Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Da Liễu – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Da Liễu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân 35 tuổi đến phòng khám da liễu với than phiền về tình trạng da khô, ngứa và đỏ ở khuỷu tay và đầu gối. Khám lâm sàng cho thấy các mảng da dày, đỏ, có vảy bạc. Tiền sử gia đình cho thấy có người thân mắc bệnh tương tự. Triệu chứng này phù hợp nhất với bệnh da liễu nào sau đây?

  • A. Viêm da cơ địa (Eczema)
  • B. Lupus ban đỏ hệ thống
  • C. Vẩy nến (Psoriasis)
  • D. Viêm da tiếp xúc kích ứng

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng sinh tế bào Langerhans
  • B. Tăng tiết bã nhờn và sừng hóa cổ nang lông
  • C. Giảm hoạt động của tuyến mồ hôi dầu
  • D. Phản ứng dị ứng type IV

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi xuất hiện các nốt ban đỏ hình cánh bướm ở mặt, nhạy cảm ánh sáng, và đau khớp. Xét nghiệm máu cho thấy có kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính. Bệnh lý da liễu nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Rosacea
  • B. Viêm da tiết bã
  • C. Hồng ban nút
  • D. Lupus ban đỏ hệ thống

Câu 4: Thuốc bôi nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị viêm da cơ địa (Eczema) mức độ nhẹ đến trung bình?

  • A. Corticosteroid tại chỗ
  • B. Kháng sinh đường uống
  • C. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ 1
  • D. Retinoid tại chỗ

Câu 5: Một bệnh nhân xuất hiện các mụn nước thành chùm trên nền da đỏ ở vùng miệng, kèm theo cảm giác rát bỏng. Tiền sử bệnh nhân có tái phát nhiều lần ở cùng vị trí. Tác nhân gây bệnh có khả năng nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn Staphylococcus aureus
  • B. Nấm Candida albicans
  • C. Virus Herpes simplex
  • D. Virus Varicella-zoster

Câu 6: Đâu là đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt u hắc tố (Melanoma) với nốt ruồi (Nevus) thông thường?

  • A. Bờ đều, màu sắc đồng nhất, kích thước nhỏ
  • B. Bờ không đều, màu sắc không đồng nhất, kích thước lớn dần
  • C. Bề mặt trơn láng, không đau, không ngứa
  • D. Xuất hiện từ khi mới sinh, không thay đổi theo thời gian

Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nấm da (Dermatophytosis) ở mức độ khu trú?

  • A. Thuốc kháng nấm bôi tại chỗ
  • B. Thuốc kháng nấm đường uống
  • C. Quang trị liệu
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ

Câu 8: Một bệnh nhân bị bỏng độ 2, chiếm 20% diện tích cơ thể. Nguyên tắc sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Bôi mỡ kháng sinh lên vết bỏng
  • B. Băng ép chặt vết bỏng
  • C. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng
  • D. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch

Câu 9: Test lẩy da (Skin prick test) được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?

  • A. Nấm da
  • B. Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • C. Vẩy nến
  • D. U hắc tố

Câu 10: Tác dụng phụ thường gặp nhất của corticosteroid toàn thân khi sử dụng kéo dài là gì?

  • A. Hạ huyết áp
  • B. Tăng kali máu
  • C. Tăng đường huyết và loãng xương
  • D. Giảm cân

Câu 11: Một bệnh nhân nam 60 tuổi xuất hiện nhiều sẩn cục màu đỏ tươi, bề mặt sần sùi như súp lơ ở vùng sinh dục. Bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá và quan hệ tình dục không an toàn. Chẩn đoán sơ bộ có khả năng nhất là gì?

  • A. U mềm lây
  • B. Viêm nang lông
  • C. Mụn cóc thông thường
  • D. Sùi mào gà (Condyloma acuminata)

Câu 12: Trong điều trị sẹo lồi, phương pháp nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Kem trị sẹo chứa silicone
  • B. Tiêm corticosteroid nội thương tổn
  • C. Mài da vi điểm
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo đơn thuần

Câu 13: Một bệnh nhân sử dụng một loại kem bôi không rõ nguồn gốc và xuất hiện tình trạng da đỏ, ngứa, mụn mủ nhỏ li ti sau vài ngày. Triệu chứng này gợi ý bệnh da liễu nào?

