Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Da Liễu – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Da Liễu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lớp nào của da đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và duy trì hàng rào chống thấm nước?

  • A. Biểu bì (Epidermis)
  • B. Trung bì (Dermis)
  • C. Hạ bì (Hypodermis)
  • D. Lớp mỡ dưới da

Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám với các mảng da đỏ, có vảy dày màu bạc ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Anh ta cũng phàn nàn về việc đau khớp. Triệu chứng này gợi ý bệnh da liễu nào nhất?

  • A. Viêm da cơ địa (Eczema)
  • B. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
  • C. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus)
  • D. Liken phẳng (Lichen Planus)

Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) là gì?

  • A. Dị ứng với thực phẩm và mỹ phẩm
  • B. Rối loạn chức năng gan và thận
  • C. Sự kết hợp của tăng tiết bã nhờn, sừng hóa cổ nang lông, tăng sinh vi khuẩn P. acnes và viêm
  • D. Chỉ do yếu tố di truyền

Câu 4: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị mụn trứng cá dạng viêm từ nhẹ đến trung bình?

  • A. Isotretinoin uống
  • B. Corticosteroid tại chỗ
  • C. Kháng sinh toàn thân (Tetracycline)
  • D. Benzoyl Peroxide và Retinoid tại chỗ

Câu 5: Một bệnh nhân xuất hiện các mụn nước nhỏ, đau rát thành chùm trên nền da đỏ ở vùng quanh miệng. Tiền sử bệnh nhân có tái phát nhiều lần khi căng thẳng hoặc sốt. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

  • A. Zona thần kinh (Herpes Zoster)
  • B. Chốc lở (Impetigo)
  • C. Herpes môi (Herpes Labialis) do Herpes simplex virus
  • D. Viêm da tiếp xúc kích ứng

Câu 6: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán nhanh nhiễm nấm da (Dermatophytosis) bằng cách quan sát trực tiếp sợi nấm?

  • A. Nuôi cấy nấm
  • B. Soi tươi KOH (Kali Hydroxide)
  • C. Sinh thiết da
  • D. Phản ứng PCR

Câu 7: Trong các bệnh da do rối loạn sắc tố, bệnh nào đặc trưng bởi sự mất sắc tố từng vùng, tạo thành các mảng trắng loang lổ trên da?

  • A. Nám má (Melasma)
  • B. Tàn nhang (Freckles)
  • C. Tăng sắc tố sau viêm (Post-inflammatory hyperpigmentation)
  • D. Bạch biến (Vitiligo)

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ chính gây ung thư da không phải melanoma (Non-melanoma skin cancer)?

  • A. Tiếp xúc quá mức với tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời
  • B. Yếu tố di truyền
  • C. Chế độ ăn uống nhiều chất béo
  • D. Sống ở khu vực ô nhiễm không khí

Câu 9: Một bệnh nhân đến khám với một nốt ruồi (nevus) có các đặc điểm sau: bờ viền không đều, màu sắc không đồng nhất, đường kính > 6mm và có sự thay đổi kích thước trong vài tháng gần đây. Nghi ngờ hàng đầu là gì?

  • A. Nốt ruồi lành tính thông thường
  • B. U hắc tố ác tính (Melanoma)
  • C. U tế bào đáy (Basal Cell Carcinoma)
  • D. U gai (Squamous Cell Carcinoma)

Câu 10: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho ung thư tế bào đáy (Basal Cell Carcinoma) ở giai đoạn sớm?

  • A. Xạ trị
  • B. Hóa trị
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ
  • D. Liệu pháp quang động học (Photodynamic Therapy)

Câu 11: Bệnh da nào sau đây được đặc trưng bởi sẩn ngứa hình đa giác, màu tím, phẳng, có thể có vằn trắng Wickham trên bề mặt?

  • A. Liken phẳng (Lichen Planus)
  • B. Vẩy nến (Psoriasis)
  • C. Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis)
  • D. Ghẻ (Scabies)

Câu 12: Thuốc kháng histamine đường uống thế hệ mới (ví dụ: Cetirizine, Loratadine) được sử dụng chủ yếu để điều trị triệu chứng nào trong các bệnh da dị ứng?

  • A. Giảm viêm
  • B. Giảm ngứa (Pruritus)
  • C. Kháng khuẩn
  • D. Giảm đau

Câu 13: Phản ứng Jarisch-Herxheimer là một biến chứng có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh phong (Leprosy)
  • B. Bệnh Lyme
  • C. Giang mai (Syphilis)
  • D. Bệnh lao da (Cutaneous Tuberculosis)

Câu 14: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong phòng ngừa viêm da tiếp xúc dị ứng?

