Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phát ban đỏ, ngứa dữ dội ở cổ tay và cẳng tay. Khám lâm sàng cho thấy các mảng đỏ hình tròn, có mụn nước nhỏ li ti và rỉ dịch. Bệnh nhân làm nghề thợ xây và nghi ngờ do tiếp xúc với xi măng. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm da cơ địa (Eczema)
- B. Viêm da tiếp xúc dị ứng
- C. Psoriasis
- D. Liken phẳng
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm sản xuất melanin
- B. Tăng sinh tế bào Langerhans
- C. Tăng tiết bã nhờn và sừng hóa cổ nang lông
- D. Rối loạn chức năng tuyến mồ hôi eccrine
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi xuất hiện các sẩn hồng ban, có vảy da trắng bạc ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Vảy dễ bong, khi cạo vảy có dấu hiệu giọt sương và dấu hiệu Kobner (+). Chẩn đoán có khả năng nhất là:
- A. Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)
- B. Liken phẳng (Lichen planus)
- C. Vẩy phấn hồng Gibert (Pityriasis rosea)
- D. Vẩy nến (Psoriasis)
Câu 4: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) nhưng không phải là lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm da cơ địa (eczema)?
- A. Corticosteroid toàn thân (Prednisolone)
- B. Corticosteroid tại chỗ (Hydrocortisone cream)
- C. Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (Tacrolimus ointment)
- D. Thuốc kháng histamine (Cetirizine)
Câu 5: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị mụn trứng cá bằng Isotretinoin đường uống?
- A. Tăng men gan thoáng qua
- B. Khô da và niêm mạc
- C. Quái thai (teratogenicity)
- D. Rụng tócTelogen effluvium
Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định bệnh nấm da (tinea)?
- A. Công thức máu
- B. Soi tươi KOH (Kali Hydroxide)
- C. Sinh thiết da
- D. Nuôi cấy vi khuẩn
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi xuất hiện một sẩn màu đen, bờ không đều, đường kính khoảng 8mm trên lưng. Bệnh nhân có tiền sử gia đình ung thư da. Nghi ngờ lớn nhất là:
- A. U mạch máu (Hemangioma)
- B. U sợi thần kinh (Neurofibroma)
- C. Nốt ruồi loạn sản (Dysplastic nevus)
- D. U hắc tố ác tính (Melanoma)
Câu 8: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là ‘tiêu chuẩn vàng’ trong điều trị bạch biến (vitiligo) khu trú?
- A. Corticosteroid tại chỗ mạnh
- B. Ghép tế bào hắc tố tự thân
- C. Quang trị liệu UVB dải hẹp (Narrowband UVB phototherapy)
- D. Laser Excimer
Câu 9: Phát ban dạng ‘bia bắn’ (target lesion) điển hình thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
- A. Hồng ban đa dạng (Erythema multiforme)
- B. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus)
- C. Viêm mạch máu dị ứng (Hypersensitivity vasculitis)
- D. Bệnh Lyme
Câu 10: Loại tế bào nào sau đây chiếm ưu thế trong lớp biểu bì của da và đóng vai trò chính trong hàng rào bảo vệ da?
- A. Tế bào hắc tố (Melanocytes)
- B. Tế bào sừng (Keratinocytes)
- C. Tế bào Langerhans
- D. Tế bào Merkel
Câu 11: Một bệnh nhân nam 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng mảng, hình tròn trên da đầu. Khám thấy các mảng da đầu nhẵn bóng, không viêm, không vảy. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?
- A. Rụng tóc androgenetic (Androgenetic alopecia)
- B. Nấm da đầu (Tinea capitis)
- C. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
- D. Viêm nang tóc (Folliculitis)
Câu 12: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong phòng ngừa ung thư da?
- A. Uống vitamin D hàng ngày
- B. Tẩy tế bào chết thường xuyên
- C. Sử dụng kem dưỡng ẩm có chứa collagen
- D. Tránh nắng và sử dụng kem chống nắng
Câu 13: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai (ví dụ: cetirizine, loratadine) có ưu điểm gì so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine) trong điều trị mày đay (urticaria)?
- A. Tác dụng nhanh hơn
- B. Ít gây buồn ngủ hơn
- C. Hiệu quả mạnh hơn trong giảm ngứa
- D. Ít tương tác thuốc hơn
Câu 14: Phát ban dạng sẩn cục nhỏ, ngứa nhiều về đêm, thường ở kẽ ngón tay, cổ tay, vùng sinh dục gợi ý bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm da tiếp xúc kích ứng
- B. Viêm da cơ địa
- C. Ghẻ (Scabies)
- D. Mày đay
Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc (verrucae) do virus HPV gây ra?
