Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Của Trẻ Sơ Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện vàng da vùng mặt và ngực. Bé vẫn bú tốt, không quấy khóc, các chỉ số sinh tồn ổn định. Theo dõi sát sao trong 24 giờ tiếp theo, dấu hiệu nào sau đây không phải là lý do để lo ngại và cần can thiệp y tế ngay lập tức?
- A. Vàng da lan xuống bụng và chân
- B. Bé bú kém hơn, li bì, khó đánh thức
- C. Nước tiểu sẫm màu hoặc phân bạc màu
- D. Vàng da xuất hiện rõ hơn dưới ánh sáng tự nhiên
Câu 2: Trong phòng sinh, ngay sau khi một trẻ sơ sinh đủ tháng chào đời, việc làm nào sau đây là quan trọng nhất để giúp trẻ chuyển tiếp từ môi trường trong tử cung ra môi trường bên ngoài?
- A. Lau khô và ủ ấm trẻ dưới đèn sưởi
- B. Kẹp và cắt dây rốn ngay lập tức
- C. Cho trẻ bú mẹ trong vòng 30 phút đầu
- D. Tiến hành cân và đo chiều dài trẻ
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, bú sữa công thức hoàn toàn, đi tiêu phân su trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Hiện tại, trẻ đi tiêu khoảng 2-3 lần/ngày, phân vàng sệt. Phân nào sau đây được xem là dấu hiệu bất thường và cần được đánh giá thêm?
- A. Phân màu vàng hoa cải, sệt
- B. Phân màu trắng như phân cò
- C. Phân có lẫn chút nhầy trong
- D. Phân có mùi chua nhẹ
Câu 4: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ nguyên thủy quan trọng ở trẻ sơ sinh. Cách kiểm tra phản xạ Moro đúng là:
- A. Ấn nhẹ vào lòng bàn tay trẻ
- B. Vuốt nhẹ từ má xuống miệng trẻ
- C. Đột ngột thả nhẹ tay đang đỡ đầu trẻ
- D. Gõ nhẹ vào gan bàn chân trẻ
Câu 5: Một trẻ sơ sinh non tháng (32 tuần) cần được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch hoàn toàn (TPN) trong những ngày đầu sau sinh do chưa đủ khả năng bú. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ nhất để tránh biến chứng hạ đường huyết trong quá trình nuôi TPN?
- A. Lipid
- B. Glucose
- C. Acid amin
- D. Điện giải
Câu 6: Trong quá trình chăm sóc da cho trẻ sơ sinh, việc nào sau đây được xem là không phù hợp và có thể gây hại cho làn da nhạy cảm của trẻ?
- A. Sử dụng nước ấm để tắm cho trẻ
- B. Chọn sữa tắm gội dành riêng cho trẻ sơ sinh
- C. Tắm cho trẻ mỗi ngày bằng xà phòng diệt khuẩn
- D. Dùng khăn mềm mại lau khô da trẻ sau tắm
Câu 7: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đột nhiên bỏ bú, li bì, thở không đều, da tái. Nhiệt độ đo được là 35.5°C. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng trên?
- A. Vàng da sinh lý kéo dài
- B. Trào ngược dạ dày thực quản
- C. Hạ canxi máu
- D. Nhiễm trùng sơ sinh sớm
Câu 8: Đặc điểm sinh lý nào sau đây của hệ tuần hoàn ở trẻ sơ sinh khác biệt so với người lớn và cần được lưu ý trong quá trình chăm sóc?
- A. Nhịp tim chậm và ổn định hơn
- B. Ống động mạch có thể còn tồn tại và ảnh hưởng đến tuần hoàn
- C. Huyết áp cao hơn so với người lớn
- D. Khả năng điều hòa huyết áp kém hơn
Câu 9: Trong tư vấn cho cha mẹ về giấc ngủ của trẻ sơ sinh, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
- A. Để trẻ ngủ nệm mềm mại và gối cao
- B. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ để tiện theo dõi
- C. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ
- D. Đảm bảo phòng ngủ thật ấm và kín gió
Câu 10: Một trẻ sơ sinh 1 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, cân nặng tăng trưởng tốt, nhưng thóp trước vẫn còn rộng. Lời giải thích nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng thóp trước của trẻ?
