Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Giải Phẫu Hệ Hô Hấp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phát triển phôi thai hệ hô hấp, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự hình thành các tuyến và ống dẫn khí, nhưng chưa có sự xuất hiện của phế nang thực thụ, tạo nên cấu trúc "giả tuyến"?
- A. Giai đoạn giả tuyến
- B. Giai đoạn tiểu quản
- C. Giai đoạn túi tận cùng
- D. Giai đoạn phế nang
Câu 2: Biểu mô lát đơn phế nang loại I đóng vai trò chính trong trao đổi khí ở phổi. Loại tế bào biểu mô nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất surfactant, một chất quan trọng giúp giảm sức căng bề mặt phế nang?
- A. Phế bào loại I
- B. Phế bào loại II
- C. Tế bào bụi (Macrophage phế nang)
- D. Tế bào Clara
Câu 3: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán mắc hội chứng suy hô hấp cấp (RDS) do thiếu surfactant. Dựa trên kiến thức về phát triển phổi, sự thiếu hụt surfactant này có liên quan mật thiết đến sự chưa trưởng thành của giai đoạn phát triển phổi nào?
- A. Giai đoạn giả tuyến
- B. Giai đoạn tiểu quản
- C. Giai đoạn túi tận cùng và phế nang
- D. Giai đoạn sau sinh
Câu 4: So sánh với người lớn, lồng ngực của trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây làm tăng tính dễ tổn thương và ảnh hưởng đến cơ chế hô hấp?
- A. Xương sườn cong và dốc hơn
- B. Xương sườn nằm ngang và cơ liên sườn kém phát triển
- C. Cơ hoành phát triển mạnh hơn
- D. Khoang gian sườn rộng hơn
Câu 5: Vòng bạch huyết Waldeyer đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của đường hô hấp trên. Cấu trúc nào sau đây là một phần của vòng bạch huyết Waldeyer và thường phát triển mạnh ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi đi học?
- A. Amidan khẩu cái
- B. Thanh quản
- C. Khí quản
- D. Phế quản gốc
Câu 6: Tại sao trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, dễ bị viêm tiểu phế quản hơn so với người lớn khi nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV)?
- A. Hệ miễn dịch của trẻ em phát triển quá mức
- B. Phổi của trẻ em có ít phế nang hơn
- C. Đường kính tiểu phế quản của trẻ em nhỏ hơn
- D. Cơ hoành của trẻ em yếu hơn
Câu 7: Xét về sự phát triển số lượng phế nang, giai đoạn tăng sinh phế nang chủ yếu diễn ra sau khi sinh. Trong độ tuổi từ sơ sinh đến khoảng 8 tuổi, điều gì xảy ra với số lượng phế nang?
- A. Số lượng phế nang tăng lên đáng kể
- B. Số lượng phế nang giảm dần
- C. Số lượng phế nang không thay đổi
- D. Phế nang chỉ phát triển về kích thước, không tăng số lượng
Câu 8: Khi một đứa trẻ hít phải dị vật, dị vật thường có xu hướng rơi vào phế quản gốc phải hơn là phế quản gốc trái. Giải thích nào sau đây về đặc điểm giải phẫu là hợp lý nhất?
- A. Phế quản gốc trái dài hơn
- B. Phế quản gốc phải ngắn hơn, rộng hơn và dốc thẳng đứng hơn
- C. Phế quản gốc trái có nhiều nhánh hơn
- D. Phế quản gốc phải nằm ở vị trí cao hơn
Câu 9: Trong quá trình trao đổi khí ở phế nang, oxy khuếch tán từ phế nang vào máu, và carbon dioxide khuếch tán ngược lại. Cấu trúc màng nào là nơi trực tiếp xảy ra quá trình khuếch tán này?
- A. Màng phổi
- B. Thành phế quản
- C. Vách liên phế nang
- D. Màng phế nang mao mạch
Câu 10: Một đứa trẻ bị viêm thanh quản cấp (Croup) thường có triệu chứng thở rít thanh quản (stridor). Sự phù nề và hẹp đường thở trong viêm thanh quản chủ yếu xảy ra ở vị trí giải phẫu nào?
