Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về sự phát triển não bộ của trẻ sơ sinh so với người trưởng thành?
- A. Chất trắng (chủ yếu là sợi trục thần kinh được myelin hóa) ít hơn đáng kể so với chất xám.
- B. Các rãnh và nếp nhăn trên bề mặt vỏ não chưa phát triển đầy đủ.
- C. Kích thước não bộ, so với trọng lượng cơ thể, lớn hơn so với người lớn.
- D. Khả năng dẫn truyền xung thần kinh nhanh và hiệu quả tương đương người trưởng thành do myelin hóa hoàn chỉnh.
Câu 2: Sự myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở trẻ em diễn ra theo trình tự nào?
- A. Từ vỏ não đến các đường dẫn truyền cảm giác, sau đó đến các đường vận động.
- B. Từ tủy sống và thân não, sau đó đến tiểu não, và cuối cùng là vỏ não.
- C. Đồng thời ở tất cả các vùng não và tủy sống ngay từ giai đoạn bào thai.
- D. Từ các hạch nền đến vỏ não vận động, rồi đến vỏ não cảm giác và các vùng khác.
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi có phản xạ Moro mạnh mẽ và đối xứng. Tuy nhiên, khi 3 tháng tuổi, phản xạ này giảm dần và ít xuất hiện hơn. Điều này phản ánh đặc điểm sinh lý nào của hệ thần kinh trẻ em?
- A. Sự ức chế dần các phản xạ nguyên thủy dưới vỏ khi vỏ não phát triển.
- B. Tình trạng bệnh lý tiềm ẩn gây suy yếu hệ thần kinh vận động.
- C. Sự thoái hóa tự nhiên của các tế bào thần kinh vận động ở trẻ nhỏ.
- D. Ảnh hưởng của môi trường bên ngoài làm giảm khả năng phản ứng của trẻ.
Câu 4: Đặc điểm nào sau đây giải thích tại sao trẻ nhỏ dễ bị co giật khi sốt cao?
- A. Hệ thống mạch máu não kém phát triển, gây thiếu oxy não khi sốt.
- B. Lớp màng não ở trẻ mỏng manh, dễ bị tổn thương khi nhiệt độ tăng cao.
- C. Tỷ lệ nước trong não cao, tế bào thần kinh dễ bị kích thích bởi sự thay đổi nhiệt độ.
- D. Chức năng điều hòa thân nhiệt của vùng dưới đồi chưa hoàn thiện.
Câu 5: Khi khám thần kinh một trẻ 6 tháng tuổi, bác sĩ nhận thấy trương lực cơ của trẻ tăng cao ở cả tay và chân, phản xạ gân xương tăng. Dấu hiệu này gợi ý vấn đề gì?
- A. Sự phát triển vận động của trẻ đang diễn ra bình thường và nhanh chóng.
- B. Có thể có tổn thương hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là đường vận động bó tháp.
- C. Trẻ bị thiếu canxi máu gây tăng kích thích thần kinh cơ.
- D. Đây là dấu hiệu sinh lý bình thường ở trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.
Câu 6: Vòng đầu của trẻ sơ sinh thường được đo trong các buổi khám sức khỏe định kỳ. Ý nghĩa chính của việc theo dõi vòng đầu là gì?
- A. Đánh giá sự phát triển của não bộ, đặc biệt trong những năm đầu đời.
- B. Dự đoán khả năng học tập và trí tuệ của trẻ trong tương lai.
- C. Phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch ở trẻ sơ sinh.
- D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sự phát triển thể chất nói chung.
Câu 7: Đâu là vai trò KHÔNG chính xác của dịch não tủy (DNT) đối với hệ thần kinh trung ương ở trẻ em?
- A. Bảo vệ não và tủy sống khỏi các chấn động cơ học.
- B. Cung cấp môi trường hóa học ổn định cho hoạt động của tế bào thần kinh.
- C. Vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải từ não và tủy sống.
- D. Trực tiếp tham gia vào quá trình dẫn truyền xung thần kinh giữa các neuron.
Câu 8: So sánh tỷ lệ chất trắng và chất xám trong não bộ của trẻ sơ sinh và trẻ lớn hơn. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Tỷ lệ chất trắng và chất xám tương đương nhau ở mọi lứa tuổi trẻ em.