  • A. Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên
  • B. Tắm nước nóng
  • C. Ăn uống lành mạnh
  • D. Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng đã biết

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi xuất hiện ban đỏ hình cánh bướm ở mặt, nhạy cảm ánh sáng, đau khớp và mệt mỏi. Xét nghiệm máu có ANA dương tính. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Rosacea
  • B. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus)
  • C. Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • D. Viêm da dầu (Seborrheic Dermatitis)

Câu 16: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong điều trị bệnh phong (Leprosy) theo phác đồ đa hóa trị liệu (MDT) của WHO?

  • A. Penicillin
  • B. Azithromycin
  • C. Dapsone, Rifampicin, Clofazimine
  • D. Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide, Ethambutol

Câu 17: Biến chứng thần kinh ngoại biên trong bệnh phong chủ yếu ảnh hưởng đến loại sợi thần kinh nào?

  • A. Sợi thần kinh trung ương
  • B. Sợi thần kinh giao cảm
  • C. Sợi thần kinh phó giao cảm
  • D. Sợi thần kinh cảm giác và vận động ngoại biên

Câu 18: Trong bệnh viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế gây bệnh?

  • A. Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da
  • B. Tăng sản xuất melanin
  • C. Nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn
  • D. Phản ứng tự miễn dịch

Câu 19: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm đến khám với một vết loét không lành ở môi dưới, bờ gồ ghề, đáy cứng. Nghi ngờ hàng đầu là gì?

  • A. U hắc tố (Melanoma)
  • B. Ung thư tế bào gai (Squamous Cell Carcinoma)
  • C. Ung thư tế bào đáy (Basal Cell Carcinoma)
  • D. Keratosis tiết bã (Seborrheic Keratosis)

Câu 20: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc (Verruca vulgaris) do virus HPV gây ra?

  • A. Kháng sinh uống
  • B. Corticosteroid tại chỗ
  • C. Thuốc kháng virus toàn thân
  • D. Áp lạnh bằng nitơ lỏng hoặc đốt điện

Câu 21: Chất nào sau đây được sản xuất bởi tế bào mast và gây ra các triệu chứng ngứa, phù nề và đỏ da trong phản ứng dị ứng tức thì?

  • A. Histamine
  • B. Serotonin
  • C. Dopamine
  • D. Adrenaline

Câu 22: Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng tăng sinh quá mức của nấm men Malassezia trên da?

  • A. Vẩy nến (Psoriasis)
  • B. Viêm da tiết bã (Seborrheic Dermatitis)
  • C. Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis)
  • D. Nấm da đùi (Tinea cruris)

Câu 23: Thuốc bôi nào sau đây thuộc nhóm corticosteroid có hoạt lực mạnh, thường được sử dụng trong điều trị ngắn ngày các bệnh da viêm nặng?

  • A. Hydrocortisone 1%
  • B. Triamcinolone Acetonide 0.1%
  • C. Clobetasol Propionate 0.05%
  • D. Fluocinolone Acetonide 0.025%

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ghẻ (Scabies)?

  • A. Tiêm vaccine phòng ghẻ
  • B. Uống thuốc dự phòng ghẻ
  • C. Sử dụng kem chống muỗi
  • D. Vệ sinh cá nhân tốt và tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh ghẻ

Câu 25: Một bệnh nhân xuất hiện tình trạng rụng tóc từng vùng, tạo thành các mảng hói tròn trên da đầu. Da đầu không viêm, không vảy. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Rụng tóc từng vùng (Alopecia Areata)
  • B. Rụng tóc do nấm da đầu (Tinea Capitis)
  • C. Rụng tóc androgenetic
  • D. Rụng tóc do sẹo

Câu 26: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da nào sau đây bằng cách phát hiện tế bào gai khổng lồ đa nhân?

  • A. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
  • B. Nhiễm virus Herpes simplex và Zona thần kinh (Herpes Zoster)
  • C. U mềm lây (Molluscum Contagiosum)
  • D. Mụn cóc (Verruca vulgaris)

Câu 27: Trong điều trị bệnh trứng cá đỏ (Rosacea), yếu tố nào sau đây cần được bệnh nhân đặc biệt chú ý để tránh làm nặng thêm tình trạng bệnh?

  • A. Uống nhiều nước
  • B. Tập thể dục thường xuyên
  • C. Tránh các tác nhân kích thích như ánh nắng, nhiệt độ cao, rượu, đồ ăn cay nóng
  • D. Sử dụng mỹ phẩm có chứa dầu

Câu 28: Bệnh Pemphigus vulgaris là một bệnh da tự miễn dịch, gây ra các bọng nước trên da và niêm mạc do sự phá hủy liên kết giữa các tế bào nào?

