Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Ối - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đa ối được chẩn đoán khi thể tích nước ối vượt quá ngưỡng nào sau đây trong thai kỳ ba tháng cuối, dựa trên ước tính bằng siêu âm?
- A. 500ml
- B. 1000ml
- C. 2000ml
- D. 2500ml
Câu 2: Chỉ số ối (Amniotic Fluid Index - AFI) được sử dụng phổ biến để đánh giá thể tích nước ối qua siêu âm. Giá trị AFI nào sau đây được xem là ngưỡng dưới để chẩn đoán đa ối?
- A. 15 cm
- B. 20 cm
- C. 25 cm
- D. 30 cm
Câu 3: Góc ối sâu nhất (Deepest Vertical Pocket - DVP) là một chỉ số siêu âm khác để đánh giá nước ối. Giá trị DVP nào sau đây gợi ý tình trạng đa ối?
- A. > 5 cm
- B. > 8 cm
- C. > 10 cm
- D. > 12 cm
Câu 4: Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân do thai nhi gây đa ối?
- A. Teo thực quản thai nhi
- B. Thai vô sọ
- C. Thoát vị hoành bẩm sinh
- D. Tiểu đường thai kỳ
Câu 5: Đa ối có thể là dấu hiệu gợi ý các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi. Hội chứng Down (Trisomy 21) thường liên quan đến cơ chế gây đa ối nào?
- A. Tăng sản xuất nước ối do rối loạn nội tiết
- B. Giảm khả năng nuốt và hấp thu nước ối của thai nhi
- C. Rối loạn chức năng thận của thai nhi dẫn đến tăng bài niệu
- D. Bất thường tim mạch thai nhi gây phù nhau thai
Câu 6: Một sản phụ mang thai 34 tuần đến khám vì bụng to nhanh, khó thở. Khám lâm sàng thấy tử cung căng, có dấu hiệu sóng vỗ. Siêu âm AFI là 32cm. Đây là biểu hiện của đa ối cấp hay mãn tính?
- A. Đa ối cấp tính
- B. Đa ối mãn tính
- C. Đa ối mức độ trung bình
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 7: Trong đa ối cấp tính, triệu chứng khó thở ở sản phụ thường xuất hiện do cơ chế nào sau đây?
- A. Phù phổi cấp do tăng gánh thể tích tuần hoàn
- B. Thiếu máu do loãng máu
- C. Cơ hoành bị đẩy lên cao, hạn chế hô hấp
- D. Tắc mạch ối
Câu 8: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đa ối trong thai kỳ?
- A. Vỡ ối non
- B. Sa dây rốn
- C. Ngôi thai bất thường
- D. Rau tiền đạo
Câu 9: Sản phụ đa ối có nguy cơ chuyển dạ sớm. Cơ chế nào sau đây giải thích nguy cơ này?
- A. Tăng nồng độ prostaglandin do nhiễm trùng ối
- B. Căng giãn tử cung quá mức kích thích khởi phát chuyển dạ
- C. Suy nhau thai do chèn ép mạch máu
- D. Rối loạn đông máu gây sinh non
Câu 10: Sau khi sinh, sản phụ đa ối có nguy cơ đờ tử cung và băng huyết sau sinh. Yếu tố nào sau đây góp phần vào nguy cơ này?
- A. Sản giật và tiền sản giật
- B. Nhiễm trùng hậu sản
- C. Tử cung bị căng giãn quá mức làm giảm khả năng co hồi
- D. Bất thường nhau cài răng lược
Câu 11: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định đa ối và theo dõi thai kỳ đa ối?
- A. Siêu âm thai
- B. Chụp X-quang bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được chỉ định để tìm nguyên nhân đa ối?
- A. Nghiệm pháp dung nạp glucose (GTT)
- B. Sàng lọc bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
- C. Siêu âm hình thái học chi tiết thai nhi
- D. Công thức máu
Câu 13: Trong quản lý thai kỳ đa ối, khi nào thì việc chọc hút bớt nước ối (amnioreduction) được xem xét như một biện pháp điều trị?
- A. Đa ối nhẹ, không triệu chứng
- B. Đa ối nặng gây khó thở nhiều cho mẹ
- C. Đa ối phát hiện ở tam cá nguyệt thứ nhất
- D. Đa ối kèm theo dọa sinh non ở tuần 38
Câu 14: Một sản phụ được chẩn đoán đa ối do tiểu đường thai kỳ. Biện pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình trạng đa ối trong trường hợp này?
- A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
- B. Chọc hút bớt nước ối định kỳ
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ
- D. Truyền dịch ối màng ối (amnioinfusion)
Câu 15: Trong trường hợp đa ối vô căn (idiopathic polyhydramnios), nghĩa là không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, hướng xử trí thường là gì?
- A. Chọc hút ối chủ động để giảm thể tích nước ối
- B. Theo dõi sát thai kỳ, đánh giá sự tiến triển của đa ối
- C. Gây chuyển dạ sớm để chấm dứt thai kỳ
- D. Sử dụng thuốc ức chế prostaglandin để giảm sản xuất nước ối
Câu 16: Loại dị tật thai nhi nào sau đây có khả năng gây đa ối do cơ chế cản trở khả năng nuốt nước ối của thai?