- A. Họng
- B. Thanh môn và hạ thanh môn
- C. Khí quản
- D. Phế quản
Câu 11: So sánh với người lớn, trung thất của trẻ em có đặc điểm nào sau đây, có thể ảnh hưởng đến việc chèn ép các cơ quan trong trung thất khi có các vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch?
- A. Trung thất tương đối lớn hơn so với lồng ngực
- B. Trung thất nhỏ hơn và đàn hồi hơn
- C. Các thành phần trong trung thất được cố định chắc chắn hơn
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về trung thất giữa trẻ em và người lớn
Câu 12: Cơ hoành là cơ hô hấp chính. Trong quá trình hít vào bình thường, cơ hoành hoạt động như thế nào để tạo ra sự thông khí?
- A. Cơ hoành giãn ra và di chuyển lên trên
- B. Cơ hoành giữ nguyên vị trí
- C. Cơ hoành co lại và di chuyển xuống dưới
- D. Cơ hoành co lại và di chuyển lên trên
Câu 13: Niêm mạc đường hô hấp được bao phủ bởi biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển. Chức năng chính của lớp lông chuyển này là gì trong việc bảo vệ hệ hô hấp?
- A. Tăng cường trao đổi khí
- B. Đẩy chất nhầy và dị vật ra khỏi đường hô hấp
- C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
- D. Tiết surfactant
Câu 14: Xoang cạnh mũi đóng vai trò trong việc làm ẩm và ấm không khí hít vào. Trong số các xoang sau, xoang nào thường phát triển sớm nhất và đã hiện diện ở trẻ sơ sinh?
- A. Xoang sàng
- B. Xoang trán
- C. Xoang bướm
- D. Xoang hàm
Câu 15: Ở trẻ em, sụn thanh quản mềm hơn và kém ổn định hơn so với người lớn. Đặc điểm này có thể góp phần vào tình trạng nào sau đây thường gặp ở trẻ nhỏ?
- A. Viêm xoang mạn tính
- B. Hen phế quản
- C. Viêm phổi
- D. Thở rít thanh quản bẩm sinh (Laryngomalacia)
Câu 16: Hạch bạch huyết rốn phổi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của phổi. Hạch bạch huyết rốn phổi nhận bạch huyết từ khu vực nào của phổi?
- A. Màng phổi thành
- B. Màng phổi tạng
- C. Nhu mô phổi và đường dẫn khí
- D. Thành ngực
Câu 17: Màng phổi bao gồm màng phổi tạng và màng phổi thành, tạo thành khoang màng phổi. Chức năng chính của dịch màng phổi trong khoang màng phổi là gì?
- A. Cung cấp oxy cho màng phổi
- B. Giảm ma sát giữa màng phổi tạng và thành
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn
- D. Điều hòa áp suất trong phổi
Câu 18: Kiểu thở của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chủ yếu là thở bụng. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất về lý do tại sao trẻ nhỏ thở bụng nhiều hơn thở ngực?
- A. Cơ hoành là cơ hô hấp chính và hoạt động hiệu quả hơn cơ liên sườn
- B. Lồng ngực của trẻ cứng hơn, hạn chế sự di động của xương sườn
- C. Trẻ nhỏ có nhu cầu oxy cao hơn nên cần thở bụng để tăng thông khí
- D. Thở ngực gây đau cho trẻ nhỏ
Câu 19: Trong quá trình phát triển phôi thai, cây phế quản được hình thành từ chồi phổi. Chồi phổi này có nguồn gốc từ lớp phôi nào?
- A. Nội bì
- B. Trung bì
- C. Ngoại bì
- D. Mô thần kinh
Câu 20: Chất surfactant bắt đầu được sản xuất bởi phế bào loại II vào giai đoạn nào của thai kỳ, đánh dấu sự chuẩn bị quan trọng cho chức năng hô hấp sau sinh?
