Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Ối bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thai kỳ, nước ối được sản xuất và tái hấp thu liên tục. Cơ chế tái hấp thu nước ối chủ yếu của thai nhi trong 3 tháng cuối thai kỳ là gì?
- A. Bài tiết qua da thai nhi
- B. Thai nhi nuốt nước ối và hấp thu qua đường tiêu hóa
- C. Trao đổi trực tiếp qua màng ối vào tuần hoàn mẹ
- D. Thải qua đường hô hấp của thai nhi vào khoang ối
Câu 2: Một sản phụ mang thai 34 tuần được chẩn đoán đa ối. Tiền sử sản khoa của sản phụ có yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đa ối?
- A. Con rạ, khoảng cách sinh rộng
- B. Tiền sử sảy thai liên tiếp 3 lần
- C. Tiền sử thai kỳ trước bị tiểu đường thai kỳ
- D. Tuổi mẹ trên 35 tuổi ở lần mang thai đầu
Câu 3: Siêu âm là phương pháp chính để chẩn đoán đa ối. Chỉ số nước ối (Amniotic Fluid Index - AFI) được đo như thế nào trong siêu âm?
- A. Đo đường kính khoang ối lớn nhất
- B. Đo thể tích khoang ối ba chiều
- C. Đo chiều sâu túi ối lớn nhất (Maximum Vertical Pocket - MVP)
- D. Chia khoang ối thành 4 góc phần tư và đo chiều sâu túi ối lớn nhất ở mỗi góc, sau đó cộng lại
Câu 4: Trong trường hợp đa ối cấp, sản phụ có thể xuất hiện triệu chứng khó thở. Cơ chế chính gây khó thở trong đa ối cấp là gì?
- A. Tử cung to nhanh chèn ép cơ hoành và lồng ngực
- B. Nước ối tràn vào phổi gây phù phổi cấp
- C. Tăng áp lực tĩnh mạch chủ dưới do tử cung chèn ép
- D. Phản xạ thần kinh phế vị do tử cung căng giãn quá mức
Câu 5: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28 của thai kỳ. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để tìm nguyên nhân liên quan đến thai nhi?
- A. Xét nghiệm đường huyết đói của mẹ
- B. Siêu âm hình thái học chi tiết thai nhi
- C. Xét nghiệm công thức máu của mẹ
- D. Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống của mẹ
Câu 6: Dị tật thai nhi nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây đa ối?
- A. Thai vô sọ (Anencephaly)
- B. Teo thực quản (Esophageal atresia)
- C. Thoát vị hoành (Congenital diaphragmatic hernia)
- D. Sứt môi chẻ vòm (Cleft lip and palate)
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra trong chuyển dạ ở sản phụ đa ối, đặc biệt khi ối vỡ tự nhiên hoặc chủ động?
- A. Vỡ tử cung
- B. Uốn ván tử cung
- C. Sa dây rốn
- D. Nhau bong non
Câu 8: Trong quản lý đa ối, biện pháp chọc hút bớt nước ối (amnioreduction) được chỉ định khi nào?
- A. Đa ối phát hiện ở tuần thai thứ 20
- B. Đa ối gây khó thở nhiều cho mẹ hoặc dọa sinh non
- C. Đa ối kèm theo thai chậm phát triển trong tử cung
- D. Đa ối khi sản phụ có tiền sử mổ lấy thai
Câu 9: So sánh giữa đa ối cấp và đa ối mãn, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở đa ối cấp?
- A. Tiến triển chậm, triệu chứng từ từ
- B. Thường phát hiện ở 3 tháng cuối thai kỳ
- C. Ít gây khó chịu cho sản phụ
- D. Tiến triển nhanh, triệu chứng rầm rộ trong thời gian ngắn
Câu 10: Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và thai nhi có dấu hiệu nghi ngờ bất thường nhiễm sắc thể trên siêu âm. Xét nghiệm xâm lấn nào sau đây phù hợp nhất để chẩn đoán xác định?