- A. Sứt môi chẻ vòm
- B. Bàn chân khoèo
- C. Teo tá tràng
- D. Thoát vị rốn
Câu 17: Đa ối có thể làm tăng nguy cơ ngôi thai bất thường khi chuyển dạ. Ngôi thai nào sau đây ít gặp hơn ở thai kỳ đa ối so với ngôi đầu?
- A. Ngôi chỏm
- B. Ngôi mặt
- C. Ngôi trán
- D. Ngôi mông
Câu 18: Trong trường hợp vỡ ối non ở thai phụ đa ối, nguy cơ nào sau đây tăng cao và cần được theo dõi sát?
- A. Rau bong non
- B. Sa dây rốn
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Băng huyết sau sinh
Câu 19: Sản phụ mang thai 36 tuần, AFI 30cm, không có bệnh lý nền. Theo dõi tại phòng khám, nhịp tim thai bình thường, cử động thai tốt. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Nhập viện chọc hút ối cấp cứu
- B. Gây chuyển dạ ngay vì thai đủ tháng
- C. Tiếp tục theo dõi ngoại trú, hẹn tái khám sớm
- D. Chỉ định mổ lấy thai chủ động
Câu 20: Trong đa ối, việc đánh giá ước tính cân nặng thai nhi qua siêu âm có thể gặp khó khăn do yếu tố nào?
- A. Nước ối nhiều làm mờ hình ảnh thai
- B. Thai nhi cử động nhiều hơn bình thường
- C. Đầu thai nhi thường nhỏ hơn so với tuổi thai
- D. Xương thai nhi kém vôi hóa
Câu 21: Một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) được thực hiện để so sánh tỷ lệ đa ối ở nhóm sản phụ mắc tiểu đường thai kỳ và nhóm sản phụ không mắc tiểu đường thai kỳ. Đây là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
- B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
- C. Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)
Câu 22: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về đa ối, nhóm bệnh nhân (case) là các sản phụ được chẩn đoán đa ối. Nhóm chứng (control) nên được chọn như thế nào để đảm bảo tính so sánh?
- A. Sản phụ có các biến chứng thai kỳ khác
- B. Sản phụ không bị đa ối, tương đồng về tuổi thai và các yếu tố nguy cơ khác
- C. Sản phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước
- D. Sản phụ sinh con nhẹ cân
Câu 23: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) đa ối trong cộng đồng dân số chung ước tính khoảng bao nhiêu?
- A. 1-2%
- B. 5-7%
- C. 10-15%
- D. 20-25%
Câu 24: Trong tư vấn tiền sản cho một sản phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước, yếu tố tiên lượng nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ tái phát?
- A. Mức độ nặng của đa ối ở lần trước
- B. Tuổi thai khi phát hiện đa ối ở lần trước
- C. Nguyên nhân gây đa ối ở lần trước (nếu xác định được)
- D. Phương pháp điều trị đa ối ở lần trước
Câu 25: Nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa đa ối và tăng nguy cơ tử vong chu sinh. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào tăng nguy cơ này?
- A. Sinh non và các biến chứng liên quan đến sinh non
- B. Dị tật bẩm sinh đi kèm đa ối
- C. Sa dây rốn và các tai biến sản khoa khác
- D. Tăng huyết áp thai kỳ
Câu 26: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ có thể được sử dụng để sàng lọc một số dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Giá trị AFP tăng cao trong đa ối có thể gợi ý điều gì?
- A. Nguy cơ thấp tim bẩm sinh
- B. Nguy cơ cao dị tật ống thần kinh
- C. Nguy cơ rối loạn đông máu ở mẹ
- D. Nguy cơ thai chậm phát triển trong tử cung
Câu 27: Trong quá trình chuyển dạ của sản phụ đa ối, cơn co tử cung có đặc điểm gì khác biệt so với chuyển dạ bình thường?
- A. Cơn co mạnh mẽ và hiệu quả hơn
- B. Cơn co thường xuyên hơn
- C. Cơn co có thể yếu và kém hiệu quả do tử cung bị căng giãn
- D. Không có sự khác biệt về cơn co tử cung
Câu 28: Một sản phụ đa ối nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo ở tuần 30 thai kỳ. Tình trạng nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên và loại trừ?
- A. Vỡ tử cung
- B. Chuyển dạ sinh non
- C. Viêm ruột thừa
- D. Rau bong non
Câu 29: Khi bấm ối chủ động cho sản phụ đa ối, thao tác nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng sa dây rốn?
- A. Đặt sản phụ ở tư thế Trendelenburg trước khi bấm ối
- B. Kiểm soát tốc độ thoát nước ối, bấm ối từ từ
- C. Thực hiện nghiệm pháp Valsalva trong khi bấm ối
- D. Bấm ối khi cổ tử cung đã mở trọn hoàn toàn
Câu 30: Mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai liên tục (CTG) trong chuyển dạ ở sản phụ đa ối là gì?
- A. Phát hiện sớm suy thai do các biến chứng như sa dây rốn
- B. Đánh giá cường độ và tần số cơn co tử cung
- C. Theo dõi tiến triển của chuyển dạ
- D. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi