Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Da Liễu – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Da Liễu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám da liễu với các mảng hồng ban hình tròn, có vảy, ngứa ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Khám thực thể không ghi nhận tổn thương móng. Tiền sử bản thân và gia đình có người mắc các bệnh tương tự. Nghi ngờ chẩn đoán hàng đầu là gì?

  • A. Viêm da cơ địa (Eczema)
  • B. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
  • C. Liken phẳng (Lichen planus)
  • D. Nấm da (Tinea corporis)

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng sản xuất bã nhờn và sừng hóa cổ nang lông
  • B. Phản ứng dị ứng type IV qua trung gian tế bào
  • C. Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da và mất nước qua da
  • D. Xâm nhập và tăng sinh của nấm Malassezia furfur

Câu 3: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) trong điều trị sẹo lồi?

  • A. Laser CO2 fractional
  • B. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo
  • C. Tiêm corticosteroid nội tổn thương
  • D. Kem bôi chứa silicone

Câu 4: Một phụ nữ 28 tuổi mang thai 3 tháng đến khám vì xuất hiện các dát tăng sắc tố màu nâu ở má, trán và môi trên. Tình trạng này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Tàn nhang (Ephelides)
  • B. Nám má (Melasma)
  • C. Viêm da tiếp xúc sắc tố (Phytophotodermatitis)
  • D. Bớt Ota (Nevus of Ota)

Câu 5: Phát ban dạng "bia bắn" (target lesions) là đặc trưng của bệnh da nào sau đây?

  • A. Bệnh vẩy nến giọt (Guttate psoriasis)
  • B. Lupus ban đỏ dạng đĩa (Discoid lupus erythematosus)
  • C. Viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic contact dermatitis)
  • D. Hồng ban đa dạng (Erythema multiforme)

Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nấm da?

  • A. Soi tươi vảy da với KOH
  • B. Cấy nấm
  • C. Sinh thiết da
  • D. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng nấm

Câu 7: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: cetirizine, loratadine) được ưu tiên sử dụng hơn thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine) trong điều trị mày đay (urticaria) vì lý do nào sau đây?

  • A. Hiệu quả kháng histamin mạnh hơn
  • B. Thời gian tác dụng ngắn hơn
  • C. Ít gây tác dụng phụ buồn ngủ hơn
  • D. Ít tương tác thuốc hơn

Câu 8: Ung thư da tế bào đáy (Basal cell carcinoma - BCC) thường có đặc điểm lâm sàng nào sau đây?

  • A. Thường gặp di căn xa sớm
  • B. Bờ viền ngọc trai và giãn mạch
  • C. Nền tổn thương loét sâu, bờ nham nhở
  • D. Mảng sắc tố đen không đều, ranh giới không rõ

Câu 9: Phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh ghẻ (scabies) bao gồm thuốc bôi nào sau đây?

  • A. Acyclovir
  • B. Fluconazole
  • C. Permethrin 5%
  • D. Isotretinoin

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi xuất hiện ban cánh bướm ở mặt, rụng tóc, đau khớp và mệt mỏi kéo dài. Xét nghiệm máu có ANA dương tính. Chẩn đoán sơ bộ hướng tới bệnh lý nào?

  • A. Viêm da cơ địa (Dermatomyositis)
  • B. Xơ cứng bì (Scleroderma)
  • C. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
  • D. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus)

Câu 11: Tổn thương da dạng mụn nước tập trung thành đám trên nền hồng ban, đau rát, thường ở một bên cơ thể theo đường đi của dây thần kinh là biểu hiện của bệnh gì?

  • A. Thủy đậu (Chickenpox)
  • B. Zona (Herpes Zoster)
  • C. Chốc lây (Impetigo)
  • D. Viêm da mụn mủ (Pustular dermatitis)

Câu 12: Biến chứng muộn thường gặp nhất của bệnh zona là gì?

  • A. Viêm màng não
  • B. Liệt dây thần kinh VII ngoại biên
  • C. Đau dây thần kinh sau zona (Postherpetic neuralgia)
  • D. Mù lòa

Câu 13: Thuốc điều trị kháng virus đường uống nào được chỉ định trong điều trị zona thần kinh, đặc biệt trong giai đoạn sớm?

  • A. Acyclovir
  • B. Griseofulvin
  • C. Metronidazole
  • D. Itraconazole

Câu 14: Trong bệnh viêm da cơ địa (eczema), yếu tố hàng rào bảo vệ da bị suy giảm đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh. Biện pháp chăm sóc da nào sau đây giúp củng cố hàng rào bảo vệ da?

