Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đa Ối - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đa ối được xác định khi thể tích nước ối vượt quá một ngưỡng nhất định. Theo định nghĩa kinh điển, mức thể tích nước ối nào sau đây được xem là đa ối?
- A. 500 ml
- B. 2000 ml
- C. 1000 ml
- D. 1500 ml
Câu 2: Trong thực hành siêu âm sản khoa, chỉ số ối (Amniotic Fluid Index - AFI) là một công cụ phổ biến để đánh giá thể tích nước ối. Giá trị AFI nào sau đây trên siêu âm được xem là dấu hiệu của đa ối?
- A. 5 - 10 cm
- B. 10 - 15 cm
- C. ≥ 25 cm
- D. < 5 cm
Câu 3: Một thai phụ 34 tuần tuổi đến khám vì bụng to nhanh và khó thở. Khám lâm sàng thấy tử cung căng, có dấu hiệu sóng vỗ. Siêu âm cho thấy AFI là 32cm. Dựa trên các dấu hiệu này, chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Thai trứng
- B. U xơ tử cung
- C. Song thai
- D. Đa ối
Câu 4: Đa ối có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau từ mẹ và thai nhi. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây đa ối?
- A. Đái tháo đường thai kỳ
- B. Dị tật ống thần kinh thai nhi
- C. Tiền sản giật
- D. Bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
Câu 5: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tuần thứ 28 của thai kỳ. Xét nghiệm đường huyết cho thấy thai phụ không bị đái tháo đường thai kỳ. Để tiếp tục tìm nguyên nhân gây đa ối, xét nghiệm nào sau đây là CẦN THIẾT NHẤT?
- A. Tổng phân tích nước tiểu
- B. Siêu âm hình thái học chi tiết thai nhi
- C. Xét nghiệm chức năng gan
- D. Điện tâm đồ
Câu 6: Dị tật thai nhi nào sau đây có cơ chế gây đa ối chủ yếu do giảm khả năng nuốt nước ối của thai?
- A. Teo thực quản
- B. Sứt môi, hở hàm ếch
- C. Thoát vị hoành
- D. Bàn chân khoèo
Câu 7: Đa ối có thể được phân loại thành đa ối cấp và đa ối mạn tính dựa trên tốc độ tiến triển. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đa ối cấp?
- A. Triệu chứng xuất hiện nhanh và rầm rộ
- B. Thường xảy ra sớm trong thai kỳ (tam cá nguyệt thứ hai)
- C. Thai phụ có thể khó thở nhiều do tử cung to nhanh
- D. Tiến triển chậm, triệu chứng tăng dần theo thời gian
Câu 8: Trong quản lý thai kỳ đa ối, việc theo dõi sát tình trạng thai nhi là rất quan trọng. Biện pháp theo dõi nào sau đây CẦN được thực hiện định kỳ ở thai phụ đa ối?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Non-stress test (NST) hoặc Biophysical Profile (BPP)
- D. Chức năng tuyến giáp
Câu 9: Một thai phụ 36 tuần, đa ối, có dấu hiệu chuyển dạ. Ngôi thai không ổn định. Biến chứng nào sau đây có nguy cơ XẢY RA CAO NHẤT khi vỡ ối tự nhiên hoặc chủ động?
- A. Vỡ tử cung
- B. Sa dây rốn
- C. Rau bong non
- D. Uốn ván rốn
Câu 10: Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở nhiều cho thai phụ, biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm triệu chứng?
- A. Chọc ối giảm áp
- B. Truyền dịch
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- D. Nghỉ ngơi tuyệt đối
Câu 11: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa đa ối và dị tật bẩm sinh thai nhi. Nhóm bệnh là các trẻ sơ sinh có dị tật bẩm sinh, nhóm chứng là các trẻ sơ sinh không có dị tật. Thông tin về tiền sử đa ối của mẹ được thu thập từ hồ sơ bệnh án. Loại thiên lệch (bias) nào có khả năng XẢY RA NHẤT trong nghiên cứu này?
- A. Thiên lệch chọn mẫu (Selection bias)
- B. Thiên lệch can thiệp (Intervention bias)
- C. Thiên lệch nhớ lại (Recall bias)
- D. Thiên lệch người quan sát (Observer bias)
Câu 12: Khi tư vấn cho thai phụ được chẩn đoán đa ối, nội dung nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần nhấn mạnh?