- A. Tuần thứ 12
- B. Tuần thứ 24-26
- C. Tuần thứ 36-38
- D. Sau khi sinh
Câu 21: Một trẻ sinh non tháng thứ 7 (khoảng tuần 28 của thai kỳ) có nguy cơ cao mắc RDS. Điều này liên quan đến sự thiếu hụt chức năng quan trọng nào của phổi vào thời điểm này?
- A. Thiếu phế nang
- B. Thiếu mạch máu phổi
- C. Thiếu surfactant
- D. Thiếu cơ hô hấp
Câu 22: Khi trẻ lớn lên, nhịp thở có xu hướng giảm dần. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này trong nhịp thở theo độ tuổi?
- A. Nhu cầu oxy của cơ thể giảm
- B. Cơ hô hấp trở nên yếu hơn
- C. Đường dẫn khí trở nên hẹp hơn
- D. Dung tích phổi tăng lên và hiệu quả trao đổi khí cải thiện
Câu 23: So sánh với người lớn, niêm mạc mũi của trẻ em có đặc điểm nào làm cho trẻ dễ bị tổn thương và viêm nhiễm hơn?
- A. Niêm mạc mũi mỏng và mịn hơn
- B. Niêm mạc mũi dày và nhiều mạch máu hơn
- C. Lông mũi phát triển hơn
- D. Khả năng sản xuất chất nhầy kém hơn
Câu 24: Ống Eustachian nối tai giữa với vòm họng. Ở trẻ em, ống Eustachian có đặc điểm giải phẫu nào làm tăng nguy cơ viêm tai giữa khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên?
- A. Ống Eustachian dài hơn và hẹp hơn
- B. Ống Eustachian ngắn hơn, rộng hơn và nằm ngang hơn
- C. Ống Eustachian có van đóng mở không hiệu quả
- D. Ống Eustachian nằm ở vị trí cao hơn
Câu 25: Trong quá trình phát triển phổi sau sinh, sự trưởng thành của các cấu trúc phổi bao gồm quá trình nào sau đây?
- A. Chỉ tăng số lượng phế nang
- B. Chỉ tăng kích thước đường dẫn khí
- C. Chỉ tăng số lượng mạch máu phổi
- D. Tăng kích thước phế nang, phát triển mạch máu và biệt hóa tế bào phổi
Câu 26: Khi trẻ bị thoát vị hoành bẩm sinh, các tạng trong ổ bụng có thể xâm nhập vào lồng ngực, gây chèn ép phổi. Tình trạng này ảnh hưởng đến sự phát triển phổi như thế nào?
- A. Làm tăng kích thước phổi
- B. Làm tăng số lượng phế nang
- C. Gây giảm sản phổi (giảm số lượng và kích thước phế nang)
- D. Không ảnh hưởng đến phát triển phổi
Câu 27: Đường dẫn khí đoạn giữa, từ khí quản đến tiểu phế quản, được lót bởi loại biểu mô nào, phù hợp với chức năng dẫn khí và làm sạch đường thở?
- A. Biểu mô lát đơn
- B. Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển
- C. Biểu mô vuông đơn
- D. Biểu mô lát tầng
Câu 28: Túi phế nang không phải là phế nang thật sự, nhưng chúng là tiền thân của phế nang. Trong giai đoạn phát triển phổi nào, các túi phế nang bắt đầu xuất hiện và phát triển?
- A. Giai đoạn giả tuyến
- B. Giai đoạn tiểu quản
- C. Giai đoạn túi tận cùng
- D. Giai đoạn phế nang
Câu 29: Dịch phổi bào thai đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển phổi. Nguồn gốc chính của dịch phổi bào thai là từ đâu?
- A. Nước ối thai nhi nuốt vào
- B. Dịch từ màng phổi
- C. Phế bào loại I và dịch chuyển từ mao mạch phổi
- D. Dịch từ đường tiêu hóa
Câu 30: Sau khi sinh, dịch phổi bào thai cần được loại bỏ để phổi có thể thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả. Con đường chính để loại bỏ dịch phổi bào thai sau sinh là gì?
- A. Bay hơi qua đường thở
- B. Tái hấp thu bởi hệ thống bạch huyết phổi
- C. Tái hấp thu bởi phế bào loại II
- D. Bài tiết qua nước tiểu