Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là vị trí tạo máu chính trong giai đoạn bào thai ở người?
- A. Túi noãn hoàng
- B. Gan
- C. Lách
- D. Thận
Câu 2: Tuỷ xương bắt đầu đóng vai trò là cơ quan tạo máu chính thức từ giai đoạn nào của thai nhi?
- A. Tuần thứ 3 của thai kỳ
- B. Tháng thứ 2 của thai kỳ
- C. Cuối giai đoạn giữa và giai đoạn cuối thai kỳ
- D. Ngay sau khi sinh
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về sự tạo máu ở trẻ em so với người lớn?
- A. Khả năng tạo máu mạnh mẽ và đáp ứng nhanh với nhu cầu
- B. Tủy xương vàng là cơ quan tạo máu chủ yếu
- C. Dễ bị thiếu máu nhưng cũng có khả năng phục hồi nhanh
- D. Toàn bộ tủy xương ở trẻ nhỏ đều là tủy đỏ
Câu 4: Hiện tượng "thiếu máu sinh lý" ở trẻ sơ sinh xảy ra vào khoảng thời gian nào sau sinh?
- A. Ngay sau sinh
- B. Tháng thứ 2 - 3 sau sinh
- C. Tháng thứ 6 - 9 sau sinh
- D. 12 tháng sau sinh
Câu 5: Loại hemoglobin nào chiếm tỷ lệ CHỦ YẾU trong máu của thai nhi?
- A. Hemoglobin A (HbA)
- B. Hemoglobin A2 (HbA2)
- C. Hemoglobin F (HbF)
- D. Hemoglobin S (HbS)
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi hemoglobin từ HbF sang HbA sau sinh?
- A. Giảm nồng độ oxy trong máu sau sinh
- B. Thay đổi về nhu cầu oxy của cơ thể sau sinh
- C. Các yếu tố nội tiết tố thay đổi sau sinh
- D. Sự trưởng thành của gan và lách
Câu 7: Số lượng bạch cầu ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với trẻ lớn và người trưởng thành?
- A. Cao hơn đáng kể
- B. Thấp hơn đáng kể
- C. Tương đương
- D. Không có sự khác biệt đáng kể
Câu 8: Trong công thức bạch cầu ở trẻ nhỏ, tế bào lympho chiếm ưu thế hơn so với tế bào nào?
- A. Bạch cầu ái toan
- B. Bạch cầu đa nhân trung tính
- C. Bạch cầu ái kiềm
- D. Monocyte
Câu 9: Thời điểm nào sau đây tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính và bạch cầu lympho trong công thức bạch cầu của trẻ em gần bằng nhau?
- A. 1 tháng tuổi
- B. Khoảng 4-6 tháng tuổi
- C. 1 tuổi
- D. 3 tuổi
Câu 10: Khối lượng máu trên mỗi kg cân nặng ở trẻ sơ sinh so với người lớn như thế nào?
- A. Ít hơn
- B. Nhiều hơn
- C. Tương đương
- D. Không xác định
Câu 11: Vì sao trẻ sơ sinh dễ bị thiếu vitamin K và có nguy cơ rối loạn đông máu trong những ngày đầu sau sinh?
- A. Do gan chưa sản xuất đủ yếu tố đông máu
- B. Do chế độ ăn của trẻ sơ sinh thiếu vitamin K
- C. Do dự trữ vitamin K từ mẹ truyền sang thấp và ruột chưa có vi khuẩn sản xuất vitamin K
- D. Do tủy xương chưa sản xuất đủ tiểu cầu
Câu 12: Trong giai đoạn nào của trẻ em, tủy xương đỏ hoạt động mạnh mẽ nhất và chiếm ưu thế ở hầu hết các xương?
- A. Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ
- B. Giai đoạn dậy thì
- C. Giai đoạn trưởng thành
- D. Giai đoạn lão niên
Câu 13: Chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì so với trẻ lớn?
- A. Cao hơn
- B. Thấp hơn
- C. Tương đương
- D. Không thay đổi
Câu 14: Điều gì xảy ra với tỷ lệ hồng cầu lưới trong máu ngoại vi của trẻ sơ sinh trong vài ngày đầu sau sinh?
- A. Giảm nhẹ rồi tăng trở lại
- B. Giảm dần
- C. Tăng dần
- D. Không thay đổi đáng kể
Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của "thiếu máu sinh lý" ở trẻ sơ sinh?
- A. Xảy ra ở hầu hết trẻ sơ sinh khỏe mạnh
- B. Nồng độ hemoglobin giảm xuống mức thấp nhất vào khoảng 2-3 tháng tuổi
- C. Là tình trạng bệnh lý cần can thiệp điều trị ngay
- D. Thường tự hồi phục mà không cần điều trị
Câu 16: Trong trường hợp trẻ bị bệnh lý về máu, cơ quan nào sau đây có thể tham gia tạo máu trở lại, tương tự như thời kỳ bào thai?