- A. Áp lạnh nitơ lỏng (Cryotherapy)
- B. Corticosteroid tại chỗ
- C. Thuốc kháng virus acyclovir uống
- D. Kháng sinh đường uống
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi xuất hiện ban cánh bướm ở mặt, nhạy cảm ánh sáng, đau khớp và xét nghiệm ANA dương tính. Chẩn đoán có khả năng nhất là:
- A. Viêm da cơ địa
- B. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic lupus erythematosus)
- C. Viêm da cơ (Dermatomyositis)
- D. Xơ cứng bì (Scleroderma)
Câu 17: Vị trí nào sau đây không phải là vị trí thường gặp của bệnh trứng cá đỏ (rosacea)?
- A. Má
- B. Mũi
- C. Trán
- D. Thân mình
Câu 18: Biến chứng nào sau đây của viêm mô tế bào (cellulitis) cần được xử trí cấp cứu nội khoa?
- A. Áp xe da
- B. Viêm hạch bạch huyết
- C. Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
- D. Viêm tắc tĩnh mạch huyết khối
Câu 19: Loại ung thư da nào có tiên lượng tốt nhất và ít di căn nhất?
- A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
- B. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- C. U hắc tố ác tính (Melanoma)
- D. Ung thư Merkel cell
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh vẩy nến (psoriasis)?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Stress tâm lý
- C. Nhiễm trùng (ví dụ: viêm họng do liên cầu)
- D. Tiếp xúc với amiăng
Câu 21: Trong điều trị viêm da dị ứng (eczema) ở trẻ em, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng kháng sinh đường uống
- B. Dưỡng ẩm da thường xuyên
- C. Hạn chế tiếp xúc với nước
- D. Tránh ánh nắng mặt trời
Câu 22: Thuốc nào sau đây là một dẫn xuất của vitamin A và được sử dụng tại chỗ để điều trị mụn trứng cá không viêm (mụn đầu đen, mụn đầu trắng)?
- A. Benzoyl peroxide
- B. Acid salicylic
- C. Tretinoin
- D. Clindamycin
Câu 23: Tổn thương da ‘dát màu cà phê sữa’ (café-au-lait macules) là dấu hiệu gợi ý bệnh lý di truyền nào sau đây?
- A. Hội chứng Sturge-Weber
- B. Bệnh xơ cứng củ (Tuberous sclerosis)
- C. Hội chứng Peutz-Jeghers
- D. Bệnh u sợi thần kinh type 1 (Neurofibromatosis type 1)
Câu 24: Trong bệnh zona thần kinh (herpes zoster), thuốc kháng virus (ví dụ: acyclovir, valacyclovir) có hiệu quả nhất khi được sử dụng trong giai đoạn nào của bệnh?
- A. Trong vòng 72 giờ đầu kể từ khi phát ban
- B. Sau khi xuất hiện biến chứng đau thần kinh hậu zona
- C. Khi tổn thương da đã đóng vảy
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong quá trình bệnh
Câu 25: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh lý da nào sau đây?
- A. Nấm da
- B. Nhiễm virus Herpes simplex
- C. Ghẻ
- D. Vẩy nến
Câu 26: Một bệnh nhân nam 35 tuổi bị bỏng độ 2 (bỏng rộp) chiếm 30% diện tích cơ thể. Theo quy tắc ‘chín’ (rule of nines), diện tích nào của cơ thể được tính là 9%?
- A. Toàn bộ đầu và cổ
- B. Ngực và bụng
- C. Một cánh tay
- D. Một chân
Câu 27: Triệu chứng ‘dấu Nikolsky dương tính’ (Nikolsky sign) thường gặp trong bệnh lý nào sau đây, biểu hiện bằng hiện tượng da dễ bị trợt khi chà xát nhẹ?
- A. Bệnh bóng nước dạng pemphigoid (Bullous pemphigoid)
- B. Hồng ban đa dạng (Erythema multiforme)
- C. Hội chứng Stevens-Johnson
- D. Pemphigus vulgaris
Câu 28: Loại tia UV nào sau đây có vai trò chính trong việc gây cháy nắng (sunburn) và tăng nguy cơ ung thư da?
- A. Tia UVA
- B. Tia UVB
- C. Tia UVC
- D. Ánh sáng nhìn thấy
Câu 29: Xét nghiệm patch test (test áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý da nào sau đây?
- A. Mày đay mạn tính
- B. Vẩy nến
- C. Viêm da tiếp xúc dị ứng
- D. Viêm da cơ địa
Câu 30: Trong điều trị sẹo lồi (keloid), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với tiêm corticosteroid tại chỗ để tăng hiệu quả điều trị?
- A. Băng ép (Pressure dressing)
- B. Laser CO2 fractional
- C. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo
- D. Kem silicone