt hoàn toàn triệu chứng ho và khạc đờm
- B. Phục hồi chức năng phổi về mức bình thường
- C. Ngăn chặn hoàn toàn các đợt cấp COPD
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