- B. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ chất xám cao hơn chất trắng; tỷ lệ này đảo ngược khi trẻ lớn hơn.
- C. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ chất trắng cao hơn chất xám và duy trì không đổi theo tuổi.
- D. Tỷ lệ chất trắng và chất xám thay đổi ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
Câu 9: Phản xạ Babinski (dấu hiệu Babinski) là một phản xạ bình thường ở trẻ nhỏ. Đến độ tuổi nào thì phản xạ này thường biến mất và được coi là bất thường nếu vẫn còn?
- A. Khoảng 12-24 tháng tuổi.
- B. Khoảng 3-5 tuổi.
- C. Khoảng 6-8 tuổi.
- D. Phản xạ này tồn tại suốt đời và không biến mất.
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế sinh lý của hệ thần kinh trẻ em so với người lớn khi bị tổn thương?
- A. Tính mềm dẻo (plasticity) cao, cho phép các vùng não khác bù đắp chức năng bị mất.
- B. Khả năng tái tạo và hình thành synapse mới mạnh mẽ hơn.
- C. Hộp sọ cứng cáp bảo vệ não tốt hơn khỏi các tổn thương.
- D. Quá trình myelin hóa chưa hoàn chỉnh, có thể tạo điều kiện cho sự tái tổ chức thần kinh.
Câu 11: Trong trường hợp trẻ bị tổn thương não bộ, sự phục hồi chức năng thường tốt hơn ở trẻ nhỏ so với người lớn. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phục hồi này?
- A. Sự tăng sinh nhanh chóng của tế bào thần kinh mới để thay thế tế bào bị tổn thương.
- B. Tính mềm dẻo (plasticity) của não, cho phép các vùng não chưa bị tổn thương đảm nhận chức năng của vùng bị tổn thương.
- C. Hệ thống mạch máu não phong phú giúp cung cấp oxy và dinh dưỡng tốt hơn cho vùng tổn thương.
- D. Khả năng loại bỏ nhanh chóng các chất độc hại và sản phẩm thoái hóa từ vùng não bị tổn thương.
Câu 12: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về tủy sống của trẻ sơ sinh so với người lớn?
- A. Tủy sống ngắn hơn so với cột sống, do cột sống phát triển nhanh hơn tủy sống sau sinh.
- B. Chóp cùng tủy sống (conus medullaris) nằm ở vị trí đốt sống thắt lưng cao hơn (L3) so với người lớn (L1-L2).
- C. Đường kính tủy sống lớn hơn so với ống sống, tạo nhiều khoảng trống quanh tủy.
- D. Các rễ thần kinh sống thoát ra từ tủy sống đi xuống chếch hơn trước khi ra khỏi lỗ gian đốt sống.
Câu 13: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong các bệnh lý thần kinh ở trẻ em. Trong trường hợp nghi ngờ viêm màng não mủ, kết quả DNT nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao nhất?
- A. DNT trong suốt, protein bình thường, glucose bình thường, tế bào lympho tăng nhẹ.
- B. DNT màu vàng chanh, protein tăng nhẹ, glucose giảm nhẹ, tế bào mono tăng.
- C. DNT màu hồng, protein tăng cao, glucose bình thường, hồng cầu tăng cao.
- D. DNT đục, protein tăng rất cao, glucose giảm thấp, bạch cầu đa nhân trung tính tăng rất cao.
Câu 14: Điện não đồ (EEG) được sử dụng để đánh giá hoạt động điện của não bộ. Trong trường hợp nào sau đây, EEG thường được chỉ định ở trẻ em?
- A. Đánh giá mức độ tổn thương não sau chấn thương đầu.
- B. Chẩn đoán và theo dõi bệnh động kinh (co giật).
- C. Phát hiện các khối u não hoặc dị dạng mạch máu não.
- D. Đánh giá sự phát triển trí tuệ và khả năng học tập của trẻ.
Câu 15: Chụp cộng hưởng từ (MRI) não có ưu điểm vượt trội so với chụp cắt lớp vi tính (CT) não trong việc đánh giá cấu trúc não bộ của trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ưu điểm chính của MRI là gì?