  • A. Tế bào đáy
  • B. Tế bào hắc tố
  • C. Tế bào Langerhans
  • D. Tế bào gai (Keratinocytes)

Câu 29: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì ngứa dữ dội về đêm, đặc biệt ở các kẽ ngón tay, cổ tay và quanh rốn. Khám thấy các đường hang ghẻ và sẩn nhỏ rải rác. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

  • A. Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis)
  • B. Ghẻ (Scabies)
  • C. Mày đay (Urticaria)
  • D. Viêm da tiếp xúc dị ứng

Câu 30: Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi và bớt sắc tố?

  • A. Laser CO2
  • B. Laser Erbium YAG
  • C. Laser Q-switched Nd:YAG hoặc Alexandrite
  • D. Laser nhuộm màu xung (Pulsed Dye Laser)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Lớp nào của da đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh và duy trì hàng rào chống thấm nước?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám với các mảng da đỏ, có vảy dày màu bạc ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Anh ta cũng phàn nàn về việc đau khớp. Triệu chứng này gợi ý bệnh da liễu nào nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị mụn trứng cá dạng viêm từ nhẹ đến trung bình?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một bệnh nhân xuất hiện các mụn nước nhỏ, đau rát thành chùm trên nền da đỏ ở vùng quanh miệng. Tiền sử bệnh nhân có tái phát nhiều lần khi căng thẳng hoặc sốt. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương pháp xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán nhanh nhiễm nấm da (Dermatophytosis) bằng cách quan sát trực tiếp sợi nấm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các bệnh da do rối loạn sắc tố, bệnh nào đặc trưng bởi sự mất sắc tố từng vùng, tạo thành các mảng trắng loang lổ trên da?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được coi là nguy cơ chính gây ung thư da không phải melanoma (Non-melanoma skin cancer)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một bệnh nhân đến khám với một nốt ruồi (nevus) có các đặc điểm sau: bờ viền không đều, màu sắc không đồng nhất, đường kính > 6mm và có sự thay đổi kích thước trong vài tháng gần đây. Nghi ngờ hàng đầu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho ung thư tế bào đáy (Basal Cell Carcinoma) ở giai đoạn sớm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bệnh da nào sau đây được đặc trưng bởi sẩn ngứa hình đa giác, màu tím, phẳng, có thể có vằn trắng Wickham trên bề mặt?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thuốc kháng histamine đường uống thế hệ mới (ví dụ: Cetirizine, Loratadine) được sử dụng chủ yếu để điều trị triệu chứng nào trong các bệnh da dị ứng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phản ứng Jarisch-Herxheimer là một biến chứng có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong phòng ngừa viêm da tiếp xúc dị ứng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi xuất hiện ban đỏ hình cánh bướm ở mặt, nhạy cảm ánh sáng, đau khớp và mệt mỏi. Xét nghiệm máu có ANA dương tính. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng trong điều trị bệnh phong (Leprosy) theo phác đồ đa hóa trị liệu (MDT) của WHO?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Biến chứng thần kinh ngoại biên trong bệnh phong chủ yếu ảnh hưởng đến loại sợi thần kinh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bệnh viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế gây bệnh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm đến khám với một vết loét không lành ở môi dưới, bờ gồ ghề, đáy cứng. Nghi ngờ hàng đầu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc (Verruca vulgaris) do virus HPV gây ra?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chất nào sau đây được sản xuất bởi tế bào mast và gây ra các triệu chứng ngứa, phù nề và đỏ da trong phản ứng dị ứng tức thì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng tăng sinh quá mức của nấm men Malassezia trên da?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Thuốc bôi nào sau đây thuộc nhóm corticosteroid có hoạt lực mạnh, thường được sử dụng trong điều trị ngắn ngày các bệnh da viêm nặng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ghẻ (Scabies)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một bệnh nhân xuất hiện tình trạng rụng tóc từng vùng, tạo thành các mảng hói tròn trên da đầu. Da đầu không viêm, không vảy. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da nào sau đây bằng cách phát hiện tế bào gai khổng lồ đa nhân?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong điều trị bệnh trứng cá đỏ (Rosacea), yếu tố nào sau đây cần được bệnh nhân đặc biệt chú ý để tránh làm nặng thêm tình trạng bệnh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bệnh Pemphigus vulgaris là một bệnh da tự miễn dịch, gây ra các bọng nước trên da và niêm mạc do sự phá hủy liên kết giữa các tế bào nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì ngứa dữ dội về đêm, đặc biệt ở các kẽ ngón tay, cổ tay và quanh rốn. Khám thấy các đường hang ghẻ và sẩn nhỏ rải rác. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi và bớt sắc tố?

Xem kết quả