- A. Chế độ ăn uống đặc biệt cho thai kỳ đa ối
- B. Tầm quan trọng của việc theo dõi thai kỳ chặt chẽ và các xét nghiệm cần thiết
- C. Các bài tập thể dục giúp giảm đa ối
- D. Nguy cơ đa ối tái phát trong lần mang thai sau
Câu 13: Trong quá trình chuyển dạ ở thai phụ đa ối, cơn co tử cung có thể bị ảnh hưởng. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao đa ối có thể gây CƠN CO TỬ CUNG YẾU?
- A. Giảm nồng độ oxytocin nội sinh
- B. Tăng sản xuất prostaglandin
- C. Ức chế kênh canxi ở tế bào cơ tử cung
- D. Căng giãn quá mức cơ tử cung làm giảm khả năng co bóp
Câu 14: Một thai phụ 30 tuổi, mang thai lần thứ 2, tiền sử thai lần đầu sảy thai tự nhiên. Thai hiện tại 26 tuần, siêu âm phát hiện đa ối và hở eo tử cung. Yếu tố nào sau đây có khả năng GÓP PHẦN NHIỀU NHẤT vào nguy cơ sinh non ở thai phụ này?
- A. Tuổi mẹ
- B. Tiền sử sảy thai
- C. Hở eo tử cung
- D. Đa ối
Câu 15: Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con, cơ chế gây đa ối chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng sản xuất nước ối do kích thích từ kháng thể mẹ
- B. Thiếu máu và suy tim thai nhi do tan máu, dẫn đến tăng bài niệu
- C. Giảm tái hấp thu nước ối ở thai nhi do tổn thương thận
- D. Rối loạn tuần hoàn nhau thai do phức hợp kháng nguyên-kháng thể
Câu 16: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối. Siêu âm Doppler thai nhi cho thấy có dấu hiệu bất thường tuần hoàn não thai nhi. Phát hiện này gợi ý nguy cơ nào sau đây?
- A. Nguy cơ rau tiền đạo
- B. Nguy cơ tiền sản giật
- C. Nguy cơ thai chậm phát triển trong tử cung
- D. Nguy cơ vỡ tử cung
Câu 17: Trong các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, phương pháp nào được xem là TIÊU CHUẨN VÀNG (gold standard) để chẩn đoán đa ối?
- A. Khám lâm sàng (đo chiều cao tử cung, vòng bụng)
- B. X-quang bụng
- C. MRI
- D. Siêu âm
Câu 18: Một thai phụ 38 tuần, đa ối, ngôi đầu, chuyển dạ tự nhiên. Trong giai đoạn sổ thai, sau khi thai sổ vai trước, xuất hiện hiện tượng mắc kẹt vai (shoulder dystocia). Đa ối có thể GÓP PHẦN vào nguy cơ mắc kẹt vai thông qua cơ chế nào?
- A. Thai to (macrosomia) do các yếu tố nguy cơ chung gây đa ối (ví dụ: đái tháo đường)
- B. Giảm trương lực cơ tử cung gây khó khăn trong việc đẩy thai
- C. Tăng lực cản đường sinh do đa ối
- D. Thay đổi vị trí thai nhi trong quá trình chuyển dạ do đa ối
Câu 19: Xét nghiệm Alpha-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ được sử dụng trong sàng lọc trước sinh. Trong trường hợp đa ối, nồng độ AFP thường có xu hướng như thế nào nếu nguyên nhân đa ối liên quan đến dị tật ống thần kinh?
- A. Giảm thấp
- B. Tăng cao
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không rõ ràng
Câu 20: Trong quản lý đa ối, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ (chủ động gây chuyển dạ hoặc mổ lấy thai) được xem xét là một lựa chọn?
- A. Khi đa ối được chẩn đoán ở bất kỳ tuổi thai nào
- B. Khi thai phụ cảm thấy khó chịu do bụng to
- C. Khi có các biến chứng của đa ối hoặc thai đủ tháng
- D. Khi thai phụ yêu cầu chấm dứt thai kỳ
Câu 21: So sánh đa ối cấp và đa ối mạn tính, điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?
- A. Đa ối cấp tiến triển nhanh, thường trong tam cá nguyệt thứ hai; đa ối mạn tiến triển chậm, thường trong tam cá nguyệt thứ ba.