- A. Double test
- B. Triple test
- C. Chọc ối (Amniocentesis) để làm nhiễm sắc thể đồ
- D. Sinh thiết gai nhau (Chorionic villus sampling - CVS)
Câu 11: Trong trường hợp mẹ bị tiểu đường thai kỳ và đa ối, cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ giữa hai tình trạng này?
- A. Tăng sản xuất Insulin của mẹ gây tăng nước ối
- B. Đường huyết cao ở mẹ qua nhau thai làm tăng đường huyết thai nhi, gây lợi niệu thẩm thấu và tăng sản xuất nước ối
- C. Tiểu đường thai kỳ gây rối loạn tuần hoàn nhau thai, dẫn đến tăng sản xuất nước ối
- D. Insulin kháng của mẹ làm giảm tái hấp thu nước ối qua thận mẹ
Câu 12: Khi theo dõi tim thai ngoài chuyển dạ ở sản phụ đa ối, cần lưu ý đặc điểm nào sau đây?
- A. Tim thai thường rõ và dễ nghe hơn bình thường
- B. Không có sự khác biệt so với thai kỳ bình thường
- C. Tim thai có thể khó nghe hoặc nghe xa xăm do lớp nước ối dày
- D. Tim thai thường nhanh hơn do thai nhi bị chèn ép
Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí đa ối đơn thuần (không triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ)?
- A. Theo dõi sát thai kỳ bằng siêu âm
- B. Tìm nguyên nhân gây đa ối
- C. Đánh giá sức khỏe thai nhi định kỳ
- D. Chọc hút bớt nước ối (amnioreduction) thường quy
Câu 14: Trong chẩn đoán phân biệt đa ối, tình trạng nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. U nang buồng trứng
- B. Song thai
- C. Báng bụng (cổ trướng)
- D. Rau tiền đạo
Câu 15: Sản phụ đa ối có nguy cơ cao bị vỡ ối non hoặc ối vỡ sớm. Yếu tố nào sau đây là cơ chế chính dẫn đến nguy cơ này?
- A. Tăng áp lực buồng ối quá mức làm màng ối dễ vỡ
- B. Nước ối loãng hơn bình thường làm giảm độ bền màng ối
- C. Thai nhi cử động nhiều hơn làm tăng nguy cơ rách màng ối
- D. Mẹ thường có tiền sử viêm nhiễm âm đạo làm yếu màng ối
Câu 16: Trong trường hợp đa ối do bất thường nhiễm sắc thể thai nhi, tiên lượng chung cho thai kỳ và em bé sau sinh thường như thế nào?
- A. Tiên lượng tốt, đa ối thường tự khỏi và em bé phát triển bình thường
- B. Tiên lượng trung bình, cần theo dõi sát nhưng đa số em bé vẫn khỏe mạnh
- C. Tiên lượng dè dặt, đa ối có thể gây sinh non nhưng em bé thường không bị ảnh hưởng bởi bất thường nhiễm sắc thể
- D. Tiên lượng xấu, đa ối là dấu hiệu của bất thường nhiễm sắc thể nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của em bé
Câu 17: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ có thể được sử dụng để gợi ý nguyên nhân nào gây đa ối?
- A. Bất thường tim bẩm sinh
- B. Bệnh lý thận của thai nhi
- C. Dị tật ống thần kinh hở (ví dụ: thai vô sọ, gai đôi cột sống)
- D. Hội chứng Down
Câu 18: Trong quản lý chuyển dạ ở sản phụ đa ối, một trong những điểm cần đặc biệt lưu ý để giảm nguy cơ biến chứng cho mẹ và con là gì?
- A. Tăng cường truyền dịch cho mẹ để bù nước ối
- B. Bấm ối chủ động khi cổ tử cung mở trọn và ngôi thai đã lọt thấp, kiểm soát tốc độ thoát ối
- C. Chỉ định mổ lấy thai chủ động để tránh vỡ ối non
- D. Sử dụng oxytocin sớm để tăng cường cơn co tử cung
Câu 19: So với thai kỳ đơn thai, sản phụ đa ối có nguy cơ cao hơn mắc phải biến chứng nào sau sinh?