  • A. Viêm da cơ địa
  • B. Viêm da tiếp xúc kích ứng
  • C. Viêm da do corticoid (Steroid acne)
  • D. Rosacea

Câu 14: Dấu hiệu "vảy Nikolsky" dương tính thường gặp trong bệnh da liễu nào sau đây?

  • A. Pemphigus vulgaris
  • B. Bọng nước bọng nước dạng pemphigoid
  • C. Hội chứng Stevens-Johnson
  • D. Viêm da mủ hoại thư

Câu 15: Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mô tế bào (Cellulitis) là gì?

  • A. Virus Herpes simplex
  • B. Vi khuẩn Streptococcus và Staphylococcus
  • C. Nấm Candida albicans
  • D. Ký sinh trùng Demodex

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV tốt nhất?

  • A. Sử dụng kem dưỡng ẩm hàng ngày
  • B. Tẩy tế bào chết thường xuyên
  • C. Uống vitamin C liều cao
  • D. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng và tránh nắng

Câu 17: Một bệnh nhân bị rụng tóc từng mảng tròn, da đầu không viêm, không sẹo. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

  • A. Rụng tóc androgenetic
  • B. Rụng tóc do nấm da đầu
  • C. Rụng tóc từng mảng (Alopecia areata)
  • D. Rụng tóc do hóa chất

Câu 18: Dạng tổn thương da nào sau đây là tổn thương nguyên phát?

  • A. Vết trợt (erosion)
  • B. Sẩn (papule)
  • C. Vết loét (ulcer)
  • D. Vảy da (scale)

Câu 19: Trong điều trị nám da (Melasma), thành phần nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng"?

  • A. Hydroquinone
  • B. Acid azelaic
  • C. Vitamin C
  • D. Niacinamide

Câu 20: Một bệnh nhân bị ngứa dữ dội về đêm, đặc biệt ở kẽ ngón tay, cổ tay, và vùng bụng. Khám da thấy các đường hầm nhỏ và sẩn đỏ. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

  • A. Viêm da cơ địa
  • B. Mày đay
  • C. Viêm da tiếp xúc
  • D. Ghẻ (Scabies)

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây chiếm số lượng lớn nhất ở lớp biểu bì (epidermis) của da?

  • A. Tế bào Langerhans
  • B. Tế bào keratinocyte
  • C. Tế bào melanocyte
  • D. Tế bào Merkel

Câu 22: Chức năng chính của tuyến mồ hôi dầu (sebaceous gland) là gì?

  • A. Điều hòa thân nhiệt
  • B. Bài tiết mồ hôi nước
  • C. Sản xuất bã nhờn bảo vệ da
  • D. Tổng hợp vitamin D

Câu 23: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình bị ung thư da đến khám vì một nốt ruồi mới xuất hiện, màu sắc không đều, bờ nham nhở. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?

  • A. Quan sát và theo dõi định kỳ
  • B. Chụp ảnh da bằng điện thoại
  • C. Bôi thuốc corticosteroid tại chỗ
  • D. Sinh thiết da để xét nghiệm mô bệnh học

Câu 24: Thuốc kháng histamine thế hệ mới (thế hệ 2) có ưu điểm gì so với thế hệ cũ (thế hệ 1) trong điều trị các bệnh da gây ngứa?

  • A. Tác dụng nhanh hơn
  • B. Ít gây buồn ngủ hơn
  • C. Hiệu quả giảm ngứa mạnh hơn
  • D. Thời gian tác dụng ngắn hơn

Câu 25: Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị mụn trứng cá bằng Isotretinoin đường uống?

  • A. Tăng cân
  • B. Hạ đường huyết
  • C. Khô da và niêm mạc
  • D. Rụng tóc

Câu 26: Một bệnh nhân bị viêm da tiếp xúc dị ứng do nickel. Biện pháp phòng ngừa tái phát hiệu quả nhất là gì?

  • A. Sử dụng corticosteroid tại chỗ dự phòng
  • B. Uống kháng histamine hàng ngày
  • C. Tắm nước ấm thường xuyên
  • D. Tránh tiếp xúc với các vật dụng chứa nickel

Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng để điều trị các bệnh da như vẩy nến, bạch biến?

  • A. Quang trị liệu (Phototherapy)
  • B. Liệu pháp laser
  • C. Cryotherapy
  • D. Điện di ion

Câu 28: Một bệnh nhân nữ mang thai 3 tháng bị ngứa toàn thân, đặc biệt về đêm, không có tổn thương da nguyên phát rõ ràng. Xét nghiệm chức năng gan bình thường. Nguyên nhân gây ngứa có khả năng nhất là gì?