  • A. Tắm nước nóng và xà phòng diệt khuẩn
  • B. Sử dụng corticoid bôi mạnh kéo dài
  • C. Tránh nắng tuyệt đối
  • D. Dưỡng ẩm da thường xuyên với các sản phẩm phù hợp

Câu 15: Một trẻ 5 tuổi xuất hiện các sẩn màu trắng hồng, hình vòm, bề mặt bóng, lõm giữa rốn ở vùng nách và thân mình. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

  • A. Mụn cóc phẳng (Flat warts)
  • B. Sẩn cục ngứa (Prurigo nodularis)
  • C. U mềm lây (Molluscum contagiosum)
  • D. Dày sừng nang lông (Keratosis pilaris)

Câu 16: Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da không phải melanoma (non-melanoma skin cancer)?

  • A. Tiền sử gia đình ung thư da melanoma
  • B. Tiếp xúc kéo dài với tia cực tím (UV)
  • C. Nhiễm virus HPV
  • D. Hút thuốc lá

Câu 17: Trong điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis), biện pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ chất gây dị ứng
  • B. Sử dụng kháng sinh đường uống
  • C. Chiếu tia UVB dải hẹp
  • D. Bôi kem chống nắng

Câu 18: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có nhiều nốt ruồi (nevus) trên da. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý một nốt ruồi có khả năng ác tính (melanoma)?

  • A. Nốt ruồi có màu nâu đồng nhất
  • B. Bờ nốt ruồi không đều, răng cưa
  • C. Nốt ruồi nhỏ, đường kính < 5mm
  • D. Nốt ruồi phẳng, không gồ lên

Câu 19: Bệnh Pemphigus vulgaris là một bệnh da bọng nước tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh là gì?

  • A. Tăng sinh tế bào sừng
  • B. Viêm mạch máu da
  • C. Rối loạn chuyển hóa porphyrin
  • D. Tự kháng thể chống lại desmosome gây ly gai

Câu 20: Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) là gì?

  • A. Suy thận cấp
  • B. Viêm phổi
  • C. Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
  • D. Suy gan cấp

Câu 21: Trong điều trị bệnh bạch biến (vitiligo), phương pháp quang trị liệu UVB dải hẹp (narrowband UVB) có tác dụng gì?

  • A. Phá hủy tế bào sắc tố
  • B. Kích thích tái tạo sắc tố da
  • C. Ức chế hệ miễn dịch tại chỗ
  • D. Làm dày lớp thượng bì

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị tiểu đường đến khám vì ngứa vùng âm hộ kéo dài, kèm theo khí hư màu trắng đục, đóng cặn. Khám âm đạo niêm mạc đỏ, có mảng trắng. Nghi ngờ nhiễm trùng nào sau đây?

  • A. Nhiễm Trichomonas vaginalis
  • B. Nhiễm vi khuẩn Gardnerella vaginalis
  • C. Nhiễm Chlamydia trachomatis
  • D. Nhiễm nấm Candida albicans

Câu 23: Thuốc kháng nấm nhóm azole (ví dụ: clotrimazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng chính là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp vách tế bào nấm (chitin)
  • B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm
  • C. Ức chế tổng hợp ergosterol ở màng tế bào nấm
  • D. Phá vỡ màng tế bào nấm

Câu 24: Trong bệnh trứng cá đỏ (rosacea), yếu tố khởi phát bệnh thường gặp nhất là gì?

  • A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
  • B. Căng thẳng tâm lý
  • C. Thức ăn cay nóng
  • D. Sử dụng mỹ phẩm chứa corticoid

Câu 25: Một bệnh nhân nam 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng đám hình tròn trên da đầu, không viêm, không sẹo. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Rụng tóc do nấm da đầu (Tinea capitis)
  • B. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
  • C. Rụng tóc androgenetic (Androgenetic alopecia)
  • D. Rụng tóc do thiếu máu thiếu sắt

Câu 26: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh da nào sau đây?

  • A. Bệnh vẩy nến
  • B. Viêm da cơ địa
  • C. Nhiễm virus Herpes simplex
  • D. Nấm da

Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho bệnh dày sừng ánh sáng (actinic keratosis) để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư tế bào vảy?

  • A. Quang trị liệu PUVA
  • B. Laser CO2
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ rộng rãi
  • D. Điều trị tại chỗ bằng imiquimod hoặc 5-fluorouracil

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì nổi mề đay sau khi ăn hải sản. Cơ chế gây mề đay trong trường hợp này chủ yếu qua trung gian chất nào?