- A. Thận
- B. Phổi
- C. Gan và lách
- D. Tuyến ức
Câu 17: So với người lớn, hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm gì liên quan đến phản ứng của bạch cầu?
- A. Phản ứng mạnh mẽ và nhanh chóng hơn
- B. Phản ứng kém hiệu quả và chậm hơn trong một số trường hợp
- C. Phản ứng tương đương
- D. Không có sự khác biệt đáng kể
Câu 18: Chức năng chính của túi noãn hoàng trong giai đoạn đầu phát triển phôi thai là gì?
- A. Sản xuất hormone
- B. Lọc máu
- C. Dự trữ chất dinh dưỡng
- D. Tạo máu
Câu 19: Trong quá trình phát triển, cơ quan tạo máu nào sau túi noãn hoàng sẽ đảm nhận vai trò tạo máu chính?
- A. Lách
- B. Gan
- C. Tuyến ức
- D. Tủy xương
Câu 20: Điều gì KHÔNG đúng về sự thay đổi số lượng hồng cầu sau sinh ở trẻ đủ tháng?
- A. Số lượng hồng cầu giảm xuống trong vài tuần đầu
- B. Sau đó tăng dần lên
- C. Đạt mức ổn định tương đương người lớn sau vài năm
- D. Số lượng hồng cầu liên tục tăng cao trong năm đầu đời
Câu 21: Nồng độ hemoglobin ổn định ở trẻ em (tương đương người lớn) thường đạt được vào độ tuổi nào?
- A. 6 tháng tuổi
- B. 1 tuổi
- C. Tuổi thiếu niên
- D. 5-7 tuổi
Câu 22: Trong giai đoạn trẻ bú mẹ, số lượng bạch cầu thường có xu hướng như thế nào?
- A. Giảm dần so với giai đoạn sơ sinh
- B. Tăng cao hơn giai đoạn sơ sinh
- C. Ổn định và không thay đổi
- D. Dao động thất thường
Câu 23: Điều gì quyết định sự chuyển đổi từ tủy xương đỏ sang tủy xương vàng theo tuổi?
- A. Do sự tăng sinh của tế bào máu
- B. Do sự tích tụ mỡ và giảm hoạt động tạo máu
- C. Do sự thay đổi về mạch máu trong tủy xương
- D. Do sự lão hóa tự nhiên của tế bào tủy xương
Câu 24: Nếu một trẻ 8 tuổi bị gãy xương đùi, tủy xương ở thân xương đùi đó chủ yếu là loại tủy nào?
- A. Chỉ có tủy đỏ
- B. Chỉ có tủy vàng
- C. Chủ yếu là tủy vàng, có thể còn sót lại tủy đỏ ở đầu xương
- D. Tủy hỗn hợp với tỷ lệ đỏ và vàng bằng nhau
Câu 25: Ý nghĩa của việc theo dõi công thức máu định kỳ ở trẻ em là gì?
- A. Phát hiện sớm các bất thường về hệ tạo máu và các bệnh lý liên quan
- B. Đánh giá sự phát triển thể chất của trẻ
- C. Kiểm tra chức năng gan và thận
- D. Theo dõi tình trạng dinh dưỡng
Câu 26: Khi trẻ bị nhiễm trùng, số lượng bạch cầu nào thường tăng lên đầu tiên trong máu?
- A. Bạch cầu lympho
- B. Bạch cầu đa nhân trung tính
- C. Bạch cầu ái toan
- D. Monocyte
Câu 27: Trong trường hợp nào sau đây, xét nghiệm tủy đồ có thể được chỉ định ở trẻ em?
- A. Sốt cao không rõ nguyên nhân
- B. Viêm họng cấp
- C. Nghi ngờ bệnh lý ác tính về máu như leukemia
- D. Thiếu máu thiếu sắt nhẹ
Câu 28: Điều gì có thể xảy ra nếu quá trình chuyển đổi từ HbF sang HbA bị rối loạn hoặc chậm trễ sau sinh?
- A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- B. Rối loạn đông máu
- C. Chậm phát triển thể chất
- D. Có thể dẫn đến các bệnh lý hemoglobin như thalassemia
Câu 29: Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ thiếu máu cao hơn trẻ đủ tháng?
- A. Do hấp thu sắt kém hơn
- B. Do dự trữ sắt từ mẹ thấp hơn và quá trình tạo máu chưa hoàn thiện
- C. Do nhu cầu oxy cao hơn
- D. Do chức năng gan kém hơn
Câu 30: Trong thực hành lâm sàng, việc hiểu rõ "đặc điểm cơ quan tạo máu ở trẻ em" giúp ích NHẤT trong việc gì?
- A. Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về máu ở trẻ em
- B. Theo dõi sự tăng trưởng chiều cao và cân nặng của trẻ
- C. Tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và trẻ nhỏ
- D. Đánh giá chức năng tim mạch ở trẻ