Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Da Liễu - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì phát ban đỏ, ngứa dữ dội ở khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Khám lâm sàng cho thấy các mảng dày da màu đỏ tươi, có vảy bạc. Tổn thương đối xứng hai bên. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tương tự. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm da cơ địa (Eczema)
- B. Lichen phẳng (Lichen planus)
- C. Vẩy nến (Psoriasis)
- D. Nấm da (Tinea corporis)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của mụn trứng cá thông thường (Acne vulgaris) bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm sản xuất melanin và tăng sinh tế bào Langerhans
- B. Tăng tiết bã nhờn, sừng hóa cổ nang lông, và viêm nhiễm do vi khuẩn
- C. Phản ứng dị ứng type IV và rối loạn chức năng tế bào mast
- D. Tăng sinh mạch máu và lắng đọng collagen ở trung bì
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi xuất hiện các mụn nước nhỏ thành đám trên nền da đỏ ở vùng quanh miệng. Bệnh nhân cho biết vài ngày trước có cảm giác ngứa rát tại chỗ. Các mụn nước nhanh chóng vỡ ra, đóng vảy tiết. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Herpes simplex môi (Mụn rộp môi)
- B. Zona thần kinh (Herpes zoster)
- C. Chốc lây (Impetigo)
- D. Viêm da tiếp xúc dị ứng
Câu 4: Phương pháp nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán xác định nấm da?
- A. Nội soi da (Dermoscopy)
- B. Test lẩy da (Skin prick test)
- C. Soi tươi KOH (Kali hydroxit)
- D. Sinh thiết da (Skin biopsy)
Câu 5: Thuốc bôi corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh da viêm. Tuy nhiên, sử dụng corticosteroid kéo dài và không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây trên da?
- A. Tăng sắc tố da lan tỏa
- B. Viêm nang lông tăng sinh
- C. Dày sừng da
- D. Mỏng da, giãn mạch, rạn da
Câu 6: Trong các loại ung thư da không phải melanoma, loại nào có tiên lượng xấu nhất và nguy cơ di căn cao nhất?
- A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
- B. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- C. Keratosis quang hóa (Actinic keratosis)
- D. U mạch máu (Hemangioma)
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì rụng tóc từng mảng hình tròn trên da đầu. Khám da đầu không thấy sẹo, các lỗ chân lông vẫn còn. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Rụng tóc androgenetic (Androgenetic alopecia)
- B. Rụng tóc do nấm da đầu (Tinea capitis)
- C. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
- D. Rụng tóc do sẹo (Cicatricial alopecia)
Câu 8: Trong điều trị viêm da cơ địa (eczema), biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong kiểm soát bệnh lâu dài và giảm tần suất đợt cấp?
- A. Sử dụng corticosteroid bôi mạnh khi có đợt cấp
- B. Uống kháng histamin H1 thế hệ 1 để giảm ngứa
- C. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với các yếu tố kích thích
- D. Dưỡng ẩm da thường xuyên và đúng cách
Câu 9: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, xuất hiện một sẩn sùi, bề mặt thô ráp, kích thước khoảng 1cm trên môi dưới. Tổn thương tồn tại vài tháng nay và có xu hướng lan rộng. Nghi ngờ ung thư da, cần thực hiện xét nghiệm nào để chẩn đoán xác định?
- A. Soi da bằng ánh sáng Wood (Wood"s lamp examination)
- B. Sinh thiết da và xét nghiệm mô bệnh học (Skin biopsy and histopathology)
- C. Xét nghiệm tế bào học da (Skin cytology)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Câu 10: Tác dụng chính của kem chống nắng là gì trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời?
- A. Tăng cường sản xuất melanin để bảo vệ da tự nhiên
- B. Kích thích tái tạo tế bào da và loại bỏ tế bào chết
- C. Hấp thụ hoặc phản xạ tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời
- D. Cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da để chống lại tác hại của ánh nắng
Câu 11: Phản ứng thuốc cố định nhiễm sắc (Fixed drug eruption) có đặc điểm lâm sàng nào điển hình?