  • A. Viêm gan virus
  • B. Ngứa thai kỳ (Pruritus gravidarum)
  • C. Ứ mật trong gan thai kỳ
  • D. Dị ứng thuốc

Câu 29: Tình trạng da nào sau đây được gây ra bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào mast?

  • A. Vẩy nến
  • B. Viêm da cơ địa
  • C. Mày đay sắc tố (Urticaria pigmentosa)
  • D. Bạch biến

Câu 30: Một bệnh nhân bị ban đỏ hình bia bắn (target lesion) ở da và niêm mạc sau khi sử dụng một loại thuốc mới. Tình trạng này gợi ý hội chứng nào sau đây?

  • A. Hồng ban nút
  • B. Hồng ban cố định nhiễm sắc
  • C. Lupus ban đỏ cấp
  • D. Hồng ban đa dạng (Erythema multiforme) / Hội chứng Stevens-Johnson

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám da liễu với các mảng da đỏ, có vảy trắng bạc, ranh giới rõ, đặc biệt ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Bệnh nhân cho biết tình trạng này tái phát nhiều lần và có yếu tố gia đình. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi xuất hiện ban đỏ hình cánh bướm ở mặt, nhạy cảm ánh sáng, đau khớp và mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy có kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính. Chẩn đoán nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư tế bào đáy (basal cell carcinoma)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thuốc kháng histamine đường uống thường được sử dụng để điều trị triệu chứng nào sau đây trong bệnh mề đay (urticaria)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm mô tế bào (cellulitis)?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho bệnh bạch biến (vitiligo) khu trú?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bệnh zona thần kinh (herpes zoster), tổn thương da thường có đặc điểm phân bố như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng mảng hình tròn, da đầu không viêm, không sẹo. Nghiệm pháp kéo tóc dương tính. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị bệnh ghẻ (scabies) là gì để ngăn ngừa lây lan?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại kem chống nắng nào sau đây bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dấu hiệu 'Nikolsky dương tính' (da dễ bị trợt khi chà xát nhẹ) thường gặp trong bệnh da nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một bệnh nhân bị bỏng độ 2 (bỏng sâu) ở cánh tay. Đánh giá mức độ bỏng dựa trên quy tắc 'bàn tay chín' (rule of nines), diện tích bề mặt cơ thể bị bỏng ước tính là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thuốc bôi chứa hoạt chất retinoid (ví dụ tretinoin, adapalene) được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh da nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của bệnh thủy đậu (chickenpox) ở người lớn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da không phải melanoma (non-melanoma skin cancer) như ung thư tế bào đáy và ung thư tế bào gai?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại nấm da nào gây bệnh nấm da chân (athlete's foot) phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ mụn cóc (warts) do virus HPV gây ra?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một bệnh nhân xuất hiện các sẩn hồng ban, ngứa nhiều sau khi sử dụng một loại kem dưỡng da mới. Đây có thể là biểu hiện của loại viêm da nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong điều trị nám má (melasma), hoạt chất nào sau đây có tác dụng ức chế enzyme tyrosinase, giảm sản xuất melanin?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một trẻ sơ sinh xuất hiện các mụn mủ trắng nhỏ trên nền hồng ban ở mặt và thân mình trong vài ngày đầu sau sinh. Tình trạng này có khả năng cao là?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là vị trí thường gặp nhất của ung thư hắc tố (melanoma) ở phụ nữ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phương pháp nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng đặc biệt để điều trị bệnh vẩy nến và viêm da cơ địa?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tổn thương 'sẩn cục màu ngọc trai' (pearly papule) với các mạch máu giãn hình cây thường được mô tả trong loại ung thư da nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyên nhân gây bệnh trứng cá đỏ (rosacea) được cho là do sự kết hợp của yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nấm móng (onychomycosis) đường uống?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một bệnh nhân bị viêm quầng (erysipelas) ở cẳng chân. Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay để điều trị?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét nghiệm 'Tzanck smear' được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh da nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một bệnh nhân xuất hiện các nốt sẩn màu đỏ tươi, đau và mềm ở cẳng chân trước, kèm theo sốt nhẹ. Tình trạng này có thể là biểu hiện của bệnh da nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong chăm sóc vết thương mãn tính, băng gạc hydrocolloid có ưu điểm chính nào sau đây?

Xem kết quả