  • A. Histamin
  • B. Interleukin-1
  • C. Yếu tố hoại tử u alpha (TNF-α)
  • D. Prostaglandin

Câu 29: Trong bệnh bạch tạng (albinism), nguyên nhân gây giảm hoặc mất sắc tố da là do thiếu hụt enzyme nào?

  • A. Collagenase
  • B. Elastase
  • C. Tyrosinase
  • D. Hyaluronidase

Câu 30: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, nghiện rượu mạn tính, đến khám vì da mặt đỏ bừng, giãn mạch, sẩn và mụn mủ ở mũi và má. Tình trạng này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis)
  • B. Trứng cá đỏ (Rosacea)
  • C. Lupus ban đỏ mạn tính (Chronic cutaneous lupus erythematosus)
  • D. Viêm da quanh miệng (Perioral dermatitis)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám da liễu với các mảng hồng ban hình tròn, có vảy, ngứa ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Khám thực thể không ghi nhận tổn thương móng. Tiền sử bản thân và gia đình có người mắc các bệnh tương tự. Nghi ngờ chẩn đoán hàng đầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là 'tiêu chuẩn vàng' (gold standard) trong điều trị sẹo lồi?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một phụ nữ 28 tuổi mang thai 3 tháng đến khám vì xuất hiện các dát tăng sắc tố màu nâu ở má, trán và môi trên. Tình trạng này có khả năng cao nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phát ban dạng 'bia bắn' (target lesions) là đặc trưng của bệnh da nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định nấm da?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: cetirizine, loratadine) được ưu tiên sử dụng hơn thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine) trong điều trị mày đay (urticaria) vì lý do nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ung thư da tế bào đáy (Basal cell carcinoma - BCC) thường có đặc điểm lâm sàng nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh ghẻ (scabies) bao gồm thuốc bôi nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi xuất hiện ban cánh bướm ở mặt, rụng tóc, đau khớp và mệt mỏi kéo dài. Xét nghiệm máu có ANA dương tính. Chẩn đoán sơ bộ hướng tới bệnh lý nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tổn thương da dạng mụn nước tập trung thành đám trên nền hồng ban, đau rát, thường ở một bên cơ thể theo đường đi của dây thần kinh là biểu hiện của bệnh gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biến chứng muộn thường gặp nhất của bệnh zona là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thuốc điều trị kháng virus đường uống nào được chỉ định trong điều trị zona thần kinh, đặc biệt trong giai đoạn sớm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bệnh viêm da cơ địa (eczema), yếu tố hàng rào bảo vệ da bị suy giảm đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh. Biện pháp chăm sóc da nào sau đây giúp củng cố hàng rào bảo vệ da?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trẻ 5 tuổi xuất hiện các sẩn màu trắng hồng, hình vòm, bề mặt bóng, lõm giữa rốn ở vùng nách và thân mình. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da không phải melanoma (non-melanoma skin cancer)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis), biện pháp quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có nhiều nốt ruồi (nevus) trên da. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý một nốt ruồi có khả năng ác tính (melanoma)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bệnh Pemphigus vulgaris là một bệnh da bọng nước t?? miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong điều trị bệnh bạch biến (vitiligo), phương pháp quang trị liệu UVB dải hẹp (narrowband UVB) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị tiểu đường đến khám vì ngứa vùng âm hộ kéo dài, kèm theo khí hư màu trắng đục, đóng cặn. Khám âm đạo niêm mạc đỏ, có mảng trắng. Nghi ngờ nhiễm trùng nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thuốc kháng nấm nhóm azole (ví dụ: clotrimazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bệnh trứng cá đỏ (rosacea), yếu tố khởi phát bệnh thường gặp nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một bệnh nhân nam 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng đám hình tròn trên da đầu, không viêm, không sẹo. Chẩn đoán có khả năng cao nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh da nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho bệnh dày sừng ánh sáng (actinic keratosis) để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư tế bào vảy?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đến khám vì nổi mề đay sau khi ăn hải sản. Cơ chế gây mề đay trong trường hợp này chủ yếu qua trung gian chất nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bệnh bạch tạng (albinism), nguyên nhân gây giảm hoặc mất sắc tố da là do thiếu hụt enzyme nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, nghiện rượu mạn tính, đến khám vì da mặt đỏ bừng, giãn mạch, sẩn và mụn mủ ở mũi và má. Tình trạng này có khả năng cao nhất là gì?

Xem kết quả