- A. Thóp trước thường đóng trong khoảng 10-18 tháng tuổi, nên tình trạng này là bình thường
- B. Thóp trước rộng là dấu hiệu của bệnh còi xương
- C. Thóp trước rộng có thể do trẻ bị tăng áp lực nội sọ
- D. Cần bổ sung canxi và vitamin D để thóp đóng nhanh hơn
Câu 11: Khi đánh giá trương lực cơ của trẻ sơ sinh, dấu hiệu nào sau đây gợi ý về tình trạng giảm trương lực cơ?
- A. Trẻ khóc to và đạp chân tay mạnh mẽ
- B. Trẻ nằm duỗi thẳng tay chân, ít cử động
- C. Trẻ nắm chặt tay và co khuỷu tay vào ngực
- D. Trẻ ưỡn người ra sau khi bế
Câu 12: Trong giai đoạn sơ sinh, hệ tiêu hóa của trẻ còn non nớt. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm sinh lý của hệ tiêu hóa trẻ sơ sinh?
- A. Dạ dày nằm ngang và dung tích nhỏ
- B. Nhu động ruột còn yếu
- C. Men tiêu hóa chưa hoàn thiện
- D. Khả năng hấp thu protein kém hơn người lớn
Câu 13: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh mổ, có dấu hiệu thở nhanh, rên rỉ, rút lõm lồng ngực. Nghe phổi có ran ẩm rải rác hai bên. Nguyên nhân gây suy hô hấp ở trẻ này có khả năng cao nhất là:
- A. Bệnh màng trong
- B. Chậm hấp thu dịch phổi
- C. Viêm phổi sơ sinh
- D. Hít phải phân su
Câu 14: Khi tư vấn về tiêm chủng cho trẻ sơ sinh, vaccine nào sau đây thường được tiêm ngay sau sinh trong vòng 24 giờ đầu?
- A. Vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT)
- B. Vaccine phòng bệnh bại liệt (OPV)
- C. Vaccine phòng bệnh viêm gan B
- D. Vaccine phòng bệnh lao (BCG)
Câu 15: Phản xạ bú mút là một phản xạ sinh tồn quan trọng ở trẻ sơ sinh. Điều gì sẽ xảy ra nếu phản xạ bú mút của trẻ sơ sinh kém hoặc không có?
- A. Trẻ gặp khó khăn trong việc bú và hấp thu dinh dưỡng
- B. Trẻ sẽ chậm biết đi hơn so với các bạn cùng lứa
- C. Trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa
- D. Trẻ có nguy cơ bị vàng da nặng
Câu 16: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 12 giờ, tiểu ít và nước tiểu màu vàng sậm. Mẹ lo lắng không biết trẻ có bị thiếu nước không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tình trạng nước của trẻ?
- A. Cho trẻ uống thêm nước lọc để bù
- B. Đo điện giải đồ qua xét nghiệm máu
- C. Theo dõi số lượng nước tiểu trong 24 giờ
- D. Đánh giá các dấu hiệu mất nước như da khô, niêm mạc khô, thóp lõm
Câu 17: Trong môi trường nhiệt độ bình thường, cơ chế giữ ấm quan trọng nhất của trẻ sơ sinh đủ tháng là:
- A. Co mạch ngoại vi
- B. Run cơ
- C. Sinh nhiệt không run (Non-shivering thermogenesis)
- D. Tăng chuyển hóa cơ bản
Câu 18: Một trẻ sơ sinh 7 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện quấy khóc về đêm, đổ mồ hôi trộm, rụng tóc vành khăn. Dấu hiệu này gợi ý về tình trạng thiếu vitamin nào?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin D
- C. Vitamin K
- D. Vitamin B12
Câu 19: Đâu là sự khác biệt chính giữa vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh về thời điểm xuất hiện?
- A. Vàng da sinh lý thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi, vàng da bệnh lý có thể xuất hiện sớm hơn
- B. Vàng da sinh lý xuất hiện trong tuần đầu sau sinh, vàng da bệnh lý xuất hiện sau 2 tuần
- C. Vàng da sinh lý chỉ xuất hiện ở trẻ đủ tháng, vàng da bệnh lý gặp ở trẻ non tháng
- D. Không có sự khác biệt về thời điểm xuất hiện giữa hai loại vàng da
Câu 20: Trong chăm sóc rốn cho trẻ sơ sinh tại nhà, điều nào sau đây cần tránh thực hiện để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng rốn?
- A. Giữ rốn khô và sạch
- B. Để rốn hở, không băng kín
- C. Bôi cồn 70 độ hoặc povidine iodine lên rốn hàng ngày
- D. Quan sát dấu hiệu nhiễm trùng rốn như sưng, đỏ, chảy mủ
Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đặc điểm thị giác của trẻ sơ sinh?
- A. Trẻ sơ sinh có thể nhìn rõ mọi vật ở khoảng cách xa
- B. Trẻ sơ sinh thích nhìn các vật có màu sắc tương phản và khuôn mặt người
- C. Thị lực của trẻ sơ sinh phát triển hoàn thiện như người lớn ngay sau sinh
- D. Trẻ sơ sinh không phân biệt được màu sắc
Câu 22: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, cân nặng tăng chậm hơn so với biểu đồ tăng trưởng chuẩn. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến tăng trưởng cân nặng của trẻ?
- A. Khớp ngậm bắt vú của trẻ chưa hiệu quả
- B. Mẹ chưa đủ sữa cho con
- C. Trẻ có vấn đề về hấp thu dinh dưỡng
- D. Thời tiết nóng bức
Câu 23: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết, biểu hiện lâm sàng nào sau đây thường ít gặp?
- A. Li bì, kém đáp ứng
- B. Run rẩy, giật mình
- C. Sốt cao
- D. Bú kém hoặc bỏ bú
Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với trẻ sơ sinh non tháng so với trẻ đủ tháng?
- A. Da mỏng, nhiều mạch máu dưới da
- B. Lớp mỡ dưới da dày
- C. Phản xạ bú mút yếu
- D. Nguy cơ hạ thân nhiệt cao hơn
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường gắn kết tình cảm giữa mẹ và trẻ sơ sinh trong giai đoạn hậu sản sớm?
- A. Để trẻ nằm cũi riêng ngay sau sinh
- B. Cho trẻ bú bình hoàn toàn
- C. Thực hành da kề da (skin-to-skin) ngay sau sinh và kéo dài
- D. Hạn chế bế ẵm trẻ để tránh làm hư trẻ
Câu 26: Trong việc phòng ngừa bệnh xuất huyết não – màng não ở trẻ sơ sinh do thiếu vitamin K, biện pháp hiệu quả nhất là:
- A. Cho mẹ ăn nhiều rau xanh trong thai kỳ
- B. Tiêm vitamin K1 cho trẻ sơ sinh sau sinh
- C. Bổ sung vitamin K cho mẹ sau sinh
- D. Theo dõi đông máu của trẻ sơ sinh thường xuyên
Câu 27: Một trẻ sơ sinh 4 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày, có nhầy máu. Trẻ vẫn bú tốt, không sốt. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Dị ứng protein sữa bò (nếu mẹ dùng sữa bò)
- B. Viêm ruột do nhiễm khuẩn
- C. Lồng ruột (ít gặp ở tuổi này nhưng cần loại trừ)
- D. Mọc răng
Câu 28: Khi nghe tim phổi trẻ sơ sinh, âm thanh nào sau đây được xem là bất thường và cần được thăm dò thêm?
- A. Âm thổi nhẹ, ngắn thì tâm thu sớm (có thể là tiếng thổi sinh lý)
- B. Rì rào phế nang đều hai bên
- C. Tiếng thổi tim kéo dài, âm sắc mạnh
- D. Nhịp tim đều, tần số 120-160 lần/phút
Câu 29: Trong quá trình theo dõi cân nặng của trẻ sơ sinh sau sinh, tình huống nào sau đây được xem là bình thường?
- A. Trẻ sụt cân > 10% cân nặng sơ sinh trong 3 ngày đầu
- B. Trẻ sụt cân < 10% cân nặng sơ sinh trong tuần đầu và bắt đầu tăng cân trở lại sau đó
- C. Trẻ không tăng cân trong tháng đầu
- D. Trẻ tăng cân quá nhanh, vượt quá biểu đồ tăng trưởng
Câu 30: Một trẻ sơ sinh 6 tháng tuổi (không còn là sơ sinh theo định nghĩa nhưng vẫn trong giai đoạn bú mẹ hoàn toàn), mẹ muốn bắt đầu cho trẻ ăn dặm. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ đã sẵn sàng cho ăn dặm?
- A. Trẻ đòi bú mẹ thường xuyên hơn
- B. Trẻ ngủ ít hơn vào ban ngày
- C. Trẻ bắt đầu mọc răng
- D. Trẻ có thể ngồi vững và biết đưa tay với thức ăn