- A. Thời gian chụp nhanh hơn và ít gây khó chịu cho trẻ hơn.
- B. Chi phí thấp hơn và dễ dàng tiếp cận hơn so với MRI.
- C. Độ phân giải mô mềm cao hơn, cho phép thấy rõ chất trắng, chất xám và các cấu trúc nhỏ.
- D. Sử dụng tia X nên hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt là xương sọ.
Câu 16: Một trẻ 9 tháng tuổi chậm phát triển vận động, chưa lẫy, chưa ngồi vững. Khám thần kinh thấy trương lực cơ tăng nhẹ, phản xạ gân xương bình thường, không có phản xạ bệnh lý. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Bại não thể co cứng.
- B. Bệnh lý thoái hóa thần kinh.
- C. Chậm phát triển vận động đơn thuần (do yếu tố môi trường, thiếu vận động).
- D. Bệnh tim bẩm sinh tím.
Câu 17: Đâu là yếu tố nguy cơ KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ trong giai đoạn bào thai?
- A. Mẹ sử dụng rượu, bia, thuốc lá trong thai kỳ.
- B. Mẹ bị nhiễm trùng TORCH trong thai kỳ.
- C. Nhóm máu của mẹ và con không tương thích.
- D. Mẹ bị suy dinh dưỡng hoặc thiếu vi chất trong thai kỳ.
Câu 18: Đặc điểm sinh lý nào sau đây của hệ thần kinh trẻ em giải thích tại sao trẻ sơ sinh dễ bị phản ứng lan tỏa khi có kích thích mạnh?
- A. Vỏ não chưa phát triển hoàn thiện, chức năng ức chế còn yếu.
- B. Hệ thống mạch máu não phong phú, dễ bị kích thích.
- C. Nhu cầu oxy của não bộ cao hơn so với người lớn.
- D. Tủy sống chiếm ưu thế trong các hoạt động phản xạ.
Câu 19: Trong quá trình phát triển, tiểu não của trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng nào?
- A. Khả năng ngôn ngữ và giao tiếp.
- B. Sự phối hợp vận động, thăng bằng và duy trì tư thế.
- C. Trí nhớ và khả năng học tập.
- D. Cảm xúc và hành vi.
Câu 20: Hệ thần kinh tự chủ (thực vật) điều hòa các chức năng vô thức của cơ thể. Ở trẻ em, hệ thần kinh nào thường chiếm ưu thế hơn trong giai đoạn sơ sinh và nhũ nhi?
- A. Hệ giao cảm, giúp trẻ phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường.
- B. Hệ phó giao cảm, giúp duy trì trạng thái nghỉ ngơi và các chức năng tiêu hóa.
- C. Cả hệ giao cảm và phó giao cảm đều phát triển cân bằng ngay từ đầu.
- D. Không có hệ thần kinh nào chiếm ưu thế rõ rệt trong giai đoạn này.
Câu 21: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về thành phần hóa học của não bộ trẻ em so với người lớn?
- A. Tỷ lệ nước trong não trẻ em cao hơn.
- B. Hàm lượng lipid (chất béo) trong não trẻ em tương đối cao.
- C. Hàm lượng protein trong não trẻ em thấp hơn.
- D. Tỷ lệ các chất điện giải (như natri, kali) tương đương người lớn.
Câu 22: Sự phát triển não bộ của trẻ em chịu ảnh hưởng lớn bởi môi trường và kinh nghiệm. Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động của môi trường lên cấu trúc và chức năng não bộ?
- A. Quá trình myelin hóa các sợi thần kinh.
- B. Sự tăng sinh và di cư của tế bào thần kinh.
- C. Sự hình thành, củng cố và loại bỏ synapse (kết nối thần kinh) dựa trên kinh nghiệm.
- D. Sự biệt hóa của tế bào thần kinh thành các loại tế bào chuyên biệt.
Câu 23: Một trẻ 4 tuổi bị chấn thương đầu nhẹ. Mặc dù không có tổn thương sọ não trên phim chụp X-quang, nhưng trẻ vẫn có biểu hiện lơ mơ, nôn ói. Điều gì giải thích tốt nhất cho tình trạng này?
- A. Trẻ bị hạ đường huyết do bỏ bữa sau chấn thương.