- B. Đa ối cấp thường do dị tật thai nhi; đa ối mạn thường do đái tháo đường thai kỳ.
- C. Đa ối cấp có tiên lượng tốt hơn đa ối mạn.
- D. Đa ối cấp dễ điều trị hơn đa ối mạn.
Câu 22: Trong trường hợp đa ối nặng, chọc ối giảm áp có thể được thực hiện. Tuy nhiên, thủ thuật này cũng tiềm ẩn nguy cơ. Nguy cơ NGUY HIỂM NHẤT và thường gặp nhất của chọc ối giảm áp là gì?
- A. Nhiễm trùng ối
- B. Chảy máu
- C. Tổn thương thai nhi
- D. Vỡ ối non hoặc vỡ ối sớm
Câu 23: Một thai phụ 25 tuổi, mang thai lần đầu, không có tiền sử bệnh lý đặc biệt. Thai 30 tuần, siêu âm chẩn đoán đa ối vô căn (idiopathic polyhydramnios). Hướng xử trí ban đầu phù hợp NHẤT là gì?
- A. Chọc ối giảm áp ngay lập tức
- B. Theo dõi sát thai kỳ, siêu âm định kỳ đánh giá thể tích ối và sức khỏe thai nhi
- C. Chấm dứt thai kỳ
- D. Sử dụng thuốc giảm co tử cung
Câu 24: Đa ối có thể ảnh hưởng đến ngôi thai. Ngôi thai BẤT THƯỜNG nào sau đây thường gặp hơn ở thai phụ đa ối so với thai phụ có lượng nước ối bình thường?
- A. Ngôi chỏm
- B. Ngôi mặt
- C. Ngôi ngược
- D. Ngôi trán
Câu 25: Trong chẩn đoán phân biệt đa ối, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ ĐẦU TIÊN khi khám lâm sàng thấy tử cung to hơn so với tuổi thai?
- A. Song thai
- B. U nang buồng trứng
- C. Cổ trướng
- D. Thai chậm phát triển trong tử cung
Câu 26: Một thai phụ được chẩn đoán đa ối và nghi ngờ có thể liên quan đến đái tháo đường thai kỳ. Xét nghiệm nào sau đây là CẦN THIẾT để xác định chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ?
- A. Đường huyết đói
- B. HbA1c
- C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
- D. Glucose niệu
Câu 27: Thai phụ đa ối có nguy cơ cao bị vỡ ối non hoặc vỡ ối sớm. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên quan này?
- A. Giảm sức căng thành ối
- B. Căng giãn quá mức buồng ối làm tăng áp lực lên màng ối
- C. Thay đổi thành phần nước ối làm yếu màng ối
- D. Tăng sản xuất prostaglandin gây phá vỡ màng ối
Câu 28: Nghiên cứu thuần когорт (cohort study) được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của đa ối đến kết cục thai kỳ. Nhóm когорт phơi nhiễm là thai phụ đa ối, nhóm когорт không phơi nhiễm là thai phụ có lượng nước ối bình thường. Kết cục nghiên cứu chính là tỷ lệ sinh non. Loại nghiên cứu này phù hợp để đánh giá yếu tố nào?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của đa ối
- B. Nguyên nhân gây đa ối
- C. Hiệu quả của can thiệp điều trị đa ối
- D. Nguy cơ tương đối (relative risk) của sinh non liên quan đến đa ối
Câu 29: Trong đa ối, việc xác định nguyên nhân có vai trò quan trọng trong quản lý và tiên lượng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nguyên nhân đa ối không thể xác định được. Tỷ lệ đa ối vô căn (idiopathic polyhydramnios) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trong tổng số các trường hợp đa ối?
- A. Dưới 10%
- B. Khoảng 30-70%
- C. Trên 80%
- D. Hiếm gặp, dưới 5%
Câu 30: Thai phụ đa ối có nguy cơ cao bị băng huyết sau sinh do đờ tử cung. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào nguy cơ đờ tử cung ở thai phụ đa ối?
- A. Cơ tử cung bị căng giãn quá mức trong thai kỳ
- B. Cơn co tử cung yếu trong chuyển dạ
- C. Tăng sinh mạch máu tử cung
- D. Sổ thai nhanh sau khi ối vỡ