- A. Tổn thương tái phát ở cùng một vị trí mỗi khi dùng lại thuốc
- B. Phát ban toàn thân dạng sẩn dát, ngứa nhiều
- C. Mụn nước, bọng nước lan rộng trên da và niêm mạc
- D. Mày đay phù mạch cấp tính
Câu 12: Bệnh bạch biến (Vitiligo) là một rối loạn sắc tố da mắc phải. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu của bạch biến là gì?
- A. Tăng sản xuất melanin quá mức do rối loạn gen
- B. Giảm hoạt động của enzyme tyrosinase cần thiết cho tổng hợp melanin
- C. Rối loạn vận chuyển melanin từ tế bào sắc tố đến tế bào sừng
- D. Phá hủy tế bào sắc tố melanin do cơ chế tự miễn
Câu 13: Test áp bì (Patch test) là một xét nghiệm thường quy trong da liễu. Mục đích chính của test áp bì là gì?
- A. Đánh giá mức độ nhạy cảm của da với ánh sáng
- B. Xác định nguyên nhân gây viêm da tiếp xúc dị ứng
- C. Phát hiện kháng thể trong bệnh da bóng nước tự miễn
- D. Định danh vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng da
Câu 14: Một bệnh nhân nam 55 tuổi có nhiều nốt ruồi (nevus) trên da. Nốt ruồi nào sau đây có dấu hiệu nghi ngờ ác tính và cần được bác sĩ da liễu đánh giá thêm?
- A. Nốt ruồi nhỏ, bờ đều, màu nâu đồng nhất, kích thước không đổi
- B. Nốt ruồi màu đen, phẳng, bờ rõ, đường kính 3mm
- C. Nốt ruồi lớn, bờ nham nhở, màu sắc loang lổ, kích thước tăng lên
- D. Nốt ruồi hồng ban, mềm, gồ cao nhẹ trên da
Câu 15: Trong điều trị bệnh ghẻ (scabies), thuốc bôi Permethrin 5% cream được sử dụng phổ biến. Cơ chế tác dụng chính của Permethrin là gì?
- A. Ức chế hệ miễn dịch của ghẻ
- B. Phá hủy lớp sừng của da để ghẻ dễ dàng bị loại bỏ
- C. Ngăn chặn ghẻ đào hang trong da
- D. Gây độc thần kinh và tê liệt ghẻ
Câu 16: Viêm quầng (Erysipelas) là một nhiễm trùng da do vi khuẩn. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất trong viêm quầng là gì?
- A. Liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A (Streptococcus pyogenes)
- B. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)
- C. Trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa)
- D. Klebsiella pneumoniae
Câu 17: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi mang thai đến khám vì xuất hiện các dát tăng sắc tố màu nâu ở mặt, đặc biệt vùng trán, má và môi trên. Bệnh nhân cho biết tình trạng này xuất hiện từ khi mang thai. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Tàn nhang (Freckles)
- B. Melasma (Nám má)
- C. Bớt Ota (Nevus of Ota)
- D. Viêm da tiếp xúc sắc tố
Câu 18: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa ung thư da?
- A. Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên
- B. Sử dụng kem dưỡng ẩm hàng ngày
- C. Khám da định kỳ hàng năm
- D. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng
Câu 19: Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) là các phản ứng da nghiêm trọng do thuốc. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt SJS và TEN?
- A. Tác nhân gây bệnh (thuốc hoặc nhiễm trùng)
- B. Vị trí tổn thương (da hoặc niêm mạc)
- C. Diện tích bề mặt da bị bong tróc
- D. Tuổi của bệnh nhân
Câu 20: Bệnh hồng ban nút (Erythema nodosum) là một dạng viêm mô mỡ. Nguyên nhân thường gặp nhất của hồng ban nút là gì?
- A. Nhiễm trùng (đặc biệt liên cầu khuẩn)
- B. Dị ứng thức ăn
- C. Tiếp xúc với hóa chất
- D. Yếu tố di truyền
Câu 21: Điều trị bằng laser được sử dụng rộng rãi trong da liễu thẩm mỹ. Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các tổn thương mạch máu như giãn mao mạch, u mạch máu?
- A. Laser CO2 fractional
- B. Laser xung màu (Pulsed Dye Laser - PDL)
- C. Laser Nd:YAG Q-switched
- D. Laser Alexandrite
Câu 22: Bệnh xơ cứng bì (Scleroderma) là một bệnh tự miễn hiếm gặp. Biểu hiện da đặc trưng nhất của xơ cứng bì là gì?
- A. Da mỏng và dễ bầm tím
- B. Da nổi mẩn đỏ hình cánh bướm ở mặt
- C. Da dày lên, cứng và căng bóng
- D. Da có nhiều mụn nước và bọng nước
Câu 23: Trong điều trị mụn trứng cá, Retinoids tại chỗ (ví dụ Tretinoin, Adapalene) có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?
- A. Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes
- B. Giảm sản xuất bã nhờn
- C. Tăng cường miễn dịch tại chỗ
- D. Bình thường hóa quá trình sừng hóa cổ nang lông
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi đến khám vì ngứa dữ dội về đêm, đặc biệt ở kẽ ngón tay, cổ tay và vùng sinh dục. Khám da thấy các đường hầm nhỏ, vảy da và sẩn đỏ. Các thành viên gia đình cũng có triệu chứng tương tự. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Ghẻ (Scabies)
- B. Viêm da cơ địa (Eczema)
- C. Mày đay (Urticaria)
- D. Viêm da tiếp xúc kích ứng
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh nấm móng (Onychomycosis) cho người khác?
- A. Sử dụng thuốc kháng nấm bôi dự phòng
- B. Phơi nắng móng thường xuyên
- C. Giữ vệ sinh cá nhân, không dùng chung đồ dùng cá nhân
- D. Cắt tỉa móng thường xuyên để móng thông thoáng
Câu 26: Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh da nào sau đây?
- A. Bệnh vẩy nến (Psoriasis)
- B. Nhiễm virus Herpes simplex (Mụn rộp)
- C. Nấm da (Dermatophytosis)
- D. Viêm da tiếp xúc dị ứng
Câu 27: Một bệnh nhân nam 70 tuổi xuất hiện nhiều sẩn sùi, màu nâu đen, bề mặt sần sùi như "dính bùn" trên lưng. Các tổn thương không đau, không ngứa. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- B. U hắc tố ác tính (Malignant melanoma)
- C. Keratosis quang hóa (Actinic keratosis)
- D. Sẩn sùi tiết bã (Seborrheic keratosis)
Câu 28: Thuốc kháng histamin H1 được sử dụng phổ biến để giảm ngứa trong các bệnh da. Tuy nhiên, thuốc kháng histamin H1 thế hệ 1 (ví dụ Chlorpheniramine, Diphenhydramine) có tác dụng phụ thường gặp nào cần lưu ý?
- A. Tăng huyết áp
- B. Khô miệng và táo bón
- C. Buồn ngủ và giảm tập trung
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi đến khám vì xuất hiện các sẩn phù, ban đỏ hình vòng cung, ngứa nhiều, xuất hiện nhanh và biến mất trong vòng vài giờ. Tình trạng này tái phát nhiều lần trong ngày. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
- B. Mày đay (Urticaria)
- C. Viêm da cơ địa (Eczema)
- D. Lupus ban đỏ hệ thống
Câu 30: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nấm móng tay mức độ nhẹ đến trung bình?
- A. Thuốc kháng nấm bôi tại chỗ
- B. Thuốc kháng nấm đường uống
- C. Phẫu thuật cắt bỏ móng
- D. Liệu pháp laser