- B. Não trẻ em mềm, ít tổ chức đệm nâng đỡ, dễ bị tổn thương lan tỏa dù chấn thương nhẹ.
- C. Phản ứng tâm lý của trẻ sau chấn thương gây ra các triệu chứng.
- D. Trẻ bị nhiễm trùng đường tiêu hóa gây nôn ói.
Câu 24: Trong khám thần kinh trẻ em, việc đánh giá các "phản xạ phát triển" (hay còn gọi là phản xạ nguyên thủy) có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi.
- B. Dự đoán khả năng ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ trong tương lai.
- C. Phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch và hô hấp ở trẻ nhỏ.
- D. Đánh giá mức độ đau và khó chịu của trẻ khi khám.
Câu 25: Đâu là đặc điểm sinh lý KHÔNG đúng của hệ thần kinh trẻ em liên quan đến nhu cầu oxy?
- A. Nhu cầu oxy của não trẻ em, tính trên mỗi đơn vị trọng lượng, cao hơn so với người lớn.
- B. Não trẻ em nhạy cảm hơn với tình trạng thiếu oxy so với não người lớn.
- C. Nhu cầu oxy của não trẻ em thấp hơn do kích thước não nhỏ hơn.
- D. Việc cung cấp đủ oxy cho não là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bình thường của hệ thần kinh trẻ em.
Câu 26: Chọn phát biểu ĐÚNG về sự biệt hóa tế bào thần kinh ở vỏ não trẻ em:
- A. Tế bào thần kinh ở vỏ não trẻ sơ sinh đã biệt hóa hoàn toàn như người lớn ngay từ khi sinh ra.
- B. Sự biệt hóa tế bào thần kinh ở vỏ não tiếp tục diễn ra mạnh mẽ sau sinh, đặc biệt trong những năm đầu đời.
- C. Quá trình biệt hóa tế bào thần kinh ở vỏ não hoàn tất vào giai đoạn bào thai, không thay đổi sau sinh.
- D. Sự biệt hóa tế bào thần kinh ở vỏ não chỉ xảy ra ở một số vùng nhất định, không phải toàn bộ vỏ não.
Câu 27: Trong bối cảnh bệnh lý, hệ thống mạch máu não phong phú và thành mạch mỏng manh ở trẻ em làm tăng nguy cơ nào sau đây?
- A. Xuất huyết não - màng não, đặc biệt trong các trường hợp chấn thương hoặc thiếu oxy.
- B. Nhồi máu não do tắc mạch máu.
- C. Phù não do tăng áp lực thẩm thấu.
- D. Viêm mạch máu não tự miễn.
Câu 28: Khi khám thần kinh trẻ em, bác sĩ cần lưu ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây so với khám thần kinh người lớn?
- A. Đánh giá chi tiết về tiền sử bệnh lý và thuốc sử dụng.
- B. Đánh giá các phản xạ phát triển (phản xạ nguyên thủy) phù hợp với lứa tuổi.
- C. Thực hiện đầy đủ các nghiệm pháp thần kinh khu trú.
- D. Đo điện cơ và tốc độ dẫn truyền thần kinh thường quy.
Câu 29: Đâu là xét nghiệm hình ảnh KHÔNG phù hợp để đánh giá ban đầu tình trạng não bộ trong trường hợp cấp cứu chấn thương đầu ở trẻ em?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não không thuốc cản quang.
- B. Chụp X-quang sọ thẳng và nghiêng.
- C. Siêu âm Doppler xuyên sọ (ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi có thóp trước rộng).
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não.
Câu 30: Chọn nhận định SAI về sự phát triển hệ thần kinh trẻ em:
- A. Sự phát triển hệ thần kinh trẻ em là một quá trình liên tục và phức tạp, kéo dài từ giai đoạn bào thai đến tuổi trưởng thành.
- B. Môi trường và kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và chức năng não bộ trẻ em.
- C. Hệ thần kinh trẻ em phát triển hoàn toàn độc lập với các hệ cơ quan khác trong cơ thể.
- D. Giai đoạn sớm của cuộc đời là giai đoạn "cửa sổ cơ hội" cho sự phát triển hệ thần kinh, đặc biệt là các kỹ năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức.