Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Ối - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích nước ối vượt quá giới hạn trên của mức bình thường. Trong thực hành lâm sàng, đa ối thường được chẩn đoán khi chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) vượt quá ngưỡng nào trong siêu âm?
- A. 18 cm
- B. 25 cm
- C. 30 cm
- D. 35 cm
Câu 2: Một thai phụ 28 tuần tuổi đến khám vì bụng to nhanh và khó thở. Siêu âm cho thấy AFI là 32cm. Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân ít có khả năng gây ra tình trạng đa ối trong trường hợp này?
- A. Tiểu đường thai kỳ
- B. Bất thường hệ tiêu hóa của thai nhi (ví dụ: tắc tá tràng)
- C. Song thai
- D. Thiếu máu mãn tính ở mẹ
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây đa ối trong trường hợp mẹ bị tiểu đường thai kỳ là gì?
- A. Tăng đường huyết ở thai nhi gây lợi niệu thẩm thấu, dẫn đến tăng sản xuất nước ối
- B. Giảm protein máu ở mẹ làm giảm áp lực keo, gây thoát dịch vào khoang ối
- C. Rối loạn chức năng nội tiết của nhau thai làm tăng sản xuất hormone kích thích sản xuất nước ối
- D. Tăng áp lực tĩnh mạch chủ dưới do tử cung lớn chèn ép, gây ứ trệ tuần hoàn và tăng sản xuất nước ối
Câu 4: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 30 của thai kỳ. Trong quá trình tư vấn, bác sĩ cần nhấn mạnh nguy cơ nào sau đây liên quan trực tiếp đến đa ối và có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ và sinh nở?
- A. Tiền sản giật
- B. Nhau bong non
- C. Ngôi thai bất thường và sa dây rốn khi vỡ ối
- D. Thuyên tắc ối
Câu 5: Trong quản lý thai kỳ đa ối, việc xác định nguyên nhân gây đa ối là rất quan trọng. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm thường quy để tìm nguyên nhân đa ối?
- A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
- B. Siêu âm hình thái học chi tiết thai nhi
- C. Xét nghiệm huyết thanh học TORCH
- D. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
Câu 6: Một sản phụ nhập viện vì chuyển dạ ở tuần thứ 36, tiền sử đa ối. Ối vỡ tự nhiên, nước ối chảy ra rất nhiều và loãng. Ngay sau khi vỡ ối, tim thai có dấu hiệu suy giảm. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tiến hành truyền dịch và theo dõi tim thai liên tục
- B. Khám âm đạo kiểm tra sa dây rốn và đánh giá tình trạng ngôi thai
- C. Cho sản phụ thở oxy và chuẩn bị mổ lấy thai cấp cứu
- D. Thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi thai để đánh giá khả năng sinh đường âm đạo
Câu 7: Đa ối mãn tính và đa ối cấp tính khác nhau chủ yếu về đặc điểm nào sau đây?
- A. Tốc độ tiến triển và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng
- B. Nguyên nhân gây bệnh
- C. Tuổi thai khi phát hiện bệnh
- D. Phương pháp điều trị
Câu 8: Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở cho mẹ, biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm triệu chứng cho mẹ trước khi sinh?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ
- B. Truyền dịch ối (amnioinfusion)
- C. Chọc ối giảm áp (amnioreduction)
- D. Gây chuyển dạ sớm
Câu 9: Một thai phụ 32 tuần được chẩn đoán đa ối vô căn (idiopathic polyhydramnios). Điều này có nghĩa là:
- A. Nguyên nhân gây đa ối là do yếu tố tâm lý của mẹ
- B. Không xác định được nguyên nhân cụ thể gây đa ối sau khi thăm khám và xét nghiệm
- C. Đa ối xảy ra do mẹ không tuân thủ chế độ dinh dưỡng
- D. Tình trạng đa ối sẽ tự khỏi mà không cần can thiệp
Câu 10: Chỉ số góc ối sâu nhất (Maximum Vertical Pocket - MVP) trên siêu âm được sử dụng để đánh giá mức độ đa ối. Đa ối được chẩn đoán khi MVP vượt quá bao nhiêu cm?
- A. 8 cm
- B. 12 cm
- C. 15 cm
- D. 20 cm
Câu 11: Trong trường hợp thai nhi có dị tật bẩm sinh gây cản trở nuốt ối (ví dụ: teo thực quản), cơ chế nào sau đây góp phần chính vào sự phát triển đa ối?
- A. Tăng sản xuất nước ối từ màng ối
- B. Giảm hấp thu nước ối qua tuần hoàn nhau thai
- C. Giảm tái hấp thu nước ối do thai nhi nuốt kém
- D. Tăng bài tiết nước tiểu của thai nhi
Câu 12: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của đa ối đối với thai nhi?
- A. Sinh non
- B. Hội chứng hít phân su
- C. Dị tật bẩm sinh (nếu đa ối là do dị tật)
- D. Suy dinh dưỡng bào thai
Câu 13: Một thai phụ 34 tuần có đa ối và ngôi ngược. Bác sĩ dự định thực hiện thủ thuật xoay thai ngoài. Yếu tố nào sau đây là chống chỉ định tương đối cho thủ thuật xoay thai ngoài trong trường hợp này?
- A. Đa ối
- B. Rau tiền đạo
- C. Tiền sử mổ lấy thai
- D. Thai phụ lớn tuổi
Câu 14: Trong trường hợp đa ối, việc theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG) đóng vai trò quan trọng để phát hiện sớm biến chứng nào?
- A. Vỡ ối non
- B. Chuyển dạ đình trệ
- C. Suy thai
- D. Nhiễm trùng ối
Câu 15: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 25. Xét nghiệm sàng lọc trước sinh cho thấy thai nhi có nguy cơ cao mắc hội chứng Down. Mối liên hệ giữa đa ối và hội chứng Down là gì?
- A. Hội chứng Down có thể gây rối loạn chức năng nuốt ở thai nhi, dẫn đến đa ối
- B. Đa ối là yếu tố nguy cơ trực tiếp gây ra hội chứng Down
- C. Hội chứng Down làm tăng sản xuất nước ối
- D. Không có mối liên hệ nào giữa đa ối và hội chứng Down
Câu 16: Khi thực hiện chọc ối giảm áp trong điều trị đa ối, nguy cơ chính cần theo dõi sát sau thủ thuật là gì?
- A. Nhiễm trùng ối
- B. Vỡ ối non và chuyển dạ sinh non
- C. Rau bong non
- D. Tụ máu dưới màng đệm nhau thai
Câu 17: Trong đa ối, tử cung thường to hơn so với tuổi thai. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng tử cung to do đa ối?
- A. Bụng căng bóng
- B. Dấu hiệu sóng vỗ dương tính
- C. Tử cung gò cứng và đau
- D. Khó sờ nắn các phần thai nhi
Câu 18: Một thai phụ 38 tuần, đa ối, nhập viện vì chuyển dạ. Cơn co tử cung yếu và không hiệu quả. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích tình trạng chuyển dạ kéo dài trong trường hợp đa ối?
- A. Tử cung căng giãn quá mức làm giảm trương lực cơ và hiệu quả co bóp
- B. Nước ối quá nhiều làm giảm sự phóng thích oxytocin
- C. Đa ối gây rối loạn điện giải, ảnh hưởng đến co cơ tử cung
- D. Thai nhi quá lớn do đa ối gây khó khăn cho sự xuống ngôi
Câu 19: Trong quản lý thai kỳ đa ối, thời điểm chấm dứt thai kỳ tối ưu thường được cân nhắc dựa trên yếu tố nào?
- A. Ý muốn của sản phụ
- B. Tuổi thai và mức độ nghiêm trọng của đa ối
- C. Nguyên nhân gây đa ối
- D. Điều kiện kinh tế của gia đình sản phụ
Câu 20: Để phân biệt đa ối với các tình trạng bụng to khác trong thai kỳ (ví dụ: thai trứng, u nang buồng trứng), phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị quyết định nhất?
- A. Siêu âm
- B. Chụp X-quang bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 21: Một thai phụ 20 tuần được chẩn đoán đa ối cấp tính. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm và rầm rộ nhất trong đa ối cấp?
- A. Phù chi dưới
- B. Tăng cân nhanh
- C. Đau lưng
- D. Khó thở tăng dần
Câu 22: Trong đa ối do bất đồng nhóm máu Rh, cơ chế nào sau đây gây tăng sản xuất nước ối?
- A. Tăng áp lực thẩm thấu trong máu thai nhi
- B. Thiếu máu và phù thai gây tăng gánh tuần hoàn, dẫn đến tăng sản xuất nước ối
- C. Phản ứng viêm tại màng ối làm tăng tính thấm thành mạch
- D. Rối loạn chức năng thận của thai nhi do thiếu máu
Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị đa ối?
- A. Theo dõi sát thai kỳ
- B. Chọc ối giảm áp (trong trường hợp nặng)
- C. Điều trị nguyên nhân (nếu xác định được)
- D. Sử dụng thuốc ức chế prostaglandin
Câu 24: Một thai phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, ở tuần thứ 28, AFI là 26cm. Thái độ xử trí phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay vì nguy cơ cao
- B. Theo dõi sát tình trạng đa ối và tìm nguyên nhân (ví dụ: OGTT, siêu âm hình thái học)
- C. Chọc ối giảm áp dự phòng
- D. Không cần can thiệp gì đặc biệt, theo dõi như thai kỳ bình thường
Câu 25: Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá ước tính cân nặng thai nhi có ý nghĩa quan trọng để tiên lượng nguy cơ nào sau đây?
- A. Sinh non
- B. Suy dinh dưỡng bào thai
- C. Thai to và khó sinh
- D. Hội chứng hít phân su
Câu 26: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) trong nước ối có thể được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân nào gây đa ối?
- A. Tiểu đường thai kỳ
- B. Dị tật ống thần kinh hở
- C. Bất đồng nhóm máu Rh
- D. Nhiễm trùng bào thai
Câu 27: Một thai phụ 39 tuần, đa ối, có dấu hiệu chuyển dạ. Phương pháp theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ được khuyến cáo trong trường hợp này vì nguy cơ cao biến chứng nào?
- A. Sa dây rốn
- B. Vỡ tử cung
- C. Nhau bong non
- D. Thuyên tắc ối
Câu 28: Trong đa ối, thể tích nước ối tăng cao có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn của mẹ như thế nào?
- A. Gây hạ huyết áp tư thế đứng
- B. Làm giảm lưu lượng máu đến tử cung
- C. Tăng gánh nặng cho tim, có thể gây suy tim (ở mẹ có bệnh tim)
- D. Gây rối loạn đông máu
Câu 29: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối và thai nhi có dấu hiệu chậm phát triển trong tử cung (IUGR). Mối liên hệ giữa đa ối và IUGR trong trường hợp này có thể là gì?
- A. IUGR là nguyên nhân trực tiếp gây đa ối
- B. Đa ối luôn dẫn đến IUGR
- C. Không có mối liên hệ giữa đa ối và IUGR
- D. Một số nguyên nhân gây IUGR (ví dụ: nhiễm trùng bào thai) cũng có thể gây đa ối
Câu 30: Trong trường hợp đa ối nặng, sản phụ có thể cảm thấy khó chịu và đau bụng. Loại thuốc giảm đau nào sau đây KHÔNG nên sử dụng thường quy cho sản phụ đa ối?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen (NSAIDs)
- C. Codeine
- D. Thuốc giảm đau gây tê ngoài màng cứng (trong chuyển dạ)