Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 2 - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 2 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là sai về da của trẻ sơ sinh so với người lớn?
- A. Da mỏng hơn và dễ bị tổn thương hơn.
- B. Chức năng bảo vệ da phát triển hoàn thiện như người lớn.
- C. Tỷ lệ diện tích da trên trọng lượng cơ thể lớn hơn.
- D. Khả năng điều hòa nhiệt độ kém hơn.
Câu 2: Vì sao trẻ sơ sinh dễ bị mất nhiệt hơn so với người lớn?
- A. Do tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn.
- B. Do mạch máu da co lại kém hiệu quả.
- C. Do tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn và lớp mỡ dưới da ít.
- D. Do quá trình trao đổi chất diễn ra chậm hơn.
Câu 3: Chất gây (vernix caseosa) bao phủ da trẻ sơ sinh có vai trò chính nào?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho da.
- B. Giúp da tổng hợp vitamin D.
- C. Tăng cường chức năng hô hấp của da.
- D. Bảo vệ da khỏi mất nước và nhiễm trùng, ổn định thân nhiệt.
Câu 4: Hiện tượng "đỏ da sinh lý" ở trẻ sơ sinh xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Sự thay đổi tuần hoàn máu sau sinh và phản ứng của mạch máu da.
- B. Tăng bilirubin gián tiếp trong máu.
- C. Phản ứng dị ứng với môi trường bên ngoài.
- D. Do da bị mất nước quá nhiều sau sinh.
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không đúng về lớp mỡ dưới da ở trẻ em?
- A. Lớp mỡ dưới da phát triển nhanh chóng trong 6 tháng đầu đời.
- B. Thành phần acid béo khác biệt so với người lớn.
- C. Chức năng cách nhiệt kém hơn so với người lớn.
- D. Phân bố mỡ có sự khác biệt theo lứa tuổi và giới tính.
Câu 6: So sánh thành phần hóa học của lớp mỡ dưới da ở trẻ em và người lớn, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Tỷ lệ nước trong lớp mỡ ở trẻ em thấp hơn.
- B. Tỷ lệ acid béo không no trong lớp mỡ ở trẻ em cao hơn.
- C. Hàm lượng cholesterol trong lớp mỡ ở trẻ em cao hơn.
- D. Lượng tế bào mỡ trong lớp mỡ ở trẻ em ít hơn.
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây phản ánh chức năng bảo vệ da của trẻ em kém hơn người lớn?
- A. Khả năng bài tiết mồ hôi tốt hơn.
- B. Khả năng hấp thụ các chất qua da mạnh hơn.
- C. Khả năng tái tạo da nhanh hơn.
- D. Hàng rào bảo vệ da chống lại vi khuẩn và hóa chất kém phát triển hơn.
Câu 8: Vì sao trẻ nhỏ dưới 6 tuổi thường gặp khó khăn khi thực hiện các động tác tinh tế bằng ngón tay?
- A. Do trương lực cơ sinh lý còn cao.
- B. Do hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện.
- C. Do cơ nhỏ ở bàn tay và ngón tay chưa phát triển đầy đủ.
- D. Do xương bàn tay và ngón tay còn mềm.
Câu 9: Trương lực cơ sinh lý ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì và có ý nghĩa như thế nào?
- A. Tăng trương lực cơ ở các chi, đặc biệt chi trên, giúp trẻ có tư thế bào thai và phản xạ nắm.
- B. Giảm trương lực cơ ở thân mình, giúp trẻ dễ dàng lật và bò.
- C. Trương lực cơ không ổn định, dễ thay đổi theo môi trường.
- D. Tăng trương lực cơ ở các cơ hô hấp, giúp trẻ thở sâu hơn.
Câu 10: Đặc điểm hình dạng xương ở trẻ sơ sinh khác biệt so với người lớn như thế nào?
- A. Thân mình dài hơn so với chi.
- B. Đầu to hơn so với thân mình và chi ngắn.
- C. Xương sống có các đường cong sinh lý rõ ràng.
- D. Xương chậu phát triển rộng và dẹt.
Câu 11: Vì sao xương trẻ em mềm dẻo và ít bị gãy hơn so với xương người lớn?
- A. Do xương chứa nhiều chất khoáng hơn.
- B. Do màng xương dày và chắc chắn hơn.
- C. Do quá trình hủy xương diễn ra chậm hơn.
- D. Do xương chứa nhiều chất hữu cơ và ít chất khoáng hơn.
Câu 12: Quá trình cốt hóa xương ở trẻ em diễn ra như thế nào?
- A. Diễn ra chậm và hoàn tất ở tuổi trưởng thành sớm.
- B. Chỉ diễn ra ở giai đoạn bào thai và sơ sinh.
- C. Diễn ra liên tục từ giai đoạn bào thai đến tuổi trưởng thành, qua nhiều giai đoạn và vị trí khác nhau.
- D. Chỉ diễn ra ở các đầu xương dài.
Câu 13: Thóp ở trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng nào?
- A. Giúp xương sọ phát triển cứng cáp hơn.
- B. Cho phép xương sọ chồng lên nhau khi sinh thường và tạo không gian cho não phát triển.
- C. Bảo vệ não khỏi các va chạm mạnh.
- D. Giúp điều hòa nhiệt độ cho não.
Câu 14: Thời điểm đóng thóp trước trung bình ở trẻ là bao nhiêu?