- A. Nhiễm trùng hậu sản
- B. Tắc mạch ối
- C. Sản giật
- D. Đờ tử cung sau sinh và băng huyết
Câu 20: Một sản phụ mang thai 30 tuần, AFI 32cm, không có triệu chứng khó chịu. Siêu âm thai không phát hiện bất thường hình thái. Bước tiếp theo trong quản lý sản phụ này là gì?
- A. Chọc hút bớt nước ối ngay lập tức
- B. Chấm dứt thai kỳ vì nguy cơ cao
- C. Tiếp tục theo dõi sát bằng siêu âm, tìm nguyên nhân và đánh giá sức khỏe thai nhi
- D. Cho sản phụ nhập viện và theo dõi tim thai liên tục
Câu 21: Thuốc Indomethacin có thể được sử dụng trong điều trị đa ối. Cơ chế tác dụng chính của thuốc này là gì?
- A. Giảm sản xuất nước ối của thai nhi bằng cách ức chế prostaglandin
- B. Tăng tái hấp thu nước ối qua thận mẹ
- C. Làm tăng độ thẩm thấu của nước ối
- D. Giãn mạch máu tử cung nhau thai, cải thiện tuần hoàn ối
Câu 22: Trong trường hợp đa ối nặng phải chấm dứt thai kỳ, phương pháp sinh nào thường được ưu tiên nếu không có chống chỉ định?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Sinh đường âm đạo
- C. Giục sinh bằng Misoprostol
- D. Kéo thai forceps
Câu 23: Tư thế nằm nào sau đây được khuyến cáo cho sản phụ đa ối để giảm triệu chứng khó thở?
- A. Nằm ngửa
- B. Nằm sấp
- C. Nằm nghiêng trái hoặc phải
- D. Không có tư thế đặc biệt
Câu 24: Trong đa ối, việc xác định ngôi thai và thế thai có thể khó khăn hơn khi khám lâm sàng. Phương pháp nào giúp xác định ngôi thai và thế thai chính xác nhất trong trường hợp này?
- A. Nghe tim thai
- B. Siêu âm
- C. Thăm âm đạo
- D. Chụp X-quang bụng
Câu 25: Một sản phụ đa ối có tiền sử mổ lấy thai cũ. Trong chuyển dạ, nguy cơ nào sau đây tăng cao hơn so với sản phụ đa ối không có sẹo mổ tử cung?
- A. Vỡ tử cung
- B. Sa dây rốn
- C. Nhiễm trùng ối
- D. Chuyển dạ đình trệ
Câu 26: Xét nghiệm nước ối bằng chọc ối có thể cung cấp thông tin gì hữu ích trong chẩn đoán nguyên nhân và quản lý đa ối?
- A. Định lượng đường trong nước ối
- B. Phân tích tế bào học nước ối
- C. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ tế bào nước ối
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 27: Trong trường hợp đa ối vô căn (idiopathic polyhydramnios), tức là không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, hướng xử trí thường là gì?
- A. Chọc hút bớt nước ối định kỳ để giảm áp lực
- B. Theo dõi sát thai kỳ, đánh giá sức khỏe thai nhi và chờ chuyển dạ tự nhiên
- C. Chấm dứt thai kỳ sớm để tránh biến chứng
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ để giảm nước ối
Câu 28: Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đa ối?
- A. Sinh non
- B. Sa dây rốn
- C. Tiền sản giật
- D. Chuyển dạ kéo dài
Câu 29: Trong tư vấn cho sản phụ được chẩn đoán đa ối, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Đa ối thường tự khỏi và không ảnh hưởng đến thai nhi
- B. Cần hạn chế uống nước để giảm lượng nước ối
- C. Không cần tái khám nếu không có triệu chứng khó chịu
- D. Cần theo dõi sát thai kỳ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để phát hiện và xử trí kịp thời biến chứng
Câu 30: Khi nào thì nên nghĩ đến khả năng đa ối trong quá trình khám thai định kỳ?
- A. Chiều cao tử cung đo được lớn hơn so với tuổi thai và bụng căng
- B. Sản phụ tăng cân quá nhanh trong thời gian ngắn
- C. Sản phụ cảm thấy thai máy nhiều hơn bình thường
- D. Huyết áp của sản phụ tăng cao