- A. 3 tháng tuổi
- B. 6 tháng tuổi
- C. 9 tháng tuổi
- D. 12-18 tháng tuổi
Câu 15: Xoang hàm trên và xoang trán ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì?
- A. Xoang hàm trên có thể đã hình thành hoặc rất nhỏ, xoang trán chưa phát triển.
- B. Cả xoang hàm trên và xoang trán đều phát triển đầy đủ.
- C. Xoang trán phát triển trước xoang hàm trên.
- D. Cả hai xoang đều chưa hình thành.
Câu 16: Đường cong sinh lý của cột sống ở trẻ em phát triển theo thứ tự nào?
- A. Thắt lưng, cổ, ngực.
- B. Cổ, ngực, thắt lưng.
- C. Ngực, cổ, thắt lưng.
- D. Phát triển đồng thời ở cả ba đoạn.
Câu 17: Sự khác biệt về hình dạng xương chậu giữa trẻ trai và trẻ gái bắt đầu xuất hiện rõ rệt từ độ tuổi nào?
- A. Sơ sinh
- B. 3-4 tuổi
- C. 6-7 tuổi
- D. 10-12 tuổi
Câu 18: Răng sữa bắt đầu mọc trung bình ở tháng tuổi thứ mấy?
- A. 3 tháng
- B. 6 tháng
- C. 9 tháng
- D. 12 tháng
Câu 19: Công thức ước tính số răng sữa ở trẻ dưới 2 tuổi là gì (với "tháng" là số tháng tuổi)?
- A. Số răng = tháng + 4
- B. Số răng = tháng
- C. Số răng = tháng - 2
- D. Số răng = tháng - 4
Câu 20: Răng sữa nào thường mọc đầu tiên ở trẻ?
- A. Răng hàm sữa thứ nhất
- B. Răng cửa bên
- C. Răng cửa giữa hàm dưới
- D. Răng nanh sữa
Câu 21: Điều gì xảy ra với lông tơ (lanugo) trên da trẻ sơ sinh sau khi sinh?
- A. Lông tơ phát triển dày và dài hơn.
- B. Lông tơ thường rụng dần trong vài tuần đầu sau sinh.
- C. Lông tơ chuyển thành lông trưởng thành.
- D. Lông tơ không thay đổi sau sinh.
Câu 22: Tại sao da trẻ sơ sinh dễ bị khô và mất nước hơn?
- A. Do tuyến mồ hôi hoạt động quá mức.
- B. Do lớp sừng quá dày.
- C. Do mạch máu da giãn nở.
- D. Do lớp sừng chưa phát triển hoàn thiện và khả năng giữ nước kém.
Câu 23: Mùa đông, da trẻ em dễ bị "cứng bì" và "phù cứng bì" do đặc điểm nào của lớp mỡ dưới da?
- A. Độ nóng chảy của lớp mỡ dưới da thấp.
- B. Lớp mỡ dưới da quá dày.
- C. Thành phần acid béo no cao.
- D. Khả năng sinh nhiệt kém.
Câu 24: Khi tiêm thuốc dưới da cho trẻ em, cần lưu ý điều gì về khả năng hấp thu thuốc?
- A. Thuốc tan trong nước hấp thu tốt hơn.
- B. Thuốc hấp thu chậm hơn so với người lớn.
- C. Khả năng hấp thu thuốc qua da mạnh hơn người lớn.
- D. Không có sự khác biệt về hấp thu thuốc so với người lớn.
Câu 25: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm sinh lý của cơ ở trẻ em?
- A. Cơ chứa nhiều nước và ít protein.
- B. Sức mạnh cơ bắp vượt trội so với người lớn.
- C. Dễ bị mỏi cơ khi vận động quá sức.
- D. Trương lực cơ thay đổi theo lứa tuổi.
Câu 26: Vì sao không nên cho trẻ nhỏ lao động quá sức hoặc mang vác vật nặng?
- A. Do cơ lực của trẻ còn yếu và dễ bị tổn thương.
- B. Do xương của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
- C. Do tim mạch của trẻ còn yếu.
- D. Do hệ thần kinh của trẻ dễ bị quá tải.
Câu 27: Màng xương (màng ngoài xương) ở trẻ em có vai trò gì quan trọng trong phát triển xương?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tủy xương.
- B. Bảo vệ xương khỏi bị nhiễm trùng.
- C. Tham gia vào quá trình hủy xương.
- D. Tham gia vào quá trình phát triển chiều dài và đường kính của xương.
Câu 28: Tại sao trẻ em dưới 3 tuổi ít khi bị viêm xoang hàm trên?
- A. Do hệ miễn dịch của trẻ còn mạnh.
- B. Do xoang hàm trên chưa phát triển hoặc còn nhỏ.
- C. Do trẻ ít tiếp xúc với tác nhân gây bệnh.
- D. Do niêm mạc xoang có khả năng tự làm sạch tốt.
Câu 29: Sự phát triển đường cong sinh lý cột sống vùng thắt lưng ở trẻ em thường hoàn thiện vào giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn sơ sinh
- B. Giai đoạn biết bò
- C. Giai đoạn dậy thì
- D. Giai đoạn trưởng thành
Câu 30: Răng vĩnh viễn nào thường mọc đầu tiên ở trẻ em?
- A. Răng cửa giữa
- B. Răng nanh
- C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
- D. Răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6)